• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:20, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fainl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'fainl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)=====
    =====(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chung kết=====
    +
    =====kết thúc cuối cùng=====
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chung kết=====
    -
    =====cuối=====
    +
    =====cuối=====
    ::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]
    ::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]
    ::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    ::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    Dòng 286: Dòng 286:
    ::truyền động cuối trục vít
    ::truyền động cuối trục vít
    -
    =====cuối (cùng)=====
    +
    =====cuối (cùng)=====
    ::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]
    ::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]
    ::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    ::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    Dòng 428: Dòng 428:
    ::cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    ::cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    -
    =====kết thúc=====
    +
    =====kết thúc=====
    ::[[activity]] [[final]] [[event]]
    ::[[activity]] [[final]] [[event]]
    ::sự kiện kết thúc công việc
    ::sự kiện kết thúc công việc
    Dòng 447: Dòng 447:
    ::[[final]] [[territory]] [[planning]]
    ::[[final]] [[territory]] [[planning]]
    ::sự san nền kết thúc
    ::sự san nền kết thúc
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chung quyết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chung quyết=====
    +
    ::[[final]] [[quota]]
    ::[[final]] [[quota]]
    ::định ngạch chung quyết
    ::định ngạch chung quyết
    -
    =====cuối cùng=====
    +
    =====cuối cùng=====
    ::[[bill]] [[of]] [[final]] [[settlement]]
    ::[[bill]] [[of]] [[final]] [[settlement]]
    ::phiếu thanh toán cuối cùng
    ::phiếu thanh toán cuối cùng
    Dòng 505: Dòng 502:
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    ::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    -
    =====phán quyết tối hậu của trọng tài=====
    +
    =====phán quyết tối hậu của trọng tài=====
    -
     
    +
    -
    =====quyết định dứt khoát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=final final] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=final&searchtitlesonly=yes final] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ending, concluding, terminating, finishing, closing,last, terminal, ultimate, end: The final sentence needsrewriting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conclusive, decisive, unalterable, irreversible,irrevocable, incontrovertible, irrefutable, indisputable,unchangeable, immutable, definitive; settled, fixed, absolute,certain, sure: Those are my final words on the subject. We madea final series of measurements.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Situated at the end, coming last.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conclusive, decisive, unalterable, putting an end to doubt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concerned with the purpose or end aimed at.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The last ordeciding heat or game in sports or in a competition (Cup Final).2 the edition of a newspaper published latest in the day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) the series of examinations at the end of a degreecourse.=====
    +
    -
    =====Mus. the principal note in any mode.=====
    +
    =====quyết định dứt khoát=====
     +
    === Luật ===
     +
    =====chung thẩm=====
    -
    =====Finally adv. [ME f. OF or f. L finalis f.finis end]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[closing]] , [[concluding]] , [[crowning]] , [[end]] , [[eventual]] , [[finishing]] , [[hindmost]] , [[lag]] , [[last-minute]] , [[latest]] , [[latter]] , [[supreme]] , [[terminal]] , [[terminating]] , [[ultimate]] , [[absolute]] , [[decided]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[determinate]] , [[determinative]] , [[finished]] , [[incontrovertible]] , [[irrefutable]] , [[irrevocable]] , [[settled]] , [[unanswerable]] , [[unappealable]] , [[authoritative]] , [[conclusive]] , [[ad extremum]] , [[consummative]] , [[consummatory]] , [[definitive]] , [[eventually]] , [[extreme]] , [[farewell]] , [[finally]] , [[imperative]] , [[last]] , [[last-ditch]] , [[peremptory]] , [[telic]] , [[terminative]] , [[ultimately]] , [[unalterable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beginning]] , [[commencing]] , [[first]] , [[opening]] , [[starting]] , [[continuing]] , [[inconclusive]] , [[interim]] , [[introductory]] , [[persistent]] , [[temporary]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fainl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cuối cùng
    final victory
    thắng lợi cuối cùng
    the final chapter of a book
    chương cuối của cuốn sách
    Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
    (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
    final cause
    mục đích, cứu cánh
    the last/final straw
    sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
    the tennis finals
    các cuộc đấu chung kết quần vợt
    (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
    (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
    (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kết thúc cuối cùng

