• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (11:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện=====
    =====Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện=====
     +
    =====(kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu hoàn thiện bề mặt=====
    =====Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt=====
    =====Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt=====
    Dòng 50: Dòng 47:
    *V_ing : [[finishing]]
    *V_ing : [[finishing]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự hoàn tất=====
    +
    =====hoàn thành, kết thúc=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====vật liệu phủ=====
     
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====lớp trát mặt=====
    -
    ''Giải thích VN'': Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự hoàn thiện, sự gia công tinh, (v) gia côngtinh, hoàn thiện, hoàn thành=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự hoàn tất=====
    -
    =====bề mặt sơn=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====vật liệu phủ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====hoàn tất=====
    +
    ''Giải thích VN'': Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.
     +
    === Ô tô===
     +
    =====bề mặt sơn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hoàn tất=====
    -
    =====hoàn thành=====
    +
    =====hoàn thành=====
    -
    =====hoàn thiện=====
    +
    =====hoàn thiện=====
    ::[[baked]] [[finish]] (baking)
    ::[[baked]] [[finish]] (baking)
    ::sự hoàn thiện lớp nền lót
    ::sự hoàn thiện lớp nền lót
    Dòng 165: Dòng 166:
    ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]
    ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]
    ::sự hoàn thiện trám cốt thép
    ::sự hoàn thiện trám cốt thép
    -
    =====kết thúc=====
    +
    =====kết thúc=====
    ::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]
    ::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]
    ::thời hạn kết thúc thi công sớm
    ::thời hạn kết thúc thi công sớm
    Dòng 175: Dòng 176:
    ::cờ kết thúc
    ::cờ kết thúc
    -
    =====làm phẳng=====
    +
    =====làm phẳng=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].
    Dòng 181: Dòng 182:
    ''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.
    ''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.
    -
    =====lớp hoàn thiện=====
    +
    =====lớp hoàn thiện=====
    ::[[surface]] [[finish]]
    ::[[surface]] [[finish]]
    ::lớp hoàn thiện bề mặt
    ::lớp hoàn thiện bề mặt
    -
    =====gia công tinh=====
    +
    =====gia công tinh=====
    ::[[finish]] [[allowance]]
    ::[[finish]] [[allowance]]
    ::dung sai gia công tinh
    ::dung sai gia công tinh
    Dòng 197: Dòng 198:
    ::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]
    ::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]
    ::sự gia công tinh nút lắc
    ::sự gia công tinh nút lắc
    -
    =====mài nhẵn=====
    +
    =====mài nhẵn=====
    ::[[rubber]] [[finish]]
    ::[[rubber]] [[finish]]
    ::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    ::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    Dòng 204: Dòng 205:
    ::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]
    ::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]
    ::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    ::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    -
    =====mặt phẳng ngoài=====
    +
    =====mặt phẳng ngoài=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].
    Dòng 210: Dòng 211:
    ''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
    ''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
    -
    =====sự hoàn thành=====
    +
    =====sự hoàn thành=====
    -
    =====sự hoàn thiện=====
    +
    =====sự hoàn thiện=====
    ::[[baked]] [[finish]] (baking)
    ::[[baked]] [[finish]] (baking)
    ::sự hoàn thiện lớp nền lót
    ::sự hoàn thiện lớp nền lót
    Dòng 241: Dòng 242:
    ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]
    ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]
    ::sự hoàn thiện trám cốt thép
    ::sự hoàn thiện trám cốt thép
    -
    =====sự kết thúc=====
    +
    =====sự kết thúc=====
    -
    =====sự tinh sửa=====
    +
    =====sự tinh sửa=====
    -
    =====sự trang sửa=====
    +
    =====sự trang sửa=====
    ::pry-off [[finish]]
    ::pry-off [[finish]]
    ::sự trang sửa chỗ nứt
    ::sự trang sửa chỗ nứt
    ::[[shifted]] [[finish]]
    ::[[shifted]] [[finish]]
    ::sự trang sửa bề mặt
    ::sự trang sửa bề mặt
    -
    =====sự tu sửa=====
    +
    =====sự tu sửa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự hoàn thiện=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=finish finish] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hoàn thiện=====
    +
    ::[[best]] [[finish]]
    ::[[best]] [[finish]]
    ::sự hoàn thiện cao
    ::sự hoàn thiện cao
    Dòng 265: Dòng 260:
    ::[[poor]] [[finish]]
    ::[[poor]] [[finish]]
    ::sự hoàn thiện thấp
    ::sự hoàn thiện thấp
    -
    =====sự kết thúc=====
    +
    =====sự kết thúc=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=finish finish] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[annihilation]] , [[attainment]] , [[cease]] , [[cessation]] , [[close]] , [[closing]] , [[culmination]] , [[curtain ]]* , [[curtains ]]* , [[death]] , [[defeat]] , [[denouement]] , [[desistance]] , [[end]] , [[ending]] , [[end of the line]] , [[end of the road]] , [[finale]] , [[finis]] , [[last]] , [[last stage]] , [[ruin]] , [[stop]] , [[termination]] , [[terminus]] , [[winding-up]] , [[wind-up]] , [[wrap]] , [[wrap-up]] , [[appearance]] , [[beauty]] , [[burnish]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[elaboration]] , [[glaze]] , [[grace]] , [[grain]] , [[lacquer]] , [[luster]] , [[patina]] , [[perfection]] , [[polish]] , [[refinement]] , [[shine]] , [[smoothness]] , [[surface]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[closure]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[consummation]] , [[period]] , [[stopping point]] , [[terminus ad quem]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[bag it]] , [[break up]] , [[bring to a close]] , [[carry through]] , [[cease]] , [[clinch]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[crown ]]* , [[culminate]] , [[deal with]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do]] , [[effect]] , [[end]] , [[execute]] , [[finalize]] , [[fold]] , [[fulfill]] , [[get out of the way]] , [[halt]] , [[hang it up]] , [[have done with]] , [[make]] , [[make short work of]] , [[mop up]] , [[perfect]] , [[put finishing touches on]] , [[round off ]]* , [[round up ]]* , [[scratch]] , [[scrub]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[shut down]] , [[shutter]] , [[stop]] , [[terminate]] , [[top off ]]* , [[ultimate]] , [[wind up ]]* , [[wrap]] , [[wrap up ]]* , [[deplete]] , [[devour]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[drain]] , [[drink]] , [[eat]] , [[empty]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[go]] , [[run through ]]* , [[spend]] , [[use]] , [[wash up ]]* , [[annihilate]] , [[assassinate]] , [[best ]]* , [[bring down ]]* , [[carry off ]]* , [[destroy]] , [[do in ]]* , [[down]] , [[exterminate]] , [[get rid of ]]* , [[liquidate]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put an end to]] , [[put away ]]* , [[rout]] , [[rub out ]]* , [[ruin]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[take off ]]* , [[take out ]]* , [[vaporize]] , [[worst ]]* , [[coat]] , [[develop]] , [[elaborate]] , [[face]] , [[gild]] , [[lacquer]] , [[polish]] , [[refine]] , [[smooth]] , [[stain]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[wax]] , [[come in]] , [[place]] , [[consummate]] , [[wind up]] , [[wrap up]] , [[consume]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[play out]] , [[run through]] , [[use up]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[kill]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[coating]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[defeat]] , [[die]] , [[dispose]] , [[finis]] , [[glaze]] , [[limit]] , [[perfection]] , [[surface]] , [[windup]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Stop, conclude, end, cease: When you have finishedeating, please clear the table.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beginning]] , [[commencement]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[start]]
