• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (14:02, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">bləʊ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">bloʊ</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    ===Hình Thái từ===
    -
     
    +
    * Ving: [[blowwing]]
    -
    =====/'''<font color="red">blou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    * Past: [[blew]]
    -
     
    +
    * PP: [[blown]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[his]] [[wife's]] [[death]] [[was]] [[a]] [[great]] [[blow]] [[to]] [[him]]
    ::[[his]] [[wife's]] [[death]] [[was]] [[a]] [[great]] [[blow]] [[to]] [[him]]
    ::vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
    ::vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
    -
    ::[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[against]]
    +
     
    -
    ::chống lại
    +
    -
    ::[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[for]]
    +
    -
    ::giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 70: Dòng 67:
    ::[[the]] [[ship]] [[was]] [[blown]] [[out]] [[to]] [[sea]]
    ::[[the]] [[ship]] [[was]] [[blown]] [[out]] [[to]] [[sea]]
    ::con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
    ::con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
     +
     +
    =====làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai=====
     +
    ::[[I]] [[blew]] [[the]] [[dinner]] [[so]] [[we]] [[have]] [[to]] [[eat]] [[out]]
     +
    ::Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài
    =====Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức=====
    =====Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức=====
    Dòng 83: Dòng 84:
    ::bôi nhọ danh dự của ai
    ::bôi nhọ danh dự của ai
    -
    =====Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ( (nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối=====
    +
    =====Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối=====
    =====(thông tục) khoe khoang, khoác lác=====
    =====(thông tục) khoe khoang, khoác lác=====
    Dòng 94: Dòng 95:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[about]] ([[abroad]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[against]]=====
     +
    ::chống lại
     +
    =====[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[for]]=====
     +
    ::giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
     +
    =====[[to]] [[blow]] [[about]] ([[abroad]])=====
    ::lan truyền; tung ra (tin tức...)
    ::lan truyền; tung ra (tin tức...)
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[down]]
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[down]]=====
    ::thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
    ::thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[in]]
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[in]]=====
    ::thổi vào (gió...)
    ::thổi vào (gió...)
    -
     
    +
    ::(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình
    -
    =====(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình=====
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[off]]=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[off]]
    +
    ::thổi bay đi, cuôn đi
    ::thổi bay đi, cuôn đi
     +
    ::(kỹ thuật) thông, làm xì ra
    -
    =====(kỹ thuật) thông, làm xì ra=====
     
    ::[[to]] [[blow]] [[off]] [[steam]]
    ::[[to]] [[blow]] [[off]] [[steam]]
    -
    ::làm xì hơi ra, xả hơi
    +
    :::làm xì hơi ra, xả hơi
    -
     
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)=====
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[out]]=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[out]]
    +
    ::thổi tắt, tắt (vì gió)
    ::thổi tắt, tắt (vì gió)
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[out]] [[a]] [[candle]]
    +
    :::[[to]] [[blow]] [[out]] [[a]] [[candle]]
    -
    ::thổi tắt ngọn nến
    +
    :::thổi tắt ngọn nến
    -
    ::[[the]] [[candle]] [[blows]] [[out]]
    +
    :::[[the]] [[candle]] [[blows]] [[out]]
    -
    ::ngọn nến tắt
    +
    :::ngọn nến tắt
    -
     
    +
    ::Nổ (cầu chì...); làm nổ
    -
    =====Nổ (cầu chì...); làm nổ=====
    +
    :::[[to]] [[blow]] [[out]] [[one's]] [[brain]]
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[out]] [[one's]] [[brain]]
    +
    :::tự bắn vỡ óc mình
    -
    ::tự bắn vỡ óc mình
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[over]]=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[over]]
    +
    ::qua đi
    ::qua đi
    -
    ::[[the]] [[storm]] [[will]] [[soon]] [[blow]] [[over]]
    +
    :::[[the]] [[storm]] [[will]] [[soon]] [[blow]] [[over]]
    -
    ::cơn bão sẽ chóng qua đi
    +
    :::cơn bão sẽ chóng qua đi
    -
     
    +
    ::(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi
    -
    =====(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi=====
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[up]]=====
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[up]]
    +
    ::bơm căng lên
    ::bơm căng lên
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[up]] [[a]] [[tyre]]
    +
    :::[[to]] [[blow]] [[up]] [[a]] [[tyre]]
    -
    ::làm nổ lốp xe
    +
    :::làm nổ lốp xe
    -
    ::[[to]] [[be]] [[blown]] [[up]] [[with]] [[pride]]
    +
    :::[[to]] [[be]] [[blown]] [[up]] [[with]] [[pride]]
    -
    ::(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    +
    :::(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    -
     
