-
(Khác biệt giữa các bản)(→riêng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">spĭ-sĭf'ĭk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">spɪˈsɪfɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 28: ::chuyển từ cái chung đến cái riêng::chuyển từ cái chung đến cái riêng- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đặc trưng, đặc thù=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=specific specific] : Foldoc+ =====(adj) đặc trưng, riêng, đặcthù=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặc điểm, đặc trưng, đặc thù=====- =====rành mạch=====+ === Xây dựng===+ =====rành mạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặc thù=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đặc trưng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặc thù=====+ - + - =====đặc trưng=====+ ::[[Application]] [[Specific]] [[Functional]] [[Blocks]] (ASFB)::[[Application]] [[Specific]] [[Functional]] [[Blocks]] (ASFB)::các khối chức năng đặc trưng ứng dụng::các khối chức năng đặc trưng ứng dụngDòng 79: Dòng 73: ::[[User]] [[Specific]] [[Channel]] (USC)::[[User]] [[Specific]] [[Channel]] (USC)::kênh đặc trưng người dùng::kênh đặc trưng người dùng- =====riêng=====+ =====riêng=====::[[apparent]] [[specific]] [[weight]]::[[apparent]] [[specific]] [[weight]]::trọng lượng riêng biểu kiến::trọng lượng riêng biểu kiếnDòng 318: Dòng 312: ::[[specific]] [[yield]]::[[specific]] [[yield]]::lưu lượng riêng::lưu lượng riêng+ === Kinh tế ===+ =====cái riêng=====- ==Kinh tế==+ =====chính xác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái riêng=====+ =====chuyên biệt=====- + - =====chính xác=====+ - + - =====chuyên biệt=====+ ::[[specific]] [[allotment]]::[[specific]] [[allotment]]::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệtDòng 333: Dòng 324: ::[[specific]] [[policy]]::[[specific]] [[policy]]::đơn bảo hiểm chuyên biệt::đơn bảo hiểm chuyên biệt- =====cụ thể=====+ =====cụ thể=====- =====đặc trưng=====+ =====đặc trưng=====- =====đặc thù=====+ =====đặc thù=====- =====đúng=====+ =====đúng=====- =====riêng biệt=====+ =====riêng biệt=====::[[specific]] [[cycle]]::[[specific]] [[cycle]]::chu kỳ đặc thù, riêng biệt::chu kỳ đặc thù, riêng biệt::[[specific]] [[order]]::[[specific]] [[order]]::đơn đặt hàng riêng biệt::đơn đặt hàng riêng biệt- =====rõ ràng=====+ =====rõ ràng=====- =====xác định=====+ =====xác định=====::[[specific]] [[amount]]::[[specific]] [[amount]]::tổng số xác định::tổng số xác địnhDòng 355: Dòng 346: ::[[specific]] [[policy]]::[[specific]] [[policy]]::đơn bảo hiểm xác định tên tàu::đơn bảo hiểm xác định tên tàu- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=specific&searchtitlesonly=yes specific] : bized+ =====adjective=====- + :[[bull]]’s eye , [[categorical]] , [[characteristic]] , [[clean-cut]] , [[clear-cut]] , [[cut fine]] , [[dead on]] , [[definite]] , [[definitive]] , [[different]] , [[distinct]] , [[downright]] , [[drawn fine]] , [[especial]] , [[exact]] , [[explicit]] , [[express]] , [[flat out ]]* , [[hit nail on head]] , [[individual]] , [[limited]] , [[on target]] , [[outright]] , [[peculiar]] , [[precise]] , [[reserved]] , [[restricted]] , [[right on]] , [[set]] , [[sole]] , [[special]] , [[specialized]] , [[straight-out]] , [[unambiguous]] , [[unequivocal]] , [[unique]] , [[clear]] , [[decided]] , [[positive]] , [[particular]] , [[concrete]] , [[detailed]] , [[distinctive]] , [[specified]]- == ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[general]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[vague]]- =====Definite,precise,exact,particular,explicit,express,unambiguous, definitive,clear-cut,unequivocal,(well-)defined,determined,specified,individual,peculiar,certain, limited,indicated,predetermined,established,spelt or spelled out,delineated,set,distinct,fixed,circumscribed,restricted:Each part has its specific function.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Often,specific to.characteristic (of),unique to,individual (to),sui generis,proper (to),typical (of),peculiar to,identified with,personal (to),discrete (to),special (to),associated with:The disease is specific to one area only. Are these problemsgroup-specific?=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Clearly defined; definite (has no specificname; told me so in specific terms).=====+ - + - =====Relating to a particularsubject; peculiar (a style specific to that).=====+ - + - =====A of orconcerning a species (the specific name for a plant). bpossessing,or concerned with,the properties that characterizea species (the specific forms of animals).=====+ - + - =====(of a duty or atax) assessed by quantity or amount,not by the value of goods.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Archaic a specific medicine or remedy.=====+ - + - =====A specificaspect or factor (shall we discuss specifics?).=====+ - + - =====Specifically adv. specificity n.specificness n.[LL specificus (as SPECIES)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc trưng
- Application Specific Functional Blocks (ASFB)
- các khối chức năng đặc trưng ứng dụng
- Application Specific Switches (ASS)
- các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng
- country-specific
- đặc trưng quốc gia
- Domain Specific Part (DSP)
- phần đặc trưng miền
- Frame Relay Service Specific Convergence Layer (FRSSCS)
- Lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của Frame Relay
- Optional Network Specific Digit (ONSD)
- con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
- Physical Media Specific (PMS)
- đặc trưng môi trường vật lý
- specific loading
- sự mang tải đặc trưng
- Specific Management Functions Areas (SMFA)
- các vùng chức năng quản lý đặc trưng
- Specific Management Information Service Element (SMISE)
- môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng
- specific pressure
- áp lực đặc trưng
- specific resistance
