-
(Khác biệt giữa các bản)(,)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 615: Dòng 615: ::phân hãng quốc nội::phân hãng quốc nội=====tổ chức cơ sở==========tổ chức cơ sở=====+ ===Địa chất===+ =====nhánh, đường nhánh=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chi nhánh
Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.
- branch office
- văn phòng chi nhánh
Kỹ thuật chung
nhánh
Giải thích VN: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.
- acoustical branch
- nhánh âm (học)
- algebraic branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- alpha-branch
- nhánh anpha
- analytic branch
- nhánh giải tích
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- beta-branch
- nhánh beta
- blow-down branch
- ống nhánh tháo bùn
- BPU (branchprediction unit)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch (ed)
- chia nhánh
- branch (ed)
- phân nhánh
- branch (ofa computer program)
- nhánh chương trình máy tính
- branch (ofa river)
- nhánh sông
- branch address
- địa chỉ phân nhánh
- branch address
- địa chỉ rẽ nhánh
- branch air supply
- cấp gió (theo) ống nhánh
- branch and bound method
- phương pháp nhánh và cận
- branch and link
- rẽ nhánh và liên kết
- branch cable
- cáp nhánh
- branch cable
- dây dẫn rẽ nhánh
- branch circuit
- mạch nhánh
- branch conduit
- đường nhánh
- branch conduit
- ống nhánh
- branch construct
- cấu trúc phân nhánh
- branch control structure
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch crossing
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch current
- dòng điện nhánh
- branch current
- dòng nhánh
- branch cutout
- cầu chì rẽ nhánh
- branch drain
- máng nhánh
- branch drain
- mương nhánh
- branch drain
- ống nhánh thoát nước
- branch duct
- ống nhánh
- branch duct
- ống gió nhánh
- branch exchange
- tổng đài nhánh
- branch exchange
- trạm điện thoại nhánh
- branch fault
- đứt gãy phân nhánh
- branch fitting
- bộ phận nối ống nhánh
- Branch if Higher (BHI)
- rẽ nhanh đều nếu cao hơn
- Branch if Higher or Same (BHIS)
- rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
- Branch if Less or Equal (BLE)
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- branch instruction
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch joint
- hộp nối cáp phân nhánh
- branch joint
- nối nhánh
- branch joint
- mối nối rẽ nhánh
- branch line
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường nhánh
- branch line
- đường nhánh (ống dẫn)
- branch line
- đường phân nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch line
- đường sắt nhánh
- branch line
- nhánh thoát nước
- branch line
- tuyến đương nhánh
- branch line
- tuyến nhánh
- branch linkage
- sự liên kết nhánh
- branch method
- phương pháp phân nhánh
- branch of a curve
- nhánh của một đường cong
- branch of decay
- nhánh (phân) rã
- branch off
- bị chia nhánh
- branch off
- chia nhánh
- branch off
- phân nhánh
- branch off
- rẽ nhánh
- branch office
- chi nhánh (điện)
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- branch on condition
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- branch order
- lệnh rẽ nhánh
- branch pipe
- đường ống nhánh
- branch pipe
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- ống nhánh
- branch point
- điểm phân nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branch polymer
- pôlyme có mạch nhánh
- branch prediction
- sự dự báo nhánh
- branch prediction unit (BPU)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch process
- quá trình phân nhánh
- branch resistance
- điện trở nhánh
- branch sewer
- cống nhánh
- branch sleeve
- ống nối (phân nhánh)
- branch table
- bảng phân nhánh
- branch table
- bảng rẽ nhánh
- Branch Target Buffer (BTB)
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- branch tee
- ống ba nhánh
- branch terminal
- dầu cuối phân nhánh
- branch track
- đường nhánh
- branch track of the switch
- đường sắt nhánh tại ghi
- branch transmittance
- hệ số truyền phân nhánh
- branch tube
- nhánh ống
- branch tube
- ống nhánh
- branch tube
- ống (chia) nhánh
- branch valve
- van nhánh
- branch valve
- van ống nhánh
- branch vein
- mạch nhánh
- branch vent
- lỗ thoát nhánh
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- branch-circuit distribution center
- tâm phân phối mạch nhánh
- branch-off
- ống nhánh
- branch-off station
- ga rẽ nhánh
- bundle branch block
- phong bế bó nhánh
- cable branch
- nhánh đường cáp dẫn
- CBX (computerizedbranch exchange)
- tổng đài nhánh tự động hóa
- collapse branch
- sụp nhánh
- common branch
- nhánh chung
- compaction branch of compression curve
- nhánh nén chặt của đường cong nén
- Computerized Branch Exchange (CBX)
- tổng đài nhánh được máy tính hóa
- condition branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- conditional branch
- nhánh có điều kiện
- conditional branch
- nhánh điều kiện
- connecting branch
- nhánh liên kết
- Digital Branch Exchange (DBX)
- tổng đài nội bộ số, tổng đài nhánh số
- digital private automatic branch exchange
- tổng đài nhánh tự động dạng số
- double branch pipe
- ống hai nhánh
- Electronic Branch Exchange (EBX)
- Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan
- fault branch
- nhánh đứt gãy
- fault branch
- nhánh đứt gẫy
- feedback branch
- nhánh hồi tiếp
- ISDN private branch exchange
- tổng đài số nhánh lẻ
- lighting branch circuit
- mạch nhánh chiếu sáng
- linear branch
- nhánh tuyến tính
- motor branch circuit
- mạch nhánh động cơ
- mutual branch
- nhánh chung
- negative branch
- nhánh âm
- negative branch
- nhánh R
- optical branch
- nhánh quang
- optical branch
- nhánh quang (học)
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh lẻ
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh riêng
- PBX (privatebranch exchange)
- tổng đài nhánh tư nhân
- positive branch
- nhánh dương
- primary branch drain
- ống nhánh chính tháo nước
- principal branch
- nhánh chinh
- principal branch
- nhánh chính
- private automatic branch exchange