    +
    ::Mắng mỏ, quở trách
    -
    =====Mắng mỏ, quở trách=====
    +
    ::Phóng (ảnh)
    -
     
    +
    ::Nổi nóng
    -
    =====Phóng (ảnh)=====
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[upon]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Nổi nóng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[upon]]
    +
    ::làm mất tươi, làm thiu
    ::làm mất tươi, làm thiu
     +
    ::Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
     +
    ::Làm mất hứng thú
     +
    ::Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)
     +
    =====[[to]] [[blow]] [[hot]] [[and]] [[cold]]=====
     +
    ::không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến.
    -
    =====Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh=====
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[one's]] [[own]] [[trumpet]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Làm mất hứng thú=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[hot]] [[and]] [[cold]]
    +
    -
    Xem [[hot]]
    +
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[one's]] [[own]] [[trumpet]]
    +
    ::khoe khoang
    ::khoe khoang
    -
    ::[[to]] [[blow]] [[the]] [[gaff]]
    +
    =====[[to]] [[blow]] [[the]] [[gaff]]=====
    -
    Xem [[gaff]]
    +
    ::Xem [[gaff]]
    -
    ::[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[wind]] [[is]] [[blowing]]
    +
    =====[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[wind]] [[is]] [[blowing]]=====
    ::biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
    ::biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
    -
    ===Hình Thái từ===
    +
    =====[[blow]] [[one's]] [[mind]]=====
    -
    * V_ing: [[blowwing]]
    +
    ::thả hồn, thư giãn
    -
    * past: [[blew]]
    +
    -
    * PP: [[blown]]\[[blowed]]
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phụt khí=====
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====va đập [sự va đập]=====
    -
    =====sự rò khí=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự thổi, hành trình, (v) thổi=====
    -
    =====sự ngắt quá dòng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phụt khí=====
    -
    =====chỗ rò=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====sự rò khí=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự ngắt quá dòng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ rò=====
    -
    =====ngắt=====
    +
    =====ngắt=====
    -
    =====ngắt mạch=====
    +
    =====ngắt mạch=====
    -
    =====nhát búa=====
    +
    =====nhát búa=====
    -
    =====gió=====
    +
    =====gió=====
    -
    =====nổ=====
    +
    =====nổ=====
    -
    =====phun=====
    +
    =====phun=====
    ::air-blow [[core]]
    ::air-blow [[core]]
    ::ruột cát phun
    ::ruột cát phun
    Dòng 210: Dòng 206:
    ::[[injection]] [[blow]] [[moulding]] [[machine]]
    ::[[injection]] [[blow]] [[moulding]] [[machine]]
    ::máy phun áp lực
    ::máy phun áp lực
    -
    =====phụt=====
    +
    =====phụt=====
    ::[[blow]] [[gun]]
    ::[[blow]] [[gun]]
    ::súng phụt
    ::súng phụt
    -
    =====quả đấm=====
    +
    =====quả đấm=====
    -
    =====sự nổ=====
    +
    =====sự nổ=====
    -
    =====sự nổ mìn=====
    +
    =====sự nổ mìn=====
    -
    =====sự phụt=====
    +
    =====sự phụt=====
    -
    =====sự rò=====
    +
    =====sự rò=====
    -
    =====sự tháo rửa=====
    +
    =====sự tháo rửa=====
    -
    =====sự thổi=====
    +
    =====sự thổi=====
    ::[[final]] [[blow]]
    ::[[final]] [[blow]]
    ::sự thổi cho đông cứng
    ::sự thổi cho đông cứng
    Dòng 234: Dòng 230:
    ::[[settle]] [[blow]]
    ::[[settle]] [[blow]]
    ::sự thổi lần cuối
    ::sự thổi lần cuối
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    =====sự va chạm=====
    -
    =====sự va đập=====
    +
    =====sự va đập=====
    -
    =====va chạm=====
    +
    =====va chạm=====
    ::[[blow]] [[stress]]
    ::[[blow]] [[stress]]
    ::tải trọng va chạm
    ::tải trọng va chạm
    ::[[blow]] [[stress]]
    ::[[blow]] [[stress]]
    ::ứng suất va chạm
    ::ứng suất va chạm
    -
    =====va đập=====
    +
    =====va đập=====
    -
     