- điện trở đặc trưng
- specific symbol
- biểu tượng đặc trưng
- Subschema Specific Area (SSA)
- vùng đặc trưng sơ đồ phụ
- Telecoms Application Specific Kernel (TASK)
- cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông
- User Specific Channel (USC)
- kênh đặc trưng người dùng
riêng
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- Data Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho dữ liệu
- DSA Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho DSA
- electron specific charge
- điện tích riêng của electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng electron
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- Manufacturer Specific Information (MSI)
- thông tin riêng của nhà sản xuất
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- ratio of specific heats
- tỷ số các nhiệt dung riêng
- resistivity specific
- điện trở suất riêng
- resistivity, specific
- điện trở suất riêng
- saturation specific humidity
- độ ẩm riêng bão hòa
- specific absorption
- độ hút thu riêng
- specific acoustic compliance
- âm thuận riêng
- specific acoustic impedance
- trở kháng âm thanh riêng
- specific acoustic susceptance
- điện nạp âm thanh riêng
- specific activity
- hoạt tính riêng
- specific activity
- độ phóng xạ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng biệt
- specific adhesion
- độ dính riêng
- specific attenuation
- độ suy giảm riêng
- specific authority
- quyền riêng
- specific capacitance
- điện dung riêng
- specific capacity
- công suất riêng
- specific capacity
- dung lượng riêng
- specific capacity
- nhiệt dung riêng
- specific capacity
- sản lượng riêng
- specific capacity of a well
- dung lượng riêng của một giếng
- specific charge
- điện tích riêng
- specific code
- mã riêng
- specific coding
- sự mã hóa riêng
- specific conductance
- độ dẫn điện riêng
- specific conductance
- độ dẫn riêng
- specific cooling surface
- mặt làm nguội riêng
- specific cryptosystem
- hệ mật mã riêng
- specific deformation
- biến dạng riêng
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- trọng lượng riêng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- specific detectivity
- khả năng tách sóng riêng
- specific discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific dispersion
- độ phân tán riêng
- specific emission
- độ phát xạ riêng
- specific energy
- năng lượng riêng
- specific energy
- năng lượng riêng (theo khối lượng)
- specific enthalpy
- entanpy riêng
- specific enthalpy
- entapy riêng
- specific entropy
- entropy riêng
- specific field strength
- trường riêng biệt
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- specific fuel consumption (SFC)
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- specific gauge
- trạm đo riêng
- specific Gibbs function
- hàm Gibbs riêng
- specific gravity
- khối lượng riêng tương đối
- specific gravity hydrometer
- dụng cụ đo trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- tỷ trọng riêng
- specific hardening heat
- nhiệt làm cứng riêng
- specific heat
- nhiệt dung riêng
- specific heat
- nhiệt rung riêng
- specific heat at constant pressure
- nhiệt rung riêng đẳng cấp
- specific heat at constant volume
- nhiệt rung riêng đẳng tích
- specific heat capacity
- nhiệt dung riêng
- specific heat load
- tải nhiệt riêng
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat output
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt riêng
- specific heat value
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific Helmholtz function
- hàm Helmholtz riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng, tỷ thấp
- specific inductive capacity
- dung lượng cảm ứng riêng
- specific inductive capacity
- lượng cảm ứng riêng
- specific information density
- mật độ thông tin riêng
- specific internal energy
- nội năng riêng
- specific ionization
- độ iôn hóa riêng
- specific latent heat
- ẩn nhiệt riêng
- specific layout structure
- kết cấu xếp đặt riêng
- specific loading
- tải riêng (ở máy điện)
- specific loss
- sự hao hụt riêng (phần)
- specific loudness
- âm lượng riêng
- specific mode
- chế độ riêng
- specific mode
- nhịp riêng
- specific output of light sources
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific poll
- sự hỏi vòng riêng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific pressure
- áp lực riêng
- specific pressure
- áp lực riêng, tỷ áp
- specific pressure
- áp suất riêng
- specific refrigerating effect
- năng suất lạnh riêng
- specific reluctance
- từ trở riêng
- specific repetition rate
- tốc độ lặp riêng
- specific resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistivity
- điện trở suất riêng
- specific rotation
- quay riêng
- specific rotation
- sự quay riêng
- specific routine
- thủ tục riêng
- specific sensitivity
- độ nhạy riêng
- specific shortening
- độ co riêng (kích thước đúc)
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng chất rắn
- specific speed
- vận tốc riêng
- specific stiffness
- độ cứng vững riêng
- specific surface area
- diện tích bề mặt riêng
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- specific term
- thuật ngữ riêng
- specific viscosity
- độ nhớt riêng
- specific volume
- khối lượng riêng
- specific weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific yield
- lưu lượng riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bull’s eye , categorical , characteristic , clean-cut , clear-cut , cut fine , dead on , definite , definitive , different , distinct , downright , drawn fine , especial , exact , explicit , express , flat out * , hit nail on head , individual , limited , on target , outright , peculiar , precise , reserved , restricted , right on , set , sole , special , specialized , straight-out , unambiguous , unequivocal , unique , clear , decided , positive , particular , concrete , detailed , distinctive , specified
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