-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 122: Dòng 122: :[[abstain]] , [[cease]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[idle]] , [[refrain]] , [[stop]]:[[abstain]] , [[cease]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[idle]] , [[refrain]] , [[stop]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]18:25, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
( + up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
- to act up to one's reputation
- hành động xứng đáng với thanh danh của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , action , deed , doing , execution , exploit , feat , move , operation , performance , step , thing , undertaking , amendment , announcement , bill , clause , code , commitment , decree , edict , enactment , judgment , law , measure , order , ordinance , resolution , statute , subpoena , summons , verdict , warrant , writ , bit * , curtain , epilogue , gag * , introduction , number , piece , prologue , routine , scene , schtick , show , sketch , spot , turn , affectation , attitude , chaser , dissimilation , fake , false front * , feigning , front , phony , pose , posture , pretense , put-on , sham , shuck and jive , simulation , soft soap * , stall , stance , stunt , sweet talk * , work , assize , legislation , lex , skit , acting , disguise , dissemblance , masquerade
verb
- accomplish , achieve , begin , carry on , carry out , consummate , cook , create , develop , do , do a number , do one’s thing , enforce , execute , function , get in there , go about , go for broke , go for it * , go in for , go that route , go to town , intrude , knock off * , labor , make progress , maneuver , move , officiate , operate , percolate * , perk * , perpetrate , persevere , persist , practice , preside , pursue , respond , serve , take effect , take part , take steps , take up , transort , undertake , work out , appear , behave , carry , carry oneself , comport , conduct , enact , exert , give the appearance , impress as , perform , play part , react , represent oneself , seem , strike , take on , be on , bring down the house , burlesque , characterize , do a turn , dramatize , emote , feign , go on , go over , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , make debut , mime , mimic , mug , parody , personate , personify , play , play act , play gig , play role , portray , pretend , put it over , rehearse , represent , say one’s piece , simulate , star , stooge * , strut * , tread the boards * , acquit , bear , demean , deport , quit , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pose , put on , sham , work , give , present
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