• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:59, ngày 6 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    (17 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɔl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /fɔ:l/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====( số nhiều) thác=====
    =====( số nhiều) thác=====
    -
    ::[[the]] [[Niagara]] [[falls]]
    +
    ::[[the]] Niagara [[falls]]
    ::thác Ni-a-ga-ra
    ::thác Ni-a-ga-ra
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====(từ Mỹ nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu=====
    =====(từ Mỹ nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu=====
    -
    ===IDIOMS===
    +
     
    -
    ::[[the]] [[fall]] [[of]] [[day]]
    +
    -
    ::lúc chập tối
    +
    -
    ::[[the]] [[fall]] [[of]] [[night]]
    +
    -
    ::lúc màn đêm buông xuống
    +
    -
    ::[[pride]] [[will]] [[have]] [[a]] [[fall]]
    +
    -
    ::(tục ngữ) trèo cao ngã đau
    +
    -
    ::[[to]] [[ride]] [[for]] [[a]] [[fall]]
    +
    -
    Xem [[ride]]
    +
    ===Nội động từ .fallen===
    ===Nội động từ .fallen===
    Dòng 78: Dòng 66:
    ::giọng nói khẽ đi
    ::giọng nói khẽ đi
    ::[[eyes]] [[fall]]
    ::[[eyes]] [[fall]]
    -
    ::m?t c?p xu?ng
    +
    ::mắt cụp xuống
    ::[[wind]] [[falls]]
    ::[[wind]] [[falls]]
    ::gió dịu đi
    ::gió dịu đi
    Dòng 93: Dòng 81:
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[somebody's]] [[esteem]]
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[somebody's]] [[esteem]]
    ::mất lòng quý trọng của ai
    ::mất lòng quý trọng của ai
     +
    =====ngủ thiếp đi=====
     +
    ::[[fall]] [[asleep]]
    =====Sa ngã (đàn bà)=====
    =====Sa ngã (đàn bà)=====
    Dòng 108: Dòng 98:
    =====Buột nói ra, thốt ra=====
    =====Buột nói ra, thốt ra=====
    ::[[the]] [[news]] [[fell]] [[from]] [[his]] [[lips]]
    ::[[the]] [[news]] [[fell]] [[from]] [[his]] [[lips]]
    -
    ::hăn buộc miệng nói ra tin đó
    +
    ::hắn buột miệng nói ra tin đó
    =====Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)=====
    =====Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)=====
    Dòng 146: Dòng 136:
    =====(tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)=====
    =====(tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[across]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[fall]] [[asleep]]=====
     +
    ::ngủ gật
     +
    =====[[the]] [[fall]] [[of]] [[day]]=====
     +
    ::lúc chập tối
     +
    =====[[the]] [[fall]] [[of]] [[night]]=====
     +
    ::lúc màn đêm buông xuống
     +
    =====[[pride]] [[will]] [[have]] [[a]] [[fall]]=====
     +
    ::(tục ngữ) trèo cao ngã đau
     +
    =====[[to]] [[ride]] [[for]] [[a]] [[fall]]=====
     +
    ::Xem [[ride]]
     +
    =====[[to]] [[fall]] [[across]]=====
    ::tình cờ gặp (ai)
    ::tình cờ gặp (ai)
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[among]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[among]]=====
    ::tình cờ rơi vào đám (người nào...)
    ::tình cờ rơi vào đám (người nào...)
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[away]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[away]]=====
    ::bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
    ::bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
    -
     
    +
    ::Héo mòn đi, gầy mòn đi
    -
    =====Héo mòn đi, gầy mòn đi=====
    +
    ::Biến đi
    -
     
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[back]]=====
    -
    =====Biến đi=====
    +
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[back]]
    +
    ::ngã ngửa
    ::ngã ngửa
    -
     
