• (Khác biệt giữa các bản)
    (chứng chỉ)
    Hiện nay (07:31, ngày 15 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (as)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə'tifikit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[a]] [[certificate]] [[of]] [[health]]
    ::[[a]] [[certificate]] [[of]] [[health]]
    ::giấy chứng nhận sức khoẻ
    ::giấy chứng nhận sức khoẻ
    -
     
    +
    ::phiếu
     +
    ::[[a]] [[Certificate]] [[of]] [[Marriage]]:: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân
    =====Chứng chỉ, văn bằng=====
    =====Chứng chỉ, văn bằng=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Cấp văn bằng=====
    =====Cấp văn bằng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[Certificated]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy chứng chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chứng chỉ người dùng=====
    +
    -
    =====chứng nhận người dùng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====giấy chứng chỉ=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chứng chỉ người dùng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chứng nhận người dùng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bằng=====
    +
    =====bằng=====
    ::[[certificate]] [[of]] [[registry]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[registry]]
    ::bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)
    ::bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)
    Dòng 43: Dòng 36:
    ::[[master's]] [[certificate]]
    ::[[master's]] [[certificate]]
    ::bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
    ::bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
    -
    =====bằng (sáng chế)=====
    +
    =====bằng (sáng chế)=====
    -
    =====biên bản=====
    +
    =====biên bản=====
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::biên bản nghiệm thu
    ::biên bản nghiệm thu
    Dòng 54: Dòng 47:
    ::[[test]] [[certificate]]
    ::[[test]] [[certificate]]
    ::biên bản thử nghiệm
    ::biên bản thử nghiệm
    -
    =====hồ sơ=====
    +
    =====hồ sơ=====
    -
    =====chứng chỉ=====
    +
    =====chứng chỉ=====
    ::[[Authentication]] [[Certificate]] (AUC)
    ::[[Authentication]] [[Certificate]] (AUC)
    ::chứng chỉ nhận thực
    ::chứng chỉ nhận thực
    Dòng 94: Dòng 87:
    ::chứng chỉ người dùng
    ::chứng chỉ người dùng
    -
    =====chứng chỉ chứng nhận=====
    +
    =====chứng chỉ chứng nhận=====
    -
    =====giấy chứng nhận=====
    +
    =====giấy chứng nhận=====
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận nghiệm thu
    ::giấy chứng nhận nghiệm thu
    Dòng 111: Dòng 104:
    ::[[certificate]] ([[of]]occupancy)
    ::[[certificate]] ([[of]]occupancy)
    ::giấy chứng nhận sử dụng nhà
    ::giấy chứng nhận sử dụng nhà
    -
    ::[[certificate]] [[of]] [[comfortment]] (COC)
    +
    ::[[certificate]] [[of]] [[comfortmance]] (COC)
    ::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    ::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    ::[[certificate]] [[of]] [[compliance]] (COC)
    ::[[certificate]] [[of]] [[compliance]] (COC)
    Dòng 137: Dòng 130:
    ::[[Certificate]], Taking-Over
    ::[[Certificate]], Taking-Over
    ::giấy chứng nhận nghiệm thu
    ::giấy chứng nhận nghiệm thu
    -
    ::[[COC]] ([[certificate]]of [[compliance]], [[certificate]] [[of]] [[conformance]])
    +
    ::COC ([[certificate]]of [[compliance]], [[certificate]] [[of]] [[conformance]])
    ::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    ::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    ::[[code]] [[compliance]] [[certificate]]
    ::[[code]] [[compliance]] [[certificate]]
    Dòng 181: Dòng 174:
    ::[[Testing]], [[Certificate]] [[of]]
    ::[[Testing]], [[Certificate]] [[of]]
    ::giấy chứng nhận và thử nghiệm
    ::giấy chứng nhận và thử nghiệm
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====biên lai=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=certificate certificate] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biên lai=====
    +
    ::[[certificate]] [[of]] [[deposit]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[deposit]]
    ::biên lai gửi tiền
    ::biên lai gửi tiền
    ::[[paying]] [[certificate]]
    ::[[paying]] [[certificate]]
    ::biên lai trả tiền
    ::biên lai trả tiền
    -
    =====biên nhận=====
    +
    =====biên nhận=====
    ::[[certificate]] [[of]] [[receipt]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[receipt]]
    ::biên nhận chở hàng
    ::biên nhận chở hàng
    -
    =====bằng cấp=====
    +
    =====bằng cấp=====
    -
    =====cấp bằng=====
    +
    =====cấp bằng=====
    -
    =====chứng chỉ=====
    +
    =====chứng chỉ=====
    -
    ::[[auditor's]] [[certificate]]
    +
    ::[[auditor]][['s]] [[certificate]]
    ::chứng chỉ kiểm toán
    ::chứng chỉ kiểm toán
    -
    ::[[builder's]] [[certificate]]
    +
    ::[[builder]][['s]] [[certificate]]
    ::chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
    ::chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
    ::[[certificate]] [[of]] [[balance]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[balance]]
    Dòng 249: Dòng 236:
    ::[[industrial]] [[development]] [[certificate]]
    ::[[industrial]] [[development]] [[certificate]]
    ::chứng chỉ phát triển công nghiệp
    ::chứng chỉ phát triển công nghiệp
    -
    ::[[inventor's]] [[certificate]]
    +
    ::[[inventor]][['s]] [[certificate]]
    ::chứng chỉ người phát minh
    ::chứng chỉ người phát minh
    ::[[investment]] [[certificate]]
    ::[[investment]] [[certificate]]
    Dòng 319: Dòng 306:
    ::[[voting]] [[trust]] [[certificate]]
    ::[[voting]] [[trust]] [[certificate]]
    ::chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
    ::chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
    -
    =====chứng thư=====
    +
     
