-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====chất lỏng; môi trường=====- |}+ + ::[[compressible]] [[fluid]]+ ::chất lỏng nén được+ ::[[ideal]] [[fluid]]+ ::chất lỏng lý tưởng+ ::[[perfect]] [[fluid]]+ ::chất lỏng nhớt=== Xây dựng====== Xây dựng========lỏng [chất lỏng]==========lỏng [chất lỏng]=====Dòng 29: Dòng 35: =====chất lỏng==========chất lỏng======== Điện====== Điện===- =====chất lỏng (*)=====+ =====chất lỏng (*)=====::[[silicone]] [[fluid]]::[[silicone]] [[fluid]]::chất lỏng silicon::chất lỏng siliconDòng 35: Dòng 41: ::pin có hai chất lỏng::pin có hai chất lỏng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất lưu động=====+ =====chất lưu động=====- =====lưu chất=====+ =====lưu chất=====''Giải thích VN'': Chất khí hay chất lỏng chuyển động.''Giải thích VN'': Chất khí hay chất lỏng chuyển động.Dòng 46: Dòng 52: ::[[working]] [[fluid]]::[[working]] [[fluid]]::lưu chất hoạt động::lưu chất hoạt động- =====dễ chảy=====+ =====dễ chảy=====- =====dung dịch=====+ =====dung dịch=====::[[battery]] [[fluid]]::[[battery]] [[fluid]]::dung dịch điện phân::dung dịch điện phânDòng 83: Dòng 89: ::[[weighted]] [[clear]] [[completion]] [[fluid]]::[[weighted]] [[clear]] [[completion]] [[fluid]]::dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)::dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)- =====lỏng=====+ =====lỏng=====::[[azeotropic]] [[fluid]]::[[azeotropic]] [[fluid]]::chất lỏng đồng sôi::chất lỏng đồng sôiDòng 385: Dòng 391: ::chất lỏng thấm ướt::chất lỏng thấm ướt=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất lỏng=====+ =====chất lỏng=====::[[fluid]] [[dram]]::[[fluid]] [[dram]]::giọt chất lỏng::giọt chất lỏngDòng 391: Dòng 397: ::ao-xơ chất lỏng::ao-xơ chất lỏng=====dễ chảy==========dễ chảy=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Liquid, solution, liquor, ichor; gas, vapour: It mightsurprise some to learn that physicists consider gases to befluids.=====- - =====Adj.=====- - =====Liquid, flowing, running, runny, watery, aqueous:Once the metal has become fluid, it is poured into the moulds.3 changeable, mutable, flexible, adjustable, variable, pliant,unformed, formless, unfixed, unstatic or non-static, plastic,protean, mercurial, mobile, unstable, shifting, uncertain,indefinite, unsettled: The situation is fluid and the decisioncould go either way.=====- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N.=====- - =====A substance, esp. a gas or liquid, lackingdefinite shape and capable of flowing and yielding to theslightest pressure.=====- - =====A fluid part or secretion.=====- - =====Adj.=====- - =====Able to flow and alter shape freely.=====- - =====Constantly changing orfluctuating (the situation is fluid).=====- - =====(of a clutch, coupling,etc.) in which liquid is used to transmit power.=====- - =====Fluidify v.tr. (-ies,-ied). fluidity n. fluidly adv. fluidness n. [F fluide or Lfluidus f. fluere flow]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fluid fluid] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fluid fluid]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=fluid&x=0&y=0 fluid] :semiconductorglossary+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ :[[aqueous]] , [[flowing]] , [[fluent]] , [[in solution]] , [[juicy]] , [[liquefied]] , [[lymphatic]] , [[melted]] , [[molten]] , [[running]] , [[runny]] , [[serous]] , [[uncongealed]] , [[watery]] , [[adjustable]] , [[changeful]] , [[flexible]] , [[floating]] , [[fluctuating]] , [[indefinite]] , [[malleable]] , [[mercurial]] , [[mobile]] , [[mutable]] , [[protean]] , [[shifting]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[changeable]] , [[plastic]] , [[easy]] , [[effortless]] , [[graceful]] , [[alterable]] , [[inconstant]] , [[uncertain]] , [[variant]]+ =====noun=====+ :[[aqua]] , [[broth]] , [[chaser]] , [[cooler]] , [[goo ]]* , [[goop]] , [[juice]] , [[liquor]] , [[solution]] , [[vapor]] , [[adaptable]] , [[changeable]] , [[flexible]] , [[floating]] , [[flowing]] , [[fluent]] , [[gaseous]] , [[graceful]] , [[ink]] , [[liquid]] , [[milk]] , [[pliable]] , [[rasa]] , [[runny]] , [[shifting]] , [[unstable]] , [[water]] , [[watery]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[solid]] , [[inflexible]] , [[stable]] , [[unchangeable]]+ =====noun=====+ :[[solid]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chất lỏng; môi trường