    Kỹ thuật chung

    chung kết
    cuối
    Application for Final Certificate of Payment
    nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    Certificate of Payment, issue of final
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    FDR (finaldesign review)
    sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
    final acceptance
    sự nghiệm thu cuối cùng
    final acceptance
    sự nghiệm thu lần cuối
    final account
    sự kết toán cuối cùng
    final accounts
    quỹ cuối cùng
    Final Acts
    đạo luật cuối cùng
    final address message
    thông báo địa chỉ cuối cùng
    final adjustment
    sự điều chỉnh lần cuối
    final amplifier
    bộ khuếch đại cuối
    final amplifier
    bộ khuếch đại đầu cuối
    final anode
    anôt cuối
    final approval
    sự phê duyệt cuối cùng
    final assembly
    cụm thiết bị cuối cùng
    final assembly
    khâu lắp cuối cùng
    final assembly
    sự lắp ráp cuối cùng
    final bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn cuối cùng
    final blanking
    lần xóa cuối cùng
    final blow
    sự thổi lần cuối
    final boiling point
    điểm sôi cuối
    final boiling point
    nhiệt độ chưng cuối
    final byte
    byte cuối cùng
    final carry digit
    số mang sang cuối cùng
    Final Certificate of Payment, conclusive
    giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
    Final certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    final character
    ký tự cuối
    final circuit
    mạch cuối
    final compaction
    sự nén chặt lần cuối
    final controlling element
    phần tử điều khiển cuối cùng
    final cooling
    làm lạnh cuối cùng
    final cooling
    làm lạnh giai đoạn cuối
    final cooling
    sự làm lạnh cuối cùng
    final cooling section
    tổ làm lạnh cuối cùng
    final cooling section
    tổ làm lạnh giai đoạn cuối
    final cooling unit
    tổ làm lạnh cuối cùng
    final cooling unit
    tổ làm lạnh giai đoạn cuối
    final copy
    bản sao cuối cùng
    final cover
    lớp phủ cuối (bãi rác)
    final covering
    lớp phủ cuối (bãi rác)
    final deflection
    độ võng cuối cùng
    final depth
    chiều sâu cuối cùng
    final design
    thiết kế cuối cùng
    final design review (FDR)
    sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
    final digit code
    mã phương thức cuối
    Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
    Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
    final drawing
    bản vẽ cuối
    final drive
    sự truyền động cuối cùng
    final drive
    truyền động cuối cùng
    final drive ratio
    tỷ số chuyển động cuối cùng
    final element
    phần tử cuối cùng
    final filter
    thiết bị lọc lần cuối
    final flow pressure
    áp suất chảy cuối
    Final Form Text (FFT)
    văn bản dạng cuối cùng
    Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
    final freezing
    kết đông giai đoạn cuối
    final humidity
    độ ẩm cuối cùng
    final hydrostatic mud pressure
    áp suất thủy tĩnh cuối của bùn
    final ignorance
    sự không biết cuối cùng
    final inspection
    kiểm tra lần cuối
    final installment
    khoản trả cuối cùng
    final measurement
    đo lần cuối
    final mix
    sự trộn lần cuối
    final moisture content
    độ ẩm cuối cùng
    final moisture content
    dung ẩm cuối cùng
    final moisture content
    hàm lượng ẩm cuối cùng
    final number of a continued fraction
    số cuối cùng của một liên phân số
    final output
    kết quả cuối cùng
    final payment
    tiền công lần cuối
    final penetration
    độ xuyên sâu lần cuối
    final position
    vị trí cuối (cùng)
    final position
    vị trí cuối cùng
    final position setting
    thiết lập vị trí cuối cùng
    final pressure
    áp lực cuối
    final pressure
    áp suất cuối
    final prestress
    ứng suất trước cuối cùng
    final product
    sản phẩm cuối
    final product
    sản phẩm cuối cùng
    final product
    thành phẩm cuối cùng
    final purification
    sự làm sạch cuối cùng
    final reading
    số đọc lần cuối
    final rejection
    phần loại bỏ lần cuối
    final rejection
    sự loại bỏ lần cuối
    final route
    đường chọn cuối
    final route
    đường cuối
    final route
    tuyến cuối
    final script
    kịch bản cuối cùng
    final selector
    bộ chọn cuối
    final selector
    bộ chọn cuối cùng
    final set
    sự đông kết lần cuối
    final setting
    sự đông kết lần cuối
    final setting tank
    bể lắng cuối
    final setting time
    thời gian đông kết cuối cùng
    final settlement
    độ lún cuối cùng
    final settling basin
    bể lắng cuối cùng
    final settling tank
    bể lắng cuối
    final settling tank
    bể lắng cuối cùng
    final shape
    hình dạng cuối
    final shape
    prôfin cuối
    final speed
    vận tốc cuối
    final storage
    nơi chứa cuối cùng (rác)
    final strength
    cường độ cuối cùng
    final stress
    ứng suất cuối cùng
    final subcircuit
    dòng nhánh cuối cùng
    final superheater
    bộ quá nhiệt cuối
    final tank
    bể lắng cuối cùng
    final transmission
    sự truyền động cuối cùng
    final treatment
    sự xử lý lần cuối
    final trip assembly
    thiết bị tách cuối cùng
    final turning
    sự tiện lần cuối
    final value
    kết quả cuối cùng
    final value
    giá trị cuối cùng
    final value
    giới hạn cuối cùng
    final velocity
    tốc độ cuối (cùng)
    final velocity
    vận tốc cuối
    final velocity
    vận tốc cuối cùng
    final version
    phiên bản cuối
    final version
    phiên bản cuối cùng
    final voltage
    điện áp cuối cùng
