-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chung kết=====+ =====chung kết=====- =====cuối=====+ =====cuối=====::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùngDòng 285: Dòng 283: ::truyền động cuối trục vít::truyền động cuối trục vít- =====cuối (cùng)=====+ =====cuối (cùng)=====::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]::[[Application]] [[for]] [[Final]] [[Certificate]] [[of]] [[Payment]]::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng::nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùngDòng 427: Dòng 425: ::cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng::cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng- =====kết thúc=====+ =====kết thúc=====::[[activity]] [[final]] [[event]]::[[activity]] [[final]] [[event]]::sự kiện kết thúc công việc::sự kiện kết thúc công việcDòng 447: Dòng 445: ::sự san nền kết thúc::sự san nền kết thúc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chung quyết=====+ =====chung quyết=====::[[final]] [[quota]]::[[final]] [[quota]]::định ngạch chung quyết::định ngạch chung quyết- =====cuối cùng=====+ =====cuối cùng=====::[[bill]] [[of]] [[final]] [[settlement]]::[[bill]] [[of]] [[final]] [[settlement]]::phiếu thanh toán cuối cùng::phiếu thanh toán cuối cùngDòng 501: Dòng 499: ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi- =====phán quyết tối hậu của trọng tài=====+ =====phán quyết tối hậu của trọng tài==========quyết định dứt khoát==========quyết định dứt khoát=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=final final] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=final&searchtitlesonly=yes final] : bized+ :[[closing]] , [[concluding]] , [[crowning]] , [[end]] , [[eventual]] , [[finishing]] , [[hindmost]] , [[lag]] , [[last-minute]] , [[latest]] , [[latter]] , [[supreme]] , [[terminal]] , [[terminating]] , [[ultimate]] , [[absolute]] , [[decided]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[determinate]] , [[determinative]] , [[finished]] , [[incontrovertible]] , [[irrefutable]] , [[irrevocable]] , [[settled]] , [[unanswerable]] , [[unappealable]] , [[authoritative]] , [[conclusive]] , [[ad extremum]] , [[consummative]] , [[consummatory]] , [[definitive]] , [[eventually]] , [[extreme]] , [[farewell]] , [[finally]] , [[imperative]] , [[last]] , [[last-ditch]] , [[peremptory]] , [[telic]] , [[terminative]] , [[ultimately]] , [[unalterable]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Ending, concluding,terminating, finishing,closing,last, terminal, ultimate,end: The final sentence needsrewriting.=====+ :[[beginning]] , [[commencing]] , [[first]] , [[opening]] , [[starting]] , [[continuing]] , [[inconclusive]] , [[interim]] , [[introductory]] , [[persistent]] , [[temporary]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Conclusive, decisive,unalterable,irreversible,irrevocable, incontrovertible, irrefutable,indisputable,unchangeable,immutable, definitive; settled,fixed,absolute,certain,sure: Those are my final words on the subject. We madea final series of measurements.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Situated at the end,cominglast.=====+ - + - =====Conclusive,decisive,unalterable,putting an end to doubt.=====+ - + - =====Concerned with the purpose or end aimed at.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The last ordeciding heat or game in sports or in a competition (Cup Final).2 the edition of a newspaper published latest in the day.=====+ - + - =====(usu. in pl.) the series of examinations at the end of a degreecourse.=====+ - + - =====Mus. the principal note in any mode.=====+ - + - =====Finally adv.[ME f. OF or f. L finalis f.finis end]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuối
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu lần cuối
- final account
- sự kết toán cuối cùng
- final accounts
- quỹ cuối cùng
- Final Acts
- đạo luật cuối cùng
- final address message
- thông báo địa chỉ cuối cùng
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại cuối
- final amplifier
- bộ khuếch đại đầu cuối
- final anode
- anôt cuối
- final approval
- sự phê duyệt cuối cùng
- final assembly
- cụm thiết bị cuối cùng
- final assembly
- khâu lắp cuối cùng
- final assembly
- sự lắp ráp cuối cùng
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final blanking
- lần xóa cuối cùng
- final blow
- sự thổi lần cuối
- final boiling point
- điểm sôi cuối
- final boiling point
- nhiệt độ chưng cuối
- final byte
- byte cuối cùng
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- final character
- ký tự cuối
- final circuit
- mạch cuối
- final compaction
- sự nén chặt lần cuối
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling
- sự làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling unit
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling unit
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final copy
- bản sao cuối cùng
- final cover
- lớp phủ cuối (bãi rác)
- final covering
- lớp phủ cuối (bãi rác)
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- final depth
- chiều sâu cuối cùng
- final design
- thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final digit code
- mã phương thức cuối
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- final drawing
- bản vẽ cuối
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- final drive
- truyền động cuối cùng
- final drive ratio
- tỷ số chuyển động cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- final filter
- thiết bị lọc lần cuối
- final flow pressure
- áp suất chảy cuối
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng cuối cùng
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- final freezing
- kết đông giai đoạn cuối
- final humidity
- độ ẩm cuối cùng
- final hydrostatic mud pressure
- áp suất thủy tĩnh cuối của bùn
- final ignorance
- sự không biết cuối cùng
- final inspection
- kiểm tra lần cuối
- final installment
- khoản trả cuối cùng
- final measurement
- đo lần cuối
- final mix
- sự trộn lần cuối
- final moisture content
- độ ẩm cuối cùng
- final moisture content
- dung ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final output
- kết quả cuối cùng
- final payment
- tiền công lần cuối
- final penetration
- độ xuyên sâu lần cuối
- final position
- vị trí cuối (cùng)
- final position
- vị trí cuối cùng
