-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Quy mô==========Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)==========Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)=====Dòng 15: Dòng 16: ::[[the]] [[scales]] [[fall]] [[from]] [[somebody's]] [[eyes]]::[[the]] [[scales]] [[fall]] [[from]] [[somebody's]] [[eyes]]::sáng mắt ra::sáng mắt ra+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 23: =====Cạo lớp gỉ==========Cạo lớp gỉ=====- =====Cạo cáu, cạo bựa, cạo cao; cạo cặn vôi=====+ =====Cạo cáu, cạo '''bựa''' , cạo cao; cạo cặn vôi=====+ =====Tróc vảy, sầy vảy==========Tróc vảy, sầy vảy=====Dòng 88: Dòng 91: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Scale.jpg|200px|Thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ]]+ =====Thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cặn (nồi hơi)=====+ =====cặn (nồi hơi)=====- =====đánh vẩy (gỉ)=====+ =====đánh vẩy (gỉ)=====- =====thang số=====+ =====thang số=====::[[pressure]] [[gauge]] [[scale]]::[[pressure]] [[gauge]] [[scale]]::thang số áp kế::thang số áp kế- =====tẩy cặn=====+ =====tẩy cặn=====- =====tỷ lệ xích=====+ =====tỷ lệ xích=====::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::vẽ theo tỷ lệ xích::vẽ theo tỷ lệ xích=====vỏ cứng (vật đúc)==========vỏ cứng (vật đúc)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====định tỷ lệ=====+ =====thang=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=scale&x=0&y=0scale] :semiconductorglossary+ ::[[binary]] [[scale]]+ ::thang nhị phân+ ::[[circular]] [[scale]]+ ::(máy tính ) thang tỷ lệ tròn, thang vòng+ ::[[decimal]] [[scale]]+ ::thang thập phân+ ::[[diagonal]] [[scale]]+ ::thang tỷ lệ ngang+ ::[[distance]] [[scale]]+ ::thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng+ ::[[expanded]] [[scale]]+ ::thang phóng đại+ ::[[frequency]] [[scale]]+ ::thang tần số+ ::[[logarithmic]] [[scale]]+ ::thang lôga+ ::[[non]]-uniform [[scale]]+ ::thang không đều+ ::[[plotting]] [[scale]]+ ::tỷ lệ xích, thang tỷ lệ+ ::[[ratio]] [[scale]]+ ::(thống kê ) thang tỷ lệ+ ::[[recorder]] [[scale]]+ ::thang ghi+ ::[[time]] [[scale]]+ ::(máy tính ) thang thời gian+ ::[[uniform]] [[scale]]+ ::(tôpô học ) thang đều=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cặn cáu (nước)=====+ =====cặn cáu (nước)=====- =====số tỉ lệ=====+ =====số tỉ lệ=====- =====thang chia độ (thước) tỉ lệ=====+ =====thang chia độ (thước) tỉ lệ=====- =====tỉ xích=====+ =====tỉ xích=====- =====vảy (sơn tranh)=====+ =====vảy (sơn tranh)=====- =====vẽ theo tỉ lệ=====+ =====vẽ theo tỉ lệ=====::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::sự vẽ theo tỉ lệ::sự vẽ theo tỉ lệDòng 126: Dòng 158: =====vảy da, cao răng==========vảy da, cao răng======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chất cáu=====+ =====chất cáu=====- =====cung bậc=====+ =====cung bậc=====- =====thang (đo)=====+ =====thang (đo)=====::[[sensitivity]] [[scale]]::[[sensitivity]] [[scale]]::thang độ nhạy::thang độ nhạy::wet-bulb [[depression]] [[scale]]::wet-bulb [[depression]] [[scale]]::thang độ hạ bầu ướt::thang độ hạ bầu ướt- =====tỷ xích=====+ =====tỷ xích=====::[[semilogarithmic]] [[scale]]::[[semilogarithmic]] [[scale]]::tỷ xích bán loga::tỷ xích bán loga=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóc vảy=====+ =====bóc vảy=====- =====bóc vỏ=====+ =====bóc vỏ=====- =====cỡ=====+ =====cỡ=====- =====đánh gỉ=====+ =====đánh gỉ=====- =====đĩa cân=====+ =====đĩa cân=====- =====lớp cặn=====+ =====lớp cặn=====- =====lớp cáu=====+ =====lớp cáu=====- =====lớp cáu bám=====+ =====lớp cáu bám=====- =====lớp vảy bóc=====+ =====lớp