-
(Khác biệt giữa các bản)(→Pháp luật, luật)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /lɔ:/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 44: Dòng 38: ::học luật::học luật::[[law]] [[student]]::[[law]] [[student]]- ::họcsinh đại học luật+ ::sinh viên đại học luật::[[Doctor]] [[of]] [[Laws]]::[[Doctor]] [[of]] [[Laws]]::tiến sĩ luật khoa::tiến sĩ luật khoaDòng 63: Dòng 57: =====(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)==========(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)=====- ::[[law]] [[and]] [[order]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[law]] [[and]] [[order]]=====::an ninh trật tự::an ninh trật tự- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[law]] [[unto]] [[oneself]]+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[law]] [[into]] [[oneself]]=====::làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ::làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ- ::[[to]] [[give]] [[the]] [[law]] [[to]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[give]] [[the]] [[law]] [[to]] [[somebody]]=====::bắt ai phải làm theo ý mình::bắt ai phải làm theo ý mình- ::[[necessity]] ([[needs]]) [[knows]] [[no]] [[law]]+ =====[[necessity]] ([[needs]]) [[knows]] [[no]] [[law]]=====::bần cùng sinh đạo tặc::bần cùng sinh đạo tặc- ::[[the]] [[arm]] [[of]] [[the]] [[law]]+ =====[[the]] [[arm]] [[of]] [[the]] [[law]]=====::quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật::quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật- ::[[the]] [[law]] [[of]] [[the]] [[jungle]]+ =====[[the]] [[law]] [[of]] [[the]] [[jungle]]=====::luật giang hồ, luật rừng::luật giang hồ, luật rừng- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[the]] [[law]]+ =====[[to]] [[lay]] [[down]] [[the]] [[law]]=====::diễu võ giương oai::diễu võ giương oai- ::[[the]] [[letter]] [[of]] [[the]] [[law]]+ =====[[the]] [[letter]] [[of]] [[the]] [[law]]=====::tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý::tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý- ::[[possession]] [[in]] [[nine]] [[points]] [[of]] [[the]] [[law]]+ =====[[possession]] [[in]] [[nine]] [[points]] [[of]] [[the]] [[law]]=====::xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay::xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[law]] [[into]] [[one's]] [[own]] [[hands]]+ =====[[to]] [[take]] [[the]] [[law]] [[into]] [[one's]] [[own]] [[hands]]=====- Xem [[thường luật pháp]]+ ::xem thường luật pháp- =====There's no law against it=====+ =====[[There's]] [[no]] [[law]] [[against]] [[it]]=====- =====Chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả=====+ ::Chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả- ::[[an]] [[unwritten]] [[law]]+ =====[[an]] [[unwritten]] [[law]]=====::luật bất thành văn::luật bất thành văn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====định luật=====+ =====luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý=====- + - =====định lý=====+ - + - =====nguyên lý=====+ - + - =====luật=====+ - + - =====quy luật=====+ - + - =====quy phạm=====+ - + - =====quy tắc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bộluật=====+ - + - =====địnhluật=====+ - + - =====pháp chế=====+ - + - =====pháp điển=====+ - + - =====pháp luật=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=law law] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Rule,regulation,ordinance,statute,act,enactment,by-law,measure, edict, decree, order, directive, injunction,command, commandment, canon, mandate, ukase:They have a lawthat forbids smoking on aeroplanes.