    +
    ::Rút lui
    -
    =====Rút lui=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[back]] [[on]] ([[upon]])=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[back]] [[on]] ([[upon]])
    +
    ::phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
    ::phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[behind]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[behind]]=====
    ::thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
    ::thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
    -
     
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[down]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[down]]
    +
    ::rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, thất bại
    ::rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, thất bại
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[for]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[for]]=====
    ::(từ lóng) mê tít, phục lăn
    ::(từ lóng) mê tít, phục lăn
    -
     
    +
    ::Bị bịp, bị chơi xỏ
    -
    =====Bị bịp, bị chơi xỏ=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[in]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[in]]
    +
    ::(quân sự) đứng vào hàng
    ::(quân sự) đứng vào hàng
    -
     
    +
    ::(thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)
    -
    =====(thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)=====
    +
    ::Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
    -
     
    +
    ::Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)
    -
    =====Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[in]] [[with]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[with]]
    +
    ::tình cờ gặp (ai)
    ::tình cờ gặp (ai)
    -
     
    +
    ::Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )
    -
    =====Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )=====
    +
    ::Trùng hợp với
    -
     
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[off]]=====
    -
    =====Trùng hợp với=====
    +
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[off]]
    +
    ::rơi xuống
    ::rơi xuống
    -
     
    +
    ::Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
    -
    =====Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi=====
    +
    ::(hàng hải) không ăn theo tay lái
    -
     
    +
    ::Nổi dậy, bỏ hàng ngũ
    -
    =====(hàng hải) không ăn theo tay lái=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[on]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Nổi dậy, bỏ hàng ngũ=====
    +
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[on]]
    +
    ::nhập trận, tấn công
    ::nhập trận, tấn công
    -
     
    +
    ::Băt đầu ăn uống
    -
    =====Băt đầu ăn uống=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[out]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[out]]
    +
    ::rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
    ::rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
    -
     
    +
    ::Cãi nhau, bất hoà
    -
    =====Cãi nhau, bất hoà=====
    +
    :::[[to]] [[fall]] [[out]] [[with]] [[somebody]]
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[out]] [[with]] [[somebody]]
    +
    :::cãi nhau với ai, bất hoà với ai
    -
    ::cãi nhau với ai, bất hoà với ai
    +
    ::Hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
    -
     
    +
    =====[[it]] [[fell]] [[out]] [[that]]=====
    -
    =====Hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là=====
    +
    -
    ::[[it]] [[fell]] [[out]] [[that]]
    +
    ::hoá ra là, thành ra là
    ::hoá ra là, thành ra là
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[out]] [[well]]
    +
    :::[[to]] [[fall]] [[out]] [[well]]
    -
    ::dẫn đến kết quả tốt
    +
    :::dẫn đến kết quả tốt
    -
    =====(quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng=====
    +
    ::(quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[out]] [[of]]
    +
    :::[[to]] [[fall]] [[out]] [[of]]
    -
    ::bỏ (một thói quen...)
    +
    :::bỏ (một thói quen...)
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[over]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[over]]=====
    ::ngã lộn nhào, bị đổ
    ::ngã lộn nhào, bị đổ
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[over]] [[an]] [[obstacle]]
    +
    :::[[to]] [[fall]] [[over]] [[an]] [[obstacle]]
    -
    ::va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
    +
    :::va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[through]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[through]]=====
    ::hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
    ::hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[to]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[to]]=====
    ::bắt đầu
    ::bắt đầu
    -
     
    +
    ::Bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
    -
    =====Bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn=====
    +
    :::[[now]], [[let's]] [[fall]] [[to]]!
    -
    ::[[now]], [[let's]] [[fall]] [[to]]!
    +
    :::(thông tục) nào, chúng ta bắt đầu tấn công (bắt đầu ăn)!
    -
    ::(thông tục) nào, chúng ta bắt đầu tấn công (bắt đầu ăn)!
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[under]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[under]]
    +
    :: được liệt vào, được xếp loại vào
    :: được liệt vào, được xếp loại vào
    -
     