vảy bóc=====- =====gỉ sắt=====+ =====gỉ sắt=====- =====màng đúc=====+ =====màng đúc=====- =====mặt số=====+ =====mặt số=====- =====mối nối đối đầu=====+ =====mối nối đối đầu=====- =====phần chia thang đo=====+ =====phần chia thang đo=====- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- =====sự chia độ=====+ =====sự chia độ=====::[[scale]] [[division]]::[[scale]] [[division]]::sự chia độ thang đo::sự chia độ thang đo::[[scale]] [[mark]]::[[scale]] [[mark]]::sự chia độ thang đo::sự chia độ thang đo- =====thang đo=====+ =====thang đo=====::[[altitude]] [[scale]]::[[altitude]] [[scale]]::thang độ cao::thang độ caoDòng 310: Dòng 342: ::thang độ hạ bầu ướt::thang độ hạ bầu ướt- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[absolute]] [[centigrade]] [[temperature]] [[scale]]::[[absolute]] [[centigrade]] [[temperature]] [[scale]]::thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối::thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đốiDòng 329: Dòng 361: ::[[scale-coated]]::[[scale-coated]]::hình thành vảy::hình thành vảy- =====thứ nguyên=====+ =====thứ nguyên=====- =====thước tỷ lệ=====+ =====thước tỷ lệ=====::[[big]] [[scale]]::[[big]] [[scale]]::thước tỷ lệ lớn::thước tỷ lệ lớn- =====tỷ lệ=====+ =====tỷ lệ=====- =====vảy=====+ =====vảy=====- =====vảy cặn=====+ =====vảy cặn=====- =====vảy đúc=====+ =====vảy đúc=====- =====vảy kim loại=====+ =====vảy kim loại=====- =====vảy sắt=====+ =====vảy sắt=====- =====vẽ theo tỷ lệ=====+ =====vẽ theo tỷ lệ=====::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::bản vẽ theo tỷ lệ::bản vẽ theo tỷ lệDòng 352: Dòng 384: ::vẽ theo tỷ lệ xích::vẽ theo tỷ lệ xích=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bậc (lương...)=====+ =====bậc (lương...)=====::[[base]] [[salary]] [[scale]]::[[base]] [[salary]] [[scale]]::bậc lương căn bản::bậc lương căn bản- =====bậc lương=====+ =====bậc lương=====::[[base]] [[salary]] [[scale]]::[[base]] [[salary]] [[scale]]::bậc lương căn bản::bậc lương căn bản- =====bóc vỏ=====+ =====bóc vỏ=====- =====cái cân=====+ =====cái cân=====- =====cân=====+ =====cân=====- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====đánh vảy=====+ =====đánh vảy=====- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- =====quy mô sản xuất=====+ =====quy mô sản xuất=====- =====tách cặn=====+ =====tách cặn=====::[[scale]] [[separator]]::[[scale]] [[separator]]::thiết bị tách cặn::thiết bị tách cặn::[[scale]] [[trap]]::[[scale]] [[trap]]::bộ phận tách cặn::bộ phận tách cặn- =====thang=====+ =====thang=====::[[fluidity]] [[scale]]::[[fluidity]] [[scale]]::thang đo dòng chảy::thang đo dòng chảyDòng 412: Dòng 444: ::[[wage]] [[scale]]::[[wage]] [[scale]]::thang lương::thang lương- =====thang (giá...)=====+ =====thang (giá...)=====::[[scale]] [[of]] [[charges]]::[[scale]] [[of]] [[charges]]::bảng thang giá::bảng thang giá::[[scale]] [[of]] [[value]]::[[scale]] [[of]] [[value]]::thang giá trị::thang giá trị- =====thước tỉ lệ (của một bản đồ)=====+ =====thước tỉ lệ (của một bản đồ)=====- =====thước tỉ lệ (của một bản đồ...)=====+ =====thước tỉ lệ (của một bản đồ...)