-
(đổi hướng từ Finishings)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- degrees of (surface) finish
- mức độ hoàn thiện bề mặt
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (paintwork)
- sơn hoàn thiện
- finish allowance
- dung sai hoàn thiện
- finish boring
- sự doa hoàn thiện
- finish builder's hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- finish coat
- lớp hoàn thiện
- finish drawing
- bản vẽ hoàn thiện
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finish hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish lap
- sự mài nghiền hoàn thiện
- finish machinery
- sự gia công hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- floated finish
- lớp láng mặt hoàn thiện
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- hammer finish
- hoàn thiện bằng búa
- hammer finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- hammer finish paint
- lớp sơn hoàn thiện bằng búa
- hammered finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- nonlustrous finish
- bề mặt hoàn thiện bóng
- pip under finish
- vết khi hoàn thiện
- polished finish of stone
- sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
- polishing finish
- sự đánh bóng hoàn thiện
- porcelain finish
- mặt hoàn thiện bằng sứ
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- rustle finish
- mặt hoàn thiện thô
- sand blast finish
- sự phun cát hoàn thiện
- sand rubbed finish
- mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- stippling (stipplingfinish)
- chấm sơn (hoàn thiện)
- surface finish
- độ hoàn thiện bề mặt
- surface finish
- lớp hoàn thiện bề mặt
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- trowel finish
- sự dùng bay hoàn thiện
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
làm phẳng
Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.
Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.
mặt phẳng ngoài
Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.
Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
sự hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , acquirement , acquisition , annihilation , attainment , cease , cessation , close , closing , culmination , curtain * , curtains * , death , defeat , denouement , desistance , end , ending , end of the line , end of the road , finale , finis , last , last stage , ruin , stop , termination , terminus , winding-up , wind-up , wrap , wrap-up , appearance , beauty , burnish , cultivation , culture , elaboration , glaze , grace , grain , lacquer , luster , patina , perfection , polish , refinement , shine , smoothness , surface , texture , veneer , closure , completion , conclusion , consummation , period , stopping point , terminus ad quem
verb
- accomplish , achieve , bag it , break up , bring to a close , carry through , cease , clinch , close , complete , conclude , crown * , culminate , deal with , determine , discharge , do , effect , end , execute , finalize , fold , fulfill , get out of the way , halt , hang it up , have done with , make , make short work of , mop up , perfect , put finishing touches on , round off * , round up * , scratch , scrub , settle , sew up , shut down , shutter , stop , terminate , top off * , ultimate , wind up * , wrap , wrap up * , deplete , devour , dispatch , dispose of , drain , drink , eat , empty , exhaust , expend , go , run through * , spend , use , wash up * , annihilate , assassinate , best * , bring down * , carry off * , destroy , do in * , down , exterminate , get rid of * , liquidate , overcome , overpower , put an end to , put away * , rout , rub out * , ruin , slaughter , slay , take off * , take out * , vaporize , worst * , coat , develop , elaborate , face , gild , lacquer , polish , refine , smooth , stain , texture , veneer , wax , come in , place , consummate , wind up , wrap up , consume , draw down , eat up , play out , run through , use up , carry off , cut down , cut off , kill , bankrupt , break down , cross up , demolish , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , coating , completion , conclusion , defeat , die , dispose , finis , glaze , limit , perfection , surface , windup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