     +
    =====chứng thư=====
    ::[[certificate]] [[of]] [[soundness]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[soundness]]
    ::chứng thư y tế
    ::chứng thư y tế
    Dòng 334: Dòng 322:
    ::[[test]] [[certificate]]
    ::[[test]] [[certificate]]
    ::giấy chứng thử nghiệm
    ::giấy chứng thử nghiệm
    -
    =====giấy chứng nhận=====
    +
    =====giấy chứng nhận=====
    ::[[acceptable]] [[certificate]]
    ::[[acceptable]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận bàn giao
    ::giấy chứng nhận bàn giao
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::[[acceptance]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận bàn giao
    ::giấy chứng nhận bàn giao
    -
    ::[[auditor's]] [[certificate]]
    +
    ::[[auditor]][['s]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận của kiểm toán viên
    ::giấy chứng nhận của kiểm toán viên
    ::[[business]] [[registration]] [[certificate]]
    ::[[business]] [[registration]] [[certificate]]
    Dòng 443: Dòng 431:
    ::[[sanitary]] [[certificate]]
    ::[[sanitary]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận vệ sinh
    ::giấy chứng nhận vệ sinh
    -
    ::[[supplier's]] [[certificate]]
    +
    ::[[supplier]][['s]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận của nhà cung ứng
    ::giấy chứng nhận của nhà cung ứng
    ::[[tax]] [[certificate]]
    ::[[tax]] [[certificate]]
    Dòng 449: Dòng 437:
    ::[[testing]] [[certificate]]
    ::[[testing]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận nghiên cứu
    ::giấy chứng nhận nghiên cứu
    -
    =====giấy phép (kinh doanh)=====
     
    -
    =====giấy xác nhận=====
    +
    =====giấy phép (kinh doanh)=====
     +
     
     +
    =====giấy xác nhận=====
    ::[[bank]] [[deposit]] [[certificate]]
    ::[[bank]] [[deposit]] [[certificate]]
    ::giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
    ::giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
    Dòng 458: Dòng 447:
    ::[[certificate]] [[of]] [[value]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[value]]
    ::giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)
    ::giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)
    -
    =====văn bằng=====
    +
    =====văn bằng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=certificate certificate] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affidavit]] , [[affirmation]] , [[attestation]] , [[authentication]] , [[authorization]] , [[certification]] , [[coupon]] , [[credential]] , [[deed]] , [[diploma]] , [[docket]] , [[documentation]] , [[endorsement]] , [[guarantee]] , [[license]] , [[paper]] , [[pass]] , [[permit]] , [[receipt]] , [[record]] , [[sheepskin ]]* , [[shingle]] , [[testament]] , [[testification]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[ticket]] , [[voucher]] , [[warrant]] , [[warranty]] , [[bond]] , [[check]] , [[declaration]] , [[document]] , [[statement]] , [[verify]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=certificate&searchtitlesonly=yes certificate] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a formal document attesting a fact, esp. birth,marriage, or death, a medical condition, a level of achievement,a fulfilment of requirements, ownership of shares, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(esp. as certificated adj.) provide with or license or attest bya certificate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Certificate of Secondary Education hist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anexamination set for secondary-school pupils in England andWales.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The certificate gained by passing it. °Replaced in1988 by the General Certificate of Secondary Education.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Certification n. [F certificat or med.L certificatum f.certificare: see CERTIFY]=====
    +

