-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân loại
- aircraft classification
- sự phân loại máy bay
- analytical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- asset standard classification
- phân loại tiêu chuẩn tài sản
- automatic classification
- sự phân loại tự động
- bridge classification
- phân loại cầu
- broad classification system
- lớp phân loại rộng
- classification (ofsoil)
- sự phân loại đất
- classification (vs)
- sự phân loại
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại vùng vệ sinh
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification characteristics
- đặc điểm phân loại
- classification chart
- bảng phân loại
- classification count
- sự đếm để phân loại
- classification detector
- thiết bị dò phân loại
- classification level
- mức phân loại
- classification of building and structure
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of defects
- sự phân loại khuyết tật
- classification of goods
- phân loại hàng hóa
- classification of ground water
- sự phân loại nước ngầm
- classification of lines
- phân loại tuyến đường sắt
- classification of posts
- sự phân loại việc làm
- classification of rock
- phân loại đá
- classification of samples
- phân loại mẫu
- classification of tracks and switches
- phân loại đường sắt và ghi
- classification siding
- đường tránh tàu phân loại
- classification statistic
- thông kê để phân loại
- classification statistic
- thống kê để phân loại
- classification statistics
- thống kê phân loại
- classification system
- hệ thống phân loại
- classification table
- bảng phân loại
- classification test
- thí nghiệm để phân loại
- classification track
- đường phân loại toa xe
- classification track
- đường ray phân loại tàu
- classification yard line
- đường phân loại tàu
- classification yard line
- đường tàu vào trạm phân loại
- classification yard tower
- tháp trạm phân loại toa
- classification yard tower
- tháp bãi phân loại toa
- classification yard with hump
- bãi dốc gù phân loại dồn tàu
- Classification, Engineering soil
- phân loại đất xây dựng
- Classification, Erosion
- phân loại xói lở
- classifier classification
- máy phân loại
- close classification system
- hệ thống phân loại chi tiết
- design speed classification of the road
- phân loại tốc độ thiết kế của đường
- dichotomized classification system
- hệ thống phân loại đôi
- Directionality Classification (DC)
- phân loại hướng tính
- engineering soil classification
- phân loại đất xây dựng
- enumerative classification system
- hệ thống phân loại liệt kê
- Extraction and Classification of Homogenous Objects (ECHO)
- bóc tách và phân loại các đối tượng đồng nhất
- general classification of merchandise
- phân loại hàng hóa
- general classification system
- hệ thống phân loại chung
- general classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- grease classification
- phân loại mỡ
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- hydraulic classification
- máy phân loại thủy lực
- insulation classification
- sự phân loại cách điện
- job classification
- sự phân loại công việc
- lancefield classification
- phân loại Lance-field
- line classification
- phân loại mạch
- linear classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- marginal classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- material classification
- sự phân loại vật thể
- mechanical classification
- máy phân loại cơ học
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- occupational classification
- sự phân loại nghề nghiệp
- oil classification
- phân loại dầu
- particle classification
- sự phân loại hạt
- pattern classification
- sự phân loại mẫu
- rail classification
- phân loại ray (theo điều kiện và độ mòn ray)
- road classification
- phân loại đường
- rock classification
- phân loại đá
- rock classification
- sự phân loại đá
- security classification
- sự phân loại an toàn
- sieve classification
- sự phân loại qua rây (khoáng vật)
- soil classification
- phân loại đất
- soil classification
- sự phân loại đất
- specialized classification system
- hệ thống phân loại đặc biệt
- synthetic classification system
- hệ thống phân loại tổng hợp
- tariff classification
- phân loại giá cước
- temperature classification
- sự phân loại nhiệt độ
- Thom classification theorem
- định lý phân loại Thom
- track classification
- phân loại đường sắt
- universal classification system
- hệ thống phân loại chung
- universal classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- Yard, Classification
- bãi phân loại
sự phân loại
Giải thích EN: The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses include:the process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.
Giải thích VN: Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng: quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ trọng.
- aircraft classification
- sự phân loại máy bay
- automatic classification
- sự phân loại tự động
- classification (ofsoil)
- sự phân loại đất
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại vùng vệ sinh
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification of building and structure
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of defects
- sự phân loại khuyết tật
- classification of ground water
- sự phân loại nước ngầm
- classification of posts
- sự phân loại việc làm
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- insulation classification
- sự phân loại cách điện
- job classification
- sự phân loại công việc
- marginal classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- material classification
- sự phân loại vật thể
- occupational classification
- sự phân loại nghề nghiệp
- particle classification
- sự phân loại hạt
- pattern classification
- sự phân loại mẫu
- rock classification
- sự phân loại đá
- security classification
- sự phân loại an toàn
- sieve classification
- sự phân loại qua rây (khoáng vật)
- soil classification
- sự phân loại đất
- temperature classification
- sự phân loại nhiệt độ
Kinh tế
sự phân loại
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- attributive classification
- sự phân loại phẩm chất
- classification of advertisement
- sự phân loại quảng cáo
- classification of risks
- sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm)
- cost classification
- sự phân loại phí tổn
- expense classification
- sự phân loại chi phí
- freight classification
- sự phân loại cước chuyên chở
- functional classification
- sự phân loại theo chức năng
- re-classification of post
- sự phân loại lại chức vụ
- scientific classification
- sự phân loại khoa học
- scientific classification
- sự phân loại mang tính khoa học
- screenless classification
- sự phân loại không sàng
- size classification
- sự phân loại theo kích thước
- tariff classification
- sự phân loại thuế quan
xếp hạng tàu
- classification certificate
- giấy chứng xếp hạng (tàu)
- classification certificate
- giấy chứng xếp hạng tàu
- classification society
- hội xếp hạng tàu
- classification society
- hội xếp hạng tàu (như Lloyd's Register ở Luân Đôn..)
- ship's classification
- sự xếp hạng tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , alloting , allotment , analysis , apportionment , arrangement , assignment , assortment , cataloguing , categorizing , codification , collocation , consignment , coordination , denomination , department , designation , disposal , disposition , distributing , distribution , division , echelon , gradation , grade , grading , graduation , group , grouping , kind , order , ordering , ordination , organization , pigeonholing , regulation , sizing , sorting , systematization , tabulating , taxonomy , typecasting , categorization , deployment , formation , layout , lineup , placement , sequence , category , set , confidential , family , file , genre , genus , niche , rank , rate , rating , sort , species , system
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