• (đổi hướng từ Lasers)
    /´leizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) la-de

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    laze, máy phát lượng tử ánh sáng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Laze, máy phát lượng tử ánh sánh

    Cơ khí & công trình

    lade

    Kỹ thuật chung

    laze
    active laser medium
    môi trường laze hoạt động
    Automatic Laser Fibre Assembly (ALFA)
    lắp ráp các sợi quang laze tự động
    blue-green laser
    laze màu xanh lam
    carbon dioxide laser
    laze khí CO2
    carbon dioxide laser (CO2laser)
    laze khí cacbonic
    carbon monoxide laser
    laze cacbon monoxit
    chemical laser
    laze hóa học
    CO2 laser
    laze CO2
    CO2 laser (carbondioxide laser)
    laze khí cacbonic
    CO2 laser (carbondioxide laser)
    laze khí CO2
    coherency of a laser beam
    tính phù hợp của chùm laze
    collinear laser spectroscopy
    phổ học laze cộng tuyến
    continuous laser beam
    laze liên tục
    crystal laser
    laze tinh thể
    CW gas laser
    laze khí
    CW gas laser
    laze sóng liên tục
    CW laser
    laze CW
    CW laser
    laze sóng liên tục
    CW laser beam
    chùm laze CW
    diode laser
    đèn hai cực laze
    diode laser
    laze điot
    distributed feedback laser
    laze hồi tiếp phân tán
    driver a laser
    điều khiển tia laze
    driver a laser
    lái tia laze
    dye laser
    laze hóa màu
    dye laser
    laze màu nhuộm
    electric discharge laser
    laze phóng điện
    electric-discharge CO2 laser
    laze CO2 phóng điện
    electrically-pumped laser
    laze bơm bằng điện
    Electro-absorption Modulator (Laser) (EML)
    Bộ điều chế hấp thụ điện (Laze)
    electron beam laser
    laze chùm điện tử
    ELOD (erasablelaser optical disk)
    đĩa quang laze xóa được
    emulsion laser storage
    bộ lưu trữ laze nhũ
    emulsion laser storage
    bộ nhớ chiếu laze
    emulsion laser storage
    bộ nhớ tác động bằng laze
    erasable laser optical disc
    đĩa quang laze xóa được
    Free Electron Laser (FEL)
    laze điện tử tự do
    Free Electron Laser (FLE)
    laze điện tử tự do
    free-electron laser
    laze electron tự do
    GaAs laser
    laze gali asenua
    gallium arsenide laser
    laze gali asenua
    gas dynamic laser
    laze khí
    gas dynamic laser
    laze năng động khí
    gas laser
    laze khí
    gas-discharge laser
    laze khí phóng điện
    gas-dynamic laser
    laze khí động
    giant pulse laser
    laze xung khổng lồ
    glass laser
    laze thủy tinh
    green beam laser
    laze chùm màu xanh lục
    helium neon laser
    laze nêon-heli
    helium-neon laser
    laze helinê-ông
    high energy laser
    tia laze có năng lượng cao
    high-energy laser
    laze năng lượng cao
    high-power laser
    laze công suất cao
    infrared laser
    laze hồng ngoại
    injection laser
    laze phun
    injection laser diode
    đi-ốt laze phun
    Injection Laser Diode (ILD)
    đi-ốt laze kiểu phun
    injection laser diode (ILD)
    đi-ốt laze phun
    injection-locked laser
    laze đóng phun
    injection-locked laser
    laze khóa phun
    inorganic liquid laser
    laze chất lỏng vô cơ
    International Laser Spectroscopy (ILS)
    quang phổ học laze quốc tế
    iodine laser
    laze iot
    ion laser
    laze iôn
    ionized argon laser
    laze agon iôn hóa
    Large Optical Cavity Laser
    laze có hốc quang học lớn
    laser action
    sự tạo tia laze
    laser action
    tác dụng laze
    Laser Airborne Depth Sounder (LADS)
    bộ thăm dò độ sâu bằng tia laze trên không
    laser alloying
    tạo hợp kim bằng laze
    laser amplifier
    bộ khuếch đại laze
    laser anemometer
    máy đo gió laze
    laser anemometer
    phong tốc kế laze
    laser annealing
    sự ủ bằng laze
    laser aperture
    khẩu độ laze
    laser bandwidth
    dải thông laze
    laser beam
    chùm tia laze
    laser beam communication
    chùm tia laze