    Hiện nay

    /sə'tifikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng nhận; bằng
    a certificate of birth
    giấy (chứng nhận) khai sinh
    a certificate of health
    giấy chứng nhận sức khoẻ
    phiếu
    a Certificate of Marriage:: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân
    Chứng chỉ, văn bằng

    Ngoại động từ

    Cấp giấy chứng nhận
    Cấp văn bằng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giấy chứng chỉ

    Toán & tin

    chứng chỉ người dùng
    chứng nhận người dùng

    Kỹ thuật chung

    bằng
    certificate of registry
    bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)
    certificate of survey
    bằng giám định
    master's certificate
    bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
    bằng (sáng chế)
    biên bản
    acceptance certificate
    biên bản nghiệm thu
    building acceptance certificate
    biên bản giao nhận công trình
    certificate of acceptance
    biên bản nghiệm thu
    test certificate
    biên bản thử nghiệm
    hồ sơ
    chứng chỉ
    Authentication Certificate (AUC)
    chứng chỉ nhận thực
    CCP (certificatein Computer Programming)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    Certificate in Computer Programming (CCP)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    certificate in insurance
    chứng chỉ bảo hiểm
    certificate of airworthiness
    chứng chỉ khả thi
    Certificate of Conformance (COC)
    chứng chỉ tuân thủ
    certificate of practical completion
    chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
    certificate of practical completion
    chứng chỉ hoàn thành thực tế
    certificate of receipt
    chứng chỉ tiếp nhận
    certificate of registration
    chứng chỉ đăng ký
    Certificate Revocation List (CRL)
    danh mục hủy bỏ chứng chỉ
    digital certificate
    chứng chỉ số
    health certificate
    chứng chỉ sức khoẻ
    health certificate
    chứng chỉ tiêm chủng
    monthly certificate
    chứng chỉ thanh toán tháng
    Privilege Access Certificate (PAC)
    chứng chỉ truy nhập đặc quyền
    quality assurance certificate
    chứng chỉ đảm bảo chất luợng
    user certificate
    chứng chỉ người dùng
    chứng chỉ chứng nhận
    giấy chứng nhận
    acceptance certificate
    giấy chứng nhận nghiệm thu
    Application for Final Certificate of Payment
    nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    audit certificate
    giấy chứng nhận kiểm công
    audit certificate
    giấy chứng nhận kiểm toán
    certificate (ofacceptance)
    giấy chứng nhận nghiệm thu
    certificate (ofconformity)
    giấy chứng nhận hợp cách
    certificate (ofoccupancy)
    giấy chứng nhận sử dụng nhà
    certificate of comfortmance (COC)
    giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    certificate of compliance (COC)
    giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    certificate of insurance
    giấy chứng nhận bảo hiểm
    certificate of origin
    giấy chứng nhận nguồn gốc
    certificate of origin
    giấy chứng nhận xuất xứ
    Certificate of Payment, corrections to
    sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
    Certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Certificate of Payment, issue of final
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    certificate of quality
    giấy chứng nhận chất lượng
    Certificate of Testing
    giấy chứng nhận thử nghiệm
    certificate of tonnage
    giấy chứng nhận về sức chứa
    certificate of weight/quantity
    giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
    Certificate, Taking-Over
    giấy chứng nhận nghiệm thu
    COC (certificateof compliance, certificate of conformance)
    giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
    code compliance certificate
    giấy chứng nhận hợp chuẩn
    conforming certificate
    giấy chứng nhận hợp cách
    factory certificate
    giấy chứng nhận xuất xưởng
    final certificate
    giấy chứng nhận quyết toán
    Final Certificate of Payment, conclusive
    giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
    Final certificate of Payment, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    first-class certificate
    giấy chứng nhận việc làm
    Issue of Certificate of Payment
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Issue of Final Certificate of Payment
    cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
    medical certificate
    giấy chứng nhận y khoa
    operator's certificate
    giấy chứng nhận đại cương
    operator's certificate
    giấy chứng nhận tổng quát
    patent certificate
    giấy chứng nhận sáng chế
    payment certificate, issue of
    cấp giấy chứng nhận thanh toán
    Payment, issue of Final Certificate
    cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
    quality certificate
    giấy chứng nhận chất lượng
    radiotelegraph certificate
    giấy chứng nhận hàng đầu
    Taking-Over Certificate
    giấy chứng nhận nghiệm thu
    test certificate
    giấy chứng nhận thí nghiệm
    Test Certificate
    giấy chứng nhận thử nghiệm
    Testing, Certificate of
    giấy chứng nhận và thử nghiệm