- final position setting
- thiết lập vị trí cuối cùng
- final pressure
- áp lực cuối
- final pressure
- áp suất cuối
- final prestress
- ứng suất trước cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- final reading
- số đọc lần cuối
- final rejection
- phần loại bỏ lần cuối
- final rejection
- sự loại bỏ lần cuối
- final route
- đường chọn cuối
- final route
- đường cuối
- final route
- tuyến cuối
- final script
- kịch bản cuối cùng
- final selector
- bộ chọn cuối
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- final set
- sự đông kết lần cuối
- final setting
- sự đông kết lần cuối
- final setting tank
- bể lắng cuối
- final setting time
- thời gian đông kết cuối cùng
- final settlement
- độ lún cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final shape
- hình dạng cuối
- final shape
- prôfin cuối
- final speed
- vận tốc cuối
- final storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- final strength
- cường độ cuối cùng
- final stress
- ứng suất cuối cùng
- final subcircuit
- dòng nhánh cuối cùng
- final superheater
- bộ quá nhiệt cuối
- final tank
- bể lắng cuối cùng
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- final treatment
- sự xử lý lần cuối
- final trip assembly
- thiết bị tách cuối cùng
- final turning
- sự tiện lần cuối
- final value
- kết quả cuối cùng
- final value
- giá trị cuối cùng
- final value
- giới hạn cuối cùng
- final velocity
- tốc độ cuối (cùng)
- final velocity
- vận tốc cuối
- final velocity
- vận tốc cuối cùng
- final version
- phiên bản cuối
- final version
- phiên bản cuối cùng
- final voltage
- điện áp cuối cùng
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- time of final setting
- thời gian đông kết lần cuối (xi măng)
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
cuối (cùng)
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final account
- sự kết toán cuối cùng
- final accounts
- quỹ cuối cùng
- Final Acts
- đạo luật cuối cùng
- final address message
- thông báo địa chỉ cuối cùng
- final approval
- sự phê duyệt cuối cùng
- final assembly
- cụm thiết bị cuối cùng
- final assembly
- khâu lắp cuối cùng
- final assembly
- sự lắp ráp cuối cùng
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final blanking
- lần xóa cuối cùng
- final byte
- byte cuối cùng
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final cooling
- làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- sự làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling unit
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final copy
- bản sao cuối cùng
- final deflection
- độ võng cuối cùng
- final depth
- chiều sâu cuối cùng
- final design
- thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- final drive
- truyền động cuối cùng
- final drive ratio
- tỷ số chuyển động cuối cùng
- final element
- phần tử cuối cùng
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng cuối cùng
- final humidity
- độ ẩm cuối cùng
- final ignorance
- sự không biết cuối cùng
- final installment
- khoản trả cuối cùng
- final moisture content
- độ ẩm cuối cùng
- final moisture content
- dung ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final output
- kết quả cuối cùng
- final position
- vị trí cuối (cùng)
- final position
- vị trí cuối cùng
- final position setting
- thiết lập vị trí cuối cùng
- final prestress
- ứng suất trước cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- final script
- kịch bản cuối cùng
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- final setting time
- thời gian đông kết cuối cùng
- final settlement
- độ lún cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- final strength
- cường độ cuối cùng
- final stress
- ứng suất cuối cùng
- final subcircuit
- dòng nhánh cuối cùng
- final tank
- bể lắng cuối cùng
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- final trip assembly
- thiết bị tách cuối cùng
- final value
- kết quả cuối cùng
- final value
- giá trị cuối cùng
- final value
- giới hạn cuối cùng
- final velocity
- tốc độ cuối (cùng)
- final velocity
- vận tốc cuối cùng
- final version
- phiên bản cuối cùng
- final voltage
- điện áp cuối cùng
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
kết thúc
- activity final event
- sự kiện kết thúc công việc
- final assembly
- sự lắp (ráp) kết thúc
- final assembly
- sự lắp kết thúc
- Final Bit (FB)
- bít kết thúc
- final event
- biến cố kết thúc
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- Final Setting time
- thời gian kết thúc ninh kết
- final site leveling
- sự san nền kết thúc
- final territory planning
- sự san nền kết thúc
Kinh tế
cuối cùng
- bill of final settlement
- phiếu thanh toán cuối cùng
- final agreement
- hiệp định cuối cùng
- final consumption
- sự tiêu dùng cuối cùng
- final consumption
- tiêu dùng cuối cùng
- final customers
- người tiêu dùng cuối cùng
- final destination
- điểm đến cuối cùng
- final dividend
- cổ tức cuối cùng
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
- final entry
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán cuối cùng
- final expenditure
- chi tiêu cuối cùng
- final expenditure
- chỉ tiêu cuối cùng
- final goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final hardener
- sự đông rắn cuối cùng
- final invoice
- hóa đơn cuối cùng
- final money
- tiền cuối cùng
- final port of destination
- cảng đến cuối cùng
- final price
- giá cuối cùng
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- thành phẩm cuối cùng
- final tailing
- phần chưng cất cuối cùng
- final text
- văn bản cuối cùng
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closing , concluding , crowning , end , eventual , finishing , hindmost , lag , last-minute , latest , latter , supreme , terminal , terminating , ultimate , absolute , decided , decisive , definite , determinate , determinative , finished , incontrovertible , irrefutable , irrevocable , settled , unanswerable , unappealable , authoritative , conclusive , ad extremum , consummative , consummatory , definitive , eventually , extreme , farewell , finally , imperative , last , last-ditch , peremptory , telic , terminative , ultimately , unalterable
Từ trái nghĩa
adjective
- beginning , commencing , first , opening , starting , continuing , inconclusive , interim , introductory , persistent , temporary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