-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(as)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'tifikit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[a]] [[certificate]] [[of]] [[health]]::[[a]] [[certificate]] [[of]] [[health]]::giấy chứng nhận sức khoẻ::giấy chứng nhận sức khoẻ- + ::phiếu+ ::[[a]] [[Certificate]] [[of]] [[Marriage]]:: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân=====Chứng chỉ, văn bằng==========Chứng chỉ, văn bằng========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 26: Dòng 20: *V-ed: [[Certificated]]*V-ed: [[Certificated]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giấy chứng chỉ=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng chỉ người dùng=====+ - =====chứngnhậnngười dùng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====giấy chứng chỉ=====+ === Toán & tin ===+ =====chứng chỉ người dùng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chứng nhận người dùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bằng=====+ =====bằng=====::[[certificate]] [[of]] [[registry]]::[[certificate]] [[of]] [[registry]]::bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)::bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)Dòng 45: Dòng 36: ::[[master's]] [[certificate]]::[[master's]] [[certificate]]::bằng thuyền trưởng (hồ sơ)::bằng thuyền trưởng (hồ sơ)- =====bằng (sáng chế)=====+ =====bằng (sáng chế)=====- =====biên bản=====+ =====biên bản=====::[[acceptance]] [[certificate]]::[[acceptance]] [[certificate]]::biên bản nghiệm thu::biên bản nghiệm thuDòng 56: Dòng 47: ::[[test]] [[certificate]]::[[test]] [[certificate]]::biên bản thử nghiệm::biên bản thử nghiệm- =====hồ sơ=====+ =====hồ sơ=====- =====chứng chỉ=====+ =====chứng chỉ=====::[[Authentication]] [[Certificate]] (AUC)::[[Authentication]] [[Certificate]] (AUC)::chứng chỉ nhận thực::chứng chỉ nhận thựcDòng 96: Dòng 87: ::chứng chỉ người dùng::chứng chỉ người dùng- =====chứng chỉ chứng nhận=====+ =====chứng chỉ chứng nhận=====- =====giấy chứng nhận=====+ =====giấy chứng nhận=====::[[acceptance]] [[certificate]]::[[acceptance]] [[certificate]]::giấy chứng nhận nghiệm thu::giấy chứng nhận nghiệm thuDòng 113: Dòng 104: ::[[certificate]] ([[of]]occupancy)::[[certificate]] ([[of]]occupancy)::giấy chứng nhận sử dụng nhà::giấy chứng nhận sử dụng nhà- ::[[certificate]] [[of]] [[comfortment]] (COC)+ ::[[certificate]] [[of]] [[comfortmance]] (COC)::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)::giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)::[[certificate]] [[of]] [[compliance]] (COC)::[[certificate]] [[of]] [[compliance]] (COC)Dòng 183: Dòng 174: ::[[Testing]], [[Certificate]] [[of]]::[[Testing]], [[Certificate]] [[of]]::giấy chứng nhận và thử nghiệm::giấy chứng nhận và thử nghiệm- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====biên lai=====- *[http://foldoc.org/?query=certificate certificate] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biên lai=====+ ::[[certificate]] [[of]] [[deposit]]::[[certificate]] [[of]] [[deposit]]::biên lai gửi tiền::biên lai gửi tiền::[[paying]] [[certificate]]::[[paying]] [[certificate]]::biên lai trả tiền::biên lai trả tiền- =====biên nhận=====+ =====biên nhận=====::[[certificate]] [[of]] [[receipt]]::[[certificate]] [[of]] [[receipt]]::biên nhận chở hàng::biên nhận chở hàng- =====bằng cấp=====+ =====bằng cấp=====- =====cấp bằng=====+ =====cấp bằng=====- =====chứng chỉ=====+ =====chứng chỉ=====::[[auditor]][['s]] [[certificate]]::[[auditor]][['s]] [[certificate]]::chứng chỉ kiểm toán::chứng chỉ kiểm toánDòng 322: Dòng 307: ::chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết::chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết- =====chứng thư=====+ =====chứng thư=====::[[certificate]] [[of]] [[soundness]]::[[certificate]] [[of]] [[soundness]]::chứng thư y tế::chứng thư y tếDòng 337: Dòng 322: ::[[test]] [[certificate]]::[[test]] [[certificate]]::giấy chứng thử nghiệm::giấy chứng thử nghiệm- =====giấy chứng nhận=====+ =====giấy chứng nhận=====::[[acceptable]] [[certificate]]::[[acceptable]] [[certificate]]::giấy chứng nhận bàn giao::giấy chứng nhận bàn giaoDòng 453: Dòng 438: ::giấy chứng nhận nghiên cứu::giấy chứng nhận nghiên cứu- =====giấy phép (kinh doanh)=====+ =====giấy phép (kinh doanh)=====- =====giấy