-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">bləʊ</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">bloʊ</font>'''/=====- |}+ ===Hình Thái từ===- + * Ving: [[blowwing]]- =====/'''<font color="red">blou</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ * Past: [[blew]]- + * PP: [[blown]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 67: Dòng 67: ::[[the]] [[ship]] [[was]] [[blown]] [[out]] [[to]] [[sea]]::[[the]] [[ship]] [[was]] [[blown]] [[out]] [[to]] [[sea]]::con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi::con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi+ + =====làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai=====+ ::[[I]] [[blew]] [[the]] [[dinner]] [[so]] [[we]] [[have]] [[to]] [[eat]] [[out]]+ ::Tôi làm hỏng bữa tối nên chúng tôi phải ra ăn ngoài=====Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức==========Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức=====Dòng 80: Dòng 84: ::bôi nhọ danh dự của ai::bôi nhọ danh dự của ai- =====Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ( (nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối=====+ =====Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối==========(thông tục) khoe khoang, khoác lác==========(thông tục) khoe khoang, khoác lác=====Dòng 91: Dòng 95: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)=====- ::[[to]] [[blow]] [[about]] ([[abroad]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[against]]=====+ ::chống lại+ =====[[to]] [[strike]] [[a]] [[blow]] [[for]]=====+ ::giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)+ =====[[to]] [[blow]] [[about]] ([[abroad]])=====::lan truyền; tung ra (tin tức...)::lan truyền; tung ra (tin tức...)- ::[[to]] [[blow]] [[down]]+ =====[[to]] [[blow]] [[down]]=====::thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)::thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)- ::[[to]] [[blow]] [[in]]+ =====[[to]] [[blow]] [[in]]=====::thổi vào (gió...)::thổi vào (gió...)- + ::(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình- =====(từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình=====+ =====[[to]] [[blow]] [[off]]=====- ::[[to]] [[blow]] [[off]]+ ::thổi bay đi, cuôn đi::thổi bay đi, cuôn đi+ ::(kỹ thuật) thông, làm xì ra- =====(kỹ thuật) thông, làm xì ra=====::[[to]] [[blow]] [[off]] [[steam]]::[[to]] [[blow]] [[off]] [[steam]]- ::làm xì hơi ra, xả hơi+ :::làm xì hơi ra, xả hơi- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)=====+ =====[[to]] [[blow]] [[out]]=====- ::[[to]] [[blow]] [[out]]+ ::thổi tắt, tắt (vì gió)::thổi tắt, tắt (vì gió)- ::[[to]] [[blow]] [[out]] [[a]] [[candle]]+ :::[[to]] [[blow]] [[out]] [[a]] [[candle]]- ::thổi tắt ngọn nến+ :::thổi tắt ngọn nến- ::[[the]] [[candle]] [[blows]] [[out]]+ :::[[the]] [[candle]] [[blows]] [[out]]- ::ngọn nến tắt+ :::ngọn nến tắt- + ::Nổ (cầu chì...); làm nổ- =====Nổ (cầu chì...); làm nổ=====+ :::[[to]] [[blow]] [[out]] [[one's]] [[brain]]- ::[[to]] [[blow]] [[out]] [[one's]] [[brain]]+ :::tự bắn vỡ óc mình- ::tự bắn vỡ óc mình+ =====[[to]] [[blow]] [[over]]=====- ::[[to]] [[blow]] [[over]]+ ::qua đi::qua đi- ::[[the]] [[storm]] [[will]] [[soon]] [[blow]] [[over]]+ :::[[the]] [[storm]] [[will]] [[soon]] [[blow]] [[over]]- ::cơn bão sẽ chóng qua đi+ :::cơn bão sẽ chóng qua đi- + ::(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi- =====(nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi=====+ =====[[to]] [[blow]] [[up]]=====- ::[[to]] [[blow]] [[up]]+ ::bơm căng lên::bơm căng lên- ::[[to]] [[blow]] [[up]] [[a]] [[tyre]]+ :::[[to]] [[blow]] [[up]] [[a]] [[tyre]]- ::làm nổ lốp xe+ :::làm nổ lốp