- compressible fluid
- chất lỏng nén được
- ideal fluid
- chất lỏng lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng nhớt
Kỹ thuật chung
dung dịch
- battery fluid
- dung dịch điện phân
- breakdown fluid
- dung dịch phá vỉa
- column of fluid
- cột dung dịch
- cutting fluid
- dung dịch cắt
- cutting fluid
- dung dịch làm trơn-nguội
- drilling fluid
- dung dịch khoan
- drilling fluid
- dung dịch sét
- dry cleaning fluid
- dung dịch làm sạch khí
- fluid sample
- mẫu dung dịch
- grinding fluid
- dung dịch nghiền
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- hydraulic fluid
- dung dịch thủy lực
- laden fluid
- dung dịch nặng
- mud fluid
- dung dịch bùn khoan
- one-fluid cell
- pin một dung dịch
- two-fluid cell
- pin hai dung dịch
- weighted clear completion fluid
- dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
lỏng
- azeotropic fluid
- chất lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- hỗn hợp lỏng đồng sôi
- azeotropic fluid
- lỏng đồng sôi
- barotropic fluid
- chất lỏng hướng áp
- brake fluid
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake-fluid reservoir
- thùng chất lỏng
- brake-fluid tank
- thùng chất lỏng
- column of fluid
- cột chất lỏng
- compressible fluid flow
- dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cryogenic fluid
- chất lỏng lạnh sâu
- cryogenic fluid
- chất lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- bơm lỏng cryo
- cryogenic fluid pump
- máy bơm lỏng cryo
- drilling fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- electron fluid
- chất lỏng electron
- equivalent fluid
- chất lỏng tương đương
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid amplifier
- bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
- fluid bearing
- ổ đệm chất lỏng
- fluid body
- vật thể lỏng
- fluid carbon dioxide
- cacbonic lỏng
- fluid carbon dioxide
- CO2 lỏng
- fluid carbon dioxide
- diocide carbon lỏng
- fluid carbon dioxide
- đioxit các bon lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid catalytic cracking
- crackingchất lỏng có xúc tác
- fluid channel
- kênh lỏng
- fluid chiller
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid chilling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid coking
- hóa cốc lỏng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid column
- cột chất lỏng
- fluid combustion
- đốt nhiên liệu lỏng
- fluid concrete
- bê tông lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid container
- thùng chứa chất lỏng
- fluid container
- vật chứa chất lỏng
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- fluid cooler
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooler [chiller]
- máy làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling [chilling
- sự làm lạnh chất lỏng
- fluid density
- mật độ chất lỏng
- fluid density
- tỷ trọng chất lỏng
- fluid displacement pressure
- áp suất thế chỗ chất lỏng
- fluid distribution
- bộ phân phối lỏng
- fluid distributor
- bộ phân phối lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid duct
- ống dẫn lỏng
- fluid dynamics
- học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid expansion refrigerating apparatus
- thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
- fluid extract
- phần chiết lỏng
- fluid film
- màng lỏng
- fluid flow
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- dòng chất lỏng
- fluid flow regulating device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- fluid friction
- ma sát chất lỏng
- fluid friction
- ma sát của chất lỏng
- fluid head
- áp suất lỏng
- fluid hydroforming
