-
(Khác biệt giữa các bản)(s)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 132: Dòng 132: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hoàn toàn==========hoàn toàn=====Dòng 226: Dòng 227: === Kinh tế ====== Kinh tế ========đầy==========đầy=====- =====Tham khảo=====+ =====ồ ạt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=full full]:Corporateinformation+ ::[[The]] [[full]] [[development]] [[of]] [[muti-branched]] [[economy]]- ===== Tham khảo =====+ ::Sự phát triển ồ ạt kinh tế nhiều thành phần- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=full&searchtitlesonly=yesfull]: bized+ ===Địa chất===- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===== đầy, toàn phần=====- =====Adj.=====+ - =====Filled, replete, brimming, brim-full, packed,jam-packed, congested, loaded, bursting, chock-a-block,chock-full or choke-full or chuck-full, jammed, crammed, solid,well supplied, crowded, stuffed; gorged, saturated, sated,satiated: The tank is fullofpetrol. Her Christmas stockingwas full of toys. I'm full; I couldn't manage another bite. 2complete, thorough, detailed, comprehensive, total,all-inclusive, broad, extensive, all-encompassing, exhaustive,plenary: The police are demanding a full investigation.=====+ - + - =====Complete, entire, whole:The recipe calls for a full dozen eggyolks.=====+ - + - =====Utmost, greatest, maximum, highest, top; extreme:Full speed ahead.=====+ - + - =====Wide, ample, generous, broad, copious,loose(-fitting): The tight bolero jacket is offset by a fullskirt.=====+ - + - =====Occupied,engrossed, absorbed, immersed, preoccupied,obsessed, consumed, engaged, concerned: She's entirely too fullof herself to pay any attention to us.=====+ - + - =====Filled or rounded out,round(ish), well-rounded, plump; robust, shapely, well-shaped,curvaceous, buxom, busty, voluptuous, full-bodied,well-proportioned, well-built , Slang stacked, Britwell-stacked, US zaftig, built: His face is rather full, sowrinkles don't show. Her figure is what I'd call full. 8unrestricted, non-restricted, unconditional, unqualified:Payment of dues entitles you to full membership privileges.=====+ - + - =====Sentimental, emotional, overflowing: His heart was so full hecould say no more.=====+ - + - =====Unobscured, unshaded, undimmed, open,broad, bright, shining, brilliant, dazzling, glaring, intense,blazing, blinding; harsh, vivid, revealing: We emerged intofull daylight. In the full light of day, the plan seemsunworkable. 11 powerful, resonant, rich, deep, loud: His fullbass voice was unmistakable.=====+ - + - =====Complete, whole, entire;comprehensive, uncut, unabridged, intact, unshortened,unbowdlerized, uncensored: We were to receive full pay for ahalf day's work. Is this a full deck of cards? I have a full setof the original engravings.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Fully, completely, entirely, wholly, thoroughly,altogether: That is not a full-grown horse.=====+ - + - =====Squarely,directly, right, precisely, exactly, bang, Colloq slap, smack:The ball hit him full in the eye.=====+ - + - =====Very, perfectly,exceedingly, quite, Slang damned: You know full well why I amhere.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Maximum, greatest degree, fullest: The moon is at itsfull tonight.=====+ - + - =====In full. completely, fully, entirely, wholly,thoroughly, in its entirety, totally, in toto: Copy this reportin full.=====+ - + - =====To the full or fullest. completely, fully, quite,thoroughly, to the utmost, to the greatest or fullest extent; agreat deal, greatly, hugely, enormously: We enjoyed our visitto the full.=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abounding]] , [[abundant]] , [[adequate]] , [[awash]] , [[big]] , [[bounteous]] , [[brimful]] , [[burdened]] , [[bursting]] , [[chockablock]] , [[chock-full]] , [[competent]] , [[complete]] , [[crammed]] , [[crowded]] , [[entire]] , [[extravagant]] , [[glutted]] , [[gorged]] , [[imbued]] , [[impregnated]] , [[intact]] , [[jammed]] , [[jammed full]] , [[jam-packed]] , [[laden]] , [[lavish]] , [[loaded]] , [[overflowing]] , [[packed]] , [[packed like sardines]] , [[padded]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[plethoric]] , [[profuse]] , [[replete]] , [[running over]] , [[sated]] , [[satiated]] , [[satisfied]] , [[saturated]] , [[stocked]] , [[stuffed]] , [[sufficient]] , [[suffused]] , [[surfeited]] , [[teeming]] , [[voluminous]] , [[weighted]] , [[absolute]] , [[all-inclusive]] , [[ample]] , [[blow-by-blow]] , [[broad]] , [[choate]] , [[circumstantial]] , [[clocklike]] , [[comprehensive]] , [[copious]] , [[detailed]] , [[exhaustive]] , [[extensive]] , [[generous]] , [[integral]] , [[itemized]] , [[maximum]] , [[minute]] , [[particular]] , [[particularized]] , [[perfect]] , [[plenary]] , [[unabridged]] , [[unlimited]] , [[whole]] , [[clear]] , [[distinct]] , [[loud]] , [[resonant]] , [[rich]] , [[rounded]] , [[throaty]] , [[jaded]] , [[lousy