    Issue of Final Certificate of Payment
    cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
    Payment, issue of Final Certificate
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    time of final setting
    thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
    worm gear final drive
    truyền động cuối trục vít
    cuối (cùng)
    Application for Final Certificate of Payment
    nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    Certificate of Payment, issue of final
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    FDR (finaldesign review)
    sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
    final acceptance
    sự nghiệm thu cuối cùng
    final account
    sự kết toán cuối cùng
    final accounts
    quỹ cuối cùng
    Final Acts
    đạo luật cuối cùng
    final address message
    thông báo địa chỉ cuối cùng
    final approval
    sự phê duyệt cuối cùng
    final assembly
    cụm thiết bị cuối cùng
    final assembly
    khâu lắp cuối cùng
    final assembly
    sự lắp ráp cuối cùng
    final bending moment diagram
    biểu đồ mômen uốn cuối cùng
    final blanking
    lần xóa cuối cùng
    final byte
    byte cuối cùng
    final carry digit
    số mang sang cuối cùng
    Final Certificate of Payment, conclusive
    giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
    Final certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    final controlling element
    phần tử điều khiển cuối cùng
    final cooling
    làm lạnh cuối cùng
    final cooling
    sự làm lạnh cuối cùng
    final cooling section
    tổ làm lạnh cuối cùng
    final cooling unit
    tổ làm lạnh cuối cùng
    final copy
    bản sao cuối cùng
    final deflection
    độ võng cuối cùng
    final depth
    chiều sâu cuối cùng
    final design
    thiết kế cuối cùng
    final design review (FDR)
    sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
    Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
    Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
    final drive
    sự truyền động cuối cùng
    final drive
    truyền động cuối cùng
    final drive ratio
    tỷ số chuyển động cuối cùng
    final element
    phần tử cuối cùng
    Final Form Text (FFT)
    văn bản dạng cuối cùng
    final humidity
    độ ẩm cuối cùng
    final ignorance
    sự không biết cuối cùng
    final installment
    khoản trả cuối cùng
    final moisture content
    độ ẩm cuối cùng
    final moisture content
    dung ẩm cuối cùng
    final moisture content
    hàm lượng ẩm cuối cùng
    final number of a continued fraction
    số cuối cùng của một liên phân số
    final output
    kết quả cuối cùng
    final position
    vị trí cuối (cùng)
    final position
    vị trí cuối cùng
    final position setting
    thiết lập vị trí cuối cùng
    final prestress
    ứng suất trước cuối cùng
    final product
    sản phẩm cuối cùng
    final product
    thành phẩm cuối cùng
    final purification
    sự làm sạch cuối cùng
    final script
    kịch bản cuối cùng
    final selector
    bộ chọn cuối cùng
    final setting time
    thời gian đông kết cuối cùng
    final settlement
    độ lún cuối cùng
    final settling basin
    bể lắng cuối cùng
    final settling tank
    bể lắng cuối cùng
    final storage
    nơi chứa cuối cùng (rác)
    final strength
    cường độ cuối cùng
    final stress
    ứng suất cuối cùng
    final subcircuit
    dòng nhánh cuối cùng
    final tank
    bể lắng cuối cùng
    final transmission
    sự truyền động cuối cùng
    final trip assembly
    thiết bị tách cuối cùng
    final value
    kết quả cuối cùng
    final value
    giá trị cuối cùng
    final value
    giới hạn cuối cùng
    final velocity
    tốc độ cuối (cùng)
    final velocity
    vận tốc cuối cùng
    final version
    phiên bản cuối cùng
    final voltage
    điện áp cuối cùng
    Payment, issue of Final Certificate
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    kết thúc
    activity final event
    sự kiện kết thúc công việc
    final assembly
    sự lắp (ráp) kết thúc
    final assembly
    sự lắp kết thúc
    Final Bit (FB)
    bít kết thúc
    final event
    biến cố kết thúc
    final hardening
    sự đông cứng kết thúc
    Final Setting time
    thời gian kết thúc ninh kết
    final site leveling
    sự san nền kết thúc
    final territory planning
    sự san nền kết thúc

    Kinh tế

    chung quyết
    final quota
    định ngạch chung quyết
    cuối cùng
    bill of final settlement
    phiếu thanh toán cuối cùng
    final agreement
    hiệp định cuối cùng
    final consumption
    sự tiêu dùng cuối cùng
    final consumption
    tiêu dùng cuối cùng
    final customers
    người tiêu dùng cuối cùng
    final destination
    điểm đến cuối cùng
    final dividend
    cổ tức cuối cùng
    final draft
    bản dự thảo cuối cùng
    final entry
    bút toán (vào sổ) cuối cùng
    final entry
    bút toán cuối cùng
    final expenditure
    chi tiêu cuối cùng
    final expenditure
    chỉ tiêu cuối cùng
    final goods
    thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
    final hardener
    sự đông rắn cuối cùng
    final invoice
    hóa đơn cuối cùng
    final money
    tiền cuối cùng
    final port of destination
    cảng đến cuối cùng
    final price
    giá cuối cùng
    final product
    sản phẩm cuối cùng
    final product
    thành phẩm cuối cùng
    final tailing
    phần chưng cất cuối cùng
    final text
    văn bản cuối cùng
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    phán quyết tối hậu của trọng tài
    quyết định dứt khoát

    Luật

    chung thẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X