=====- =====tỉ lệ=====+ =====tỉ lệ=====- =====tỉ lệ xích=====+ =====tỉ lệ xích=====::[[proportional]] [[scale]]::[[proportional]] [[scale]]::tỉ lệ xích (của một bản đồ)::tỉ lệ xích (của một bản đồ)- =====váng=====+ =====váng=====- =====vảy=====+ =====vảy==========vỏ ngoài==========vỏ ngoài=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=scale&searchtitlesonly=yes scale] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[calibration]] , [[computation]] , [[degrees]] , [[extent]] , [[gamut]] , [[gradation]] , [[hierarchy]] , [[ladder]] , [[order]] , [[pecking order ]]* , [[progression]] , [[proportion]] , [[range]] , [[ranking]] , [[rate]] , [[ratio]] , [[reach]] , [[register]] , [[rule]] , [[scope]] , [[sequence]] , [[series]] , [[spectrum]] , [[spread]] , [[steps]] , [[system]] , [[way]] , [[film]] , [[flake]] , [[incrustation]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[plate]] , [[scurf]] , [[desquamation]] , [[diapason]] , [[exfoliation]] , [[furfuration]] , [[lamella]] , [[leprosity]] , [[ramentum]] , [[scaliness]] , [[squama]]- =====Range,compass,rank,ranking, gradation,graduation,register,spectrum,calibration, progression,hierarchy,scope,gamut: As we ascend in the scale of life we rise in the scaleof longevity.=====+ =====verb=====- + :[[clamber]] , [[escalade]] , [[escalate]] , [[go up]] , [[mount]] , [[surmount]] , [[adjust]] , [[balance]] , [[calibrate]] , [[compare]] , [[compute]] , [[estimate]] , [[gauge]] , [[graduate]] , [[proportion]] , [[prorate]] , [[regulate]] , [[size]] , [[decorticate]] , [[pare]] , [[peel]] , [[strip]] , [[climb]] , [[ascend]] , [[calibration]] , [[continuum]] , [[covering]] , [[degree]] , [[desquamate]] , [[exfoliate]] , [[film]] , [[gamut]] , [[gradation]] , [[hierarchy]] , [[instrument]] , [[measure]] , [[order]] , [[ranking]] , [[rate]] , [[ratio]] , [[rule]] , [[spectrum]] , [[spread]] , [[weight]]- =====Proportion, ratio: The scale of these drawingsis One Foot = One Centimetre.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[descend]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Climb,ascend,mount,clamberup, surmount,go up,escalade: Using grappling hooks and ropes,we scaled the wallin minutes.=====+ - + - =====Regulate,adjust, proportion,Chiefly US andCanadianprorate: Thesizeof the cable is scaled to the weightit must carry.=====+ - + - =====Scale up or down. increase, enlarge, raise;decrease, reduce, diminish, lower: Depending on the expanse ofthe fa‡ade, the windows ought to be scaled up or downaccordingly.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Cân=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
thang
- binary scale
- thang nhị phân
- circular scale
- (máy tính ) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
- decimal scale
- thang thập phân
- diagonal scale
- thang tỷ lệ ngang
- distance scale
- thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
- expanded scale
- thang phóng đại
- frequency scale
- thang tần số
- logarithmic scale
- thang lôga
- non-uniform scale
- thang không đều
- plotting scale
- tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
- ratio scale
- (thống kê ) thang tỷ lệ
- recorder scale
- thang ghi
- time scale
- (máy tính ) thang thời gian
- uniform scale
- (tôpô học ) thang đều
Kỹ thuật chung
thang đo
- altitude scale
- thang độ cao
- clip-on scale
- thang đo kẹp vào
- decimal scale
- thang đo thập phân
- full-scale deflection
- độ lệch toàn thang đo
- full-scale value
- giá trị toàn thang đo
- gray scale
- thang đo xám
- gray scale value
- giá trị thang độ xám
- gray-scale image
- hình ảnh thang độ xám
- grey scale value
- giá trị thang đo độ xám
- indicating scale
- thang đo chỉ thị
- large-scale integration
- tích hợp thang đo lớn
- left margin zero scale
- thang đo số không ở lề trái
- light meter scale
- thang đo cường độ ánh sáng
- maximum scale value
- giá trị thang đo cực đại
- maximum scale value
- giá trị toàn thang đo
- mirror scale
- thang đo có gương
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohs scale
- thang độ cứng Moha
- mohs scale
- thang độ cứng môha
