-
(Khác biệt giữa các bản)(→hiệu suất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pə'fɔ:məns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pə'fɔ:məns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====Kỳ công==========Kỳ công=====- =====(thể dục,thể thao)thành tích=====+ =====(thể dục,thể thao) phong độ==========(kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính==========(kỹ thuật) hiệu suất (máy); đặc tính=====Dòng 28: Dòng 24: =====(hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)==========(hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đặc tính máy=====+ =====sự thực hiện=====- ==Ô tô==+ ::[[automatic]] [[performance]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự thực hiện tự động- =====tính năngxe=====+ + + === Xây dựng===+ =====sự thực hiện, sự thi hành, sự hoàn thành, tính năng, năng suất, hiệu suất, thành tựu, thành tích, sự trình bày=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự thực hiện, đặc tính, đặc trưng, năng suất,hiệu suất=====- ==Điện tử&viễn thông==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặc tính máy=====- =====công năng=====+ === Ô tô===+ =====tính năng xe=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====công năng=====::[[control]] [[performance]]::[[control]] [[performance]]::công năng điều khiển::công năng điều khiển::[[high]] [[performance]]::[[high]] [[performance]]::công năng cao::công năng cao- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặc tính hoạt động=====- =====đặc tính hoạt động=====+ === Điện lạnh===- + =====sự thực hiên=====- == Điện lạnh==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thành tựu=====- =====sự thực hiên=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thành tựu=====+ - + - =====tính năng kỹ thuật=====+ - ==Kỹthuậtchung==+ =====tính năng kỹ thuật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====biểu diễn=====+ =====biểu diễn=====::[[cinema]] [[theater]] [[performance]] [[hall]]::[[cinema]] [[theater]] [[performance]] [[hall]]::rạp chiếu phim biểu diễn::rạp chiếu phim biểu diễn- =====chất lượng=====+ =====chất lượng=====::[[High]] [[Performance]] [[Microwave]] (HPM)::[[High]] [[Performance]] [[Microwave]] (HPM)::vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao::vi ba có chỉ tiêu chất lượng caoDòng 81: Dòng 79: ::[[technical]] [[performance]]::[[technical]] [[performance]]::chất lượng kỹ thuật::chất lượng kỹ thuật- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::[[cooling]] [[performance]]::[[cooling]] [[performance]]::năng suất lạnh::năng suất lạnhDòng 124: Dòng 122: ::top-refrigerating [[performance]]::top-refrigerating [[performance]]::năng suất lạnh cực đại::năng suất lạnh cực đại- =====năng suất vận hành=====+ =====năng suất vận hành=====- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====::[[braking]] [[performance]]::[[braking]] [[performance]]::đặc tính phanh::đặc tính phanhDòng 143: Dòng 141: ::[[transient]] [[performance]]::[[transient]] [[performance]]::đặc tính quá trình::đặc tính quá trình- =====đặc trưng=====+ =====đặc trưng=====::[[building]] [[performance]]::[[building]] [[performance]]::các đặc trưng xây dựng::các đặc trưng xây dựngDòng 152: Dòng 150: ::[[structural]] [[performance]] [[of]] [[pavement]]::[[structural]] [[performance]] [[of]] [[pavement]]::đặc trưng kỹ thuật mặt đường::đặc trưng kỹ thuật mặt đường- =====đường đặc tính=====+ =====đường đặc tính=====- =====hiệu năng=====+ =====hiệu năng=====::[[Fault]] [[management]], [[Configuration]] [[management]], [[Account]] [[management]], [[Performance]] [[management]], [[Security]] [[management]] (FCAP)::[[Fault]] [[management]], [[Configuration]] [[management]], [[Account]] [[management]], [[Performance]] [[management]], [[Security]] [[management]] (FCAP)::quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn::quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toànDòng 207: Dòng 205: ::[[Telemarketing]] [[Operation]] [[Performance]] [[Monitoring]] [[System]] (Advantia) (TOPMS)::[[Telemarketing]] [[Operation]] [[Performance]] [[Monitoring]] [[System]] (Advantia) (TOPMS)::Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)::Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)- =====hiệu quả=====+ =====hiệu quả=====::[[high]] [[performance]]::[[high]] [[performance]]::hiệu quả cao::hiệu quả cao- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====::[[Coefficient]] [[of]] [[performance]] (COP)::[[Coefficient]] [[of]] [[performance]] (COP)::hệ số hiệu suất::hệ số