• Revision as of 17:50, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều radios

    Sóng vô tuyến, rađiô
    to contact a ship at sea by radio
    bắt liên lạc với tàu ở ngoài biển bằng rađiô
    radio waves
    (thuộc ngữ) sóng vô tuyến rađiô
    radio communications
    (thuộc ngữ) liên lạc bằng rađiô
    Máy rađiô (như) radioỵset
    to hear a gale warning on]/over a ship's radio
    nghe tin báo bão trên/qua máy rađiô của tàu
    Máy thu thanh (như) wireless
    a portable radio
    máy thu thanh xách tay
    ( the radio) sự phát thanh bằng rađiô
    I heard it on the radio
    tôi nghe điều đó trên rađiô

    Ngoại động từ

    Gửi tin đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)
    radio (to somebody) for help
    đánh điện bằng rađiô (cho ai) để kêu cứu)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    vô tuyến

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung dùng để biểu thị các phương pháp truyền dẫn tín hiệu trong không gian dùng dây dẫn, sử dụng sóng điện từ được tạo ra bằng dòng điện xoay chiều tần số cao.

    additive radio noise
    tiếng ồn vô tuyến điện cộng
    analog radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện analog
    assignment (ofa radio frequency or a radio frequency channel)
    phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
    auxiliary radio-relay system
    chùm vô tuyến phụ
    Basic Exchange Telecommunications Radio Service (BETRS)
    dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa)
    Cellular Mobile Radio (CML)
    vô tuyến di dộng tế bào
    Cellular Radio Communications Association (CRCA)
    hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
    central radio-telephone station
    điện thoại vô tuyến trung tâm
    Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
    các dịch vụ vô tuyến di động thương mại
    constant radio code
    mã vô tuyến không đổi
    Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
    thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
    depth of penetration of the radio energy
    độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
    Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
    hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
    Digital Radio Frequency Monitor (DRFM)
    bộ giám sát tần số vô tuyến số
    Digital Radio Relay System (DRRS)
    hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số
    Digital Short Range Radio (DSRR)
    vô tuyến số cự ly ngắn
    Digital Trunked Radio (DTR)
    vô tuyến làm trung kế số
    emergency position indicating radio beacon EPIRB
    mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
    Emergency Position Indicating Radio Beacons (EPIRB)
    các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp
    Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
    Hệ thống vô tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
    Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
    vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
    European Radio Messaging System (ERMES)
    Hệ thống gửi tin vô tuyến châu Âu
    European Radio-communications Committee (ERC)
    ủy ban Thông tin Vô tuyến châu Âu
    European Radio-communications Office (ERO)
    Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
    extra-galactic radio source
    nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
    Fixed radio Terminal (FT)
    đầu cuối vô tuyến cố định
    High Energy Radio Frequency (FERF)
    tần số vô tuyến năng lượng cao
    high-speed radio operator
    cao tốc vô tuyến điện
    Hybrid Fibre Radio (HFR)
    hỗn hợp cáp quang-vô tuyến
    Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
    hỗ trợ thiết kế truyền sóng vô tuyến trong nhà
    Institute of Radio Engineers (IRE)
    viện kỹ sư vô tuyến điện
    Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
    hệ thống vô tuyến điều phối tổng hợp
    Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
    khối tần số vô tuyến tích hợp
    Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
    Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
    International Amateur Radio Union (IARU)
    liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
    International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
    ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
    ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
    Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
    Land Mobile Radio (LMR)
    vô tuyến di động mặt đất
    Local Area Radio Network (LARLARN)
    mạng vô tuyến cục bộ
    Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
    hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa
