-
(đổi hướng từ Managers)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ quản lý
- Address Space Manager (ASM)
- bộ quản lý không gian địa chỉ
- Application Resource Manager (ARM)
- bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
- auxiliary storage manager
- bộ quản lý bộ trữ phụ
- bracket state manager
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- channel manager
- bộ quản lý kênh
- Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
- bộ quản lý bản mã [macintosh]
- communication manager
- bộ quản lý truyền thông
- Communication Session Manager (CSM)
- bộ quản lý phiên truyền thông
- communications manager
- bộ quản lý truyền thông
- composite manager
- bộ quản lý hỗn hợp
- composite manager
- bộ quản lý tổng hợp
- computer manager
- bộ quản lý máy tính
- configuration manager
- bộ quản lý cấu hình
- connection point manager
- bộ quản lý điểm kết nối
- cp manager (connectionpoint manager)
- bộ quản lý điểm kết nối
- ELM (errorlog manager)
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- EMM (ExpandedMemory Manager)
- bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
- ERM (errorrecovery manager)
- bộ quản lý hồi phục lỗi
- error log manager
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- error log manager (ELM)
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- error recovery manager (ERM)
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- event manager
- bộ quản lý biến cố
- file manager
- bộ quản lý tệp
- finance I/O manager (FIOM)
- bộ quản lý nhập/xuất tài chính
- FIOM (financeI/O manager)
- bộ quản lý nhập/xuất tài chính
- GEM (graphicsenvironment manager)
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- Graphics Data Display Manager (GDDM)
- bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
- graphics Environment Manager (GEM)
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- LAN Manager for UNIX (LM/X)
- Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
- logical volume manager
- bộ quản lý khối logic
- Mailing List Manager (Internet) (LML)
- Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
- manager class
- lớp của bộ quản lý
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- Motif Window Manager (MWM)
- bộ quản lý cửa sổ chủ đề
- Multi Media Presentation Manager (MMPM)
- bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
- Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
- Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
- Network Logical Data Manager (NLDM)
- bộ quản lý dữ liệu logic mạng
- network manager
- bộ quản lý mạng
- Network Node Manager (NNM)
- bộ quản lý nút mạng
- Object Data Manager (IBM(ODM)
- Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
- overlay manager
- bộ quản lý phủ
- PIM (Personalinformation manager)
- bộ quản lý thông tin cá nhân
- presentation manager
- bộ quản lý trình diễn
- Print Manager
- bộ quản lý in
- program Manager
- bộ quản lý chương trình
- remote print manager
- bộ quản lý in từ xa
- resource manager
- bộ quản lý nguồn
- resource object data manager
- bộ quản lý dữ liệu nguồn
- resource status manager
- bộ quản lý trạng thái nguồn
- RODM (resouringobject data manager)
- bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
- Session Control Manager (SCM)
- bộ quản lý điều khiển phiên
- session manager
- bộ quản lý phiên
- single lock manager
- bộ quản lý khóa đơn
- sync point manager (SPM)
- bộ quản lý điểm đồng bộ
- System Resource manager (SRM)
- bộ quản lý tài nguyên hệ thống
- Topology Database Manager (TDM)
- bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
- view manager
- bộ quản lý cảnh nhìn
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
người quản lý
- business manager
- người quản lý kinh doanh
- cable manager
- người quản lý cáp
- calendar manager
- người quản lý lịch
- construction manager
- người quản lý thi công
- construction manager
- người quản lý xây dựng
- network manager
- người quản lý mạng
- programming Manager
- người quản lý lập trình
- space manager
- người quản lý không gian (lưu trữ)
- studio manager
- người quản lý stuđiô
- tape library manager
- người quản lý thư viện băng
- window manager
- người quản lý cửa sổ
giám đốc
- construction manager
- giám đốc công trường
- general manager
- tổng giám đốc
