-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stɑ:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::[[the]] [[news]] [[gave]] [[me]] [[quite]] [[a]] [[start]]::[[the]] [[news]] [[gave]] [[me]] [[quite]] [[a]] [[start]]::tin tức làm tôi giật nảy người::tin tức làm tôi giật nảy người- ::[[a]] [[rum]] [[start]]+ - ::(thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ+ - ::[[by]] [[fits]] [[and]] [[starts]]+ - ::không đều, thất thường, từng đợt một+ - ::[[for]] [[a]] [[start]]+ - ::làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 96: Dòng 84: =====( + in on somebody; for something) (thông tục) bắt đầu chỉ trích, bắt đầu mắng mỏ, bắt đầu la hét (ai)==========( + in on somebody; for something) (thông tục) bắt đầu chỉ trích, bắt đầu mắng mỏ, bắt đầu la hét (ai)=====- ::[[start]] [[in]] [[to]] [[do]] [[something/on]] [[something/on]] [[doing]] [[something]]+ ::[[start]] [[in]] [[to]] [[do]] [[something]]/[[on]] [[doing]] [[something]]::(thông tục) bắt đầu làm cái gì::(thông tục) bắt đầu làm cái gì- ::[[to]] [[start]] [[aside]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[rum]] [[start]]=====+ ::(thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ+ =====[[by]] [[fits]] [[and]] [[starts]]=====+ ::không đều, thất thường, từng đợt một+ =====[[for]] [[a]] [[start]]=====+ ::làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)+ =====[[to]] [[start]] [[aside]]=====::né vội sang một bên::né vội sang một bên- ::[[to]] [[start]] [[in]]+ =====[[to]] [[start]] [[in]]=====::(thông tục) bắt đầu làm::(thông tục) bắt đầu làm- ::[[to]] [[start]] [[out]]+ =====[[to]] [[start]] [[out]]=====::khởi hành::khởi hành- =====Khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì)==========Khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì)=====::[[to]] [[start]] [[up]]::[[to]] [[start]] [[up]]Dòng 126: Dòng 121: ::[[we]] [[had]] [[six]] [[members]] [[to]] [[start]] [[with]]::[[we]] [[had]] [[six]] [[members]] [[to]] [[start]] [[with]]::lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên::lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===- * [[started]] (V-ed)+ * V-ed: [[started]]+ + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====xuất phát, khởi động=====+ + + === Xây dựng===+ =====sự khởi hành, sự khởi động, sự bắt đầu, sự cất cánh (máy bay)=====- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự khởi động, sự bắt đầu, (v) bắt đầu=====- =====đầumối(ren vít)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu mối (ren vít)=====- =====bắt đầu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bắt đầu=====- =====cạnh đầu (của tín hiệu)=====+ =====cạnh đầu (của tín hiệu)=====- =====khởi động=====+ =====khởi động=====::[[capacitor]] start-run [[motor]]::[[capacitor]] start-run [[motor]]::động cơ khởi động-chạy dùng tụ::động cơ khởi động-chạy dùng tụDòng 184: Dòng 188: ::[[rapid]] [[start]] [[fluorescent]] [[lamp]]::[[rapid]] [[start]] [[fluorescent]] [[lamp]]::đèn huỳnh quang khởi động nhanh::đèn huỳnh quang khởi động nhanh- ::[[SCPF]]([[start]]control [[program]] [[function]])+ ::SCPF ([[start]]control [[program]] [[function]])::chức năng chương trình điều khiển khởi động::chức năng chương trình điều khiển khởi động::[[soft]] [[start]] [[facility]]::[[soft]] [[start]] [[facility]]Dòng 190: Dòng 194: ::[[sold]] [[start]]::[[sold]] [[start]]::sự khởi động nguội::sự khởi động nguội- ::[[SS]](start-stop)+ ::SS (start-stop)::khởi động dừng::khởi động dừng::[[start]] [[bit]]::[[start]] [[bit]]Dòng 260: Dòng 264: ::start-up [[procedure]]::start-up [[procedure]]::trình tự khởi động::trình tự khởi động- ::start-up[[ROM]]+ ::start-up ROM::ROM khởi động::ROM khởi động::start-up [[sequence]]::start-up [[sequence]]Dòng 280: Dòng 284: ::[[warm]] [[start]]::[[warm]] [[start]]::sự khởi động nóng::sự khởi động nóng- =====đầu mối (trục vít)=====- =====mở máy=====+ =====đầu mối (trục vít)=====- =====sự bắt đầu=====+ =====mở máy=====- =====sựcất cánh (máy bay)=====+ =====sự bắt đầu=====- =====sự khởi động=====+ =====sự cất cánh (máy bay)=====+ + =====sự khởi động=====::[[force]] [[start]]::[[force]] [[start]]::sự khởi động bắt buộc::sự khởi động bắt buộcDòng 303: Dòng 308: ::[[warm]] [[start]]::[[warm]] [[start]]::sự khởi động nóng::sự khởi động nóng- =====sự xuất phát=====+ =====sự xuất phát=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[alpha ]]* , [[birth]] , [[bow]] , [[commencement]] , [[countdown]] , [[dawn]] , [[dawning]] , [[day one]] , [[derivation]] , [[embarkation]] , [[exit]] , [[first step]] , [[flying start ]]* , [[foundation]] , [[inauguration]] , [[inception]] , [[initiation]] , [[jump-off]] , [[kickoff ]]* , [[leaving]] , [[onset]] , [[opening]] , [[origin]] , [[outset]] , [[running start]] , [[setting out]] , [[source]] , [[spring]] , [[square one ]]* , [[start-off]] , [[takeoff]] , [[allowance]] , [[backing]] , [[break]] , [[bulge]] , [[chance]] , [[draw]] , [[edge]] , [[handicap]] , [[head start]] , [[helping hand]] , [[introduction]] , [[lead]] , [[odds]] , [[opportunity]] , [[sponsorship]] , [[vantage]] , [[convulsion]] , [[jar]] , [[jump]] , [[scare]] , [[shock]] , [[spasm]] , [[turn]] , [[twitch]] , [[incipience]] , [[incipiency]] , [[launch]] , [[leadoff]] , [[origination]] , [[beginning]] , [[genesis]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[bolt]] , [[startle]]- =====Often, startoff or up. begin,commence,get (something)going,getoffthe ground,originate,initiate,open,set inmotion,activate,embark on; set in motion,turn or switch on,crank up,Colloq kickoff: They started operations at once. Ican'tstartmy car.