• Revision as of 06:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết
    outside the reference of the tribunal
    ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
    Sự hỏi ý kiến
    he acted without reference to me
    anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi
    Sự xem, sự tham khảo
    to make reference to a dictionary
    tham khảo từ điển
    a book of reference
    sách tham khảo
    reference library
    thư viện tra cứu (không cho mượn)
    Sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến
    to make reference to a fact
    nhắc đến một sự việc gì
    Sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
    in (with) reference to
    về (vấn đề gì...); có liên quan tới
    without reference to
    không có liên quan gì đến; không kể gì
    Sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); giấy chứng nhận
    to take up someone's references
    tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
    to have good references
    có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt
    to give someone as a reference
    viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu
    Dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mốc

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính chuẩn

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    mốc qui chiếu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự qui chiếu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vật quy chiếu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu quy chiếu
    điểm chuẩn
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm chuẩn
    Hypothetical Reference Point (HRX)
    điểm chuẩn giả định
    Mouth Reference Point (MRP)
    điểm chuẩn của miệng
    Optical Reference Point (ORP)
    điểm chuẩn quang
    Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
    Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
    QoS Reference Point (QRP)
    điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
    Radio Relay Reference Point (RRRP)
    điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
    Reference point (ISDN) (R)
    điểm chuẩn (ISDN)
    Reference Point (ISDN) (U)
    điểm chuẩn U (ISDN)
    reference point for planning
    điểm chuẩn quy hoạch
    Reference Points (RP)
    các điểm chuẩn
    điểm quy chiếu
    character reference point
    điểm quy chiếu ký tự
    mẫu
    mốc
    sự quy chiếu
    sự tham chiếu
    backward reference
    sự tham chiếu ngược
    cross reference
    sự tham chiếu chéo
    entry reference
    sự tham chiếu mục nhập
    external reference (EXTRN)
    sự tham chiếu ngoài
    file reference
    sự tham chiếu tập tin
    forward reference
    sự tham chiếu trước
    frequency reference
    sự tham chiếu tần số
    input/output reference
    sự tham chiếu vào/ra
    line reference
    sự tham chiếu dòng
    programming reference
    sự tham chiếu lập trình
    symbol reference
    sự tham chiếu ký hiệu
    sự tham khảo
    sự xem
    tham chiếu
    absolute cell reference
    tham chiếu ô tuyệt đối
    absolute reference
    tham chiếu tuyệt đối
    address reference
    tham chiếu địa chỉ
    address reference
    tham chiếu theo địa chỉ
    axis of reference
    trục tham chiếu
    B-ISDN Protocol Reference Model (B-ISDN PRM)
    Mô hình Tham chiếu Giao thức B-ISDN
    backward reference
    sự tham chiếu ngược
    Basic Synchronization Reference Frequency (BSRF)
    tần số tham chiếu đồng bộ cơ bản
    Basic System Reference Frequency (BSRF)
    tần số tham chiếu của hệ thống cơ bản
    bibliographic reference
    tham chiếu thư mục
    bibliographical reference
    tham chiếu thư mục
    built-in function reference
    tham chiếu hàm được lập sẵn
    built-in function reference
    tham chiếu hàm sẵn
    by reference
    bằng tham chiếu
    call by reference
    gọi bằng tham chiếu
    call by reference
    gọi theo tham chiếu
    Call Reference Value (Q931) (CRV)
    Giá trị tham chiếu của cuộc gọi (Q931)
    Call Reference Variable (CRV)
    biến số tham chiếu của cuộc gọi
    character reference
    tham chiếu ký tự
    character reference point
    điểm tham chiếu ký tự
    circular reference
    tham chiếu lòng vòng
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm tham chiếu
    content reference attribute