xe- ::[[to]] [[be]] [[blown]] [[up]] [[with]] [[pride]]+ :::[[to]] [[be]] [[blown]] [[up]] [[with]] [[pride]]- ::(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo+ :::(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo- + ::Mắng mỏ, quở trách- =====Mắng mỏ, quở trách=====+ ::Phóng (ảnh)- + ::Nổi nóng- =====Phóng (ảnh)=====+ =====[[to]] [[blow]] [[upon]]=====- + - =====Nổi nóng=====+ - ::[[to]] [[blow]] [[upon]]+ ::làm mất tươi, làm thiu::làm mất tươi, làm thiu+ ::Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh+ ::Làm mất hứng thú+ ::Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)+ =====[[to]] [[blow]] [[hot]] [[and]] [[cold]]=====+ ::không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến.- =====Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh=====+ =====[[to]] [[blow]] [[one's]] [[own]] [[trumpet]]=====- + - =====Làm mất hứng thú=====+ - + - =====Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)=====+ - ::[[to]] [[blow]] [[hot]] [[and]] [[cold]]+ - Xem [[hot]]+ - ::[[to]] [[blow]] [[one's]] [[own]] [[trumpet]]+ ::khoe khoang::khoe khoang- ::[[to]] [[blow]] [[the]] [[gaff]]+ =====[[to]] [[blow]] [[the]] [[gaff]]=====- Xem [[gaff]]+ ::Xem [[gaff]]- ::[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[wind]] [[is]] [[blowing]]+ =====[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[wind]] [[is]] [[blowing]]=====::biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế::biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế- ===Hình Thái từ===+ =====[[blow]] [[one's]] [[mind]]=====- * V_ing:[[blowwing]]+ ::thả hồn, thư giãn- * past:[[blew]]+ - * PP:[[blown]]\[[blowed]]+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phụt khí=====+ - ==Ô tô==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====va đập [sự va đập]=====- =====sựrò khí=====+ - == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự thổi, hành trình, (v) thổi=====- =====sự ngắt quá dòng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phụt khí=====- =====chỗ rò=====+ === Ô tô===+ =====sự rò khí=====+ === Điện lạnh===+ =====sự ngắt quá dòng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ rò=====- =====ngắt=====+ =====ngắt=====- =====ngắt mạch=====+ =====ngắt mạch=====- =====nhát búa=====+ =====nhát búa=====- =====gió=====+ =====gió=====- =====nổ=====+ =====nổ=====- =====phun=====+ =====phun=====::air-blow [[core]]::air-blow [[core]]::ruột cát phun::ruột cát phunDòng 207: Dòng 206: ::[[injection]] [[blow]] [[moulding]] [[machine]]::[[injection]] [[blow]] [[moulding]] [[machine]]::máy phun áp lực::máy phun áp lực- =====phụt=====+ =====phụt=====::[[blow]] [[gun]]::[[blow]] [[gun]]::súng phụt::súng phụt- =====quả đấm=====+ =====quả đấm=====- =====sự nổ=====+ =====sự nổ=====- =====sự nổ mìn=====+ =====sự nổ mìn=====- =====sự phụt=====+ =====sự phụt=====- =====sự rò=====+ =====sự rò=====- =====sự tháo rửa=====+ =====sự tháo rửa=====- =====sự thổi=====+ =====sự thổi=====::[[final]] [[blow]]::[[final]] [[blow]]::sự thổi cho đông cứng::sự thổi cho đông cứngDòng 231: Dòng 230: ::[[settle]] [[blow]]::[[settle]] [[blow]]::sự thổi lần cuối::sự thổi lần cuối- =====sự va chạm=====+ =====sự va chạm=====- =====sự va đập=====+ =====sự va đập=====- =====va chạm=====+ =====va chạm=====::[[blow]] [[stress]]::[[blow]] [[stress]]::tải trọng va chạm::tải trọng va chạm::[[blow]] [[stress]]::[[blow]] [[stress]]::ứng suất va chạm::ứng suất va chạm- =====va đập=====+ =====va đập=====- + - =====vết nứt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blow blow] : Chlorine Online+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Breathe, puff, exhale; expel: If the crystals turn greenwhen you blow into the tube, it means that you've had too muchto drink. Blow some air into the balloon. 