    Low Frequency Radio Range (LFRR)
    tầm hoạt động của thông tin vô tuyến tần số thấp
    main radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện chính
    main radio-relay system
    chùm tia vô tuyến điện chính
    Maritime Business Radio (MBR)
    vô tuyến kinh doanh hàng hải
    Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
    các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
    mobile radio telephone
    điện thoại vô tuyến di động
    Multi Access Radio System (MARS)
    hệ thống thông tin vô tuyến đa truy nhập
    Multi-Access Radio (MARR)
    thông tin vô tuyến đa truy nhập nông thôn
    non-directional radio beacon
    pha vô tuyến không định hướng
    packet radio
    vô tuyến chuyển gói
    Packet Radio Network (PRNET)
    mạng vô tuyến chuyển mạch gói
    Portable radio Terminal (PT)
    đầu cuối vô tuyến xách tay
    Private Mobile Radio (PMR)
    vô tuyến di động riêng
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện bảo vệ
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện dự phòng
    Public Mobile Radio (PMR)
    vô tuyến di động công cộng
    radiation (inradio-communication)
    bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)
    Radio Access Control Function (RACF)
    chức năng điều khiển truy nhập vô tuyến
    Radio Access Network (RAN)
    mạng truy nhập vô tuyến
    Radio Access System Controller (RASC)
    bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
    radio altimeter
    cao độ kế vô tuyến
    radio amateur
    nhà nghiệp dư vô tuyến
    Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
    thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
    radio astronomy service
    dịch vụ vô tuyến thiên văn
    radio astronomy station
    đài thiên văn vô tuyến
    Radio Atmospheric Observation Balloon (RAOB)
    khinh khí cầu quan sát tầng khí quyển bằng vô tuyến
    Radio Base Station (RBS)
    trạm gốc vô tuyến
    Radio Bearer Adaptation Function (RBAF)
    chức năng thích ứng phần tử mang vô tuyến
    radio bearing
    sự định vị vô tuyến
    radio bearing
    sự tìm phương vô tuyến
    radio blackout
    sự cắt mạch vô tuyến
    Radio Broadcast Data System (RBDS)
    hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
    radio buoy
    phao vô tuyến
    radio channel
    kênh vô tuyến điện
    Radio Channel Unit (RCU)
    khối kênh vô tuyến
    radio command
    lệnh vô tuyến
    Radio Common Carrier (RCC)
    sóng mang vô tuyến chung
    Radio communications Sector ITU (CCIR) (RS)
    Khu vực thông tin vô tuyến ITU (CCIR)
    radio contact
    liên lạc vô tuyến
    Radio Control Function (T1P1) (RCF)
    Chức năng điều khiển vô tuyến (T1P1)
    Radio Control Protocol (RCP)
    giao thức điều khiển vô tuyến
    Radio Corporation of America (RCA)
    Công ty thông tin vô tuyến Hoa Kỳ
    Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
    giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu vô tuyến
    Radio Data Networks (RDN)
    các mạng số liệu vô tuyến
    Radio Data System (RDS)
    hệ thống số liệu vô tuyến
    Radio Detection and Ranging (RADAR)
    phát hiện và đo tầm xa bằng vô tuyến
    radio detection and ranging radar
    vô tuyến định vị
    Radio Determination Satellite Service (RDSS)
    dịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến
    Radio Digital System (RDS)
    hệ thống số vô tuyến
    Radio Digital Terminal (RDT)
    đầu cuối số vô tuyến
    radio direction-finding
    môn tìm phương vô tuyến
    radio direction-finding station
    trạm tìm phương vô tuyến
    Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
    hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
    radio emission
    phát xạ vô tuyến
    radio energy
    năng lượng vô tuyến
    radio energy
    năng lượng vô tuyến điện
    Radio Equipment and Systems (RES)
    thiết bị và các hệ thống vô tuyến
    Radio Fixed Part (RFP)
    phần vô tuyến cố định
    Radio Frequency Choke (RFC)
    cuộn cản tần số vô tuyến
    Radio Frequency Data Communication (RFDC)
    truyền số liệu tần số vô tuyến
    radio frequency disturbance
    nhiễu loạn tần số vô tuyến
    Radio Frequency Identification (RFID)
    nhận dạng tần số vô tuyến
    Radio Frequency Spectrum (RFS)
    phổ tần số vô tuyến
    Radio Government (RG)
    chính phủ vô tuyến điện
    radio homing
    sự tập hợp vô tuyến
    radio homing
    sự tập trung vô tuyến
    radio homing beacon
    pha vô tuyến tự dẫn hướng
    radio horizon
    chân trời vô tuyến điện
    radio horizon of transmitting antenna
    chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
    radio interference
    sự nhiễu vô tuyến điện
    radio interferometry