    thuộc tính tham chiếu nội dung
    cross reference
    sự tham chiếu chéo
    Cross Reference File (CRF)
    tệp tham chiếu chéo
    cross-reference listing
    danh sách tham chiếu chéo
    cross-reference table
    bảng tham chiếu chéo
    data reference line
    đường tham chiếu dữ liệu
    dB above a reference noise (DBRN)
    dB trên một tạp âm tham chiếu
    dB above reference coupling (DBX)
    DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
    decibels above reference coupling
    dBx trên liên kết tham chiếu
    Decimal Reference Publication Format (DRPE)
    định dạng công bố tham chiếu thập phân
    Destination Reference (DD)
    tham chiếu điểm đích
    Destination Reference (DR)
    tham chiếu điểm đích
    Destination Reference (DST-REF)
    tham chiếu điểm đích
    Digital Reference Sequence (DRS)
    chuỗi tham chiếu số
    document reference edge
    mép tham chiếu tài liệu
    downward reference
    tham chiếu hướng xuống
    Electronic Access to Reference Services (EARS)
    truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu
    element reference list
    danh sách tham chiếu phần tử
    entity reference
    tham chiếu thực thể
    entry reference
    sự tham chiếu mục nhập
    equivalent reference string
    chuỗi tham chiếu bằng nhau
    explicit content reference
    tham chiếu nội dung tường minh
    exponential reference atmosphere
    atmosphe tham chiếu hàm số mũ
    external reference
    tham chiếu ngoại bộ
    external reference (EXTRN)
    sự tham chiếu ngoài
    external reference formula
    công thức tham chiếu ngoài
    external reference formula
    công thức tham chiếu ngoại bộ
    field reference file
    tập tin tham chiếu trường
    file reference
    sự tham chiếu tập tin
    file reference
    tham chiếu tệp
    file reference function
    chức năng tham chiếu tập tin
    font reference
    tham chiếu phông
    forward reference
    sự tham chiếu trước
    forward reference
    tham chiếu tiến
    forward reference
    tham chiếu trước
    frame reference clock
    tham chiếu của khung (khối) frame
    frame reference clock
    tham chiếu của khung (mành) frame
    frequency reference
    sự tham chiếu tần số
    function reference
    tham chiếu hàm
    Fundamental Reference System (FRS)
    hệ thống tham chiếu cơ bản
    general entity reference
    tham chiếu thực thể tổng quát
    Geographic Reference System (GEOREF)
    hệ thống tham chiếu địa lý
    global reference
    tham chiếu toàn cục
    identifier reference list
    danh sách tham chiếu định danh
    identifier reference value
    giá trị tham chiếu định danh
    inclusive reference
    tham chiếu bao hàm
    index of reference
    chỉ số tham chiếu
    input/output reference
    sự tham chiếu vào/ra
    key of reference
    khóa tham chiếu
    knowledge reference
    tham chiếu tri thức
    line reference
    sự tham chiếu dòng
    Local Area Networks Reference Model (LAN/RM)
    mô hình tham chiếu các mạng LAN
    Look Up Reference
    tra cứu tham chiếu
    magnetic stripe reference card
    cạc tham chiếu dải từ
    magnetic stripe reference card
    thẻ tham chiếu dải từ
    memory-reference instruction
    lệnh tham chiếu bộ nhớ
    message reference block
    khối tham chiếu thông báo
    message reference key
    khóa tham chiếu thông báo
    mixed cell reference
    tham chiếu ô pha trộn
    named character reference
    tham chiếu ký tự có tên
    named entity reference
    tham chiếu thực thể có tên
    National Standard Reference Data System (NSRDS)
    hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
    Network Reference Model (NRM)
    mô hình tham chiếu mạng
    Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
    đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
    note reference mark
    dấu tham chiếu chú thích
    numeric character reference
    tham chiếu ký tự số
    on-line reference
    tham chiếu trực tuyến
    Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
    Mô hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
    optical reference plane
    mặt phẳng tham chiếu quang học
    parameter entity reference
    tham chiếu thực thể tham số
    pass-by read/ write-reference
    truyền theo tham chiếu ghi/ đọc
    pass-by-reference
    truyền theo tham chiếu
    point of reference