2 waft, puff, whistle,whine, blast: An icy wind blew through the cracks in thewindows.=====+ - + - =====Colloq bungle, botch, make a mess of, muff,mismanage, Colloq screw up, mess up, fluff, bugger up, Taboofuck up: It was my last chance to win and I blew it.=====+ - + - =====Colloqspend, lavish, squander, waste, throw out or away: She blewhundreds on that dress and now she won't wear it.=====+ - + - =====Short-circuit, burn out: All the fuses blew when I turned onthe electric heater.=====+ - + - =====Blow hot and cold. vacillate, hesitate,dither, Colloq shilly-shally: The sales manager has beenblowing hot and cold over my proposal for a month now. 7 blowout. a extinguish: I blew out all the candles in one breath.The match blew out in the wind. b explode, burst: One of mytyres blew out on the way over here. c short-circuit, burn out:The lights blew out during the storm.=====+ - + - =====Blow up. a becomefurious or angry or enraged, flare up, lose one's temper, Slangblow one's top or US also stack, flip one's lid: She reallyblew up when I said I was going to the pub. b explode, burst,shatter, Colloq bust; detonate, dynamite, destroy, blast: Thebridge blew up with a roar. Demolition experts will blow up thedam. c enlarge, inflate, embroider, magnify, expand, exaggerate,overstate: The tabloid press has blown up the story out of allproportion. d enlarge, magnify, amplify, expand, increase: Canyou blow up just this corner of the photograph? e inflate;distend, swell: We were busy blowing up balloons for the party.=====+ - =====N.=====+ =====vết nứt=====+ ===Địa chất===+ =====sự va chạm, sự va đập, thối=====- =====Gale,storm,tempest,whirlwind,tornado,cyclone,hurricane, typhoon,north-easter,nor'easter:We can expect abig blow tonight - winds of gale force,they say.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[draft]] , [[flurry]] , [[gale]] , [[gust]] , [[hurricane]] , [[puff]] , [[squall]] , [[strong breeze]] , [[tempest]] , [[typhoon]] , [[bang]] , [[bash]] , [[bat]] , [[belt]] , [[biff]] , [[blindside]] , [[bop]] , [[buffet]] , [[bump]] , [[clip]] , [[clout]] , [[clump]] , [[collision]] , [[concussion]] , [[crack]] , [[cut]] , [[ding ]]* , [[impact]] , [[jab]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[kick]] , [[knock]] , [[knockout]] , [[knuckle sandwich]] , [[ko]] , [[lick]] , [[percussion]] , [[poke]] , [[pound]] , [[punch]] , [[rap]] , [[shock]] , [[slam]] , [[slap]] , [[slug]] , [[smack]] , [[smash]] , [[sock]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[swat]] , [[swing]] , [[swipe]] , [[thrust]] , [[thump]] , [[thwack ]]* , [[uppercut]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[whomp]] , [[zap ]]* , [[affliction]] , [[balk]] , [[bolt from the blue]] , [[bombshell]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[chagrin]] , [[comedown]] , [[debacle]] , [[disappointment]] , [[disaster]] , [[disgruntlement]] , [[frustration]] , [[letdown]] , [[misadventure]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[reverse]] , [[setback]] , [[tragedy]] , [[upset]] , [[air]] , [[blast]] , [[breeze]] , [[zephyr]]+ =====verb=====+ :[[breathe]] , [[buffet]] , [[drive]] , [[exhale]] , [[fan]] , [[flap]] , [[flow]] , [[flutter]] , [[gasp]] , [[heave]] , [[huff]] , [[inflate]] , [[pant]] , [[puff]] , [[pump]] , [[ruffle]] , [[rush]] , [[stream]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[waft]] , [[wave]] , [[whiff]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whisper]] , [[whistle]] , [[blare]] , [[blast]] , [[honk]] , [[mouth]] , [[pipe]] , [[play]] , [[sound]] , [[toot]] , [[trumpet]] , [[vibrate]] , [[depart]] , [[go]] , [[hit