-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 328: Dòng 328: =====nắp ổ trục==========nắp ổ trục=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====theo (quitắc)=====+ =====giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc)=====- =====theo (quy tắc)=====+ ::[[keep]] [[on]]+ ::tiếp tục=== Xây dựng====== Xây dựng========trữ==========trữ=====Dòng 372: Dòng 373: :[[consume]] , [[disperse]] , [[give]] , [[give up]] , [[hand over]] , [[let go]] , [[release]] , [[abandon]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[let happen]] , [[dishonor]]:[[consume]] , [[disperse]] , [[give]] , [[give up]] , [[hand over]] , [[let go]] , [[release]] , [[abandon]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[let happen]] , [[dishonor]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
ngoại động từ kept
((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
(+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
nội động từ
Cấu trúc từ
to keep prices down
- giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
Can't keep from laughing
không nén cười được
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
to keep children out of mischief
- không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
to keep up a correspondence
- vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , amass , cache , care for , carry , conduct , conserve , control , deal in , deposit , detain , direct , enjoy , garner , grasp , grip , have , heap , hold back , manage , own , pile , place , possess , preserve , put , put up , reserve , retain , save , season , stack , stock , store , trade in , withhold , administer , attend , board , carry on , command , continue , defend , endure , feed , foster , guard , look after , maintain , mind , minister to , nourish , nurture , operate , ordain , protect , provision , run , safeguard , shelter , shield , subsidize , support , sustain , victual , watch over , arrest , avert , block , check , constrain , curb , delay , deter , hamper , hamstring , hinder , impede , inhibit , limit , obstruct , restrain , retard , shackle , stall , stop , adhere to , bless , celebrate , comply with , consecrate , fulfill , hold , honor , laud , obey , observe , perform , praise , regard , respect , ritualize , sanctify , solemnize , keep back , provide for , last , stay with , bit , brake , bridle , hold down , hold in , pull in , rein , abstain , forbear , hold off , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , put by , salt away , set by , discharge , do , execute , exercise , implement , abide by , adhere , carry out , comply , conform , commemorate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