    +
    -
    =====vết nứt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blow blow] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Breathe, puff, exhale; expel: If the crystals turn greenwhen you blow into the tube, it means that you've had too muchto drink. Blow some air into the balloon. 2 waft, puff, whistle,whine, blast: An icy wind blew through the cracks in thewindows.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq bungle, botch, make a mess of, muff,mismanage, Colloq screw up, mess up, fluff, bugger up, Taboofuck up: It was my last chance to win and I blew it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloqspend, lavish, squander, waste, throw out or away: She blewhundreds on that dress and now she won't wear it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Short-circuit, burn out: All the fuses blew when I turned onthe electric heater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blow hot and cold. vacillate, hesitate,dither, Colloq shilly-shally: The sales manager has beenblowing hot and cold over my proposal for a month now. 7 blowout. a extinguish: I blew out all the candles in one breath.The match blew out in the wind. b explode, burst: One of mytyres blew out on the way over here. c short-circuit, burn out:The lights blew out during the storm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blow up. a becomefurious or angry or enraged, flare up, lose one's temper, Slangblow one's top or US also stack, flip one's lid: She reallyblew up when I said I was going to the pub. b explode, burst,shatter, Colloq bust; detonate, dynamite, destroy, blast: Thebridge blew up with a roar. Demolition experts will blow up thedam. c enlarge, inflate, embroider, magnify, expand, exaggerate,overstate: The tabloid press has blown up the story out of allproportion. d enlarge, magnify, amplify, expand, increase: Canyou blow up just this corner of the photograph? e inflate;distend, swell: We were busy blowing up balloons for the party.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====vết nứt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự va chạm, sự va đập, thối=====
    -
    =====Gale, storm, tempest, whirlwind, tornado, cyclone,hurricane, typhoon, north-easter, nor'easter: We can expect abig blow tonight - winds of gale force, they say.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[draft]] , [[flurry]] , [[gale]] , [[gust]] , [[hurricane]] , [[puff]] , [[squall]] , [[strong breeze]] , [[tempest]] , [[typhoon]] , [[bang]] , [[bash]] , [[bat]] , [[belt]] , [[biff]] , [[blindside]] , [[bop]] , [[buffet]] , [[bump]] , [[clip]] , [[clout]] , [[clump]] , [[collision]] , [[concussion]] , [[crack]] , [[cut]] , [[ding ]]* , [[impact]] , [[jab]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[kick]] , [[knock]] , [[knockout]] , [[knuckle sandwich]] , [[ko]] , [[lick]] , [[percussion]] , [[poke]] , [[pound]] , [[punch]] , [[rap]] , [[shock]] , [[slam]] , [[slap]] , [[slug]] , [[smack]] , [[smash]] , [[sock]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[swat]] , [[swing]] , [[swipe]] , [[thrust]] , [[thump]] , [[thwack ]]* , [[uppercut]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[whomp]] , [[zap ]]* , [[affliction]] , [[balk]] , [[bolt from the blue]] , [[bombshell]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[chagrin]] , [[comedown]] , [[debacle]] , [[disappointment]] , [[disaster]] , [[disgruntlement]] , [[frustration]] , [[letdown]] , [[misadventure]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[reverse]] , [[setback]] , [[tragedy]] , [[upset]] , [[air]] , [[blast]] , [[breeze]] , [[zephyr]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[breathe]] , [[buffet]] , [[drive]] , [[exhale]] , [[fan]] , [[flap]] , [[flow]] , [[flutter]] , [[gasp]] , [[heave]] , [[huff]] , [[inflate]] , [[pant]] , [[puff]] , [[pump]] , [[ruffle]] , [[rush]] , [[stream]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[waft]] , [[wave]] , [[whiff]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whisper]] , [[whistle]] , [[blare]] , [[blast]] , [[honk]] , [[mouth]] , [[pipe]] , [[play]] , [[sound]] , [[toot]] , [[trumpet]] , [[vibrate]] , [[depart]] , [[go]] , [[hit the road ]]* , [[split ]]* , [[take a hike]] , [[take a powder]] , [[fail]] , [[flounder]] , [[goof ]]* , [[miscarry]] , [[miss]] , [[dissipate]] , [[lay out]] , [[pay out]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]] , [[winnow]] , [[explode]] , [[pop]] , [[burst]] , [[detonate]] , [[fire]] , [[fulminate]] , [[go off]] , [[touch off]] , [[brag]] , [[crow]] , [[gasconade]] , [[rodomontade]] , [[vaunt]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[run]] , [[withdraw]] , [[consume]] , [[fool away]] , [[fritter away]] , [[riot away]] , [[throw away]] , [[trifle away]] , [[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[check in]] , [[get in]] , [[pull in]] , [[reach]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[seethe]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[good fortune]] , [[luck]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrive]] , [[come]] , [[come in]] , [[do well]] , [[succeed]] , [[save]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    BrE /bləʊ/
    NAmE /bloʊ/

    Hình Thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh đòn
    to deal a blow
    giáng cho một đòn
    at a blow
    chỉ một cú, chỉ một đập
    to come to blows
    đánh nhau; dùng vũ lực với nhau
    Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
    his wife's death was a great blow to him
    vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy

    Danh từ

    Sự nở hoa
    in full blow
    đang mùa rộ hoa
    Ngọn gió
    to go for a blow
    đi hóng mát
    Hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
    Trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...)