- tổng đài tự động nhánh lẻ
- private branch exchange
- tổng đài nhánh nội bộ
- private branch exchange
- tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange
- tổng đài nhánh tư nhân
- private branch exchange (PBX)
- tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
- Private Manual Branch Exchange (PMBX)
- tổng đài nhánh thủ công dùng riêng
- program branch
- rẽ nhánh chương trình
- program branch
- sự rẽ nhánh chương trình
- railway branch
- nhánh đường sắt
- river branch development
- sự khai lợi nhánh sông
- secondary branch
- ống nhánh thoát nước phụ
- splay branch
- khuỷu nối nhánh xiên
- suction branch line
- đường hút chẻ nhánh
- T-branch pipe
- ống nhánh hình chữ T
- tee branch pipe
- ống nhánh hình chữ T
- telephone branch line
- đường dây điện thoại nhánh
- transaction branch
- nhánh giao dịch
- transaction branch identifier
- số nhánh giao dịch
- unconditional branch instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- wye branch
- nhánh ống hình chữ Y
- Y branch
- nhánh chữ Y
phân nhánh
- branch address
- địa chỉ phân nhánh
- branch construct
- cấu trúc phân nhánh
- branch crossing
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch fault
- đứt gãy phân nhánh
- branch instruction
- lệnh phân nhánh
- branch joint
- hộp nối cáp phân nhánh
- branch line
- đường phân nhánh
- branch method
- phương pháp phân nhánh
- branch pipe
- đường ống phân nhánh
- branch point
- điểm phân nhánh
- branch process
- quá trình phân nhánh
- branch sleeve
- ống nối (phân nhánh)
- branch table
- bảng phân nhánh
- branch terminal
- dầu cuối phân nhánh
- branch transmittance
- hệ số truyền phân nhánh
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
ống nhánh
- blow-down branch
- ống nhánh tháo bùn
- branch air supply
- cấp gió (theo) ống nhánh
- branch drain
- ống nhánh thoát nước
- branch fitting
- bộ phận nối ống nhánh
- branch pipe
- đường ống nhánh
- branch valve
- van ống nhánh
- primary branch drain
- ống nhánh chính tháo nước
- secondary branch
- ống nhánh thoát nước phụ
- T-branch pipe
- ống nhánh hình chữ T
- tee branch pipe
- ống nhánh hình chữ T
rẽ nhánh
- algebraic branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- BPU (branchprediction unit)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch address
- địa chỉ rẽ nhánh
- branch and link
- rẽ nhánh và liên kết
- branch cable
- dây dẫn rẽ nhánh
- branch control structure
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch cutout
- cầu chì rẽ nhánh
- Branch if Higher (BHI)
- rẽ nhanh đều nếu cao hơn
- Branch if Higher or Same (BHIS)
- rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
- Branch if Less or Equal (BLE)
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch joint
- mối nối rẽ nhánh
- branch line
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch on condition
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- branch order
- lệnh rẽ nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branch prediction unit (BPU)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch table
- bảng rẽ nhánh
- branch-off station
- ga rẽ nhánh
- condition branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- program branch
- rẽ nhánh chương trình
- program branch
- sự rẽ nhánh chương trình
- unconditional branch instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
Kinh tế
chi nhánh
- branch account
- tài khoản của chi nhánh
- branch and subsidiary
- phân chi nhánh
- branch banking
- chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh
- branch cash account
- tài khoản tiền mặt của chi nhánh
- branch company
- công ty chi nhánh
- branch control account
- tài khoản kiểm soát của chi nhánh
- branch earnings
- thu nhập của chi nhánh
- branch ledger
- số cái của chi nhánh
- branch ledger
- số phân loại của chi nhánh
- branch manager
- giám đốc chi nhánh
- branch manager
- trưởng chi nhánh
- branch manager
- trưởng chi nhánh (chi điểm)
- branch office
- văn phòng chi nhánh phân cục
- branch office general account
- tài khoản vảng lai của chi nhánh
- branch office location
- địa điểm của văn phòng chi nhánh
- branch office report
- báo cáo của chi nhánh
- branch store
- cửa hàng chi nhánh
- company branch
- chi nhánh công ty
- department branch store
- cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
- domestic branch
- chi nhánh trong nước
- foreign branch
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- home branch
- chi nhánh trong nước
- manufacturer's sales branch
- chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
- multiple branch bank
- ngân hàng nhiều chi nhánh
- sales branch
- chi nhánh bán hàng
- shipment to branch office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
ngành
- branch of farming
- ngành nông nghiệp
- branch of industry
- ngành công nghiệp
- branch of insurance
- ngành bảo hiểm
- branch of knowledge
- ngành học
- branch of work
- ngành nghề
- cold storage branch
- ngành máy lạnh
- conference operations branch
- ngành tổ chức hội nghị
- industrial branch
- ngành công nghiệp
- intra-branch division of labour
- phân công nội bộ giữa các ngành
- non-productive branch
- ngành không sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annex , arm , bureau , category , chapter , classification , connection , dependency , derivative , division , extension , local , member , office , outpost , part , portion , section , subdivision , subsection , subsidiary , tributary , wing , bough , branchlet , bug , detour , divergence , fork , growth , offshoot , prong , scion , shoot , spray , sprig , discipline , specialty , affiliate , agency , department , organ , brook , creek , affluent , arborization , axil , bifurcation , bow , bush , district , divarication , diverge , divide , fascicle , fascicule , leg , limb , node , out , outlet , ramification , ramus , snag , sprout , spur , stem , stolen , stream , sucker , switch , tiller , twig
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