    môn giao thoa vô tuyến
    radio link
    liên kết vô tuyến
    radio link
    liên lạc vô tuyến điện
    Radio Link Protocol (RLP)
    giao thức tuyến nối vô tuyến
    Radio Local Loop (RLL)
    vòng nội hạt vô tuyến
    radio network
    mạng vô tuyến
    radio operator
    nhân viên vô tuyến
    radio operator
    vô tuyến điện viên
    radio oscillation
    dao động vô tuyến điện
    radio path
    đường sóng vô tuyến
    radio path
    đường vô tuyến điện
    Radio Port Control Unit (RPCU)
    khối điều khiển cổng vô tuyến
    Radio Ports (RP)
    các cửa vô tuyến
    radio quiet zone
    vùng yên lặng vô tuyến điện (nằm sau mặt trăng)
    radio ray
    tia vô tuyến điện
    radio receiver
    máy thu vô tuyến điện
    Radio Relay Reference Point (RRRP)
    điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
    radio relay system
    hệ chuyển tiếp vô tuyến
    radio room
    máy vô tuyến (hàng hải)
    radio shielding
    lớp chắn vô tuyến
    radio signal
    tín hiệu vô tuyến (điện)
    radio sonobuoy
    pha vô tuyến thủy âm (mốc hàng hải)
    radio source
    nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
    radio spectroscopy
    vô tuyến phổ học
    radio star
    vô tuyến sao
    radio subscriber
    thuê bao vô tuyến
    radio subsystem
    hệ con vô tuyến
    Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
    Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho ngành Hàng không
    Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
    Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
    radio teletype
    máy têlêtip in vô tuyến
    Radio Teletypewriter (Communications) (RTTY)
    máy điện báo in chữ vô tuyến (truyền thông)
    Radio Terminal Function (RTF)
    chức năng đầu cuối vô tuyến
    radio time signal
    tín hiệu giờ vô tuyến
    Radio Transmission Technologies (RTT)
    các công nghệ truyền dẫn vô tuyến
    Radio-communications Agency (RA)
    cơ quan truyền thông vô tuyến
    radio-compass
    la bàn vô tuyến
    radio-determination station
    trạm vô tuyến định vị
    radio-frequency band
    dải tần số vô tuyến
    radio-frequency carrier
    sóng mang vô tuyến điện
    radio-frequency level
    mức tần số vô tuyến
    radio-relay link
    chùm tia vô tuyến
    radio-relay station
    đài tiếp vận vô tuyến
    radio-wave ray
    tia sóng vô tuyến
    return radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện trở về
    RTTY (radioteletype)
    teletyp vô tuyến
    Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
    Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
    Secure Radio Link (SRL)
    tuyến thông tin vô tuyến an toàn
    serial number of radio telegram
    số chuỗi của bức điện báo vô tuyến
    sharing of the radio-frequency spectrum
    sự phân chia phổ tần số vô tuyến
    Short Range Business Radio (SRBR)
    thông tin vô tuyến doanh nghiệp tầm ngắm
    Specialized Mobile Radio (SMR)
    vô tuyến và di động đặc biệt
    Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
    dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện không đều
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện lác đác
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    station in the radio determination service
    đài phục vụ định vị vô tuyến
    telegraph on radio-TOR
    máy điện báo vô tuyến
    television radio link
    chùm tia vô tuyến truyền hình
    The ITU Radio Regulations (RR)
    Các thể chế vô tuyến của ITU
    Trans European Trunked Radio (TETRA)
    Vô tuyến đường trục xuyên châu Âu
    Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
    trung kế vô tuyến di động riêng
    Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
    tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
    Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
    hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
    Trunked Radio (TR)
    trung kế vô tuyến
    Tuned Radio Frequency (TRF)
    tần số vô tuyến được điều chỉnh
    two-frequency radio relay system
    hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
    Word Radio Conference (WRC)
    hội nghị vô tuyến thế giới
    World Administration Radio Conference (WARC)
    hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỹ thuật vô tuyến
    Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
    Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho ngành Hàng không
    Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
    Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
    ngành vô tuyến
    máy thu thanh
    induction radio
    máy thu thanh cảm ứng
    pocket radio
    máy thu thanh bỏ túi
    radio network socket
    ổ cắm máy thu thanh
    rađiô