xác nhận=====+ =====giấy xác nhận=====::[[bank]] [[deposit]] [[certificate]]::[[bank]] [[deposit]] [[certificate]]::giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng::giấy xác nhận tồn khoản ngân hàngDòng 462: Dòng 447: ::[[certificate]] [[of]] [[value]]::[[certificate]] [[of]] [[value]]::giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)::giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)- =====văn bằng=====+ =====văn bằng=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=certificate certificate] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[affidavit]] , [[affirmation]] , [[attestation]] , [[authentication]] , [[authorization]] , [[certification]] , [[coupon]] , [[credential]] , [[deed]] , [[diploma]] , [[docket]] , [[documentation]] , [[endorsement]] , [[guarantee]] , [[license]] , [[paper]] , [[pass]] , [[permit]] , [[receipt]] , [[record]] , [[sheepskin ]]* , [[shingle]] , [[testament]] , [[testification]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[ticket]] , [[voucher]] , [[warrant]] , [[warranty]] , [[bond]] , [[check]] , [[declaration]] , [[document]] , [[statement]] , [[verify]]- === Nguồn khác===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=certificate&searchtitlesonly=yes certificate] : bized+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a formal document attesting a fact,esp. birth,marriage,or death,a medical condition,a level of achievement,a fulfilment of requirements,ownership of shares,etc.=====+ - + - =====V.tr.(esp. as certificated adj.) provide with orlicenseor attest bya certificate.=====+ - + - =====Certificate of Secondary Education hist.=====+ - + - =====Anexamination set for secondary-school pupils in England andWales.=====+ - + - =====The certificate gained by passing it. °Replaced in1988 by the General Certificate of Secondary Education.=====+ - + - =====Certification n.[F certificat or med.L certificatum f.certificare: see CERTIFY]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên bản
- acceptance certificate
- biên bản nghiệm thu
- building acceptance certificate
- biên bản giao nhận công trình
- certificate of acceptance
- biên bản nghiệm thu
- test certificate
- biên bản thử nghiệm
chứng chỉ
- Authentication Certificate (AUC)
- chứng chỉ nhận thực
- CCP (certificatein Computer Programming)
- chứng chỉ lập trình máy tính
- Certificate in Computer Programming (CCP)
- chứng chỉ lập trình máy tính
- certificate in insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of airworthiness
- chứng chỉ khả thi
- Certificate of Conformance (COC)
- chứng chỉ tuân thủ
- certificate of practical completion
- chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
- certificate of practical completion
- chứng chỉ hoàn thành thực tế
- certificate of receipt
- chứng chỉ tiếp nhận
- certificate of registration
- chứng chỉ đăng ký
- Certificate Revocation List (CRL)
- danh mục hủy bỏ chứng chỉ
- digital certificate
- chứng chỉ số
- health certificate
- chứng chỉ sức khoẻ
- health certificate
- chứng chỉ tiêm chủng
- monthly certificate
- chứng chỉ thanh toán tháng
- Privilege Access Certificate (PAC)
- chứng chỉ truy nhập đặc quyền
- quality assurance certificate
- chứng chỉ đảm bảo chất luợng
- user certificate
- chứng chỉ người dùng
giấy chứng nhận
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- audit certificate
- giấy chứng nhận kiểm công
- audit certificate
- giấy chứng nhận kiểm toán
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate (ofconformity)
- giấy chứng nhận hợp cách
- certificate (ofoccupancy)
- giấy chứng nhận sử dụng nhà
- certificate of comfortmance (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of compliance (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of insurance
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- certificate of origin
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- certificate of origin
- giấy chứng nhận xuất xứ
- Certificate of Payment, corrections to
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- Certificate of Testing
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- certificate of tonnage
- giấy chứng nhận về sức chứa
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- Certificate, Taking-Over