    laser beam cutting
    sự cắt bằng chùm laze
    laser beam energy
    năng lượng chùm laze
    laser beam modulation
    sự điều biến bằng chùm laze
    laser beam recording
    ghi tia laze
    laser beam recording
    sự ghi bằng chùm laze
    laser beam welding
    sự hàn bằng chùm laze
    laser burst
    chớp laze
    laser cavity
    hốc cộng hưởng laze
    laser ceilometer
    dụng cụ xác định tầng mây cao nhất dùng tia laze
    laser code
    mã laze
    laser communications
    liên lạc bằng laze
    laser communications
    truyền thông laze
    laser cooling
    làm lạnh bằng laze
    laser cutting
    sự cắt bằng chùm laze
    laser cutting
    sự cắt bằng laze
    laser cutting
    sự cắt bằng tia laze
    laser detector
    bộ phát hiện tia laze
    laser digital disk (LDD)
    đĩa laze kỹ thuật số
    laser diode
    đi-ốt laze
    laser diode (LD)
    đi-ốt laze
    laser disc
    đĩa laze
    Laser Disc (LD)
    đĩa laze
    laser disk
    đĩa laze
    laser disk (LD)
    đĩa laze
    laser drill
    máy khoan dùng laze
    laser earthquake alarm
    máy dự báo động đất laze
    laser echo ranging technique
    phương pháp đo bằng phép dội laze
    laser emission
    bức xạ laze
    laser emitter
    máy phát tia laze
    laser energy
    năng lượng laze
    laser excitation
    sự kích thích laze
    laser flash tube
    đèn chớp laze
    laser frequency
    tần số laze
    Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
    vệ tinh địa-động laze
    laser glass
    thủy tinh laze
    laser guidance
    sự dẫn hướng bằng laze
    laser head
    đầu laze
    laser illumination
    sự chiếu sáng bằng laze
    laser induced polarization
    phân cực do tia laze
    laser interferometer
    giao thoa kế laze
    laser interferometry
    đo giao thoa Laze
    laser interferometry
    sự đo giao thoa laze
    laser intrusion detector
    máy phát hiện xâm nhập bằng laze
    Laser Jet (LI)
    tia laze
    laser levelling
    đo cao độ bằng laze
    laser levelling
    đo độ cao bằng laze
    laser line
    vạch tia laze
    laser machining
    sự gia công bằng laze
    Laser Magnetic Resonance (LMR)
    Cộng hưởng từ laze
    laser measuring instrument
    dụng cụ đo laze
    laser medium
    phương tiện laze
    laser medium
    phương tiện quang laze
    laser melting
    sự nung chảy bằng laze
    laser memory
    bộ nhớ laze
    laser monitoring system
    hệ giám kiểm bằng laze
    laser monitoring system
    hệ kiểm tra bằng laze
    laser optic card
    thẻ quang laze
    laser optic disc
    đĩa quang laze
    laser optic disk
    đĩa quang laze
    laser optic medium
    phương tiện laze
    laser optic medium
    phương tiện quang laze
    laser optic recording
    sự ghi quang laze
    laser optic tape
    băng quang laze
    laser optical disk
    đĩa quang laze
    laser optical recorder
    máy ghi quang laze
    Laser Optics (LO)
    quang học laze
    laser oscillator
    bộ dao động laze
    laser output beam
    chùm tia ánh sáng laze
    laser pen
    bút laze
    laser pick-up head
    đầu đọc máy quay đĩa laze
    laser print head
    đầu in laze
    laser printer
    máy in laze
    laser printer-copier
    máy in-sao chụp laze
    laser printing
    sự in laze
    laser radiation
    bức xạ laze
    laser radiation detector
    bộ dò bức xạ laze
    laser range-finder
    máy định tầm laze
    laser ranging system
    máy viễn trắc tia laze
    laser resonator
    bộ cộng hưởng laze
    Laser Retroreflector Array (LRA)
    dàn phản xạ laze ngược
    laser scanning power
    công suất quét tia laze
    laser scriber
    mũi laze vạch dấu
    laser scribing
    sự vạch dấu bằng laze
    laser seismometer
    máy đo địa chấn laze
    laser sensor
    bộ cảm biến laze
    laser spectroscopy
    phổ học laze
    laser storage
    bộ nhớ laze
    laser telemetry
    đo xa laze
    laser threshold
    ngưỡng laze
    laser tracker
    bộ đồng chỉnh laze