- project manager
- giám đốc thiết kế
- sales manager
- giám đốc kinh doanh
- works manager
- giám đốc nhà máy
quản lý
- Address Space Manager (ASM)
- bộ quản lý không gian địa chỉ
- address space manager (ASM)
- chương trình quản lý vùng địa chỉ
- adobe type manager (ATM)
- quản lý viên ấn mẫu gạch sống
- Application Resource Manager (ARM)
- bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
- ASM (addressspace manager)
- chương trình quản lý vùng địa chỉ
- ASM (auxiliarystorage manager)
- chương trình quản lý bộ nhớ phụ
- auxiliary storage manager
- bộ quản lý bộ trữ phụ
- batch manager
- chương trình quản lý bó
- bracket state manager
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- business manager
- người quản lý kinh doanh
- cable manager
- người quản lý cáp
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- calendar manager
- người quản lý lịch
- CDRM (crossdomain resource manager)
- chương trình quản lý tài nguyên đa miền
- channel manager
- bộ quản lý kênh
- Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
- bộ quản lý bản mã [macintosh]
- communication manager
- bộ quản lý truyền thông
- Communication Session Manager (CSM)
- bộ quản lý phiên truyền thông
- communications manager
- bộ quản lý truyền thông
- Communications Resource Manager (CMR)
- nhà quản lý tài nguyên truyền thông
- composite manager
- bộ quản lý hỗn hợp
- composite manager
- bộ quản lý tổng hợp
- CompuServe Information Manager (CIM)
- Phân tử quản lý thông tin CompuServe
- computer manager
- bộ quản lý máy tính
- configuration manager
- bộ quản lý cấu hình
- Connection Manager (CM)
- phân tử quản lý kết nối
- connection point manager
- bộ quản lý điểm kết nối
- Connection Point ManaGer (CPMGR)
- thiết bị quản lý điểm kết nối
- construction manager
- người quản lý thi công
- construction manager
- người quản lý xây dựng
- Control Centre Operations Manager (CCOM)
- phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
- cp manager (connectionpoint manager)
- bộ quản lý điểm kết nối
- Data Access Management/Manager (DAM)
- quản lý thiết bị quản lý truy nhập dữ liệu
- Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
- phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
- Desktop Information Manager (DIM)
- hệ thống quản lý thông tin văn phòng
- ELM (errorlog manager)
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- EMM (ExpandedMemory Manager)
- bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
- entity manager
- trình quản lý thực thể
- ERM (errorrecovery manager)
- bộ quản lý hồi phục lỗi
- ERM (errorrecovery manager)
- chương trình quản lý khôi phục lỗi
- error log manager
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- error log manager (ELM)
- bộ quản lý nhật ký lỗi
- error recovery manager (ERM)
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- event manager
- bộ quản lý biến cố
- Executive Card Manager (ECM)
- thiết bị quản lý thẻ thực hành
- Extended Memory Manager (XMM)
- khối quản lý bộ nhớ mở rộng
- external manager
- chương trình quản lý ngoài
- file manager
- bộ quản lý tệp
- file manager
- trình quản lý tệp tin
- finance I/O manager (FIOM)
- bộ quản lý nhập/xuất tài chính
- finance I/O manager (FIOM)
- chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
- FIOM (financeI/O manager)
- bộ quản lý nhập/xuất tài chính
- FIOM (financeI/O manager)
- chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
- GEM (graphicsenvironment manager)
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- Graphics Data Display Manager (GDDM)
- bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
- graphics Environment Manager (GEM)
- bộ quản lý môi trường đồ họa
- Graphics Environment Manager (GEM)
- nhà quản lý môi trường đồ họa
- Heterogeneous LAN Manager (HLM)
- Phần tử quản lý mạng LAN không đồng nhất
- input manager
- chương trình quản lý nhập
- LAN Manager for UNIX (LM/X)
- Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
- LAN Network Management/Manager (IBM) (LNM)
- Quản lý mạng/gói quản lý mạng của LAN
- logical volume manager
- bộ quản lý khối logic
- logical volume manager
- chương trình quản lý khối lôgic
- Mailing List Manager (Internet) (LML)
- Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
- manager class
- lớp của bộ quản lý