=====+ ::[[law]] [[of]] [[action]] [[and]] [[reaction]]+ ::định luật tác dụng và phản tác dụng+ ::[[law]] [[of]] [[apparition]] [[of]] [[prime]]+ ::luật phân bố các số nguyên tố+ ::[[law]] [[of]] [[association]]+ ::luật kết hợp+ ::[[law]] [[of]] [[commutation]]+ ::luật giao hoán+ ::[[law]] [[of]] [[conservation]] [[of]] [[energy]]+ ::định luật bảo toàn năng lượng+ ::[[law]] [[of]] [[contradiction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) luật mâu thuẫn+ ::[[law]] [[of]] [[cosines]]+ ::định lý côsi+ ::[[law]] [[of]] [[distributive]] [[proportion]]+ ::luật tỷ lệ phân phối+ ::[[law]] [[of]] [[double]] [[logarithm]]+ ::luật lôga lặp+ ::[[law]] [[of]] [[errors]]+ ::luật sai số+ ::[[law]] [[of]] [[excluded]] [[middle]]+ ::luật bài trung+ ::[[law]] [[of]] [[experience]]+ ::(điều khiển học ) luật kinh nghiệm+ ::[[law]] [[of]] [[friction]]+ ::định luật ma sát+ ::[[law]] [[of]] [[great]] [[numbers]]+ ::luật số lớn+ ::[[law]] [[of]] [[identity]]+ ::(toán (toán logic )ic ) luật đồng nhất+ ::[[law]] [[of]] [[indices]]+ ::luật chỉ số+ ::[[law]] [[of]] [[inertia]]+ ::định luật quán tính+ ::[[law]] [[of]] [[interated]] [[logarithm]]+ ::luật lôga lặp+ ::[[laws]] [[of]] [[motion]]+ ::(vật lý ) các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học+ ::[[law]] [[of]] [[mutuality]] [[phases]]+ ::quy luật tương hỗ các pha+ ::[[law]] [[of]] [[nature]]+ ::quy luật tự nhiên+ ::[[law]] [[of]] [[reciprocity]]+ ::luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]+ ::[[law]] [[of]] [[requisite]] [[variety]]+ ::(điều khiển học ) luật yêu cầu nhiều vẻ+ ::[[law]] [[of]] [[signs]]+ ::luật đấu+ ::[[law]] [[of]] [[sines]]+ ::(hình học ) định lý sin+ ::[[law]] [[of]] [[small]] [[numbers]]+ ::(điều khiển học ) luật số bé, phân phối Poatxông+ ::[[law]] [[of]] [[sufficient]] [[reason]]+ ::(toán (toán logic )ic ) luật đủ lý+ ::[[law]] [[of]] [[supply]] [[and]] [[demand]]+ ::(toán kinh tế ) quy luật cung và cầu+ ::[[law]] [[of]] [[tangents]]+ ::định lý tang+ ::[[law]] [[of]] [[the]] [[lever]]+ ::(cơ học ) định luật đòn bẩy+ ::[[law]] [[of]] [[the]] [[mean]]+ ::(giải tích ) định lý trung bình+ ::[[law]] [[of]] [[thought]]+ ::(toán (toán logic )ic ) luật tư duy+ ::[[law]] [[of]] [[universal]] [[gravitation]]+ ::định luật vạn vật hấp dẫn+ ::[[law]] [[of]] [[zero]]+ ::(thống kê ) luật không+ ::[[absorption]] [[law]]+ ::(đại số ) luật hút thu+ ::[[cancellation]] [[law]]+ ::luật giản ước+ ::[[commutative]] [[law]]+ ::luật giao hoán+ ::[[complementarity]] [[law]]+ ::(đại số ) luật bù+ ::[[composition]] [[law]]+ ::luật hợp thành+ ::[[conservation]] [[law]]+ ::định luật bảo toàn+ ::[[cosine]] [[law]]+ ::định lý côsin+ ::[[distribution]] [[law]]+ ::luật phân phối+ ::[[dualization]] [[law]]+ ::luật đối ngẫu+ ::[[elementary]] [[probability]] [[law]]+ ::mật độ phân phối xác suất+ ::[[error]] [[law]]+ ::luật sai số, luật độ sai+ ::[[exponential]] [[law]]+ ::luật số mũ+ ::[[gas]] [[law]]+ ::(vật lý ) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí+ ::[[hydrostatic]](al) [[pressures]] [[law]]+ ::luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh+ ::[[index]] [[laws]]+ ::luật chỉ số+ ::[[inertia]] [[law]]+ ::định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất+ ::[[non]]-commutative [[law]]+ ::luật không giao hoán+ ::[[normal]] [[law]] [[of]] [[composition]]+ ::(hình học )(đại số ) luật hợp thành chuẩn tắc+ ::[[one]]- [[side]] [[distribuutive]] [[law]]+ ::luật phân phối một phía+ ::[[parallelogram]] [[law]] [[of]] [[forces]]+ ::quy tắc bình hành lực+ ::[[probability]] [[law]]+ ::luật xác suất+ ::[[quasi]]-stable [[law]]+ ::luật tựa ổn định+ ::[[reciprocity]] [[law]]+ ::luật thuận nghịch+ ::[[reduced]] [[law]]+ ::luật rút gọn+ ::[[reflexive]] [[law]]+ ::luật phản xạ+ ::[[semi]]-stable [[law]]+ ::luật nửa phân phối+ ::[[strong]] [[law]] [[of]] [[large]] [[numbers]]+ ::luật mạnh số lớn+ ::[[transitive]] [[law]]+ ::luật [bắc cầu, truyền ứng]+ ::[[trichotomy]] [[law]]+ ::(đại số ) luật tam phân- =====Corpus juris, (legal)code, constitution, rules and regulations, charter, Law equity:The law must be applied equally to all citizens.=====- =====Principle,proposition, theory, theorem, formula, axiom, deduction,corollary, postulate, conclusion, inference: Not everyobservable phenomenon obeys the laws of physics.