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- COC (certificateof compliance, certificate of conformance)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- code compliance certificate
- giấy chứng nhận hợp chuẩn
- conforming certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- factory certificate
- giấy chứng nhận xuất xưởng
- final certificate
- giấy chứng nhận quyết toán
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- first-class certificate
- giấy chứng nhận việc làm
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- medical certificate
- giấy chứng nhận y khoa
- operator's certificate
- giấy chứng nhận đại cương
- operator's certificate
- giấy chứng nhận tổng quát
- patent certificate
- giấy chứng nhận sáng chế
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- quality certificate
- giấy chứng nhận chất lượng
- radiotelegraph certificate
- giấy chứng nhận hàng đầu
- Taking-Over Certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- test certificate
- giấy chứng nhận thí nghiệm
- Test Certificate
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Testing, Certificate of
- giấy chứng nhận và thử nghiệm
Kinh tế
chứng chỉ
- auditor's certificate
- chứng chỉ kiểm toán
- builder's certificate
- chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
- certificate of balance
- chứng chỉ tiền gửi
- certificate of character
- chứng chỉ hạnh kiểm
- certificate of deposit
- chứng chỉ ký thác
- certificate of deposit rollover
- đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
- certificate of dishonour
- chứng chỉ cự tuyệt
- certificate of incorporation
- chứng chỉ thành lập công ty
- certificate of insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of protest
- chứng chỉ cự tuyệt
- certificate of survey
- chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)
- deferred interest certificate
- chứng chỉ hoãn trả sau
- development certificate
- chứng chỉ triển khai
- equipment trust certificate
- chứng chỉ ủy thác thiết bị
- Euro-certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
- Eurodollar certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
- face-amount certificate
- chứng chỉ mệnh giá
- face-amount certificate company
- công ty chứng chỉ mệnh giá
- fractional certificate
- chứng chỉ hoàn trả lãi
- fractional certificate
- chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu
- fumigation certificate
- chứng chỉ hun khói
- gold certificate
- giấy chứng chỉ vàng
- income capital certificate (icc)
- chứng chỉ vốn có lợi tức
- industrial development certificate
- chứng chỉ phát triển công nghiệp
- inventor's certificate
- chứng chỉ người phát minh
- investment certificate
- chứng chỉ đầu tư
- jumbo certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
- land certificate
- chứng chỉ ruộng đất
- lank certificate
- chứng chỉ ruộng đất
- manufacturer's certificate
- chứng chỉ của người sản xuất
- medical certificate
- chứng chỉ thầy thuốc
- medical certificate
- chứng chỉ y tế
- medical certificate
- giấy chứng chỉ của y sĩ
- mobile home certificate
- chứng chỉ nhà lưu động
- municipal improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo địa phương
- municipal improvement certificate
- chứng chỉ về cải thiện đô thị
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- National Savings Certificate
- chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
- negotiable certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gởi lưu thông
- participation certificate
- chứng chỉ dự phần
- phytosanitory certificate
- chứng chỉ kiểm dịch hiện vật
- property income certificate
- chứng chỉ thu nhập tài sản
- receiver's certificate
- chứng chỉ của người thụ lý tài sản
- right certificate
- chứng (chỉ) quyền (mua)
- savings certificate
- chứng chỉ tiết kiệm
- service certificate
- chứng chỉ làm việc
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu
- share certificate
- chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
- silver certificate
- chứng chỉ bạc
- stock certificate
- chứng chỉ cổ phần gộp
- stock certificate to bearer
- chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
- term certificate
- chứng chỉ theo định kỳ
- term certificate
- chứng chỉ thời hạn
- torrens certificate
- Chứng chỉ Torrens
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
- veteriany certificate
- chứng chỉ thú y