    +
    ::ở duới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
    -
    =====ở duới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[upon]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[upon]]
    +
    ::tấn công
    ::tấn công
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[within]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[within]]=====
    ::nằm trong, gồm trong
    ::nằm trong, gồm trong
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[due]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[due]]=====
    :: đến kỳ phải trả, đến hạn
    :: đến kỳ phải trả, đến hạn
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[flat]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[flat]]=====
    -
    Xem [[flat]]
    +
    ::Xem [[flat]]
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[foul]] [[of]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[foul]] [[of]]=====
    -
    Xem [[foul]]
    +
    ::Xem [[foul]]
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]=====
    -
    Xem [[love]]
    +
    ::Xem [[love]]
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[habit]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[habit]]=====
    -
    Xem [[habit]]
    +
    ::Xem [[habit]]
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[into]] [[line]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[into]] [[line]]=====
    :: đứng vào hàng
    :: đứng vào hàng
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[into]] [[line]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[into]] [[line]] [[with]]=====
    :: đồng ý với
    :: đồng ý với
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[rage]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[rage]]=====
    ::giận điên lên, nổi cơn tam bành
    ::giận điên lên, nổi cơn tam bành
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[on]] [[one's]] [[sword]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[on]] [[one's]] [[sword]]=====
    ::tự tử, tự sát
    ::tự tử, tự sát
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[over]] [[backwards]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[over]] [[backwards]]=====
    :: đi đến chỗ cực đoan
    :: đi đến chỗ cực đoan
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[over]] [[each]] [[other]]
    +
    ::hết sức sốt sắng đồng ý
     +
    =====[[to]] [[fall]] [[over]] [[each]] [[other]]=====
    :: đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
    :: đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[a]] [[prey]] [[to]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[a]] [[prey]] [[to]]=====
    -
    ::o fall a sacrifice to
    +
    =====[[To]] [[fall]] [[a]] [[sacrifice]] [[to]]=====
    -
     
    +
    ::Làm mới cho
    -
    =====Làm mới cho=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[short]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[short]]
    +
    ::thiếu, không đủ
    ::thiếu, không đủ
    -
     
    +
    ::Không tới đích (đạn, tên lửa...)
    -
    =====Không tới đích (đạn, tên lửa...)=====
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[short]] [[of]]=====
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[short]] [[of]]
    +
    ::thất bại, không đạt (mục đích...)
    ::thất bại, không đạt (mục đích...)
    -
    ::[[your]] [[work]] [[falls]] [[short]] [[of]] [[my]] [[expectations]]
    +
    :::[[your]] [[work]] [[falls]] [[short]] [[of]] [[my]] [[expectations]]
    -
    ::công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
    +
    :::công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]
    +
    =====[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]=====
    -
    ::thoát khỏi khó khăn, l?i d?ng v?ng chân
    +
    ::thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]
    +
    =====[[hasty]] [[climbers]] [[have]] [[sudden]] [[falls]]=====
     +
    ::hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
     +
     
     +
    =====[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]=====
    ::là nạn nhân của
    ::là nạn nhân của
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ving : [[falling]]
    -
    =====lượng nước rơi=====
    +
    *Past: [[fell]]
     +
    *PP: [[fallen]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước=====
     +
     
