-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Quy mô==========Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)==========Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)=====Dòng 15: Dòng 16: ::[[the]] [[scales]] [[fall]] [[from]] [[somebody's]] [[eyes]]::[[the]] [[scales]] [[fall]] [[from]] [[somebody's]] [[eyes]]::sáng mắt ra::sáng mắt ra+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 23: =====Cạo lớp gỉ==========Cạo lớp gỉ=====- =====Cạo cáu, cạo bựa, cạo cao; cạo cặn vôi=====+ =====Cạo cáu, cạo '''bựa''' , cạo cao; cạo cặn vôi=====+ =====Tróc vảy, sầy vảy==========Tróc vảy, sầy vảy=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
thang
- binary scale
- thang nhị phân
- circular scale
- (máy tính ) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
- decimal scale
- thang thập phân
- diagonal scale
- thang tỷ lệ ngang
- distance scale
- thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
- expanded scale
- thang phóng đại
- frequency scale
- thang tần số
- logarithmic scale
- thang lôga
- non-uniform scale
- thang không đều
- plotting scale
- tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
- ratio scale
- (thống kê ) thang tỷ lệ
- recorder scale
- thang ghi
- time scale
- (máy tính ) thang thời gian
- uniform scale
- (tôpô học ) thang đều
Kỹ thuật chung
thang đo
- altitude scale
- thang độ cao
- clip-on scale
- thang đo kẹp vào
- decimal scale
- thang đo thập phân
- full-scale deflection
- độ lệch toàn thang đo
- full-scale value
- giá trị toàn thang đo
- gray scale
- thang đo xám
- gray scale value
- giá trị thang độ xám
- gray-scale image
- hình ảnh thang độ xám
- grey scale value
- giá trị thang đo độ xám
- indicating scale
- thang đo chỉ thị
- large-scale integration
- tích hợp thang đo lớn
- left margin zero scale
- thang đo số không ở lề trái
- light meter scale
- thang đo cường độ ánh sáng
- maximum scale value
- giá trị thang đo cực đại
- maximum scale value
- giá trị toàn thang đo
- mirror scale
- thang đo có gương
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohs scale
- thang độ cứng Moha
- mohs scale
- thang độ cứng môha
- optimal scale
- thang đo tối ưu
- panel provided for scale particulars
- vùng dành cho dữ liệu thang đo
- projected-scale instrument
- dụng cụ thang đo chìa
- reversed scale
- thang đo đảo ngược
- right margin zero scale
- thang đo điểm không ở lề phải
- roughness scale
- thang độ nhẵn
- round scale indicator
- bộ chỉ thị thang đo tròn
- scale division
- dấu thang đo
- scale division
- phần chia thang đo
- scale division
- sự chia độ thang đo
- scale division
- vạch thang đo
- scale factor
- hệ số thang đo
- scale factor
- hệ số thang độ
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- scale indication
- số chỉ thang đo
- scale interval
- khoảng thang đo
- scale length
- chiều dài thang đo
- scale line
- đường thang đo
- scale line
- vạch kẻ (trên thang đo)
- scale mark
- kim thang đo
- scale mark
- dấu thang đo
- scale mark
- đường mảnh thang đo
- scale mark
- sự chia độ thang đo
- scale mark
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- vạch thang đo
- scale numbering
- sự đánh số thang đo
- scale of depth
- thang độ sâu
- scale of height
- thang đo cao
- scale of image
- thang đo ảnh
- scale of length
- thang đo dài
- scale range
- khoảng thang đo
- scale range
- dải thang đo
- scale spacing
- khoảng chia thang đo
- scale switch
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale unit
- đơn vị thang đo
- scale value
- giá trị thang đo
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- sensitivity scale
- thang độ nhạy
- step scale
- thang đo nhiều nấc
- suppresses zero scale
- thang đo không có điểm không
- suppresses zero scale
- thang đo lưng trừng
- time scale reading
- đơn vị thang đo thời gian
- vernier scale
- thang đo du xích
- vertical scale
- thang độ cao
- wet-bulb depression scale
- thang độ hạ bầu ướt
thanh
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- hardness scale
- thanh độ cứng
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- scale formation
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- sự hình thành cặn
- scale-coated
- hình thành vảy
Kinh tế
thang
- fluidity scale
- thang đo dòng chảy
- pay scale
- thang lương
- payroll scale
- thang lương
- price scale
- thang giá
- price scale
- thang kéo
- rating scale
- thang đánh giá
- ratio scale
- đường thang lôgơ
- ratio scale
- thang tỷ số
- salary scale
- thang lương
- scale fee
- phí theo thang bậc
- scale of charges
- bảng thang giá
- scale of salaries
- thang lương
- scale of value
- thang giá trị
- sliding scale
- thang trượt
- sliding scale of charges
- thang trượt phí
- sliding wage scale
- thang lương di động
- wage scale
- thang lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calibration , computation , degrees , extent , gamut , gradation , hierarchy , ladder , order , pecking order * , progression , proportion , range , ranking , rate , ratio , reach , register , rule , scope , sequence , series , spectrum , spread , steps , system , way , film , flake , incrustation , lamina , layer , plate , scurf , desquamation , diapason , exfoliation , furfuration , lamella , leprosity , ramentum , scaliness , squama
verb
- clamber , escalade , escalate , go up , mount , surmount , adjust , balance , calibrate , compare , compute , estimate , gauge , graduate , proportion , prorate , regulate , size , decorticate , pare , peel , strip , climb , ascend , calibration , continuum , covering , degree , desquamate , exfoliate , film , gamut , gradation , hierarchy , instrument , measure , order , ranking , rate , ratio , rule , spectrum , spread , weight
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