with]] , [[satiate]] , [[up to here]] , [[brimming]] , [[good]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[rigorous]] , [[strict]] , [[thorough]] , [[capacious]] , [[wide]] , [[bountiful]] , [[cloyed]] , [[engrossed with]] , [[filled]] , [[filled up]] , [[fraught]] , [[gutted]] , [[liberal]] , [[orotund]] , [[perform]] , [[plump]] , [[rotund]] , [[round]] , [[sonorous]] , [[torrential]] , [[total]] , [[uncut]] , [[unexpurgated]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[empty]] , [[incomplete]] , [[void]] , [[hungry]] , [[needy]] , [[starved]] , [[unsatisfied]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
- to be full to the brim (to overflowing)
- đầy tràn, đầy ắp
- my heart is too full for words
- lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
- to be full of hopes
- chứa chan hy vọng
- to give full details
- cho đầy đủ chi tiết
- to be full on some point
- trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
- a full orchestra
- dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
- to be full of years and honours
- (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
- at full stretch
- bằng hết sức mình
- to come full circle
- quay về điểm xuất phát
- to come to a full stop
- dừng lại hẳn
- to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
- full of beans
- tràn trề sức sống
- full of the joys of spring
- sôi nổi và vui tươi
- full of one's own importance
- ngạo mạn
- to give sb full play
- cho toàn quyền hành động
- to have one's hands full
- bận bịu quá chừng
- in full sail
- (hàng hải) căng hết buồm đón gió
- to give full measure
- cung cấp đủ lượng cần thiết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn toàn
- at full throttle
- với bướm ga mở hoàn toàn
- Average of Daily Peak Full Hour (ADPFH)
- trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full annealing
- ủ hoàn toàn
- full bore
- bướm ga mở hoàn toàn
- full carrier
- sóng mang hoàn toàn
- full charge
- phụ tải hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full face mask
- mặt nạ che mặt hoàn toàn
- full flashing
- bay hơi hoàn toàn
- full hardening
- sự tôi hoàn toàn
- full isotropy
- đẳng hướng hoàn toàn
- full mature valley
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- full maturity
- sự trưởng thành hoàn toàn
- full mesh
- ăn khớp hoàn toàn
- full motion
- hoàn toàn động
- full motion video
- video hoàn toàn động
- full prefabrication
- độ lắp ghép hoàn toàn
- full protection
- sự bảo hộ hoàn toàn
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- full round edge
- mép tròn hoàn toàn
- full select
- sự lựa chọn hoàn toàn
- full slipper piston
- pittông có con trượt hoàn toàn
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- full-cell process
- phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
- full-floating axle
- trục thoát tải hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tự lựa hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- in full discharge
- trút tải hoàn toàn
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , adequate , awash , big , bounteous , brimful , burdened , bursting , chockablock , chock-full , competent , complete , crammed , crowded , entire , extravagant , glutted , gorged , imbued , impregnated , intact , jammed , jammed full , jam-packed , laden , lavish , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , padded , plenteous , plentiful , plethoric , profuse , replete , running over , sated , satiated , satisfied , saturated , stocked , stuffed , sufficient , suffused , surfeited , teeming , voluminous , weighted , absolute , all-inclusive , ample , blow-by-blow , broad , choate , circumstantial , clocklike , comprehensive , copious , detailed , exhaustive , extensive , generous , integral , itemized , maximum , minute , particular , particularized , perfect , plenary , unabridged , unlimited , whole , clear , distinct , loud , resonant , rich , rounded , throaty , jaded , lousy with , satiate , up to here , brimming , good , exact , faithful , rigorous , strict , thorough , capacious , wide , bountiful , cloyed , engrossed with , filled , filled up , fraught , gutted , liberal , orotund , perform , plump , rotund , round , sonorous , torrential , total , uncut , unexpurgated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