-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(thêm nghĩa mới)
Dòng 253: Dòng 253: =====[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]==========[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]=====::thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân::thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân+ =====[[hasty]] [[climbers]] [[have]] [[sudden]] [[falls]]=====+ ::hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng+ =====[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]==========[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]=====::là nạn nhân của::là nạn nhân của07:08, ngày 13 tháng 3 năm 2010
/fɔl/
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ .fallen
Rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to fall out of the window
- rơi ra ngoài cửa sổ
- to fall to pieces
- rơi vỡ tan tành
- to fall to somebody's lot
- rơi vào số phận ai
- to fall into the hands of the enemy
- rơi vào tay kẻ địch
- the accent falls on the third syllable
- trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
- the meeting falls on Friday
- cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
Cấu trúc từ
to fall behind
- thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
to fall in
- (quân sự) đứng vào hàng
- (thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)
- Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
- Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)
to fall in with
- tình cờ gặp (ai)
- Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )
- Trùng hợp với
to fall off
- rơi xuống
- Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
- (hàng hải) không ăn theo tay lái
- Nổi dậy, bỏ hàng ngũ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , belly flop , cut , decline , declivity , decrease , diminution , dip , dive , downgrade , downward slope , drop , dwindling , ebb , falling off , header , incline , lapse , lessening , nose dive , plummet , plunge , pratfall , recession , reduction , slant , slip , slope , slump , spill , tumble , abasement , breakdown , capitulation , collapse , death , degradation , destruction , disaster , downfall , failure , humiliation , loss , resignation , ruin , surrender
verb
- abate , backslide , be precipitated , break down , buckle , cascade , cave in , collapse , crash , decline , decrease , depreciate , diminish , dip , dive , drag , droop , drop down , dwindle , ease , ebb , flag , flop , fold up , go down , gravitate , hit the dirt , keel over , land , lapse , lessen , nose-dive , pitch , plummet , plunge , recede , regress , relapse , settle , sink , slip , slope , slump , spin , stumble , subside , take a header , tip over , topple , totter , trail , trip , tumble , wane , back down , be casualty , be destroyed , be killed , be lost , bend , be taken , capitulate , defer to , die , drop , eat dirt , fall to pieces , give in , give up , give way , go under , lie down , obey , pass into enemy hands , perish , resign , submit , succumb , yield , arrive , become , befall , chance , come about , come to pass , occur , take place , descend , spill , bate , fall off , let up , moderate , remit , slacken , slack off , skid , devolve , pass
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Nothingtolose, ho luan, Luong Nguy Hien, Thuha2406, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