-
Thông dụng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tấm vật liệu
Giải thích EN: A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..
Giải thích VN: Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bảng
- adapter board
- bảng điều hợp
- asbestos board
- bảng atbet
- base board
- bảng gốc
- BB (bulletinboard)
- bảng thông báo
- BB (bulletinboard)
- bảng thông tin
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo
- board computer
- máy tính đơn bảng
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ lắp bảng
- break board
- bảng ngắt
- break board
- bảng ngừng máy (máy)
- breast board
- bảng xoắn cáp
- breast board
- tấm bảng chịu lực
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- bubble board
- bảng bọt
- bullet board
- bảng thông báo
- bulletin board
- bảng tin
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông tin
- bulletin board network
- bảng thông báo điện tử
- Bulletin Board Service (BBS)
- dịch vụ bảng tin
- bulletin board system
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin
- Bus Interface Board (BIB)
- Bảng giao diện buýt
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- caution board
- bảng báo (hiện)
- central control board
- bảng điều khiển trung tâm
- circuit board
- bảng mạch
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- Common Logic Board (CLB)
- bảng Logic chung
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- Configuration Change Board (CCB)
- bảng thay đổi cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng kiểm soát cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển cấu hình
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- control board
- bảng điều khiển
- control board
- tủ (bảng) điều khiển
- customer support bulletin board
- bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
- dash (board)
- bảng điều khiển
- daughter board
- bảng con
- detachable plug board
- bảng cắm tháo rời được
- diagram board
- bảng sơ đồ
- direction board
- bảng chỉ hướng
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- distributing board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distribution board
- bảng phân phối
- distribution board
- bảng phân phối (điện)
- distribution board
- bảng phân phối điện
- distribution fuse board
- bảng cầu chì phân phối
- distribution fuse-board
- bảng phân phối
- distribution switch board
- bảng phân phối điện
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- drawing board
- bảng vẽ
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric pane board
- bảng phân phối điện
- electrical control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng kiểm tra điện
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- emulation board
- bảng mô phỏng
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- expansion board
- bảng mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- feed-board
- bảng nạp giấy
- flashing board
- bảng che khe nối
- flight progress board
- bảng tuyến trình bay
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- gateway board
- bảng cổng nối
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- group distributing board
- bảng chia điện
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- illuminated indicator board
- bảng tín hiệu đèn
- indicator board
- bảng chỉ dẫn
- information board
- bảng thông tin
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- instrument board
- bảng điều khiển
- instrument board
- bảng dụng cụ
- instrument board or dash board
- bảng đồng hồ đo
- integrated board band communication network
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- interface board
- bảng giao diện
- interface board
- bảng mạch giao diện
- key board
- bảng nút bấm
- key board
- bảng ống cắm
- magnetic board
- bảng từ (tính)
- main board
- bảng chủ
- main board
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mẹ
- main switch board
- bảng phân phối điện chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- map board
- bảng đạc
- matched board
- ván ghép bằng mộng xoi
- memory board
- bảng trí nhớ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- Memory Expansion Board (MEB)
- bảng mở rộng bộ nhớ
- mother board
- bảng chính
- mother board
- bảng mẹ
- Mother Board (MOBO)
- bảng mẹ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- notice board
- bảng tin
- notice board
- bảng thông báo
- over board
- bảng mở rộng
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel board
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng điện
- panel board
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng nối mạch
- patch board
- bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
- patch board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng sửa tạm
- patching board
- bảng phân phối bằng tay
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- pin board
- bảng chân cắm
- pin board
- bảng chốt cắm
- plotting board
- bảng vẽ
- polystyrene board
- tấm bằng chất polixtiren
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- Printed Wire Board (PWB)
- bảng dây mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- program board
- bảng chương trình
- Programme Board (PB)
- bảng chương trình
- push-button control board
- bảng điều khiển bấm nút
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- relay board
- bảng rơle
- score-board
- bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
- screed board
- tấm san bằng
- sign board , sign post
- bảng chỉ đường
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- socket board
- bảng ổ cắm điện
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- spot board
