-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: =====Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện==========Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện=====+ =====(kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu hoàn thiện bề mặt==========Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt==========Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt=====Dòng 50: Dòng 47: *V_ing : [[finishing]]*V_ing : [[finishing]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sựhoàntất=====+ =====hoàn thành, kết thúc=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====vật liệu phủ=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].+ === Xây dựng===+ =====lớp trát mặt=====- ''Giải thích VN'': Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ,ví dụ như véc ni.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự hoàn thiện, sự gia công tinh, (v) gia côngtinh, hoàn thiện, hoàn thành=====- ==Ô tô==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hoàn tất=====- =====bề mặt sơn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vật liệu phủ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoàn tất=====+ ''Giải thích VN'': Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.+ === Ô tô===+ =====bề mặt sơn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hoàn tất=====- =====hoàn thành=====+ =====hoàn thành=====- =====hoàn thiện=====+ =====hoàn thiện=====::[[baked]] [[finish]] (baking)::[[baked]] [[finish]] (baking)::sự hoàn thiện lớp nền lót::sự hoàn thiện lớp nền lótDòng 165: Dòng 166: ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::sự hoàn thiện trám cốt thép::sự hoàn thiện trám cốt thép- =====kết thúc=====+ =====kết thúc=====::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]::thời hạn kết thúc thi công sớm::thời hạn kết thúc thi công sớmDòng 175: Dòng 176: ::cờ kết thúc::cờ kết thúc- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].Dòng 181: Dòng 182: ''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.- =====lớp hoàn thiện=====+ =====lớp hoàn thiện=====::[[surface]] [[finish]]::[[surface]] [[finish]]::lớp hoàn thiện bề mặt::lớp hoàn thiện bề mặt- =====gia công tinh=====+ =====gia công tinh=====::[[finish]] [[allowance]]::[[finish]] [[allowance]]::dung sai gia công tinh::dung sai gia công tinhDòng 197: Dòng 198: ::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]::sự gia công tinh nút lắc::sự gia công tinh nút lắc- =====mài nhẵn=====+ =====mài nhẵn=====::[[rubber]] [[finish]]::[[rubber]] [[finish]]::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵnDòng 204: Dòng 205: ::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn- =====mặt phẳng ngoài=====+ =====mặt phẳng ngoài=====''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].Dòng 210: Dòng 211: ''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….- =====sự hoàn thành=====+ =====sự hoàn thành=====- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện=====::[[baked]] [[finish]] (baking)::[[baked]] [[finish]] (baking)::sự hoàn thiện lớp nền lót::sự hoàn thiện lớp nền lótDòng 241: Dòng 242: ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::sự hoàn thiện trám cốt thép::sự hoàn thiện trám cốt thép- =====sự kết thúc=====+ =====sự kết thúc=====- =====sự tinh sửa=====+ =====sự tinh sửa=====- =====sự trang sửa=====+ =====sự trang sửa=====::pry-off [[finish]]::pry-off [[finish]]::sự trang sửa chỗ nứt::sự trang sửa chỗ nứt::[[shifted]] [[finish]]::[[shifted]] [[finish]]::sự trang sửa bề mặt::sự trang sửa bề mặt- =====sự tu sửa=====+ =====sự tu sửa=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====sự hoàn thiện=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=finish finish] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự hoàn thiện=====+ ::[[best]] [[finish]]::[[best]] [[finish]]::sự hoàn thiện cao::sự hoàn thiện caoDòng 265: Dòng 260: ::[[poor]] [[finish]]::[[poor]] [[finish]]::sự hoàn thiện thấp::sự hoàn thiện thấp- =====sự kết thúc=====+ =====sự kết thúc=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=finish finish] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[annihilation]] , [[attainment]] , [[cease]] , [[cessation]] , [[close]] , [[closing]] , [[culmination]] , [[curtain ]]* , [[curtains ]]* , [[death]] , [[defeat]] , [[denouement]] , [[desistance]] , [[end]] , [[ending]] , [[end of the line]] , [[end of the road]] , [[finale]] , [[finis]] , [[last]] , [[last stage]] , [[ruin]] , [[stop]] , [[termination]] , [[terminus]] , [[winding-up]] , [[wind-up]] , [[wrap]] , [[wrap-up]] , [[appearance]] , [[beauty]] , [[burnish]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[elaboration]] , [[glaze]] , [[grace]] , [[grain]] , [[lacquer]] , [[luster]] , [[patina]] , [[perfection]] , [[polish]] , [[refinement]] , [[shine]] , [[smoothness]] , [[surface]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[closure]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[consummation]] , [[period]] , [[stopping