     +
    ::[[free]] [[fall]]
     +
    ::sự rơi tự do
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lượng nước rơi=====
    -
    =====độ chênh=====
    +
    =====độ chênh=====
    -
    =====độ giảm=====
    +
    =====độ giảm=====
    -
    =====độ sụt=====
    +
    =====độ sụt=====
    -
    =====dốc=====
    +
    =====dốc=====
    -
    =====đốn rừng=====
    +
    =====đốn rừng=====
    -
    =====làm sụt lở=====
    +
    =====làm sụt lở=====
    -
    =====giảm=====
    +
    =====giảm=====
    ::[[fall]] [[time]]
    ::[[fall]] [[time]]
    ::thời gian giảm
    ::thời gian giảm
    Dòng 302: Dòng 300:
    ::[[voltage]] [[fall]]
    ::[[voltage]] [[fall]]
    ::giảm điện áp
    ::giảm điện áp
    -
    =====giảm đi=====
    +
    =====giảm đi=====
    -
    =====hạ=====
    +
    =====hạ=====
    -
    =====hạ thấp=====
    +
    =====hạ thấp=====
    ::[[fall]] [[of]] [[sea]] [[level]]
    ::[[fall]] [[of]] [[sea]] [[level]]
    ::sự hạ thấp mực nước biển
    ::sự hạ thấp mực nước biển
    -
    =====mái dốc=====
    +
    =====mái dốc=====
    -
    =====phá hủy=====
    +
    =====phá hủy=====
    -
    =====rơi=====
    +
    =====rơi=====
    -
    =====sự đổ=====
    +
    =====sự đổ=====
    -
    =====sự đốn cây=====
    +
    =====sự đốn cây=====
    -
    =====sự giảm=====
    +
    =====sự giảm=====
    ::[[flood]] [[fall]]
    ::[[flood]] [[fall]]
    ::sự giảm lũ
    ::sự giảm lũ
    ::[[frequency]] fall-off
    ::[[frequency]] fall-off
    ::sự giảm tần số
    ::sự giảm tần số
    -
    =====sự hạ=====
    +
    =====sự hạ=====
    -
     