    Động từ

    nở hoa
    Thổi (gió)
    it is blowing hard
    gió thổi mạnh
    Thổi
    to blow on the trumpet
    thổi kèn trumpet
    the train whistle blows
    còi xe lửa thổi
    to blow the bellows
    thổi bễ
    to blow the fire
    thổi lửa
    to blow glass
    thổi thuỷ tinh
    to blow bubbles
    thổi bong bóng
    Hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)
    to blow one's fingers
    hà hơi vào ngón tay
    to blow one's nose
    hỉ mũi
    to blow an egg
    hút trứng
    Phun nước (cá voi)
    Cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi
    the ship was blown out to sea
    con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
    làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai
    I blew the dinner so we have to eat out
    Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài
    Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức
    to blow hard and perspire profusely
    thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa
    to blow one's horse
    làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra
    to be thoroughly blown
    mệt đứt hơi
    Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
    to blow on (upon) somebody's character
    bôi nhọ danh dự của ai
    Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối
    (thông tục) khoe khoang, khoác lác
    (từ lóng) nguyền rủa
    (điện học) nổ (cầu chì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)

    Cấu trúc từ

    to strike a blow against
    chống lại
    to strike a blow for
    giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
    to blow about (abroad)
    lan truyền; tung ra (tin tức...)
    to blow down
    thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
    to blow in
    thổi vào (gió...)
    (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình
    to blow off
    thổi bay đi, cuôn đi
    (kỹ thuật) thông, làm xì ra
    to blow off steam
    làm xì hơi ra, xả hơi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)
    to blow out
    thổi tắt, tắt (vì gió)
    to blow out a candle
    thổi tắt ngọn nến
    the candle blows out
    ngọn nến tắt
    Nổ (cầu chì...); làm nổ
    to blow out one's brain
    tự bắn vỡ óc mình
    to blow over
    qua đi
    the storm will soon blow over
    cơn bão sẽ chóng qua đi
    (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi
    to blow up
    bơm căng lên
    to blow up a tyre
    làm nổ lốp xe
    to be blown up with pride
    (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    Mắng mỏ, quở trách
    Phóng (ảnh)
    Nổi nóng
    to blow upon
    làm mất tươi, làm thiu
    Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
    Làm mất hứng thú
    Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)
    to blow hot and cold
    không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến.
    to blow one's own trumpet
    khoe khoang
    to blow the gaff
    Xem gaff
    to see which way the wind is blowing
    biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
    blow one's mind
    thả hồn, thư giãn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    va đập [sự va đập]

    Cơ - Điện tử

    Sự thổi, hành trình, (v) thổi

    Hóa học & vật liệu

    phụt khí

    Ô tô

    sự rò khí

    Điện lạnh

    sự ngắt quá dòng

    Kỹ thuật chung

    chỗ rò
    ngắt
    ngắt mạch
    nhát búa
    gió
    nổ
    phun
    air-blow core
    ruột cát phun
    blow-out
    phun (dầu khí)
    extrusion blow molding
    sự đúc bằng phun đùn
    extrusion blow moulding
    sự đúc bằng phun đùn
    gas blow-out
    phun khí
    incipient blow-out
    khởi đầu phun trào
    injection blow molding
    phương pháp đúc phun áp ực
    injection blow molding
    sự đúc phun áp lực
    injection blow molding machine
    máy phun áp lực
    injection blow moulding
    phương pháp đúc phun áp lực
    injection blow moulding
    sự đúc phun áp lực
    injection blow moulding machine
    máy phun áp lực
    phụt
    blow gun
    súng phụt
    quả đấm
    sự nổ
    sự nổ mìn
    sự phụt
    sự rò
    sự tháo rửa
    sự thổi
    final blow
    sự thổi cho đông cứng
    final blow
    sự thổi lần cuối
    settle blow
    sự thổi cho đông cứng
    settle blow
    sự thổi lần cuối
    sự va chạm
    sự va đập
    va chạm
    blow stress
    tải trọng va chạm
    blow stress
    ứng suất va chạm
    va đập
    vết nứt

    Địa chất

    sự va chạm, sự va đập, thối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X