    -
    =====Complete, accomplish,perfect, achieve, carry out, fulfil, consummate, clinch, write'finis' to, Colloq wrap up: We finished the work on time.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[begin]] , [[commence]] , [[initiate]] , [[introduce]] , [[start]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[save]] , [[store]] , [[bear]] , [[create]]
    -
    =====Sometimes, finish off. dispose of, dispatch or despatch,exhaust, consume, eat or drink (up), use (up), devour, drain,Colloq polish off: We finished the last of the beer last night.4 Sometimes, finish off. kill, exterminate, annihilate, destroy,get rid of, dispose of, dispatch or despatch, put an end to,administer or deliver or give the coup de grƒce, bring down,overcome, beat, defeat, conquer, best, worst, Colloq polish off,terminate, Slang bump off, rub out, US waste, ice: The cavalryfinished off the last of the enemy. The contender was finishedin the third round. 5 Sometimes, finish up. conclude, close,terminate, wind up, end, culminate: He goes straight home whenhe finishes work. When will you finish?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, finish up.end up, settle: Where did you finish up after the party?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, finish off. perfect, put the final touches on,polish, put a finish on: He finishes fine furniture for aliving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Finish with. release, let go, have or be done with,let loose, set free: I'll finish with you later, young man!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conclusion, termination, end, close, closing,completion, culmination, ending, finale, Colloq winding up, USwind-up: Tomorrow is the finish of the hunting season.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Death, killing, annihilation, extermination, downfall,destruction, defeat: A major catastrophe spelt the finish ofthe dinosaurs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Polish, surface, texture: Just feel thefinish on this gunstock!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (often foll. by off) bring to an end;come to the end of; complete. b (usu. foll. by off) colloq.kill; overcome completely. c (often foll. by off, up) consumeor get through the whole or the remainder of (food or drink)(finish up your dinner).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a come to an end, cease. breach the end, esp. of a race. c = finish up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. acomplete the manufacture of (cloth, woodwork, etc.) by surfacetreatment. b put the final touches to; make perfect or highlyaccomplished (finished manners). c prepare (a girl) for entryinto fashionable society.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the end, the last stage. bthe point at which a race etc. ends. c the death of a fox in ahunt (be in at the finish).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A method, material, or textureused for surface treatment of wood, cloth, etc. (mahoganyfinish).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What serves to give completeness.=====
    +
    -
    =====An accomplishedor completed state.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Dệt may]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈfɪnɪʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
    to fight to a finish
    đánh đến cùng
    to be in at the finish
    (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
    the finish of the race
    đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
    Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện
    (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu hoàn thiện bề mặt
    Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt

    Ngoại động từ

    Hoàn thành, kết thúc, làm xong
    to finish one's work
    làm xong công việc
    Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
    Sang sửa lần cuối cùng
    Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
    (thông tục) giết chết, cho đi đời
    (thông tục) làm mệt nhoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa

    Cấu trúc từ

    to finish off
    hoàn thành, kết thúc, làm xong
    Giết chết, kết liễu
    to finish up
    hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
    Dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết
    to finish with
    hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
    Chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoàn thành, kết thúc

    Xây dựng

    lớp trát mặt

    Cơ - Điện tử

    Sự hoàn thiện, sự gia công tinh, (v) gia côngtinh, hoàn thiện, hoàn thành

    Dệt may

    sự hoàn tất

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu phủ

    Giải thích EN: The material used in such a coating, e.g., a varnish.

    Giải thích VN: Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.

    Ô tô

    bề mặt sơn

    Kỹ thuật chung

    hoàn tất
    hoàn thành
    hoàn thiện
    baked finish (baking)
    sự hoàn thiện lớp nền lót
    bent finish
    sự hoàn thiện kiểu uốn
    bush hammer finish
    sự hoàn thiện bằng búa răng
    degrees of (surface) finish
    mức độ hoàn thiện bề mặt
    exterior finish
    sự hoàn thiện bên ngoài
    finish (ing) coat
    lớp trát hoàn thiện
    finish (paintwork)
    sơn hoàn thiện
    finish allowance
    dung sai hoàn thiện
    finish boring
    sự doa hoàn thiện
    finish builder's hardware
    đồ ngũ kim hoàn thiện
    finish carpentry
    nghề mộc hoàn thiện
    finish coat
    lớp hoàn thiện
    finish drawing
    bản vẽ hoàn thiện
    finish ground level
    cao trình đất hoàn thiện
    finish hardware
    đồ ngũ kim hoàn thiện
    finish lap
    sự mài nghiền hoàn thiện
    finish machinery
    sự gia công hoàn thiện
    finish milling
    sự phay hoàn thiện
    flange press finish
    sự hoàn thiện ép bích
    flat (finish)
    sự hoàn thiện phẳng
    floated finish
    lớp láng mặt hoàn thiện
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    hammer finish
    hoàn thiện bằng búa
    hammer finish
    sự dùng búa hoàn thiện
    hammer finish paint
    lớp sơn hoàn thiện bằng búa
    hammered finish
    sự dùng búa hoàn thiện
    inside finish
    sự hoàn thiện trong nhà
    interior finish
    sự hoàn thiện nội thất
    machine finish
    sự hoàn thiện bằng máy
    nonlustrous finish
    bề mặt hoàn thiện bóng
    pip under finish
    vết khi hoàn thiện
    polished finish of stone
    sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
    polishing finish
    sự đánh bóng hoàn thiện
    porcelain finish
    mặt hoàn thiện bằng sứ
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    rustle finish
    mặt hoàn thiện thô
    sand blast finish
    sự phun cát hoàn thiện
    sand rubbed finish
    mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    semi-gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt nhẵn
    sharp finish
    sự hoàn thiện tinh
    stippling (stipplingfinish)
    chấm sơn (hoàn thiện)
    surface finish
    độ hoàn thiện bề mặt
    surface finish
    lớp hoàn thiện bề mặt
    tropical finish
    phần hoàn thiện nhiệt đới
    trowel finish
    sự dùng bay hoàn thiện
    wired stopper finish
    sự hoàn thiện trám cốt thép
    kết thúc
    earlier operation finish time
    thời hạn kết thúc thi công sớm
    early-finish audio
    âm thanh kết thúc sớm
    early-finish video
    hình ảnh kết thúc sớm
    finish flag (FIN)
    cờ kết thúc
    làm phẳng

    Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.

    Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.

    lớp hoàn thiện
    surface finish
    lớp hoàn thiện bề mặt
    gia công tinh
    finish allowance
    dung sai gia công tinh
    finish machinery
    sự gia công tinh
    finish turning tool
    dụng cụ gia công tinh
    fire finish
    gia công tinh bằng lửa
    hammer finish
    gia công tinh bằng búa
    swing stopper finish
    sự gia công tinh nút lắc
    mài nhẵn
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    sand finish
    kiểu mài nhẵn
    sand rubbed finish
    mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    mặt phẳng ngoài

    Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.

    Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….

    sự hoàn thành
    sự hoàn thiện
    baked finish (baking)
    sự hoàn thiện lớp nền lót
    bent finish
    sự hoàn thiện kiểu uốn
    bush hammer finish
    sự hoàn thiện bằng búa răng
    exterior finish
    sự hoàn thiện bên ngoài
    flange press finish
    sự hoàn thiện ép bích
    flat (finish)
    sự hoàn thiện phẳng
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    inside finish
    sự hoàn thiện trong nhà
    interior finish
    sự hoàn thiện nội thất
    machine finish
    sự hoàn thiện bằng máy
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    semi-gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt nhẵn
    sharp finish
    sự hoàn thiện tinh
    wired stopper finish
    sự hoàn thiện trám cốt thép
    sự kết thúc
    sự tinh sửa
    sự trang sửa
    pry-off finish
    sự trang sửa chỗ nứt
    shifted finish
    sự trang sửa bề mặt
    sự tu sửa

    Kinh tế

    sự hoàn thiện
    best finish
    sự hoàn thiện cao
    medium finish
    sự hoàn thiện trung bình
    poor finish
    sự hoàn thiện thấp
    sự kết thúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X