-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa chính tả)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: =====Kỳ công==========Kỳ công=====- =====(thể dục,thể thao)thành tích=====+ =====(thể dục,thể thao) phong độ==========(kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính==========(kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính=====Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự thực hiện=====- |}+ + ::[[automatic]] [[performance]]+ ::sự thực hiện tự động+ + === Xây dựng====== Xây dựng========sự thực hiện, sự thi hành, sự hoàn thành, tính năng, năng suất, hiệu suất, thành tựu, thành tích, sự trình bày==========sự thực hiện, sự thi hành, sự hoàn thành, tính năng, năng suất, hiệu suất, thành tựu, thành tích, sự trình bày=====Dòng 343: Dòng 347: =====tình trạng công tác==========tình trạng công tác=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=performance performance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[achievement]] , [[act]] , [[administration]] , [[attainment]] , [[carrying out]] , [[completion]] , [[conduct]] , [[consummation]] , [[discharge]] , [[doing]] , [[enforcement]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[fruition]] , [[fulfillment]] , [[pursuance]] , [[realization]] , [[work]] , [[appearance]] , [[ballet]] , [[behavior]] , [[burlesque]] , [[business]] , [[ceremony]] , [[concert]] , [[custom]] , [[dance]] , [[display]] , [[drama]] , [[exhibition]] , [[gig ]]* , [[interpretation]] , [[matinee]] , [[offering]] , [[opera]] , [[pageant]] , [[play]] , [[portrayal]] , [[presentation]] , [[production]] , [[recital]] , [[rehearsal]] , [[representation]] , [[review]] , [[revue]] , [[rigmarole]] , [[rite]] , [[set]] , [[show]] , [[special]] , [[spectacle]] , [[stage show]] , [[stunt]] , [[to-do ]]* , [[action]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[exercise]] , [[functioning]] , [[operation]] , [[practice]] , [[pursuit]] , [[running]] , [[working]] , [[effectuation]] , [[prosecution]] , [[reading]] , [[rendering]] , [[rendition]] , [[reaction]] , [[accomplishment]] , [[acting]] , [[benefit]] , [[deed]] , [[depiction]] , [[effect]] , [[efficiency]] , [[function]] , [[stint]] , [[test]] , [[trick]]- =====Execution,completion,bringing off or about,accomplishment, effectuation, carrying out,discharge, dispatch,conduct,carrying-on, doing,fulfilment: The soldiers acquittedthemselves nobly in the performance of their duties. 2 show,exhibition,exhibit,play,playing,engagement,act, appearance,Colloq gig: She does three performances nightly at the BlueAngel.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Playing,acting, interpretation,presentation,portrayal: His performance in the courtroom scene wasoutstanding.=====+ :[[failure]] , [[direction]] , [[ineffectualness]] , [[inefficiency]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Behaviour,conduct,deportment,demeanour: Herperformance in the pub last night was outrageous.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Scene,show,exhibition,display: The lad put on quite a performancetill threatened with punishment by the headmaster.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(usu. foll. by of) a the act or process of performing orcarrying out. b the execution or fulfilment (of a duty etc.).2 a staging or production (of a drama,piece of music,etc.)(the afternoon performance).=====+ - + - =====A person's achievement undertest conditions etc. (put up a good performance).=====+ - + - =====Colloq. afuss; a scene; a public exhibition (made such a performanceabout leaving).=====+ - + - =====A the capabilities of a machine,esp. a caror aircraft. b (attrib.) of high capability (a performancecar).=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất lượng
- High Performance Microwave (HPM)
- vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao
- overall system performance
- chất lượng vận hành toàn bộ
- performance index
- tiêu chí chất lượng
- performance of a circuit
- chất lượng của mạch
- quality of performance
- chất lượng vận hành ẩm
- relative performance score
- số điểm chất lượng tương đối
- structural performance of pavement
- chất lượng thi công mặt đường
- system performance score
- số điểm chất lượng hệ thống
- technical performance
- chất lượng kỹ thuật
năng suất
- cooling performance
- năng suất lạnh
- ejector performance
- năng suất ejectơ
- ejector performance
- năng suất phun
- evaporator performance
- năng suất bay hơi
- furnace performance
- năng suất lò
- furnace performance
- năng suất luyện
- furnace performance
- năng suất nấu
- high performance
- năng suất cao
- High Performance Computing (HPC)
- tính toán năng suất cao
- high performance milling
- sự phay năng suất cao
- high-performance fan
- quạt năng suất cao
- jet performance
- năng suất ejectơ
- jet performance
- năng suất phun
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- performance characteristics
- đặc tính năng suất
- performance curve
- đặc tuyến năng suất
- performance range
- khoảng năng suất
- thermal performance
- năng suất nhiệt
- top performance
- năng suất cự đại
- top-refrigerating performance
- năng suất lạnh cao đỉnh
- top-refrigerating performance
- năng suất lạnh cực đại
đặc tính
- braking performance
- đặc tính phanh
- coefficient of performance
- hệ số đặc tính
- performance characteristic
- đặc tính hoạt động
- performance characteristics
- đặc tính năng suất
- performance characteristics
- đặc tính thực hiện
- performance characteristics of materials
- đặc tính của vật liệu
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- transient performance