    +
    -
    =====sự phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chia=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rời=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fall fall] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fall&searchtitlesonly=yes fall] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Descend, sink, subside, settle, drop or come (down),plummet, plunge, dive, (take a) nosedive; cascade: The bucketfell to the bottom of the well. A meteorite fell on my house.The water falls 100 metres over the cliff at this point. 2tumble, trip, stumble, slump, collapse, keel over, topple,crumple: Mother fell in the kitchen and hurt her knee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diminish, (become) lower, sink, decline, fall or drop off, drop,decrease, dwindle, subside, come or go down: The price of oilfell today to a new low.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slope, fall away, decline: Beyondthe spinney, the meadow falls towards the river.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succumb,surrender, yield, give up or in, capitulate, be defeated orconquered, be captured, be taken (captive or prisoner), beoverthrown, come or go to ruin, be destroyed, be lost: Thecastle fell after a year's siege.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Die, perish, drop dead, beslain or killed: His grandfather fell at the Battle of theMarne.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall apart. disintegrate, crumble, collapse, fall orcome or go to pieces, break up, be destroyed; break apart,fragment, shatter: I knew she would fall apart on the witnessstand. The gadget fell apart as soon as we used it. 8 fall back.retreat, retire, withdraw, draw back; recede: As the enemyadvanced, we fell back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall back on or upon. have recourseto, rely or depend on or upon, return to, count on or upon,resort to, call on or upon, make use of, use, employ: All theready ammunition was gone and we had to fall back on ourreserves. 10 fall behind. drop back, trail, lag; be in arrears:If you fall behind, I'll wait for you. We fell behind in ourmortgage payments. 11 fall down. a collapse, drop: She hit meso hard that I fell down. b fail, be (found) wanting orlacking, be unsuccessful, be or prove inadequate ordisappointing: He had to be replaced because he fell down onthe job.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall flat. collapse, fail, Colloq flop, US bomb(out), lay an egg, go over like a lead balloon: A hit in Londonmight fall flat in New York.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall for. a fall in love with,be infatuated with: Some people will fall for anyone who tellsthem the right time. b be fooled or duped or taken in ordeceived by, accept, swallow, succumb to, Slang be a sucker for,US and Canadian be a patsy for: Did Beaseley really fall forthat old confidence trick?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall in. cave in, collapse, sinkinwards: The walls were about to fall in on us.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall inwith. join, associate with, become associated or allied with,befriend; cooperate with, go along with, concur with, support,accept: He fell in with a gang of thieves and spent the nextfew years avoiding the police. She agreed to fall in with myplan. 16 fall off. diminish, decrease, decline, deteriorate:Business falls off immediately after Christmas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall on orupon. attack, assault, assail, set upon: Three muggers fell onme and stole my wallet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall out. disagree, differ, quarrel,clash, squabble, wrangle, dispute, fight: We fell out overpolitics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall short. prove or (turn out to) be inadequateor insufficient or deficient or lacking or wanting ordisappointing, miss, fail, disappoint: The results of the salescampaign fell short of expectations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall through. fail,come to nothing or naught, miscarry, die, Colloq fizzle (out),flop: The deal to buy the company fell through.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fall to.start, begin, commence, set or go about, get under way,undertake, tackle, take on; get moving, attack, Colloq get theshow on the road, get cracking, US get a wiggle on, move it:The washing-up had to be done so I fell to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Drop, descent, dive, nosedive, plunge, tumble,dropping, falling: How could he have survived a fall from sucha height?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chiefly US and Canadian autumn: They turn theclocks back one hour in the fall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline, decay, collapse,downfall, failure, destruction, ruin, failure, deterioration,eclipse: Have you read Poe's classic Fall of the House of Usher?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, falls. cascade, cataract, waterfall; rapids: Howmany falls are there along the Limpopo River?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Depreciation,sinking, diminution, decrease, decline, lapse, downturn,down-swing, drop, drop-off, lowering, abatement, slump,collapse: On the Stock Exchange today, investors experiencedsharp falls in share prices. 27 slope, declivity, descent,decline, drop, downhill, Chiefly US and Canadian downgrade:Note the smooth rise and fall of the land.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surrender,capitulation, submission, taking, seizure, capture, overthrow,defeat, conquest, downfall: The fall of Khartoum in 1898 markedthe re-establishment of British rule in the Anglo-EgyptianSudan.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (past fell; past part. fallen) 1 a go orcome down freely; descend rapidly from a higher to a lower level(fell from the top floor; rain was falling). b drop or bedropped (supplies fell by parachute; the curtain fell).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A(often foll. by over) cease to stand; come suddenly to theground from loss of balance etc. b collapse forwards ordownwards esp. of one's own volition (fell into my arms; fellover the chair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become detached and descend or disappear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take a downward direction: a (of hair, clothing, etc.) hangdown. b (of ground etc.) slope. c (foll. by into) (of a riveretc.) discharge into.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A find a lower level; sink lower. bsubside, abate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a barometer, thermometer, etc.) show alower reading.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occur; become apparent or present (darknessfell).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline, diminish (demand is falling; standards havefallen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of the face) show dismay or disappointment. b(of the eyes or a glance) look downwards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lose power orstatus (the government will fall). b lose esteem, moralintegrity, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commit sin; yield to temptation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take orhave a particular direction or place (his eye fell on me; theaccent falls on the first syllable).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A find a place; benaturally divisible (the subject falls into three parts). b(foll. by under, within) be classed among.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occur at aspecified time (Easter falls early this year).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Come bychance or duty (it fell to me to answer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pass into aspecified condition (fall into decay; fell ill). b become (fallasleep).