=====+ =====verb=====- + :[[activate]] , [[appear]] , [[arise]] , [[arouse]] , [[come into being]] , [[commence]] , [[create]] , [[depart]] , [[embark]] , [[engender]] , [[enter upon]] , [[establish]] , [[found]] , [[get going]] , [[get under way]] , [[go ahead]] , [[hit the road ]]* , [[inaugurate]] , [[incite]] , [[initiate]] , [[instigate]] , [[institute]] , [[introduce]] , [[issue]] , [[launch]] , [[lay foundation]] , [[leave]] , [[light]] , [[make a beginning]] , [[open]] , [[originate]] , [[pioneer]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[sally forth]] , [[see light]] , [[set in motion]] , [[set out]] , [[set up]] , [[spring]] , [[take first step]] , [[take the plunge]] , [[turn on]] , [[blanch]] , [[blench]] , [[bolt]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[buck]] , [[dart]] , [[draw back]] , [[jerk]] , [[jump]] , [[jump the gun ]]* , [[leap]] , [[quail]] , [[recoil]] , [[shrink]] , [[shy]] , [[squinch]] , [[startle]] , [[twitch]] , [[wince]] , [[approach]] , [[begin]] , [[enter]] , [[get off]] , [[lead off]] , [[set about]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[constitute]] , [[organize]] , [[cringe]] , [[advantage]] , [[beginning]] , [[birth]] , [[broach]] , [[cause]] , [[dawn]] , [[flinch]] , [[form]] , [[generate]] , [[genesis]] , [[go]] , [[head]] , [[ignite]] , [[inception]] , [[infancy]] , [[jump-start]] , [[kickoff]] , [[lead]] , [[onset]] , [[opening]] , [[opportunity]] , [[outset]] , [[provoke]] , [[pulse]] , [[retreat]] , [[root]] , [[rush]] , [[seed]] , [[source]] , [[turn]]- =====Often,start off or up or in.arise,comeup, cometo be orinto being,emerge,crop up,develop,begin,commence, get under way,originate: How did this situationstart?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Often, start off or up or in.go, leave,depart,getgoing,move (off or out or on),get under way,set off or out orforth,Colloq hit the road,get the show on the road: You startand I'll follow shortly.=====+ :[[completion]] , [[conclusion]] , [[death]] , [[end]] , [[ending]] , [[finish]] , [[stop]] , [[disadvantage]]- + =====verb=====- =====Often,startin. begin,commence,get or start the ball rolling,get things under way,be on one'sway,get going: When I went in I found that she had startedwithout me.=====+ :[[complete]] , [[conclude]] , [[die]] , [[end]] , [[finish]] , [[stop]] , [[ignore]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Jump,flinch, blench,quail,shy,recoil,wince,shrink, draw back: He started when he saw her suddenly behindhim in the mirror.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Cause to spring or leap or dart or jump orbound: Any abrupt movement will start the plovers from cover.7 establish,found,begin,set up,initiate,institute,create,father,give birth to,beget: It was her ideas that started thecurrent trend in mystery novels.=====+ - + - =====Bulge,protrude,stick out;Colloq US bug out: Warping caused these boards to start fromthe floor. When he saw what was in his swimming-pool,his eyesstarted from their sockets.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Beginning,opening,move: This is not very good,butit's a start.=====+ - + - =====Beginning,commencement,opening,outset,onset,inception,start-up: The start of the race is set forten o'clock.=====+ - + - =====Beginning(s),inception,birth,initiation,onset,rise,genesis,creation,emergence,origin: The start ofthe blues can be traced to New Orleans.=====+ - + - =====Opportunity,chance,beginning; help,assistance,aid,backing,financing,sponsorship,encouragement,Colloq break: Her father-in-lawgave her the start she needed in business.=====+ - + - =====Headstart,advantage, edge, lead,Colloq (the) jump,US and New Zealanddrop (on someone): Having the inside track gave her a start onthe competition. If he has a ten-minute start,we'll never catchhim. 14 inauguration,opening,beginning,initiation,Colloqkick-off: When is the start of the salmon fishing season thisyear?=====+ - + - =====Beginning(s),founding,foundation,establishment,inception,birth,origin: This company had its start in 1781.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=start start]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=start&submit=Search start]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=start start]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=start start]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=start start]: Foldoc+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- capacitor start-run motor