point]] , [[terminus ad quem]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[bag it]] , [[break up]] , [[bring to a close]] , [[carry through]] , [[cease]] , [[clinch]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[crown ]]* , [[culminate]] , [[deal with]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do]] , [[effect]] , [[end]] , [[execute]] , [[finalize]] , [[fold]] , [[fulfill]] , [[get out of the way]] , [[halt]] , [[hang it up]] , [[have done with]] , [[make]] , [[make short work of]] , [[mop up]] , [[perfect]] , [[put finishing touches on]] , [[round off ]]* , [[round up ]]* , [[scratch]] , [[scrub]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[shut down]] , [[shutter]] , [[stop]] , [[terminate]] , [[top off ]]* , [[ultimate]] , [[wind up ]]* , [[wrap]] , [[wrap up ]]* , [[deplete]] , [[devour]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[drain]] , [[drink]] , [[eat]] , [[empty]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[go]] , [[run through ]]* , [[spend]] , [[use]] , [[wash up ]]* , [[annihilate]] , [[assassinate]] , [[best ]]* , [[bring down ]]* , [[carry off ]]* , [[destroy]] , [[do in ]]* , [[down]] , [[exterminate]] , [[get rid of ]]* , [[liquidate]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put an end to]] , [[put away ]]* , [[rout]] , [[rub out ]]* , [[ruin]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[take off ]]* , [[take out ]]* , [[vaporize]] , [[worst ]]* , [[coat]] , [[develop]] , [[elaborate]] , [[face]] , [[gild]] , [[lacquer]] , [[polish]] , [[refine]] , [[smooth]] , [[stain]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[wax]] , [[come in]] , [[place]] , [[consummate]] , [[wind up]] , [[wrap up]] , [[consume]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[play out]] , [[run through]] , [[use up]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[kill]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[coating]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[defeat]] , [[die]] , [[dispose]] , [[finis]] , [[glaze]] , [[limit]] , [[perfection]] , [[surface]] , [[windup]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Stop,conclude,end, cease: When you have finishedeating,please clearthetable.=====+ =====noun=====- + :[[beginning]] , [[commencement]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[start]]- =====Complete,accomplish,perfect,achieve,carry out,fulfil,consummate, clinch,write'finis' to,Colloq wrap up: We finishedthe work ontime.=====+ =====verb=====- + :[[begin]] , [[commence]] , [[initiate]] , [[introduce]] , [[start]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[save]] , [[store]] , [[bear]] , [[create]]- =====Sometimes,finishoff. dispose of,dispatch or despatch,exhaust,consume,eat or drink (up),use (up), devour,drain,Colloq polish off: We finished the lastofthe beer last night.4 Sometimes,finish off. kill,exterminate, annihilate, destroy,get rid of,dispose of,dispatch or despatch, put an end to,administer or deliver or give the coup de grƒce,bring down,overcome,beat,defeat,conquer,best, worst,Colloqpolishoff,terminate,Slang bump off,rub out,US waste,ice: The cavalryfinished off the last of the enemy. The contender was finishedin the third round. 5 Sometimes,finish up. conclude,close,terminate, wind up,end,culminate: He goes straight home whenhe finishes work. When will you finish?=====+ - + - =====Sometimes,finish up.endup,settle: Where did you finishupafter the party?=====+ - + - =====Sometimes,finishoff. perfect,put the final touches on,polish,put a finish on: He finishes fine furniture for aliving.=====+ - + - =====Finish with. release,let go,have or be done with,let loose,set free: I'll finish with you later,young man!=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Conclusion,termination,end,close,closing,completion,culmination,ending,finale,Colloq winding up,USwind-up: Tomorrow is the finish of the hunting season.=====+ - + - =====Death,killing,annihilation,extermination,downfall,destruction,defeat: A major catastrophe spelt the finish ofthe dinosaurs.=====+ - + - =====Polish, surface,texture: Just feel thefinish on this gunstock!=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a (often foll. by off) bring to an end;come to the end of; complete. b (usu. foll. by off) colloq.kill; overcome completely. c (often foll. by off,up) consumeor get through the whole or the remainder of (food or drink)(finish up your dinner).=====+ - + - =====Intr. a come to an end,cease. breach the end,esp. of a race. c = finish up.=====+ - + - =====Tr. acomplete the manufacture of (cloth,woodwork, etc.) by surfacetreatment. b put the final touches to; make perfect or highlyaccomplished (finished manners). c prepare (a girl) for entryinto fashionable society.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the end,the last stage. bthe point at which a race etc. ends. c the death of a fox in ahunt (be in at the finish).=====+ - + - =====A method,material,or textureused for surface treatment of wood,cloth,etc. (mahoganyfinish).=====+ - + - =====What serves to give completeness.=====+ - =====An accomplishedor completed state.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Dệt may]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- degrees of (surface) finish