- manager role
- vai trò quản lý
- manager station
- trạm quản lý thi hành
- Manager-to-Manager (M2M)
- từ quản lý tới quản lý
- manager/secretary station
- trạm quản lý/ thư ký
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- memory manager
- sự quản lý bộ nhớ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- Motif Window Manager (MWM)
- bộ quản lý cửa sổ chủ đề
- Multi Media Presentation Manager (MMPM)
- bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
- Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
- Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
- Network Logical Data Manager (NLDM)
- bộ quản lý dữ liệu logic mạng
- network logical data manager (NLDM)
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- network manager
- bộ quản lý mạng
- network manager
- chương trình quản lý mạng
- network manager
- người quản lý mạng
- Network Node Manager (NNM)
- bộ quản lý nút mạng
- NLDM (networklogical data manager)
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- Object Data Manager (IBM(ODM)
- Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
- object data manager (ODM)
- chương trình quản lý đối tượng
- Object Manager (OM)
- phần tử quản lý đối tượng
- ODM (objectdata manager)
- chương trình quản lý đối tượng
- overlay manager
- bộ quản lý phủ
- Personal Information Manager (PIM)
- phần tử quản lý thông tin cá nhân
- PIM (Personalinformation manager)
- bộ quản lý thông tin cá nhân
- PM (presentationmanager)
- chương trình quản lý trình diễn
- PM (productmanager)
- chương trình quản lý sản phẩm
- presentation manager
- bộ quản lý trình diễn
- Print Manager
- bộ quản lý in
- Print Manager
- chương trình quản lý in
- Process Manager (PM)
- phần tử quản lý quá trình
- Processor Resource Systems Manager (PRSM)
- nhà quản lý các hệ thống tài nguyên bộ xử lý
- product manager (PM)
- chương trình quản lý sản phẩm
- program Manager
- bộ quản lý chương trình
- program manager
- quản lý viên chương trình
- programming Manager
- người quản lý lập trình
- Redundant Link Manager (RLM)
- nhà quản lý tuyến dự phòng
- remote print manager
- bộ quản lý in từ xa
- remote print manager (RPM)
- chương trình quản lý từ xa
- report manager
- trình quản lý báo cáo
- resource manager
- bộ quản lý nguồn
- resource manager
- chương trình quản lý nguồn
- resource object data manager
- bộ quản lý dữ liệu nguồn
- resource object data manager
- chương trình quản lý dữ liệu nguồn
- Resource Object Data Manager (RODM)
- nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
- resource status manager
- bộ quản lý trạng thái nguồn
- RODM (resouringobject data manager)
- bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
- RODM (resouringobject data manager)
- chương trình quản lý dữ liệu nguồn
- RPM (remoteprint manager)
- chương trình quản lý in từ xa
- Security Accounts Manager [Microsoft] (SAM)
- khối quản lý các tài khoản an toàn
- Session Control Manager (SCM)
- bộ quản lý điều khiển phiên
- session manager
- bộ quản lý phiên
- single lock manager
- bộ quản lý khóa đơn
- space manager
- người quản lý không gian (lưu trữ)
- SPM (syncpoint manager)
- chương trình quản lý đồng bộ
- studio manager
- người quản lý stuđiô
- sync point manager (SPM)
- bộ quản lý điểm đồng bộ
- sync point manager (SPM)
- chương trình quản lý điểm đồng bộ
- System Manager Facility (SMF)
- Tiện ích quản lý hệ thống [Compap]
- System Resource manager (SRM)
- bộ quản lý tài nguyên hệ thống
- tape library manager
- người quản lý thư viện băng
- Task Manager
- trình quản lý tác vụ
- TOM (toolmanager)
- chương trình quản lý công cụ
- tool manager (TOM)
- chương trình quản lý công cụ
- Topology Database Manager (TDM)
- bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
- upper manager as in adobe type manager
- quản lý ấn mẫu
- view manager
- bộ quản lý cảnh nhìn
- virtual terminal manager (VTM)
- chương trình quản lý đầu cuối ảo
- VTM (virtualterminal manager)
- chương trình quản lý đầu cuối ảo
- window manager
- người quản lý cửa sổ
- Wireless Manager (WM)
- nhà quản lý vô tuyến
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
Kinh tế
giám đốc
- account manager
- giám đốc nghiệp vụ (quảng cáo)
- acting manager
- quyền giám đốc
- advertising manager
- giám đốc quảng cáo
- appoint sb manager (to...)