    điểm tham chiếu
    programming reference
    sự tham chiếu lập trình
    projection reference point (PRP)
    điểm tham chiếu (PRP)
    Protocol Reference Model (PRM)
    mô hình tham chiếu giao thức
    quick reference
    tham chiếu nhanh
    R1C1 reference type
    loại tham chiếu R1C1
    range reference
    tham chiếu vùng
    reference (function) call
    gọi hàm theo tham chiếu
    reference address
    địa chỉ tham chiếu
    reference bit
    bit tham chiếu
    reference block
    khối tham chiếu
    reference capacity set
    tập dung lượng tham chiếu chuẩn
    reference clock
    đồng hồ tham chiếu
    reference code
    mã tham chiếu
    reference code translation table
    bảng dịch mã tham chiếu
    reference dimension
    kích thước tham chiếu
    reference edge
    mép tham chiếu
    reference edge of tape
    máy ép băng tham chiếu
    reference electrode
    điện cực tham chiếu
    reference format
    định dạng tham chiếu
    reference frequency
    tần số tham chiếu
    Reference Information Systems Development (RISD)
    phát triển các hệ thống thông tin tham chiếu
    reference instruction
    lệnh tham chiếu
    reference language
    ngôn ngữ tham chiếu
    reference level
    mức tham chiếu
    reference line
    dòng tham chiếu
    reference list
    danh sách tham chiếu
    reference listing
    danh tham chiếu
    Reference Loudness (RL)
    âm lượng tham chiếu
    reference model
    mô hình tham chiếu
    Reference Model for Open Distributed Processing (RMODP)
    mô hình tham chiếu để xử lý phân bố mở
    reference page
    trang tham chiếu
    reference parameter
    tham số tham chiếu
    reference path
    đường dẫn tham chiếu
    reference picture
    hình ảnh tham chiếu
    reference plane
    mặt phẳng tham chiếu
    reference point
    điểm tham chiếu
    reference quantity set
    tập lượng tham chiếu chuẩn
    reference range
    phạm vi tham chiếu
    reference record
    bản ghi tham chiếu
    reference reserved name
    tên dành riêng cho tham chiếu
    reference retrieval
    lấy theo tham chiếu
    reference seisomometer
    máy đo địa chấn tham chiếu
    reference standard meter
    máy đo mẫu tham chiếu
    reference style
    kiểu tham chiếu
    reference surface
    bề mặt tham chiếu
    reference symbol
    ký hiệu tham chiếu
    reference table
    bảng tham chiếu
    reference tape
    băng tham chiếu chuẩn
    reference time
    thời gian tham chiếu
    reference tone
    âm tham chiếu
    reference type
    tham chiếu ấn mẫu
    relative cell reference
    tham chiếu ô tương đối
    remote reference
    tham chiếu cách khoảng
    remote reference formula
    công thức tham chiếu cách khoảng
    remote reference layer (RRL)
    lớp tham chiếu từ xa
    RRL (remotereference layer)
    lớp tham chiếu từ xa
    self-reference
    tự tham chiếu
    Side-Tone Reference Equipment (STRE)
    thiết bị tham chiếu trắc âm
    single reference
    tham chiếu đơn
    Source Reference (SR)
    tham chiếu nguồn
    SRC (systemreference code)
    mã tham chiếu hệ thống
    Standard Reference Data Program (SRDP)
    chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
    structure reference
    tham chiếu cấu trúc
    structure reference semantics
    ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc
    structure reference syntax
    cú pháp tham chiếu cấu trúc
    subordinate reference
    tham chiếu thứ cấp
    superior reference
    tham chiếu cấp cao
    symbol reference
    sự tham chiếu ký hiệu
    system reference
    tham chiếu hệ
    system reference code (SRC)
    mã tham chiếu hệ thống
    system reference manual
    sách tham chiếu hệ
    table reference character (TRC)
    ký tự tham chiếu bảng
    Temporal Reference (TR)
    tham chiếu tạm thời
    terms of reference
    điều khoản tham chiếu
    TRC (tablereference character)
    ký tự tham chiếu bảng
    type reference name
    tên kiểu tham chiếu
    unassigned reference
    tham chiếu không quy định
    undefined external reference
    tham chiếu ngoài không xác định
    unit reference code (URC)
    mã tham chiếu thiết bị
    upward reference
    tham chiếu hướng lên
    URC (unitreference code)
    mã tham chiếu thiết bị
    value reference name
    tên giá trị tham chiếu
    view reference coordinates