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a position etc.) be overthrown or captured;succumb to attack. b be defeated; fail.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Die (fall inbattle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on, upon) a attack. b meet with. cembrace or embark on avidly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + verbal noun)begin (fell to wondering).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) lapse, revert(revenues fall to the Crown).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance offalling; a sudden rapid descent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====That which falls or hasfallen, e.g. snow, rocks, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The recorded amount ofrainfall etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A decline or diminution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overthrow, downfall(the fall of Rome).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A succumbing to temptation. b (the Fall)the sin of Adam and its consequences, as described in Genesis.7 (of material, land, light, etc.) a downward direction; aslope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also Fall) US autumn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. in pl.) a waterfall,cataract, or cascade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. a cadence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A awrestling-bout; a throw in wrestling which keeps the opponent onthe ground for a specified time. b a controlled act of falling,esp. as a stunt or in judo etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the birth of young ofcertain animals. b the number of young born.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rope of ahoisting-tackle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofa situation etc.) disintegrate; be reduced to chaos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Loseone's capacity to cope. fall away 1 (of a surface) inclineabruptly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become few or thin; gradually vanish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desert,revolt; abandon one's principles. fall back retreat. fall-back(attrib.) emergency, esp. (of wages) the minimum paid when nowork is available. fall back on have recourse to in difficulty.fall behind 1 be outstripped by one's competitors etc.; lag.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be in arrears. fall down (often foll. by on) colloq. fail;perform poorly; fail to deliver (payment etc.). fall forcolloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be captivated or deceived by.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Admire; yield to thecharms or merits of. fall foul of come into conflict with;quarrel with. fall guy sl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An easy victim.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scapegoat.fall in 1 a take one's place in military formation. b (as int.)the order to do this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Collapse inwards. falling star ameteor. fall in love see LOVE. fall into line 1 take one'splace in the ranks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conform or collaborate with others. fallinto place begin to make sense or cohere. fall in with 1 meetby chance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agree with; accede to; humour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coincide with.fall off 1 (of demand etc.) decrease, deteriorate.=====
    +
    -
    =====Withdraw.fall-off n. a decrease, deterioration, withdrawal, etc. fallout 1 quarrel.=====
    +
    =====sự phá hủy=====
    -
    =====(of the hair, teeth, etc.) become detached.=====
    +
    =====sự rơi=====
    -
    =====Mil. come out of formation.=====
    +
    =====sự sụt=====
    -
    =====Result; come to pass; occur.fall out of gradually discontinue (a habit etc.). fall overoneself colloq.=====
    +
    =====sụt=====
    -
    =====Be eager or competitive.=====
    +
    =====tháo=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chia=====
    -
    =====Be awkward,stumble through haste, confusion, etc. fall-pipe a downpipe.fall short 1 be or become deficient or inadequate.=====
    +
    =====rơi=====
    -
    =====(of amissile etc.) not reach its target. fall short of fail to reachor obtain. fall through fail; come to nothing; miscarry. fallto begin an activity, e.g. eating or working. [OE fallan,feallan f. Gmc]=====
    +
    =====sự rời=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abatement]] , [[belly flop]] , [[cut]] , [[decline]] , [[declivity]] , [[decrease]] , [[diminution]] , [[dip]] , [[dive]] , [[downgrade]] , [[downward slope]] , [[drop]] , [[dwindling]] , [[ebb]] , [[falling off]] , [[header]] , [[incline]] , [[lapse]] , [[lessening]] , [[nose dive]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[pratfall]] , [[recession]] , [[reduction]] , [[slant]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slump]] , [[spill]] , [[tumble]] , [[abasement]] , [[breakdown]] , [[capitulation]] , [[collapse]] , [[death]] , [[degradation]] , [[destruction]] , [[disaster]] , [[downfall]] , [[failure]] , [[humiliation]] , [[loss]] , [[resignation]] , [[ruin]] , [[surrender]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abate]] , [[backslide]] , [[be precipitated]] , [[break down]] , [[buckle]] , [[cascade]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[depreciate]] , [[diminish]] , [[dip]] , [[dive]] , [[drag]] , [[droop]] , [[drop down]] , [[dwindle]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[flag]] , [[flop]] , [[fold up]] , [[go down]] , [[gravitate]] , [[hit the dirt]] , [[keel over]] , [[land]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[nose-dive]] , [[pitch]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[recede]] , [[regress]] , [[relapse]] , [[settle]] , [[sink]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slump]] , [[spin]] , [[stumble]] , [[subside]] , [[take a header]] , [[tip over]] , [[topple]] , [[totter]] , [[trail]] , [[trip]] , [[tumble]] , [[wane]] , [[back down]] , [[be casualty]] , [[be destroyed]] , [[be killed]] , [[be lost]] , [[bend]] , [[be taken]] , [[capitulate]] , [[defer to]] , [[die]] , [[drop]] , [[eat dirt]] , [[fall to pieces]] , [[give in]] , [[give up]] , [[give way]] , [[go under]] , [[lie down]] , [[obey]] , [[pass into enemy hands]] , [[perish]] , [[resign]] , [[submit]] , [[succumb]] , [[yield]] , [[arrive]] , [[become]] , [[befall]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come to pass]] , [[occur]] , [[take place]] , [[descend]] , [[spill]] , [[bate]] , [[fall off]] , [[let up]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[skid]] , [[devolve]] , [[pass]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[draw back]] , [[pull back]] , [[pull out]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[backpedal]] , [[backtrack]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[choke]] , [[fall through]] , [[drop off]] , [[sag]] , [[abate]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ascent]] , [[climb]] , [[rise]] , [[scaling]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ascend]] , [[climb]] , [[go up]] , [[rise]] , [[scale]] , [[advance]] , [[attain]] , [[overcome]] , [[overthrow]] , [[reach]] , [[win]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
    Sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
    Sự sụt giá, sự giảm giá
    (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật
    to try a fall
    vật thử một keo
    Sự sa ngã (đàn bà)
    Lượng mưa, lượng tuyết
    Số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
    Hướng đi xuống; dốc xuống
    ( số nhiều) thác
    the Niagara falls
    thác Ni-a-ga-ra
    Sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
    Dây ròng rọc
    Lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
    (từ Mỹ nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu

    Nội động từ .fallen

    Rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to fall out of the window
    rơi ra ngoài cửa sổ
    to fall to pieces
    rơi vỡ tan tành
    to fall to somebody's lot
    rơi vào số phận ai
    to fall into the hands of the enemy
    rơi vào tay kẻ địch
    the accent falls on the third syllable
    trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
    the meeting falls on Friday
    cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
    Rũ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
    to fall flat to the ground
    ngã sóng xoài duới đất
    Hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguội đi
    curtain falls
    màn hạ
    temperature falls
    độ nhiệt xuống thấp
    prices fall
    giá cả hạ xuống
    face falls
    mặt xịu xuống
    voice falls
    giọng nói khẽ đi
    eyes fall
    mắt cụp xuống
    wind falls
    gió dịu đi
    anger falls
    cơn giận nguôi đi
    Đổ nát, sụp đổ
    houses fall
    nhà cửa đổ nát
    Mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
    to fall very low
    sa sút quá, xu ống dốc quá
    to fall in somebody's esteem
    mất lòng quý trọng của ai
    ngủ thiếp đi
    fall asleep
    Sa ngã (đàn bà)
    Thất bại, thất thủ
    plans fall to the ground
    kế hoạch thất bại
    fortress falls
    pháo dài thất thủ
    Hy sinh, chết, ngã xuống ( (nghĩa bóng))
    many fell
    nhiều người bị hy sinh (trong chiến trân)
    Buột nói ra, thốt ra
    the news fell from his lips
    hắn buột miệng nói ra tin đó
    Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
    ( + into) được chia thành, thuộc về
    the books falls into three parts
    cuốn sách được chia làm ba phần
    to fall into the category
    thuộc vào loại
    Bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
    to fall into error
    bị lầm lẫn
    to fall ill
    bị ốm
    to fall on evil days
    bị sa cơ thất thế
    Dốc xuống
    the land falls in gentle slopes to the sea
    đất dốc thoai thoải xuống biển
    Đổ ra
    the river falls to the sea
    sông đổ ra biển
    Bắt đầu
    to fall to work at once
    bắt tay vào việc ngay lập tức
    to fall into conversation
    bắt đầu nói chuyện
    Xông vào
    to fall on the enemy
    xông vào kẻ địch