- hóa hydro trong chất lỏng
- fluid in flow
- sự chảy của chất lỏng
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- fluid inlet
- cửa nạp chất lỏng
- fluid inlet
- sự nạp chất lỏng
- fluid kinetics
- động học chất lỏng
- fluid leak
- rò rỉ chất lỏng
- fluid leak
- sự rò rỉ chất lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid logic
- bộ lôgic lỏng
- fluid loss
- sự hao chất lỏng
- fluid motion
- chuyển động chất lỏng
- fluid nitrogen
- nitơ lỏng
- fluid particle
- hạt chất lỏng
- fluid pH
- pha lỏng
- fluid pipeline
- ống dẫn chất lỏng
- fluid pressure
- áp lực chất lỏng
- fluid pressure
- áp suất chất lỏng
- fluid pressure measurement
- sự đo áp lực chất lỏng
- fluid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluid refrigeration
- làm lạnh chất lỏng
- fluid sample-catcher
- dụng cụ lấy mẫu lỏng
- fluid seal
- đệm chèn kín lỏng
- fluid seal
- đệm kín bằng chất lỏng
- fluid sealing
- sự đệm kín chất lỏng
- fluid steel
- thép lỏng
- fluid tank
- bình đựng chất lỏng
- fluid tank
- téc chất lỏng
- fluid tank
- tăng chất lỏng
- fluid temperature
- nhiệt độ chất lỏng
- fluid volume
- thể tích chất lỏng
- fluid-catalyst process
- quá trình xúc tác lỏng
- fluid-tight
- không thấm lỏng
- fluid-tight
- kín lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- half-fluid
- nửa lỏng
- heat conductive fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat exchange fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer (conductive) fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer fluid
- chất lỏng truyền nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng mang nhiệt
- hydraulic fluid reservoir
- thùng chứa chất lỏng thủy lực
- incompressible fluid
- chất lỏng không bị nén
- neat fluid
- chất lỏng thuần
- neat fluid
- chất lỏng không có nước
- newtonian fluid
- chất lỏng newton
- nonviscous fluid
- chất lỏng không nhớt
- nonwetting fluid
- chất lỏng không thấm ướt
- one-fluid
- một chất lỏng
- one-fluid cell
- pin một chất lỏng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- petroleum fluid
- hiđrocacbon lỏng
- plastic fluid
- chất lỏng dẻo
- power fluid
- chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
- power fluid
- chất lỏng để mồi
- pressure transmitting fluid
- chất lỏng truyền áp (suất)
- pressurize fluid
- chất lỏng nén
- pressurize fluid
- chất lỏng có áp
- primary fluid
- chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
- pseudoplastic fluid
- chất lỏng giả dẻo
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerated fluid
- chất lỏng được làm lạnh
- seal fluid
- chất lỏng bít kín
- secondary fluid
- chất lỏng thứ cấp
- silicone fluid
- chất lỏng silicon
- solidified fluid
- chất lỏng hóa rắn
- starter fluid
- chất lỏng khởi động
- supercritical fluid extraction
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- thawing fluid
- môi trường (lỏng) tan giá
- thermometer fluid
- chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- two-fluid cell
- pin có hai chất lỏng
- two-phase fluid
- chất lỏng hai pha
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ (có thể) bay hơi
- vaporizable fluid
- chất lỏng dễ bay hơi
- vaporized fluid
- chất lỏng đã bay hơi
- vaporizing fluid
- chất lỏng bay hơi
- vaporous fluid
- chất lỏng ở dạng hơi
- vaporous fluid
- lỏng ở dạng hơi
- viscosity fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt
- washer fluid
- chất lỏng rửa kính xe
- wetting fluid
- chất lỏng thấm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aqueous , flowing , fluent , in solution , juicy , liquefied , lymphatic , melted , molten , running , runny , serous , uncongealed , watery , adjustable , changeful , flexible , floating , fluctuating , indefinite , malleable , mercurial , mobile , mutable , protean , shifting , unsettled , unstable , unsteady , variable , changeable , plastic , easy , effortless , graceful , alterable , inconstant , uncertain , variant
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