- bổ nhiệm ai làm giám đốc
- area manager
- giám đốc khu vực
- area manager
- giám đốc phân khu
- area sales manager
- giám đốc bán hàng khu vực
- assistant manager
- trợ lý giám đốc
- bank manager
- giám đốc ngân hàng
- branch manager
- giám đốc chi nhánh
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- business manager
- giám đốc doanh nghiệp
- co-manager
- đồng giám đốc
- combination export manager
- giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp
- commercial manager
- giám đốc kinh doanh
- commercial manager
- giám đốc thương mại
- computer manager
- giám đốc tin học
- country manager
- giám đốc (nghiệp vụ) đóng ở một nước
- credit manager
- giám đốc phòng cho vay
- customer relations manager
- giám đốc giao dịch khách hàng
- deputy general manager
- phó tổng giám đốc
- distribution manager
- giám đốc kinh tiêu
- district manager
- giám đốc địa hạt
- district manager
- giám đốc khu vực
- district sales manager
- giám đốc mãi khu vực
- executive manager
- giám đốc điều hành
- export manager
- giám đốc xuất khẩu
- export sales manager
- giám đốc bán hàng xuất khẩu
- export sales manager
- giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu
- factory manager
- giám đốc nhà máy
- financial manager
- giám đốc tài chính
- fund manager
- giám đốc đầu tư
- general manager
- tổng giám đốc
- general sales manager
- giám đốc bán hàng
- joint manager
- đồng giám đốc
- line manager
- giám đốc chuyên môn
- line manager
- giám đốc ngành
- line manager
- giám đốc phụ trách
- market research manager
- giám đốc nghiên cứu tiếp thị
- marketing communications manager
- giám đốc truyền thông tiếp thị
- marketing manager
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- giám đốc tiếp thị
- merchandise manager
- giám đốc thương mại
- middle manager
- phó giám đốc
- operation manager
- giám đốc nghiệp vụ
- personnel manager
- giám đốc nhân sự
- product manager
- giám đốc sản phẩm
- production manager
- giám đốc sản xuất
- project manager
- giám đốc công trình
- project manager
- giám đốc dự án
- public relations manager
- giám đốc quan hệ quần chúng
- publicity manager
- giám đốc quảng cáo
- purchasing manager
- giám đốc mua hàng
- relationship manager
- giám đốc quan hệ xã hội
- research manager
- giám đốc nghiên cứu
- sales manager
- giám đốc bán hàng
- sales manager
- giám đốc kinh doanh
- sales manager
- giám đốc tiêu thụ
- site manager
- giám đốc công trường
- sourcing manager
- giám đốc cung ứng
- staff manager
- giám đốc nhân sự
- station manager
- giám đốc ga
- supply manager
- giám đốc cung ứng
- traffic manager
- giám đốc mãi vụ
- traffic manager
- giám đốc mại vụ
- traffic manager
- giám đốc xa vụ
- under manager
- phó giám đốc
- under-manager
- trợ lý giám đốc
- vice-manager
- phó giám đốc
- vice-manager
- trợ lý giám đốc
- works manager
- giám đốc nhà máy
- works manager
- giám đốc xưởng, nhà máy
người quản lý
- bank manager
- người quản lý ngân hàng
- business manager
- người quản lý kinh doanh
- business manager
- người quản lý sự vụ kinh doanh
- estate manager
- người quản lý địa sản
- estate manager
- người quản lý ruộng đất
- fund manager (investmentmanager)
- người quản lý quỹ
- list manager
- người quản lý danh sách (thư tín)
- money manager
- người quản lý quỹ
- portfolio manager
- người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
- special manager
- người quản lý đặc biệt
- syndicate manager
- người quản lý tổ hợp
- top manager
- người quản lý cao nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , comptroller , conductor , controller , director , exec , executive , governor , handler , head , head person , officer , official , organizer , overseer , producer , proprietor , slavedriver , straw boss , superintendent , supervisor , zookeeper , administrant , foreman , foreperson , forewoman , taskmaster , taskmistress , curator , doer , economist , engineer , executor , gerent , proctor , steward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