    hiển thị tọa độ tham chiếu
    view reference point
    hiển thị điểm tham chiếu
    volume reference number
    số tham chiếu khối
    weak external reference
    tham chiếu ngoài yếu
    zero transmission level reference point
    điểm tham chiếu mức truyền số không
    tham khảo
    cross-reference
    tham khảo chéo
    normative reference
    tiêu chuẩn tham khảo
    Open System Interconnection-OSI-reference model
    mô hình tham khảo OSI
    ordering reference materials
    đặt mua tài liệu tham khảo
    purchasing reference materials
    tài liệu tham khảo mua hàng
    quick reference
    tham khảo nhanh
    reference data
    dữ liệu tham khảo
    reference data
    số liệu tham khảo
    reference ellipsoid
    elipxôit tham khảo
    reference file
    tệp tham khảo
    reference library
    thư viện tham khảo
    reference lot
    hàng hóa tham khảo
    reference manual
    sách tham khảo
    reference manual
    tài liệu tham khảo
    reference mark
    dấu tham khảo
    reference materials
    tài liệu tham khảo
    reference parameter
    tham số tham khảo
    reference recording
    sự ghi (để) tham khảo
    reference work
    sách tham khảo
    technical reference
    tham khảo kỹ thuật
    Telecommunications Standards Reference Manual (TSRM)
    sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông
    trích dẫn
    truy cập

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    truy xuất

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chú dẫn tham chiếu
    chứng chỉ
    giấy chứng nhận
    banker's reference
    giấy chứng nhận của ngân hàng
    người chứng nhận
    số tham chiếu
    VAT reference number
    số tham chiếu thuế giá trị gia tăng
    sự hỏi ý kiến
    sự tham khảo
    credit reference
    sự tham khảo về tín dụng
    tham khảo
    credit reference
    sự tham khảo về tín dụng
    credit reference
    thông tin để tham khảo về khả năng chi trả
    high value of reference
    giá trị tham khảo cao
    reference bank
    ngân hàng tham khảo
    reference book
    sách tham khảo
    reference currency
    đồng tiền tham khảo
    reference group
    nhóm tham khảo
    reference material
    tài liệu tham khảo
    reference point
    điểm tham khảo
    reference price
    giá tham khảo
    reference world market price
    giá tham khảo thị trường thế giới
    tax reference price
    giá tham khảo đánh thuế
    trade reference
    nguồn tham khảo trong mua bán
    trade reference
    tài liệu tham khảo về mậu dịch

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Allusion, mention, remark, referral, direction,indication, specification, naming, quotation, citation, note,notation, notification, hint, intimation, innuendo, insinuation:I can't find a reference in any footnote. Few readers make useof the bibliographical references in scholarly articles. Herpersistent references to my baldness embarrass me. 2 regard,concern, connection, respect, relation, relevance, pertinence:People are selected without reference to race, creed, colour,sex, or age. 3 endorsement, recommendation, testimonial,certification; credentials: I relied on my former employer togive me a good reference. We shall not be needing to take upyour references.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The referring of a matter for decision orsettlement or consideration to some authority.
    The scopegiven to this authority.
    (foll. by to) a a relation orrespect or correspondence (success seems to have littlereference to merit). b an allusion (made no reference to ourproblems). c a direction to a book etc. (or a passage in it)where information may be found. d a book or passage so cited.4 a the act of looking up a passage etc. or looking in a bookfor information. b the act of referring to a person etc. forinformation.
    A a written testimonial supporting an applicantfor employment etc. b a person giving this.
    V.tr. provide (abook etc.) with references to authorities.
    Reference book abook intended to be consulted for information on individualmatters rather than read continuously. reference library alibrary in which the books are for consultation not loan. with(or in) reference to regarding; as regards; about. withoutreference to not taking account of.
    Referential adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X