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung dùng để biểu thị các phương pháp truyền dẫn tín hiệu trong không gian dùng dây dẫn, sử dụng sóng điện từ được tạo ra bằng dòng điện xoay chiều tần số cao.

    AN. Radio range
    dải rađiô AN
    CCIR (ConsultativeCommittee on international Radio)
    ủy ban tư vấn quốc tế về rađiô
    digital radio
    rađiô số
    radio aerial
    ăng ten rađiô
    radio antenna
    ăng ten rađiô
    radio frequency (RF)
    tần số rađiô-RF
    radio frequency interface RFI
    giao diện tần số rađio (RFI)
    radio interference
    nhiễu rađiô
    radio network socket
    ổ cắm rađiô
    radio position finding
    định vị rađiô
    radio relay line mast
    cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
    radio relay mast
    cột chuyển tiếp rađiô
    radio star
    sao rađio
    radio waves
    sóng rađiô
    radio-frequency head
    đầu tần sóng rađiô
    radio-frequency sensor
    cảm biến tần số rađiô
    radiosonde-radio-wind system
    hệ máy dò rađiô thời tiết
    remote control by radio
    điều khiển từ xa bằng rađiô
    vô tuyến điện
    additive radio noise
    tiếng ồn vô tuyến điện cộng
    analog radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện analog
    assignment (ofa radio frequency or a radio frequency channel)
    phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện)
    assistant chief radio operation
    phó đài vô tuyến điện
    chief radio operator
    vô tuyến điện trường
    chief radio operator
    vô tuyến điện trưởng
    depth of penetration of the radio energy
    độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
    high-speed radio operator
    cao tốc vô tuyến điện
    Institute of Radio Engineers (IRE)
    viện kỹ sư vô tuyến điện
    low speed radio operator
    hạ tốc vô tuyến điện viên
    main radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện chính
    main radio-relay system
    chùm tia vô tuyến điện chính
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện bảo vệ
    protection radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện dự phòng
    radiation (inradio-communication)
    bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)
    radio and telephone line
    đường vô tuyến điện thoại
    radio channel
    kênh vô tuyến điện
    radio communication
    thông tin vô tuyến điện
    Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
    hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
    radio energy
    năng lượng vô tuyến điện
    radio engineer
    kỹ sư vô tuyến điện
    radio frequency noise
    tạp âm vô tuyến điện
    Radio Government (RG)
    chính phủ vô tuyến điện
    radio horizon
    chân trời vô tuyến điện
    radio horizon of transmitting antenna
    chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
    radio interference
    sự nhiễu vô tuyến điện
    radio link
    liên lạc vô tuyến điện
    radio operator
    vô tuyến điện viên
    radio oscillation
    dao động vô tuyến điện
    radio path
    đường vô tuyến điện
    radio quiet zone
    vùng yên lặng vô tuyến điện (nằm sau mặt trăng)
    radio ray
    tia vô tuyến điện
    radio receiver
    máy thu vô tuyến điện
    radio signal
    tín hiệu vô tuyến (điện)
    radio source
    nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
    radio telegram
    vô tuyến điện tín
    radio telegraph
    vô tuyến điện báo
    radio telegraphy
    vô tuyến điện báo
    radio telephony
    vô tuyến điện thoại
    radio wave
    sóng vô tuyến (điện)
    radio-frequency carrier
    sóng mang vô tuyến điện
    radio-gram
    vô tuyến điện tín
    return radio-frequency channel
    kênh vô tuyến điện trở về
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện không đều
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện lác đác
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Receiver, portable (radio), Old-fashioned crystal set,Brit and US old-fashioned wireless, Colloq transistor, Slangghetto-blaster, Brit tranny or trannie, US boom box: He listensto BBC World Service on his short-wave radio.
    V.
    Transmit, broadcast, air, disseminate, announce,present: Weather reports are radioed continuously to ships atsea and aircraft.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) 1 (often attrib.) a the transmissionand reception of sound messages etc. by electromagnetic waves ofradio-frequency (cf. WIRELESS). b an apparatus for receiving,broadcasting, or transmitting radio signals. c a message sentor received by radio.
    A sound broadcasting in general(prefers the radio). b a broadcasting station or channel (RadioOne).

    V. (-oes, -oed) 1 tr. a send (a message) by radio. bsend a message to (a person) by radio.

    Intr. communicate orbroadcast by radio.
    Radio astronomy the branch of astronomyconcerned with the radio-frequency range of the electromagneticspectrum. radio cab (or car) a cab or car equipped with atwo-way radio. radio fix the position of an aircraft, ship,etc., found by radio. radio galaxy a galaxy emitting radiationin the radio-frequency range of the electromagnetic spectrum.radio ham see HAM. radio star a small star etc. emitting strongradio waves. radio telescope a directional aerial system forcollecting and analysing radiation in the radio-frequency rangefrom stars etc. [short for radio-telegraphy etc.]

    Tham khảo chung

    • radio : National Weather Service
    • radio : amsglossary
    • radio : semiconductorglossary
    • radio : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X