- bảng ngắm
- stabbing board
- mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
- stop board
- bảng hiệu dừng
- strike-off board
- bảng xóa được
- switch board
- bảng chuyển mạch
- switch board
- bảng phân phối điện
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- system board
- bảng hệ thống
- system board
- bảng mạch hệ thống
- terminal board
- bảng đầu cực
- terminal board
- bảng đầu cuối
- terminal board
- bảng đầu nối ra
- terminal board
- bảng gắn đầu cực
- test board
- bảng đo
- test board
- bảng kiểm tra
- test board
- bảng thử
- thatch board
- tấm bằng rạ
- thribble board
- mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- time-board clock
- đồng hồ bảng
- triple board
- mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- tubing board
- bảng đường ống (ngầm)
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
- wiring board
- bảng nối dây
- wood fiber sound-deadening board
- tấm cách âm bằng thớ gỗ
bảng mạch
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- interface board
- bảng mạch giao diện
- main board
- bảng mạch chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- system board
- bảng mạch hệ thống
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
bìa cứng
- corrugated card board
- bìa cứng dập hoa nổi
- deckle board
- bìa cứng định biên
- ivory board
- bìa cứng như ngà
- paper board
- bìa cứng các tông
các tông
- bitumen board
- các tông tẩm bitum
- board machine
- máy xéo bìa các tông
- building card board
- các tông xây dựng
- container board box
- hộp các tông đựng
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- corrugated board box
- hộp các tông múi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- paper board
- bìa các tông
- paper board
- bìa cứng các tông
- paper board
- các tông xây dựng
- tarred board
- các tông tẩm nhựa
- transformer board
- các tông cách điện
hội đồng
- board of administration
- hội đồng quản trị
- board of management
- hội đồng quản trị
- board of trustees
- hội đồng quản trị
- British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
- Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh
- supervisory board
- hội đồng giám thị
- SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
- Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bảng
- bill-board advertising
- quảng cảo bằng pa-nô
- bulletin board
- bảng bố cáo
- bulletin board
- bảng niêm yết
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin-board advertising
- quảng cáo ở bảng niêm yết
- circuit board
- bảng mạch điện
- Federal Housing Finance Board
- tài trợ mua nhà liên bang
- Federal Reserve Board
- ban thống đốc dự trữ liên bang
- Federal Reserve Board
- Cục Dự trữ Liên bang
- menu board
- bảng thực đơn
- notice board
- bảng bố cáo
- notice board
- bảng niêm yết
- notice board
- bảng tố cáo
- notice board
- bảng yết thị
- planning board
- bảng phân công
- progress board
- bảng tiến độ
- quotation board
- bảng báo giá
- quotation board
- bảng yết giá
- show-board
- bảng quảng cáo
- tote board
- bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
- visual control board
- bảng kiểm tra dễ nhìn
- visual control board
- bảng kiểm tra nhìn
hội đồng
- Agricultural Wage Board
- Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)
- board meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- board minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of customs
- hội đồng quản trị quan thuế
- board of directors
- hội đồng quản trị
- board of directors meeting
- cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors room
- phòng họp hội đồng quản trị
- board of governors
- hội đồng giám đốc
- board room
- phòng họp hội đồng
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- conciliation board
- hội đồng hòa giải
- Conference Board (the...)
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- disciplinarian board
- hội đồng kỷ luật
- executive board
- hội đồng chỉ đạo
- industrial development board
- hội đồng phát triển công nghiệp
- junior board
- tiểu hội đồng
- main board
- hội đồng quản trị tập đoàn
- main board
- hội đồng quản trị tổng công ty
- managing board
- hội đồng thường vụ
- mediation board
- hội đồng hòa giải
- member of the board of management
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- report of the board of directors
- báo cáo của hội đồng quản trị
- screening board
- hội đồng sơ tuyển
- selection board
- hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
- staggered board of directors
- hội đồng quản trị xen kẽ
- unseat the board
- thay thế các thành viên hội đồng quản trị
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a flat thin piece of sawn timber, usu. longand narrow. b a piece of material resembling this, made fromcompressed fibres. c a thin slab of wood or a similarsubstance, often with a covering, used for any of variouspurposes (chessboard; ironing-board; notice-board). d thickstiff card used in bookbinding.
The directors of a company; any otherspecially constituted administrative body, e.g. a committee orgroup of councillors, examiners, etc.
Tr. a go on board (a ship, train, aircraft, etc.). bforce one's way on board (a ship etc.) in attack.
A intr.receive regular meals, or (esp. of a schoolchild) meals andlodging, for payment. b tr. (often foll. by out) arrangeaccommodation away from home for (esp. a child). c tr. provide(a lodger etc.) with regular meals.
Tr. (usu. foll. by up)cover with boards; seal or close.
tác giả
Phan Cao, Đoàn Vũ Điệp, Nguyễn Hưng Hải, Tyrael, Hades, Khách, vit coi, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