- voting trust certificate
- chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
chứng thư
- certificate of soundness
- chứng thư y tế
- identity certificate
- chứng thư hộ tịch
- identity certificate
- công chứng thư
- notarial protest certificate
- chứng thư từ chối thanh toán công chứng
- property income certificate
- giấy chứng thu nhập tài sản
- service certificate
- chứng thư phục vụ
- test certificate
- giấy chứng thử nghiệm
giấy chứng nhận
- acceptable certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- auditor's certificate
- giấy chứng nhận của kiểm toán viên
- business registration certificate
- giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- capital stock certificate
- giấy chứng nhận cổ phần
- certificate of balance sheet
- giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
- certificate of delivery
- giấy chứng nhận giao hàng
- certificate of departure port
- giấy chứng nhận cảng xuất phát
- certificate of deposit (cd)
- giấy chứng nhận gửi tiền
- certificate of disinfection
- giấy chứng nhận vô trùng
- certificate of expenditure
- giấy chứng nhận chi
- Certificate of Financial Responsibility
- giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
- certificate of incorporation
- giấy chứng nhận thành lập công ty
- certificate of manufacture
- giấy chứng nhận sản xuất
- certificate of membership
- giấy chứng nhận hội viên
- certificate of nationality
- giấy chứng nhận quốc tịch
- certificate of ownership
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- Certificate of Performance
- giấy chứng nhận hiệu suất
- certificate of posting
- giấy chứng nhận bưu điện
- certificate of processing
- giấy chứng nhận gia công
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận số lượng
- certificate of quarantine
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- certificate of registry
- giấy chứng nhận đăng ký tàu
- certificate of seaworthiness
- giấy chứng nhận khả năng đi biển
- certificate of soundness
- giấy chứng nhận sức khỏe
- certificate of subscription
- giấy chứng nhận mua cổ phần
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certificate of unemployment
- giấy chứng nhận thất nghiệp
- certificate of weight
- giấy chứng nhận trọng lượng
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- duty-paid certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- fee for analysis certificate
- phí cấp giấy chứng nhận phân tích
- grading certificate
- giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
- guarantee certificate
- giấy chứng nhận bảo đảm
- guaranteed investment certificate
- giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm
- inspection certificate
- giấy chứng nhận kiểm tra
- insurance certificate
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- International Certificate of Vaccination
- giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
- issue of a certificate
- sự cấp giấy chứng nhận
- liability certificate
- giấy chứng nhận nợ
- loan certificate
- giấy chứng nhận (khoản) cho vay
- medical certificate
- giấy chứng nhận sức khỏe
- over entry certificate
- giấy chứng nhận nộp thừa thuế
- over entry certificate
- giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
- plant quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- qualification certificate
- giấy chứng nhận tư cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- receiving certificate
- giấy chứng nhận hàng
- registration certificate
- sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký
- safety certificate
- giấy chứng nhận an toàn
- sanitary certificate
- giấy chứng nhận vệ sinh
- supplier's certificate
- giấy chứng nhận của nhà cung ứng
- tax certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
- testing certificate
- giấy chứng nhận nghiên cứu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , affirmation , attestation , authentication , authorization , certification , coupon , credential , deed , diploma , docket , documentation , endorsement , guarantee , license , paper , pass , permit , receipt , record , sheepskin * , shingle , testament , testification , testimonial , testimony , ticket , voucher , warrant , warranty , bond , check , declaration , document , statement , verify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