=====+ === Xây dựng===+ =====Luật áp dụng=====- ==Oxford==+ ===Cơ - Điện tử===- ===N.===+ =====định luật, luật, định lý, quy tắc=====- =====A a rule enacted or customary in a community andrecognized as enjoining or prohibiting certain actions andenforced by the imposition of penalties. b a body of such rules(the law of the land; forbidden under Scots law).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định luật=====- =====Thecontrolling influence of laws; a state of respect for laws (lawand order).=====+ =====định lý=====- =====Laws collectively as a social system or subjectof study (was reading law).=====+ =====nguyên lý=====- =====(with defining word) any of thespecific branches or applications of law (commercial law; law ofcontract).=====+ =====luật=====- =====Binding force or effect (their word is law).=====+ =====quy luật=====- =====(prec. by the) a the legal profession. b colloq. the police.=====+ =====quy phạm=====- =====The statute and common law (opp. EQUITY).=====+ =====quy tắc=====+ === Kinh tế ===+ =====bộ luật=====- =====(in pl.)jurisprudence.=====+ =====định luật=====- =====A the judicial remedy; litigation. b thelawcourts as providing this (go to law).=====+ =====pháp chế=====- =====A rule of action orprocedure, e.g. in a game, social context, form of art, etc.=====+ =====pháp điển=====- =====A regularity in natural occurrences,esp. as formulated orpropounded in particular instances (the laws of nature; the lawof gravity; Parkinson's law).=====+ =====pháp luật=====+ ===Địa chất===+ =====luật, định luật =====- =====A divine commandments asexpressed in the Bible or other sources. b (Law of Moses) theprecepts of the Pentateuch.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[act]] , [[assize]] , [[behest]] , [[bidding]] , [[bylaw]] , [[canon]] , [[case]] , [[caveat]] , [[charge]] , [[charter]] , [[code]] , [[command]] , [[commandment]] , [[constitution]] , [[covenant]] , [[decision]] , [[decree]] , [[decretum]] , [[demand]] , [[dictate]] , [[divestiture]] , [[due process]] , [[edict]] , [[enactment]] , [[equity]] , [[garnishment]] , [[injunction]] , [[institute]] , [[instruction]] , [[jurisprudence]] , [[legislation]] , [[mandate]] , [[measure]] , [[notice]] , [[order]] , [[ordinance]] , [[precedent]] , [[precept]] , [[prescript]] , [[prescription]] , [[reg]] , [[regulation]] , [[requirement]] , [[ruling]] , [[statute]] , [[subpoena]] , [[summons]] , [[warrant]] , [[writ]] , [[assumption]] , [[axiom]] , [[base]] , [[cause]] , [[criterion]] , [[exigency]] , [[formula]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[generalization]] , [[ground]] , [[guide]] , [[maxim]] , [[origin]] , [[postulate]] , [[principium]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[reason]] , [[rule]] , [[source]] , [[theorem]] , [[truth]] , [[usage]] , [[bill]] , [[lex]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[principle]] , [[universal]] , [[decalogue]] , [[fiat]] , [[lawmaking]] , [[legality]] , [[magna carta]] , [[nomography]] , [[nomology]] , [[procedure]] , [[proclamation]] , [[rescript]] , [[ukase]]+ =====verb=====+ :[[litigate]] , [[prosecute]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breaking]] , [[lawlessness]] , [[transgression]] , [[violation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Pháp luật, luật
- within/outside the law
- đúng/phạm luật
- to settle a matter without going to law
- hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law
- thi hành pháp luật
- to keep the law; to keep within the law
- tuân giữ pháp luật
- commercial law
- luật thương mại
- maritime law
- luật hàng hải
- international law; the law of nations
- luật quốc tế
Chuyên ngành
Toán & tin
luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
- law of action and reaction
- định luật tác dụng và phản tác dụng
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- law of association
- luật kết hợp
- law of commutation
- luật giao hoán