hiệu suấtDòng 278: Dòng 276: ::mạch tích hợp hiệu suất rất cao::mạch tích hợp hiệu suất rất cao- =====sự thi hành=====+ =====sự thi hành=====::[[budgetary]] [[performance]]::[[budgetary]] [[performance]]::sự thi hành ngân sách::sự thi hành ngân sách- =====sự thực hiện=====+ =====sự thực hiện=====::[[algorithm]] [[performance]]::[[algorithm]] [[performance]]::sự thực hiện thuật toán::sự thực hiện thuật toánDòng 288: Dòng 286: ::[[functional]] [[performance]]::[[functional]] [[performance]]::sự thực hiện chức năng::sự thực hiện chức năng- =====sự vận hành=====+ =====sự vận hành=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====biểu hiện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biểu hiện=====+ ::[[company]] [[performance]]::[[company]] [[performance]]::biểu hiện công ty::biểu hiện công ty::[[performance]] [[evaluation]] [[report]]::[[performance]] [[evaluation]] [[report]]::báo cáo đánh giá biểu hiện công tác::báo cáo đánh giá biểu hiện công tác- =====đặc điểm=====+ =====đặc điểm=====- =====hiệu năng=====+ =====hiệu năng=====::[[performance]] [[monitoring]]::[[performance]] [[monitoring]]::sự kiểm tra hiệu năng::sự kiểm tra hiệu năng::performance-cost [[ratio]]::performance-cost [[ratio]]::tỉ suất hiệu năng phí tổn::tỉ suất hiệu năng phí tổn- =====hiệu suất (của thiết bị)=====+ =====hiệu suất (của thiết bị)=====- =====hiệu suất khai thác=====+ =====hiệu suất khai thác=====- =====sự thực hiện=====+ =====sự thực hiện=====::[[performance]] [[evaluation]]::[[performance]] [[evaluation]]::đánh giá sự thực hiện::đánh giá sự thực hiệnDòng 316: Dòng 311: ::[[substantial]] [[performance]]::[[substantial]] [[performance]]::sự thực hiện đầy đủ hợp đồng::sự thực hiện đầy đủ hợp đồng- =====thành quả=====+ =====thành quả=====::[[business]] [[performance]]::[[business]] [[performance]]::thành quả kinh doanh::thành quả kinh doanhDòng 327: Dòng 322: ::price-performance [[ratio]]::price-performance [[ratio]]::tỉ suất giá thành quả::tỉ suất giá thành quả- =====thành tích=====+ =====thành tích=====::[[company]] [[performance]]::[[company]] [[performance]]::thành tích công ty::thành tích công tyDòng 340: Dòng 335: ::[[performance]] [[measurement]]::[[performance]] [[measurement]]::thước đo thành tích::thước đo thành tích- =====thi hành (hợp đồng)=====+ =====thi hành (hợp đồng)=====::[[penalty]] [[for]] non-performance [[pf]] [[contract]]::[[penalty]] [[for]] non-performance [[pf]] [[contract]]::bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)::bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)Dòng 347: Dòng 342: ::[[recovery]] [[of]] [[the]] [[performance]]::[[recovery]] [[of]] [[the]] [[performance]]::sự thi hành hợp đồng::sự thi hành hợp đồng- =====tình trạng tiêu thụ (hàng hóa)=====+ =====tình trạng tiêu thụ (hàng hóa)=====- + - =====tính năng (của máy móc)=====+ - + - =====tình trạng công tác=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=performance performance] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Execution, completion, bringing off or about,accomplishment, effectuation, carrying out, discharge, dispatch,conduct, carrying-on, doing, fulfilment: The soldiers acquittedthemselves nobly in the performance of their duties. 2 show,exhibition, exhibit, play, playing, engagement, act, appearance,Colloq gig: She does three performances nightly at the BlueAngel.=====+ - + - =====Playing, acting, interpretation, presentation,portrayal: His performance in the courtroom scene wasoutstanding.=====+ - + - =====Behaviour, conduct, deportment, demeanour: Herperformance in the pub last night was outrageous.=====+ - + - =====Scene,show, exhibition, display: The lad put on quite a performancetill threatened with punishment by the headmaster.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(usu. foll. by of) a the act or process of performing orcarrying out. b the execution or fulfilment (of a duty etc.).2 a staging or production (of a drama, piece of music, etc.)(the afternoon performance).=====+ - + - =====A person's achievement undertest conditions etc. (put up a good performance).=====+ - =====Colloq. afuss; a scene; a public exhibition(made such a performanceabout leaving).=====+ =====tính năng (của máy móc)=====- =====A the capabilities of a machine,esp. a caror aircraft. b (attrib.) of high capability (a performancecar).