    Kinh tế

    biên lai
    certificate of deposit
    biên lai gửi tiền
    paying certificate
    biên lai trả tiền
    biên nhận
    certificate of receipt
    biên nhận chở hàng
    bằng cấp
    cấp bằng
    chứng chỉ
    auditor's certificate
    chứng chỉ kiểm toán
    builder's certificate
    chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
    certificate of balance
    chứng chỉ tiền gửi
    certificate of character
    chứng chỉ hạnh kiểm
    certificate of deposit
    chứng chỉ ký thác
    certificate of deposit rollover
    đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
    certificate of dishonour
    chứng chỉ cự tuyệt
    certificate of incorporation
    chứng chỉ thành lập công ty
    certificate of insurance
    chứng chỉ bảo hiểm
    certificate of protest
    chứng chỉ cự tuyệt
    certificate of survey
    chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)
    deferred interest certificate
    chứng chỉ hoãn trả sau
    development certificate
    chứng chỉ triển khai
    equipment trust certificate
    chứng chỉ ủy thác thiết bị
    Euro-certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
    Eurodollar certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
    face-amount certificate
    chứng chỉ mệnh giá
    face-amount certificate company
    công ty chứng chỉ mệnh giá
    fractional certificate
    chứng chỉ hoàn trả lãi
    fractional certificate
    chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu
    fumigation certificate
    chứng chỉ hun khói
    gold certificate
    giấy chứng chỉ vàng
    income capital certificate (icc)
    chứng chỉ vốn có lợi tức
    industrial development certificate
    chứng chỉ phát triển công nghiệp
    inventor's certificate
    chứng chỉ người phát minh
    investment certificate
    chứng chỉ đầu tư
    jumbo certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
    land certificate
    chứng chỉ ruộng đất
    lank certificate
    chứng chỉ ruộng đất
    manufacturer's certificate
    chứng chỉ của người sản xuất
    medical certificate
    chứng chỉ thầy thuốc
    medical certificate
    chứng chỉ y tế
    medical certificate
    giấy chứng chỉ của y sĩ
    mobile home certificate
    chứng chỉ nhà lưu động
    municipal improvement certificate
    chứng chỉ tôn tạo địa phương
    municipal improvement certificate
    chứng chỉ về cải thiện đô thị
    mutual improvement certificate
    chứng chỉ cải thiện hỗ tương
    mutual improvement certificate
    chứng chỉ tôn tạo chung
    National Savings Certificate
    chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
    negotiable certificate of deposit
    chứng chỉ tiền gởi lưu thông
    participation certificate
    chứng chỉ dự phần
    phytosanitory certificate
    chứng chỉ kiểm dịch hiện vật
    property income certificate
    chứng chỉ thu nhập tài sản
    receiver's certificate
    chứng chỉ của người thụ lý tài sản
    right certificate
    chứng (chỉ) quyền (mua)
    savings certificate
    chứng chỉ tiết kiệm
    service certificate
    chứng chỉ làm việc
    share certificate
    chứng chỉ cổ phiếu
    share certificate
    chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
    silver certificate
    chứng chỉ bạc
    stock certificate
    chứng chỉ cổ phần gộp
    stock certificate to bearer
    chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
    term certificate
    chứng chỉ theo định kỳ
    term certificate
    chứng chỉ thời hạn
    torrens certificate
    Chứng chỉ Torrens
    transfer certificate
    chứng chỉ chuyển nhượng
    transfer certificate
    chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
    veteriany certificate
    chứng chỉ thú y
    voting trust certificate
    chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
    chứng thư
    certificate of soundness
    chứng thư y tế
    identity certificate
    chứng thư hộ tịch
    identity certificate
    công chứng thư
    notarial protest certificate
    chứng thư từ chối thanh toán công chứng
    property income certificate
    giấy chứng thu nhập tài sản
    service certificate
    chứng thư phục vụ