    laser tracker
    máy laze
    laser tracking
    sự dò dấu laze
    laser tracking
    sự đồng chỉnh bằng laze
    laser transit
    đường laze
    laser transition
    sự chuyển tiếp laze
    laser trimming
    sự tinh chỉnh bằng laze
    laser warning receiver
    máy thu phát cảnh báo laze
    laser wavelength
    bước sóng laze
    laser wavelength
    độ dài sóng laze
    laser weapon
    vũ khí laze
    laser welding
    hàn (bằng) laze
    laser welding
    sự hàn bằng tia laze
    laser-controlled machine
    máy điều khiển bằng laze
    laser-holography storage
    bộ nhớ toàn ký laze
    LD (laserdisk)
    đĩa laze
    LDD (laserdigital disk)
    đĩa laze kỹ thuật số
    Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
    khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
    liquid laser
    laze lỏng
    liquid laser medium
    môi trường laze lỏng
    low-energy laser
    laze năng lượng thấp
    low-power laser diode
    đi-ốt laze công suất thấp
    low-power single-frequency laser
    laze đơn tần công suất thấp
    mercury laser
    laze thủy ngân
    mercury-bromide laser
    laze bromua thủy ngân
    metal vapor laser
    laze hơi kim loại
    metal vapour laser
    laze hơi kim loại
    mode-locked laser
    laze khóa kiểu
    modulated laser
    laze biến điệu
    molecular gas laser
    laze khí phân tử
    molecular laser
    laze phân tử
    multimode laser
    laze đa kiểu
    multimode laser
    laze nhiều kiểu dao động
    nuclear laser
    laze hạt nhân
    optically pumped laser
    laze bơm quang
    optically pumped laser
    laze bơm quang (học)
    organic liquid laser
    laze lỏng hữu cơ
    parametric laser
    laze tham số
    photodissociation laser
    laze quang phân ly
    Precision Laser Tracking System (PLTS)
    hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
    pulse laser
    laze xung động
    pulsed gas laser
    laze khí xung
    pulsed laser
    laze bị xung động
    pulsed laser
    laze xung
    Q-switch laser
    laze chuyển Q
    Q-switch laser
    laze xung khổng lồ
    Q-switched laser
    laze mạch chuyển Q
    Q-switched laser
    laze xung khổng lồ
    Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
    điện tử học lượng tử và khoa học laze
    range-gated laser oscilloscope
    laze hoạt nghiệm
    raw laser power
    công suất laze ban đầu
    raw laser power
    công suất phát laze
    read laser
    laze đọc
    read laser
    laze quét
    red laser
    laze màu đỏ
    ruby crystal laser
    laze tinh thể hồng ngọc
    ruby laser
    laze hồng ngọc
    ruby laser
    laze ngọc đỏ
    ruby laser
    laze ruby
    Satellite Laser -Ranging (SLR)
    laze đo tầm vệ tinh
    Satellite laser communications experiment (SLEC)
    thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
    scanning laser
    laze đọc
    scanning laser
    laze quét
    scanning laser beam
    chùm laze quét
    semiconductor laser
    laze bán dẫn
    semiconductor laser
    laze chất rắn
    Semiconductor Laser Configuration (SLC)
    cấu hình laze bán dẫn
    short wavelength laser
    laze bước sóng ngắn
    short-pulsed laser
    laze xung ngắn
    single frequency laser
    laze đơn tần
    solid state laser
    laze bán dẫn
    solid state laser
    laze chất rắn
    stabilized laser
    laze ổn định
    switched laser
    laze chuyển mạch
    target-illuminating laser
    laze rọi sáng đích
    thermally-pumped laser
    laze bơm bằng nhiệt
    three-level laser
    laze ba mức
    threshold current laser diode
    đi-ốt laze dòng ngưỡng
    tunable laser
    laze điều hưởng được
    two-way exchange of laser pulses
    sự trao đổi xung laze hai chiều
    visible laser lines
    đường laze nhìn thấy
    X-laser
    laze tia X
    x-ray laser
    laze tia X
    xenon chloride laser
    laze xenon clorua
    YAG laser
    laze YAG (laze neođim)
    laze hồng ngoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X