- law of conservation of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of contradiction
- (toán (toán logic )ic ) luật mâu thuẫn
- law of cosines
- định lý côsi
- law of distributive proportion
- luật tỷ lệ phân phối
- law of double logarithm
- luật lôga lặp
- law of errors
- luật sai số
- law of excluded middle
- luật bài trung
- law of experience
- (điều khiển học ) luật kinh nghiệm
- law of friction
- định luật ma sát
- law of great numbers
- luật số lớn
- law of identity
- (toán (toán logic )ic ) luật đồng nhất
- law of indices
- luật chỉ số
- law of inertia
- định luật quán tính
- law of interated logarithm
- luật lôga lặp
- laws of motion
- (vật lý ) các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
- law of mutuality phases
- quy luật tương hỗ các pha
- law of nature
- quy luật tự nhiên
- law of reciprocity
- luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
- law of requisite variety
- (điều khiển học ) luật yêu cầu nhiều vẻ
- law of signs
- luật đấu
- law of sines
- (hình học ) định lý sin
- law of small numbers
- (điều khiển học ) luật số bé, phân phối Poatxông
- law of sufficient reason
- (toán (toán logic )ic ) luật đủ lý
- law of supply and demand
- (toán kinh tế ) quy luật cung và cầu
- law of tangents
- định lý tang
- law of the lever
- (cơ học ) định luật đòn bẩy
- law of the mean
- (giải tích ) định lý trung bình
- law of thought
- (toán (toán logic )ic ) luật tư duy
- law of universal gravitation
- định luật vạn vật hấp dẫn
- law of zero
- (thống kê ) luật không
- absorption law
- (đại số ) luật hút thu
- cancellation law
- luật giản ước
- commutative law
- luật giao hoán
- complementarity law
- (đại số ) luật bù
- composition law
- luật hợp thành
- conservation law
- định luật bảo toàn
- cosine law
- định lý côsin
- distribution law
- luật phân phối
- dualization law
- luật đối ngẫu
- elementary probability law
- mật độ phân phối xác suất
- error law
- luật sai số, luật độ sai
- exponential law
- luật số mũ
- gas law
- (vật lý ) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
- hydrostatic(al) pressures law
- luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
- index laws
- luật chỉ số
- inertia law
- định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
- non-commutative law
- luật không giao hoán
- normal law of composition
- (hình học )(đại số ) luật hợp thành chuẩn tắc
- one- side distribuutive law
- luật phân phối một phía
- parallelogram law of forces
- quy tắc bình hành lực
- probability law
- luật xác suất
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- reciprocity law
- luật thuận nghịch
- reduced law
- luật rút gọn
- reflexive law
- luật phản xạ
- semi-stable law
- luật nửa phân phối
- strong law of large numbers
- luật mạnh số lớn
- transitive law
- luật [bắc cầu, truyền ứng]
- trichotomy law
- (đại số ) luật tam phân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , assize , behest , bidding , bylaw , canon , case , caveat , charge , charter , code , command , commandment , constitution , covenant , decision , decree , decretum , demand , dictate , divestiture , due process , edict , enactment , equity , garnishment , injunction , institute , instruction , jurisprudence , legislation , mandate , measure , notice , order , ordinance , precedent , precept , prescript , prescription , reg , regulation , requirement , ruling , statute , subpoena , summons , warrant , writ , assumption , axiom , base , cause , criterion , exigency , formula , foundation , fundamental , generalization , ground , guide , maxim , origin , postulate , principium , proposal , proposition , reason , rule , source , theorem , truth , usage , bill , lex , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , principle , universal , decalogue , fiat , lawmaking , legality , magna carta , nomography , nomology , procedure , proclamation , rescript , ukase
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