- optimal scale
- thang đo tối ưu
- panel provided for scale particulars
- vùng dành cho dữ liệu thang đo
- projected-scale instrument
- dụng cụ thang đo chìa
- reversed scale
- thang đo đảo ngược
- right margin zero scale
- thang đo điểm không ở lề phải
- roughness scale
- thang độ nhẵn
- round scale indicator
- bộ chỉ thị thang đo tròn
- scale division
- dấu thang đo
- scale division
- phần chia thang đo
- scale division
- sự chia độ thang đo
- scale division
- vạch thang đo
- scale factor
- hệ số thang đo
- scale factor
- hệ số thang độ
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- scale indication
- số chỉ thang đo
- scale interval
- khoảng thang đo
- scale length
- chiều dài thang đo
- scale line
- đường thang đo
- scale line
- vạch kẻ (trên thang đo)
- scale mark
- kim thang đo
- scale mark
- dấu thang đo
- scale mark
- đường mảnh thang đo
- scale mark
- sự chia độ thang đo
- scale mark
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- vạch thang đo
- scale numbering
- sự đánh số thang đo
- scale of depth
- thang độ sâu
- scale of height
- thang đo cao
- scale of image
- thang đo ảnh
- scale of length
- thang đo dài
- scale range
- khoảng thang đo
- scale range
- dải thang đo
- scale spacing
- khoảng chia thang đo
- scale switch
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale unit
- đơn vị thang đo
- scale value
- giá trị thang đo
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- sensitivity scale
- thang độ nhạy
- step scale
- thang đo nhiều nấc
- suppresses zero scale
- thang đo không có điểm không
- suppresses zero scale
- thang đo lưng trừng
- time scale reading
- đơn vị thang đo thời gian
- vernier scale
- thang đo du xích
- vertical scale
- thang độ cao
- wet-bulb depression scale
- thang độ hạ bầu ướt
thanh
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- hardness scale
- thanh độ cứng
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- scale formation
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- sự hình thành cặn
- scale-coated
- hình thành vảy
Kinh tế
thang
- fluidity scale
- thang đo dòng chảy
- pay scale
- thang lương
- payroll scale
- thang lương
- price scale
- thang giá
- price scale
- thang kéo
- rating scale
- thang đánh giá
- ratio scale
- đường thang lôgơ
- ratio scale
- thang tỷ số
- salary scale
- thang lương
- scale fee
- phí theo thang bậc
- scale of charges
- bảng thang giá
- scale of salaries
- thang lương
- scale of value
- thang giá trị
- sliding scale
- thang trượt
- sliding scale of charges
- thang trượt phí
- sliding wage scale
- thang lương di động
- wage scale
- thang lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calibration , computation , degrees , extent , gamut , gradation , hierarchy , ladder , order , pecking order * , progression , proportion , range , ranking , rate , ratio , reach , register , rule , scope , sequence , series , spectrum , spread , steps , system , way , film , flake , incrustation , lamina , layer , plate , scurf , desquamation , diapason , exfoliation , furfuration , lamella , leprosity , ramentum , scaliness , squama
verb
- clamber , escalade , escalate , go up , mount , surmount , adjust , balance , calibrate , compare , compute , estimate , gauge , graduate , proportion , prorate , regulate , size , decorticate , pare , peel , strip , climb , ascend , calibration , continuum , covering , degree , desquamate , exfoliate , film , gamut , gradation , hierarchy , instrument , measure , order , ranking , rate , ratio , rule , spectrum , spread , weight
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