-
(đổi hướng từ Grosses)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
toàn bộ
- gross area
- diện tích toàn bộ
- gross expenditures
- chi phí toàn bộ
- gross residential area
- diện tích ở toàn bộ
- gross royalty
- thuế khoáng nghiệp toàn bộ
- gross sample
- mẫu thử toàn bộ
- gross site area
- diện tích xây dựng toàn bộ
- gross site area
- toàn bộ khu vực công trường
- gross storage capacity
- dung tích toàn bộ bể chứa
Kinh tế
tổng
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- adjusted gross income
- tổng thu nhập đã được điều chỉnh
- adjusted gross income
- tổng thu nhập được điều chỉnh
- gross amortization charges
- tổng phí hoàn dần (nợ)
- gross amount
- tổng ngạch
- gross amount
- tổng số tiền
- gross and net national income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross asset
- tổng tích sản
- gross audience
- tổng số người xem (quảng cáo)
- gross average hourly earning
- tổng số lương bình quân mỗi giờ
- gross average weekly earning
- tổng số lương bình quân mỗi tuần
- gross barter terms of trade
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- gross billing
- tổng chi phí (quảng cáo)
- gross book value
- tổng giá trị trên sổ sách
- gross borrowing
- tổng số tiền vay
- gross borrowings
- tổng số tiền vay
- gross cash flow
- tổng luồng tiền mặt
- gross cash flow
- tổng lưu lượng tiền mặt
- gross charge
- tổng chi phí
- gross circulation
- tổng lưu lượng
- gross cost
- tổng phí
- gross cost of merchandise sold
- tổng phí tổn hàng hóa
- gross debt
- tổng nợ
- gross dividend
- tổng cổ tức
- gross domestic income
- tổng thu nhập quốc nội
- gross domestic investment
- tổng ngạch đầu tư quốc nội
- gross domestic product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng giá trị của tiền hàng hóa sản xuất và dịch vụ quốc nội GDP
- gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic savings
- tổng số tiết kiệm trong nước
- gross equivalent
- tổng số tương đương
- gross estate
- tổng di sản
- gross export value
- tổng giá trị xuất khẩu
- gross fixed capital formation
- tổng chi phí đầu tư
- gross fixed investment
- tổng ngạch đầu tư cố định
- gross import value
- tổng giá trị nhập khẩu
- gross income
- tổng thu nhập
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross interest
- tổng lãi
- gross investment
- tổng (ngạch) đầu tư
- gross investment
- tổng đầu tư
- gross invoice price
- tổng giá hóa đơn
- gross line
- tổng số nợ
- gross loss
- tổng lỗ
- gross margin
- tổng lợi nhuận bán hàng
- gross margin
- tổng số tiếp nhận (bảo hiểm)
- gross margin method
- phương pháp tổng số dư
- gross misconduct
- tổng nợ quốc gia
- gross national demand
- tổng nhu cầu quốc dân
- gross national expenditure
- tổng chi tiêu quốc dân
- gross national income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross national product
- giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng thu nhập quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product per capita
- tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người
- gross national savings
- tổng ngạch tiết kiệm quốc dân
- gross net premium
- bảo phí tổng tịnh
- gross net premium
- tổng phí bảo hiểm tịnh
- gross opportunities to see
- tổng số cơ hội để thấy
- gross output
- tổng số đầu ra
- gross output
- tổng đầu ra
- gross output
- tổng sản lượng
- gross overall profit
- tổng ngạch lãi gộp
- gross premium
- tổng ngạch bảo hiểm phí
- gross price
- tổng giá
- gross price
- tổng giá hàng
- gross profit
- tổng lợi nhuận
- gross rating points
- các điểm đánh giá tổng thể
- gross receipts
- tổng doanh thu
- gross receipts
- tổng số thu
- gross receipts tax
- tổng mức thuế
- gross register ton
- tổng trọng tải đăng ký
- gross registered ton
- tổng dung lượng đăng ký
- gross registered tonnage
- tổng tải trọng đăng ký
- gross revenue
- tổng doanh thu
- gross revenues
- tổng doanh thu của tài sán góp vốn
- gross salary
- tổng thu nhập tiền lương
- gross salary
- tổng tiền lương
- gross sales
- tổng doanh số
- gross savings
- tổng ngạch tiết kiệm
- gross ton
- tổng tấn
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- gross value
- tổng giá trị
- gross value
- tổng trị
- gross wage
- tổng số lương
- gross wage
- tổng tiền lương
- gross weight
- tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
- gross working capital
- tổng số vốn lưu động
- household gross income
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập gia đình
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- per capita gross national product
- tổng sản lượng quốc dân tính trên đầu người
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adipose , big , bulky , chubby * , corpulent , dense , fleshy , great , heavy , hulking , husky , lumpish , massive , obese , overweight , porcine , portly , stout , thick , unwieldy , weighty , aggregate , all , before deductions , before tax , complete , entire , in sum , outright , total , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole schmear , whole shebang , barnyard * , boorish , breezy , callous , carnal , cheap , coarse , corporeal , crass , dull , fleshly , foul , ignorant , improper , impure , indecent , indelicate , inelegant , insensitive , in the gutter , lewd , loudmouthed , low , low-minded , lustful , obscene , offensive , rank , raunchy , raw , ribald , rough , rude , scatological , sensual , sexual , sleazy * , smutty * , swinish , tasteless , ugly , uncouth , uncultured , undiscriminating , unfeeling , unrefined , unseemly , unsophisticated , voluptuous , absolute , arrant , blatant , capital , downright , egregious , excessive , exorbitant , extreme , flagrant , glaring , grievous , heinous , immoderate , inordinate , manifest , out-and-out * , outrageous , outright * , perfect , plain , serious , shameful , sheer , shocking , unmitigated , unqualified , utter , barbarian , barbaric , churlish , crude , ill-bred , philistine , uncivilized , uncultivated , unpolished , vulgar , barnyard , bawdy , broad , dirty , fescennine , filthy , nasty , profane , scatologic , scurrilous , smutty , fatty , overblown , barbarous
noun
- aggregate , all , entirety , sum , sum total , totality , everything , total , barbarity , crassitude , crassness , grossness , indecency , scurrility , vulgarity
verb
- earn , make , take in , bring in , clear , draw , gain , net , pay , produce , realize , repay , yield , all , apparent , beastly , big , brutal , brutish , bulk , burly , callous , carnal , cloddish , coarse , crass , crude , dense , egregious , entire , filthy , flagrant , foul , glaring , greasy , great , heavy , impure , indecent , large , lewd , mass , massive , obese , obscene , obvious , offensive , outrageous , plain , rank , repulsive , rough , rude , scurrilous , sleazy , sum , swinish , thick , total , ugly , uncouth , unrefined , vulgar , whole
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