    test certificate
    giấy chứng thử nghiệm
    giấy chứng nhận
    acceptable certificate
    giấy chứng nhận bàn giao
    acceptance certificate
    giấy chứng nhận bàn giao
    auditor's certificate
    giấy chứng nhận của kiểm toán viên
    business registration certificate
    giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
    capital stock certificate
    giấy chứng nhận cổ phần
    certificate of balance sheet
    giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
    certificate of delivery
    giấy chứng nhận giao hàng
    certificate of departure port
    giấy chứng nhận cảng xuất phát
    certificate of deposit (cd)
    giấy chứng nhận gửi tiền
    certificate of disinfection
    giấy chứng nhận vô trùng
    certificate of expenditure
    giấy chứng nhận chi
    Certificate of Financial Responsibility
    giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
    certificate of incorporation
    giấy chứng nhận thành lập công ty
    certificate of manufacture
    giấy chứng nhận sản xuất
    certificate of membership
    giấy chứng nhận hội viên
    certificate of nationality
    giấy chứng nhận quốc tịch
    certificate of ownership
    giấy chứng nhận quyền sở hữu
    Certificate of Performance
    giấy chứng nhận hiệu suất
    certificate of posting
    giấy chứng nhận bưu điện
    certificate of processing
    giấy chứng nhận gia công
    certificate of quality
    giấy chứng nhận chất lượng
    certificate of quality
    giấy chứng nhận số lượng
    certificate of quarantine
    giấy chứng nhận kiểm dịch
    certificate of registry
    giấy chứng nhận đăng ký tàu
    certificate of seaworthiness
    giấy chứng nhận khả năng đi biển
    certificate of soundness
    giấy chứng nhận sức khỏe
    certificate of subscription
    giấy chứng nhận mua cổ phần
    certificate of transfer
    giấy chứng nhận chuyển nhượng
    certificate of unemployment
    giấy chứng nhận thất nghiệp
    certificate of weight
    giấy chứng nhận trọng lượng
    dollar certificate of deposit
    giấy chứng nhận tiền gửi đô la
    duty-paid certificate
    giấy chứng nhận đã nộp thuế
    fee for analysis certificate
    phí cấp giấy chứng nhận phân tích
    grading certificate
    giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
    guarantee certificate
    giấy chứng nhận bảo đảm
    guaranteed investment certificate
    giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm
    inspection certificate
    giấy chứng nhận kiểm tra
    insurance certificate
    giấy chứng nhận bảo hiểm
    International Certificate of Vaccination
    giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
    issue of a certificate
    sự cấp giấy chứng nhận
    liability certificate
    giấy chứng nhận nợ
    loan certificate
    giấy chứng nhận (khoản) cho vay
    medical certificate
    giấy chứng nhận sức khỏe
    over entry certificate
    giấy chứng nhận nộp thừa thuế
    over entry certificate
    giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
    plant quarantine certificate
    giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
    qualification certificate
    giấy chứng nhận tư cách
    qualified certificate
    giấy chứng nhận có điều kiện
    qualified certificate
    giấy chứng nhận hợp cách
    quarantine certificate
    giấy chứng nhận kiểm dịch
    receiving certificate
    giấy chứng nhận hàng
    registration certificate
    sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký
    safety certificate
    giấy chứng nhận an toàn
    sanitary certificate
    giấy chứng nhận vệ sinh
    supplier's certificate
    giấy chứng nhận của nhà cung ứng
    tax certificate
    giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
    testing certificate
    giấy chứng nhận nghiên cứu
    giấy phép (kinh doanh)
    giấy xác nhận
    bank deposit certificate
    giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
    certificate of date of sailing
    giấy xác nhận ngày tàu khởi hành
    certificate of value
    giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)
    văn bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X