the road ]]* , [[split ]]* , [[take a hike]] , [[take a powder]] , [[fail]] , [[flounder]] , [[goof ]]* , [[miscarry]] , [[miss]] , [[dissipate]] , [[lay out]] , [[pay out]] , [[spend]] , [[squander]] , [[waste]] , [[winnow]] , [[explode]] , [[pop]] , [[burst]] , [[detonate]] , [[fire]] , [[fulminate]] , [[go off]] , [[touch off]] , [[brag]] , [[crow]] , [[gasconade]] , [[rodomontade]] , [[vaunt]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[run]] , [[withdraw]] , [[consume]] , [[fool away]] , [[fritter away]] , [[riot away]] , [[throw away]] , [[trifle away]] , [[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]+ =====phrasal verb=====+ :[[check in]] , [[get in]] , [[pull in]] , [[reach]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[seethe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[good fortune]] , [[luck]]+ =====verb=====+ :[[arrive]] , [[come]] , [[come in]] , [[do well]] , [[succeed]] , [[save]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
- nở hoa
Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
- to blow on (upon) somebody's character
- bôi nhọ danh dự của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phun
- air-blow core
- ruột cát phun
- blow-out
- phun (dầu khí)
- extrusion blow molding
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow moulding
- sự đúc bằng phun đùn
- gas blow-out
- phun khí
- incipient blow-out
- khởi đầu phun trào
- injection blow molding
- phương pháp đúc phun áp ực
- injection blow molding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow molding machine
- máy phun áp lực
- injection blow moulding
- phương pháp đúc phun áp lực
- injection blow moulding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow moulding machine
- máy phun áp lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- draft , flurry , gale , gust , hurricane , puff , squall , strong breeze , tempest , typhoon , bang , bash , bat , belt , biff , blindside , bop , buffet , bump , clip , clout , clump , collision , concussion , crack , cut , ding * , impact , jab , jar , jolt , kick , knock , knockout , knuckle sandwich , ko , lick , percussion , poke , pound , punch , rap , shock , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , swat , swing , swipe , thrust , thump , thwack * , uppercut , wallop , whack , whomp , zap * , affliction , balk , bolt from the blue , bombshell , calamity , casualty , chagrin , comedown , debacle , disappointment , disaster , disgruntlement , frustration , letdown , misadventure , misfortune , mishap , reverse , setback , tragedy , upset , air , blast , breeze , zephyr
verb
- breathe , buffet , drive , exhale , fan , flap , flow , flutter , gasp , heave , huff , inflate , pant , puff , pump , ruffle , rush , stream , swell , swirl , waft , wave , whiff , whirl , whisk , whisper , whistle , blare , blast , honk , mouth , pipe , play , sound , toot , trumpet , vibrate , depart , go , hit the road * , split * , take a hike , take a powder , fail , flounder , goof * , miscarry , miss , dissipate , lay out , pay out , spend , squander , waste , winnow , explode , pop , burst , detonate , fire , fulminate , go off , touch off , brag , crow , gasconade , rodomontade , vaunt , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , consume , fool away , fritter away , riot away , throw away , trifle away , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Phan Cao, WonderGirls, Black coffee, Fs.no51, Xityn, Admin, Đặng Bảo Lâm, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Ngọc, Khách, ho luan
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