- đặc tính quá trình
đặc trưng
- building performance
- các đặc trưng xây dựng
- performance characteristic
- đặc trưng sử dụng
- receiver performance characteristics
- các đặc trưng máy thu
- structural performance of pavement
- đặc trưng kỹ thuật mặt đường
hiệu năng
- Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
- quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn
- high performance
- hiệu năng cao
- High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
- ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
- High Performance Computing and Communications (HPCC)
- tính toán và truyền thông hiệu năng cao
- High Performance File System (HPFS)
- hệ thống tệp hiệu năng cao
- High Performance LAN (HYPERLAN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance local area network (HIPERLAN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance Network (HPN)
- mạng hiệu năng cao
- High Performance Paralled Interface (HIPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- High Performance Parallel Interface (HPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
- đo và phân tích hiệu năng Internet
- Internet Protocol Performance Metrics (IPPM)
- Các thang bậc hiệu năng của giao thức Internet
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
- Network Performance (NP)
- hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
- Overall Performance Index (OPI)
- chỉ số hiệu năng tổng thể
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- Performance Management (PM)
- quản lý hiệu năng
- Performance Monitoring (PM)
- giám sát hiệu năng
- Performance Optimization with Enhanced RISC [IBM] (POWER)
- Tối ưu hóa hiệu năng bằng RISC cao cấp [IBM]
- performance range
- dải hiệu năng
- Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
- liên minh đo thử hiệu năng của các mạng
- Scalable Performance Architecture (SPARC)
- kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
- System Performance Analysis (SPAN)
- phân tích hiệu năng hệ thống
- System Performance Monitor (IBM) (SPM)
- Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [IBM]
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
hiệu suất
- Coefficient of performance (COP)
- hệ số hiệu suất
- EPSS (electronicperformance support system)
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- fan performance
- hiệu suất quạt
- fan performance curve
- đường cong hiệu suất quạt
- high performance
- hiệu suất cao
- high-performance
- hiệu suất cao
- high-performance battery
- ắcqui hiệu suất cao
- HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
- HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao
- internal performance
- hiệu suất trong
- machine performance
- hiệu suất của máy
- maintenance support performance
- hiệu suất hỗ trợ bảo trì
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
- kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- overall performance
- tổng hiệu suất
- partial performance
- hiệu suất một phần
- performance analysis
- sự phân tích hiệu suất
- performance class
- lớp hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance improvement
- nâng cấp hiệu suất
- performance management
- sự quản lý hiệu suất
- performance option
- tùy chọn hiệu suất
- performance zone
- khu vực có hiệu suất
- rated performance
- hiệu suất danh định
- specific performance
- hiệu suất cụ thể
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
sự thực hiện
- algorithm performance
- sự thực hiện thuật toán
- automatic performance
- sự thực hiện tự động
- functional performance
- sự thực hiện chức năng
Kinh tế
biểu hiện
- company performance
- biểu hiện công ty
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
hiệu năng
- performance monitoring
- sự kiểm tra hiệu năng
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
sự thực hiện
- performance evaluation
- đánh giá sự thực hiện
- performance of a contract
- sự thực hiện hợp đồng
- substantial performance
- sự thực hiện đầy đủ hợp đồng
thành quả
- business performance
- thành quả kinh doanh
- market performance
- thành quả của thị trường
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance rating
- đánh giá thành quả
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
thành tích
- company performance
- thành tích công ty
- measuring performance
- đo lường thành tích
- past performance standard
- tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
- performance against objectives
- thành tích đạt được so với mục tiêu
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- performance measurement
- thước đo thành tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , act , administration , attainment , carrying out , completion , conduct , consummation , discharge , doing , enforcement , execution , exploit , feat , fruition , fulfillment , pursuance , realization , work , appearance , ballet , behavior , burlesque , business , ceremony , concert , custom , dance , display , drama , exhibition , gig * , interpretation , matinee , offering , opera , pageant , play , portrayal , presentation , production , recital , rehearsal , representation , review , revue , rigmarole , rite , set , show , special , spectacle , stage show , stunt , to-do * , action , effectiveness , efficacy , exercise , functioning , operation , practice , pursuit , running , working , effectuation , prosecution , reading , rendering , rendition , reaction , accomplishment , acting , benefit , deed , depiction , effect , efficiency , function , stint , test , trick
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Điện tử & viễn thông | Điện | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