    Ngoại động từ

    (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

    Cấu trúc từ

    to fall asleep
    ngủ gật
    the fall of day
    lúc chập tối
    the fall of night
    lúc màn đêm buông xuống
    pride will have a fall
    (tục ngữ) trèo cao ngã đau
    to ride for a fall
    Xem ride
    to fall across
    tình cờ gặp (ai)
    to fall among
    tình cờ rơi vào đám (người nào...)
    to fall away
    bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
    Héo mòn đi, gầy mòn đi
    Biến đi
    to fall back
    ngã ngửa
    Rút lui
    to fall back on (upon)
    phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
    to fall behind
    thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
    to fall down
    rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, thất bại
    to fall for
    (từ lóng) mê tít, phục lăn
    Bị bịp, bị chơi xỏ
    to fall in
    (quân sự) đứng vào hàng
    (thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)
    Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
    Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)
    to fall in with
    tình cờ gặp (ai)
    Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )
    Trùng hợp với
    to fall off
    rơi xuống
    Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
    (hàng hải) không ăn theo tay lái
    Nổi dậy, bỏ hàng ngũ
    to fall on
    nhập trận, tấn công
    Băt đầu ăn uống
    to fall out
    rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
    Cãi nhau, bất hoà
    to fall out with somebody
    cãi nhau với ai, bất hoà với ai
    Hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
    it fell out that
    hoá ra là, thành ra là
    to fall out well
    dẫn đến kết quả tốt
    (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
    to fall out of
    bỏ (một thói quen...)
    to fall over
    ngã lộn nhào, bị đổ
    to fall over an obstacle
    va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
    to fall through
    hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
    to fall to
    bắt đầu
    Bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
    now, let's fall to!
    (thông tục) nào, chúng ta bắt đầu tấn công (bắt đầu ăn)!
    to fall under
    được liệt vào, được xếp loại vào
    ở duới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
    to fall upon
    tấn công
    to fall within
    nằm trong, gồm trong
    to fall due
    đến kỳ phải trả, đến hạn
    to fall flat
    Xem flat
    to fall foul of
    Xem foul
    to fall in love with
    Xem love
    to fall into a habit
    Xem habit
    to fall into line
    đứng vào hàng
    to fall into line with
    đồng ý với
    to fall into a rage
    giận điên lên, nổi cơn tam bành
    to fall on one's sword
    tự tử, tự sát
    to fall over backwards
    đi đến chỗ cực đoan
    hết sức sốt sắng đồng ý
    to fall over each other
    đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
    to fall a prey to
    To fall a sacrifice to
    Làm mới cho
    to fall short
    thiếu, không đủ
    Không tới đích (đạn, tên lửa...)
    to fall short of
    thất bại, không đạt (mục đích...)
    your work falls short of my expectations
    công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
    to fall on (upon) one's feet
    thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
    hasty climbers have sudden falls
    hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
    to fall a victim to
    là nạn nhân của

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước
    free fall
    sự rơi tự do


    Kỹ thuật chung

    lượng nước rơi
    độ chênh
    độ giảm
    độ sụt
    dốc
    đốn rừng
    làm sụt lở
    giảm
    fall time
    thời gian giảm
    fall-off
    sự suy giảm
    flood fall
    sự giảm lũ
    frequency fall
    giảm tần số
    frequency fall-off
    sự giảm tần số
    voltage fall
    giảm điện áp
    giảm đi
    hạ
    hạ thấp
    fall of sea level
    sự hạ thấp mực nước biển
    mái dốc
    phá hủy
    rơi
    sự đổ
    sự đốn cây
    sự giảm
    flood fall
    sự giảm lũ
    frequency fall-off
    sự giảm tần số
    sự hạ
    sự phá hủy
    sự rơi
    sự sụt
    sụt
    tháo

    Kinh tế

    chia
    rơi
    sự rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    ascent , climb , rise , scaling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X