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- check that throttle is in start position
- kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
- cold start
- khởi động lạnh
- cold start
- khởi động nguội
- cold start injector
- kim phun khởi động lạnh
- cold-start lamp
- đèn khởi động nguội
- Command Document Start (CDS)
- khởi động văn bản lệnh
- Command Session Start (CSS)
- khởi động phiên lệnh
- force start
- sự khởi động bắt buộc
- forced start
- khởi động cưỡng bức
- hot start
- sự khởi động nóng
- hot start (ing)
- khởi động khi động cơ nóng
- kick start
- cần khởi động
- machine start-up
- sự khởi động máy
- no-load start
- sự khởi động không tải
- push start
- khởi động bằng trớn xe
- quick start
- khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn ống khởi động nhanh
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- SCPF (startcontrol program function)
- chức năng chương trình điều khiển khởi động
- soft start facility
- phương tiện khởi động mềm
- sold start
- sự khởi động nguội
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start bit
- bit khởi động
- start bit
- bít khởi động
- start bit
- phần khởi động
- start button
- nút bấm khởi động
- start button
- nút khởi động
- start code
- mã khởi động
- start control
- sự điều khiển khởi động
- start diskette
- đĩa mền khởi động
- start element
- bít khởi động
- start element
- phần khởi động
- start element
- phần tử khởi động
- start field order
- thứ tự trường khởi động
- start frame
- khung khởi động
- start key
- khóa khởi động
- start routine
- thủ tục khởi động
- start signal
- tín hiệu khởi động
- start switch control cable
- máy khởi động điều khiển bằng cáp
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
- start up
- bắt đầu khởi động
- start up
- khởi động xuất phát
- start up time
- thời gian khởi động
- start-of-pulsing signal
- tín hiệu khởi động xung
- start-stop (SS)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- khởi động kết thúc
- start-up
- sự khởi động
- start-up accident
- sự cố khi khởi động
- start-up burner
- lò đốt khởi động
- start-up circuit
- mạch khởi động
- start-up curve
- đường cong khởi động
- start-up diagnostics
- các chuẩn đoán khởi động
- start-up file
- tập tin khởi động
- start-up flap
- van khởi động
- start-up period
- thời kỳ khởi động
- start-up procedure
- trình tự khởi động
- start-up ROM
- ROM khởi động
- start-up sequence
- thứ tự khởi động
- start-up zero power test
- thử công suất khởi động bằng không
- system start up
- khởi động hệ thống
- to start up in gear
- khởi động cho chạy
- transformer for start-up
- biến áp khởi động
- unit sequence start relay
- rơle khởi động thứ tự máy
- warm start
- khởi động nóng
- warm start
- sự khởi động lại mềm
- warm start
- sự khởi động nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpha * , birth , bow , commencement , countdown , dawn , dawning , day one , derivation , embarkation , exit , first step , flying start * , foundation , inauguration , inception , initiation , jump-off , kickoff * , leaving , onset , opening , origin , outset , running start , setting out , source , spring , square one * , start-off , takeoff , allowance , backing , break , bulge , chance , draw , edge , handicap , head start , helping hand , introduction , lead , odds , opportunity , sponsorship , vantage , convulsion , jar , jump , scare , shock , spasm , turn , twitch , incipience , incipiency , launch , leadoff , origination , beginning , genesis , nascence , nascency , bolt , startle
verb
- activate , appear , arise , arouse , come into being , commence , create , depart , embark , engender , enter upon , establish , found , get going , get under way , go ahead , hit the road * , inaugurate , incite , initiate , instigate , institute , introduce , issue , launch , lay foundation , leave , light , make a beginning , open , originate , pioneer , rise , rouse , sally forth , see light , set in motion , set out , set up , spring , take first step , take the plunge , turn on , blanch , blench , bolt , bounce , bound , buck , dart , draw back , jerk , jump , jump the gun * , leap , quail , recoil , shrink , shy , squinch , startle , twitch , wince , approach , begin , enter , get off , lead off , set about , set to , take on , take up , undertake , constitute , organize , cringe , advantage , beginning , birth , broach , cause , dawn , flinch , form , generate , genesis , go , head , ignite , inception , infancy , jump-start , kickoff , lead , onset , opening , opportunity , outset , provoke , pulse , retreat , root , rush , seed , source , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