=====+ =====tình trạng công tác=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[achievement]] , [[act]] , [[administration]] , [[attainment]] , [[carrying out]] , [[completion]] , [[conduct]] , [[consummation]] , [[discharge]] , [[doing]] , [[enforcement]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[fruition]] , [[fulfillment]] , [[pursuance]] , [[realization]] , [[work]] , [[appearance]] , [[ballet]] , [[behavior]] , [[burlesque]] , [[business]] , [[ceremony]] , [[concert]] , [[custom]] , [[dance]] , [[display]] , [[drama]] , [[exhibition]] , [[gig ]]* , [[interpretation]] , [[matinee]] , [[offering]] , [[opera]] , [[pageant]] , [[play]] , [[portrayal]] , [[presentation]] , [[production]] , [[recital]] , [[rehearsal]] , [[representation]] , [[review]] , [[revue]] , [[rigmarole]] , [[rite]] , [[set]] , [[show]] , [[special]] , [[spectacle]] , [[stage show]] , [[stunt]] , [[to-do ]]* , [[action]] , [[effectiveness]] , [[efficacy]] , [[exercise]] , [[functioning]] , [[operation]] , [[practice]] , [[pursuit]] , [[running]] , [[working]] , [[effectuation]] , [[prosecution]] , [[reading]] , [[rendering]] , [[rendition]] , [[reaction]] , [[accomplishment]] , [[acting]] , [[benefit]] , [[deed]] , [[depiction]] , [[effect]] , [[efficiency]] , [[function]] , [[stint]] , [[test]] , [[trick]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[failure]] , [[direction]] , [[ineffectualness]] , [[inefficiency]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất lượng
- High Performance Microwave (HPM)
- vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao
- overall system performance
- chất lượng vận hành toàn bộ
- performance index
- tiêu chí chất lượng
- performance of a circuit
- chất lượng của mạch
- quality of performance
- chất lượng vận hành ẩm
- relative performance score
- số điểm chất lượng tương đối
- structural performance of pavement
- chất lượng thi công mặt đường
- system performance score
- số điểm chất lượng hệ thống
- technical performance
- chất lượng kỹ thuật
năng suất
- cooling performance
- năng suất lạnh
- ejector performance
- năng suất ejectơ
- ejector performance
- năng suất phun
- evaporator performance
- năng suất bay hơi
- furnace performance
- năng suất lò
- furnace performance
- năng suất luyện
- furnace performance
- năng suất nấu
- high performance
- năng suất cao
- High Performance Computing (HPC)
- tính toán năng suất cao
- high performance milling
- sự phay năng suất cao
- high-performance fan
- quạt năng suất cao
- jet performance
- năng suất ejectơ
- jet performance
- năng suất phun
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- performance characteristics
- đặc tính năng suất
- performance curve
- đặc tuyến năng suất
- performance range
- khoảng năng suất
- thermal performance
- năng suất nhiệt
- top performance
- năng suất cự đại
- top-refrigerating performance
- năng suất lạnh cao đỉnh
- top-refrigerating performance
- năng suất lạnh cực đại
đặc tính
- braking performance
- đặc tính phanh
- coefficient of performance
- hệ số đặc tính
- performance characteristic
- đặc tính hoạt động
- performance characteristics
- đặc tính năng suất
- performance characteristics
- đặc tính thực hiện
- performance characteristics of materials
- đặc tính của vật liệu
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- transient performance
- đặc tính quá trình
đặc trưng
- building performance
- các đặc trưng xây dựng
- performance characteristic
- đặc trưng sử dụng
- receiver performance characteristics
- các đặc trưng máy thu
- structural performance of pavement
- đặc trưng kỹ thuật mặt đường
hiệu năng
- Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
- quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn
- high performance
- hiệu năng cao
- High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
- ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
- High Performance Computing and Communications (HPCC)
- tính toán và truyền thông hiệu năng cao
- High Performance File System (HPFS)
- hệ thống tệp hiệu năng cao
- High Performance LAN (HYPERLAN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance local area network (HIPERLAN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance Network (HPN)
- mạng hiệu năng cao
- High Performance Paralled Interface (HIPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- High Performance Parallel Interface (HPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
- đo và phân tích hiệu năng Internet
- Internet Protocol Performance Metrics (IPPM)
- Các thang bậc hiệu năng của giao thức Internet
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
- Network Performance (NP)
- hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
- Overall Performance Index (OPI)
- chỉ số hiệu năng tổng thể
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- Performance Management (PM)
- quản lý hiệu năng
- Performance Monitoring (PM)
- giám sát hiệu năng
- Performance Optimization with Enhanced RISC [IBM] (POWER)
- Tối ưu hóa hiệu năng bằng RISC cao cấp [IBM]
- performance range
- dải hiệu năng
- Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
- liên minh đo thử hiệu năng của các mạng
- Scalable Performance Architecture (SPARC)
- kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
- System Performance Analysis (SPAN)
- phân tích hiệu năng hệ thống
- System Performance Monitor (IBM) (SPM)
- Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [IBM]
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
hiệu suất
- Coefficient of performance (COP)
- hệ số hiệu suất
- EPSS (electronicperformance support system)
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- fan performance
- hiệu suất quạt
- fan performance curve
- đường cong hiệu suất quạt
- high performance
- hiệu suất cao
- high-performance
- hiệu suất cao
- high-performance battery
- ắcqui hiệu suất cao
- HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
- HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao
- internal performance
- hiệu suất trong
- machine performance
- hiệu suất của máy
- maintenance support performance
- hiệu suất hỗ trợ bảo trì
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- network performance analyzer (NPA)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
- kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- bộ phân tích hiệu suất mạng
- NPA (networkperformance analyzer)
- chương trình phân tích hiệu suất mạng
- overall performance
- tổng hiệu suất
- partial performance
- hiệu suất một phần
- performance analysis
- sự phân tích hiệu suất
- performance class
- lớp hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance improvement
- nâng cấp hiệu suất
- performance management
- sự quản lý hiệu suất
- performance option
- tùy chọn hiệu suất
- performance zone
- khu vực có hiệu suất
- rated performance
- hiệu suất danh định
- specific performance
- hiệu suất cụ thể
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
sự thực hiện
- algorithm performance
- sự thực hiện thuật toán
- automatic performance
- sự thực hiện tự động
- functional performance
- sự thực hiện chức năng
Kinh tế
biểu hiện
- company performance
- biểu hiện công ty
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
hiệu năng
- performance monitoring
- sự kiểm tra hiệu năng
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
sự thực hiện
- performance evaluation
- đánh giá sự thực hiện
- performance of a contract
- sự thực hiện hợp đồng
- substantial performance
- sự thực hiện đầy đủ hợp đồng
thành quả
- business performance
- thành quả kinh doanh
- market performance
- thành quả của thị trường
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance rating
- đánh giá thành quả
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
thành tích
- company performance
- thành tích công ty
- measuring performance
- đo lường thành tích
- past performance standard
- tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
- performance against objectives
- thành tích đạt được so với mục tiêu
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- performance measurement
- thước đo thành tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , act , administration , attainment , carrying out , completion , conduct , consummation , discharge , doing , enforcement , execution , exploit , feat , fruition , fulfillment , pursuance , realization , work , appearance , ballet , behavior , burlesque , business , ceremony , concert , custom , dance , display , drama , exhibition , gig * , interpretation , matinee , offering , opera , pageant , play , portrayal , presentation , production , recital , rehearsal , representation , review , revue , rigmarole , rite , set , show , special , spectacle , stage show , stunt , to-do * , action , effectiveness , efficacy , exercise , functioning , operation , practice , pursuit , running , working , effectuation , prosecution , reading , rendering , rendition , reaction , accomplishment , acting , benefit , deed , depiction , effect , efficiency , function , stint , test , trick
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Điện tử & viễn thông | Điện | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