- mức độ hoàn thiện bề mặt
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (paintwork)
- sơn hoàn thiện
- finish allowance
- dung sai hoàn thiện
- finish boring
- sự doa hoàn thiện
- finish builder's hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- finish coat
- lớp hoàn thiện
- finish drawing
- bản vẽ hoàn thiện
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finish hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish lap
- sự mài nghiền hoàn thiện
- finish machinery
- sự gia công hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- floated finish
- lớp láng mặt hoàn thiện
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- hammer finish
- hoàn thiện bằng búa
- hammer finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- hammer finish paint
- lớp sơn hoàn thiện bằng búa
- hammered finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- nonlustrous finish
- bề mặt hoàn thiện bóng
- pip under finish
- vết khi hoàn thiện
- polished finish of stone
- sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
- polishing finish
- sự đánh bóng hoàn thiện
- porcelain finish
- mặt hoàn thiện bằng sứ
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- rustle finish
- mặt hoàn thiện thô
- sand blast finish
- sự phun cát hoàn thiện
- sand rubbed finish
- mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- stippling (stipplingfinish)
- chấm sơn (hoàn thiện)
- surface finish
- độ hoàn thiện bề mặt
- surface finish
- lớp hoàn thiện bề mặt
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- trowel finish
- sự dùng bay hoàn thiện
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
làm phẳng
Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.
Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.
mặt phẳng ngoài
Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.
Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
sự hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , acquirement , acquisition , annihilation , attainment , cease , cessation , close , closing , culmination , curtain * , curtains * , death , defeat , denouement , desistance , end , ending , end of the line , end of the road , finale , finis , last , last stage , ruin , stop , termination , terminus , winding-up , wind-up , wrap , wrap-up , appearance , beauty , burnish , cultivation , culture , elaboration , glaze , grace , grain , lacquer , luster , patina , perfection , polish , refinement , shine , smoothness , surface , texture , veneer , closure , completion , conclusion , consummation , period , stopping point , terminus ad quem
verb
- accomplish , achieve , bag it , break up , bring to a close , carry through , cease , clinch , close , complete , conclude , crown * , culminate , deal with , determine , discharge , do , effect , end , execute , finalize , fold , fulfill , get out of the way , halt , hang it up , have done with , make , make short work of , mop up , perfect , put finishing touches on , round off * , round up * , scratch , scrub , settle , sew up , shut down , shutter , stop , terminate , top off * , ultimate , wind up * , wrap , wrap up * , deplete , devour , dispatch , dispose of , drain , drink , eat , empty , exhaust , expend , go , run through * , spend , use , wash up * , annihilate , assassinate , best * , bring down * , carry off * , destroy , do in * , down , exterminate , get rid of * , liquidate , overcome , overpower , put an end to , put away * , rout , rub out * , ruin , slaughter , slay , take off * , take out * , vaporize , worst * , coat , develop , elaborate , face , gild , lacquer , polish , refine , smooth , stain , texture , veneer , wax , come in , place , consummate , wind up , wrap up , consume , draw down , eat up , play out , run through , use up , carry off , cut down , cut off , kill , bankrupt , break down , cross up , demolish , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , coating , completion , conclusion , defeat , die , dispose , finis , glaze , limit , perfection , surface , windup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