• (đổi hướng từ Managers)
    /ˈmænәdʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quản lý; giám đốc
    Người chỉ đạo; ông bầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quản lý viên

    Kỹ thuật chung

    bộ quản lý
    Address Space Manager (ASM)
    bộ quản lý không gian địa chỉ
    Application Resource Manager (ARM)
    bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
    auxiliary storage manager
    bộ quản lý bộ trữ phụ
    bracket state manager
    bộ quản lý trạng thái nhóm
    calendar manager
    bộ quản lý lịch
    channel manager
    bộ quản lý kênh
    Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
    bộ quản lý bản mã [macintosh]
    communication manager
    bộ quản lý truyền thông
    Communication Session Manager (CSM)
    bộ quản lý phiên truyền thông
    communications manager
    bộ quản lý truyền thông
    composite manager
    bộ quản lý hỗn hợp
    composite manager
    bộ quản lý tổng hợp
    computer manager
    bộ quản lý máy tính
    configuration manager
    bộ quản lý cấu hình
    connection point manager
    bộ quản lý điểm kết nối
    cp manager (connectionpoint manager)
    bộ quản lý điểm kết nối
    ELM (errorlog manager)
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    EMM (ExpandedMemory Manager)
    bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
    ERM (errorrecovery manager)
    bộ quản lý hồi phục lỗi
    error log manager
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    error log manager (ELM)
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    error recovery manager (ERM)
    bộ quản lý phục hồi lỗi
    event manager
    bộ quản lý biến cố
    file manager
    bộ quản lý tệp
    finance I/O manager (FIOM)
    bộ quản lý nhập/xuất tài chính
    FIOM (financeI/O manager)
    bộ quản lý nhập/xuất tài chính
    GEM (graphicsenvironment manager)
    bộ quản lý môi trường đồ họa
    Graphics Data Display Manager (GDDM)
    bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
    graphics Environment Manager (GEM)
    bộ quản lý môi trường đồ họa
    LAN Manager for UNIX (LM/X)
    Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
    logical volume manager
    bộ quản lý khối logic
    Mailing List Manager (Internet) (LML)
    Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
    manager class
    lớp của bộ quản lý
    Mass Memory Unit manager (MUM)
    bộ quản lý khối nhớ lớn
    Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
    Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
    Motif Window Manager (MWM)
    bộ quản lý cửa sổ chủ đề
    Multi Media Presentation Manager (MMPM)
    bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
    Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
    Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
    Network Logical Data Manager (NLDM)
    bộ quản lý dữ liệu logic mạng
    network manager
    bộ quản lý mạng
    Network Node Manager (NNM)
    bộ quản lý nút mạng
    Object Data Manager (IBM(ODM)
    Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
    overlay manager
    bộ quản lý phủ
    PIM (Personalinformation manager)
    bộ quản lý thông tin cá nhân
    presentation manager
    bộ quản lý trình diễn
    Print Manager
    bộ quản lý in
    program Manager
    bộ quản lý chương trình
    remote print manager
    bộ quản lý in từ xa
    resource manager
    bộ quản lý nguồn
    resource object data manager
    bộ quản lý dữ liệu nguồn
    resource status manager
    bộ quản lý trạng thái nguồn
    RODM (resouringobject data manager)
    bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
    Session Control Manager (SCM)
    bộ quản lý điều khiển phiên
    session manager
    bộ quản lý phiên
    single lock manager
    bộ quản lý khóa đơn
    sync point manager (SPM)
    bộ quản lý điểm đồng bộ
    System Resource manager (SRM)
    bộ quản lý tài nguyên hệ thống
    Topology Database Manager (TDM)
    bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
    view manager
    bộ quản lý cảnh nhìn
    X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
    Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
    người điều hành
    network manager
    người điều hành mạng
    người quản lý
    business manager
    người quản lý kinh doanh
    cable manager
    người quản lý cáp
    calendar manager
    người quản lý lịch
    construction manager
    người quản lý thi công
    construction manager
    người quản lý xây dựng
    network manager
    người quản lý mạng
    programming Manager
    người quản lý lập trình
    space manager
    người quản lý không gian (lưu trữ)
    studio manager
    người quản lý stuđiô
    tape library manager
    người quản lý thư viện băng
    window manager
    người quản lý cửa sổ
    nhà cung cấp
    giám đốc
    construction manager
    giám đốc công trường
    general manager
    tổng giám đốc
    project manager
    giám đốc thiết kế
    sales manager
    giám đốc kinh doanh
    works manager
    giám đốc nhà máy
    quản đốc
    quản lý
    Address Space Manager (ASM)
    bộ quản lý không gian địa chỉ
    address space manager (ASM)
    chương trình quản lý vùng địa chỉ
    adobe type manager (ATM)
    quản lý viên ấn mẫu gạch sống
    Application Resource Manager (ARM)
    bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
    ASM (addressspace manager)
    chương trình quản lý vùng địa chỉ
    ASM (auxiliarystorage manager)
    chương trình quản lý bộ nhớ phụ
    auxiliary storage manager
    bộ quản lý bộ trữ phụ
    batch manager
    chương trình quản lý bó
    bracket state manager
    bộ quản lý trạng thái nhóm
    business manager
    người quản lý kinh doanh
    cable manager
    người quản lý cáp
    calendar manager
    bộ quản lý lịch
    calendar manager
    người quản lý lịch
    CDRM (crossdomain resource manager)
    chương trình quản lý tài nguyên đa miền
    channel manager
    bộ quản lý kênh
    Code Fragment Manager [Macintosh] (CFM)
    bộ quản lý bản mã [macintosh]
    communication manager
    bộ quản lý truyền thông
    Communication Session Manager (CSM)
    bộ quản lý phiên truyền thông
    communications manager
    bộ quản lý truyền thông
    Communications Resource Manager (CMR)
    nhà quản lý tài nguyên truyền thông
    composite manager
    bộ quản lý hỗn hợp
    composite manager
    bộ quản lý tổng hợp
    CompuServe Information Manager (CIM)
    Phân tử quản lý thông tin CompuServe
    computer manager
    bộ quản lý máy tính
    configuration manager
    bộ quản lý cấu hình
    Connection Manager (CM)
    phân tử quản lý kết nối
    connection point manager
    bộ quản lý điểm kết nối
    Connection Point ManaGer (CPMGR)
    thiết bị quản lý điểm kết nối
    construction manager
    người quản lý thi công
    construction manager
    người quản lý xây dựng
    Control Centre Operations Manager (CCOM)
    phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
    cp manager (connectionpoint manager)
    bộ quản lý điểm kết nối
    Data Access Management/Manager (DAM)
    quản lý thiết bị quản lý truy nhập dữ liệu
    Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
    phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
    Desktop Information Manager (DIM)
    hệ thống quản lý thông tin văn phòng
    ELM (errorlog manager)
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    EMM (ExpandedMemory Manager)
    bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
    entity manager
    trình quản lý thực thể
    ERM (errorrecovery manager)
    bộ quản lý hồi phục lỗi
    ERM (errorrecovery manager)
    chương trình quản lý khôi phục lỗi
    error log manager
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    error log manager (ELM)
    bộ quản lý nhật ký lỗi
    error recovery manager (ERM)
    bộ quản lý phục hồi lỗi
    event manager
    bộ quản lý biến cố
    Executive Card Manager (ECM)
    thiết bị quản lý thẻ thực hành
    Extended Memory Manager (XMM)
    khối quản lý bộ nhớ mở rộng
    external manager
    chương trình quản lý ngoài
    file manager
    bộ quản lý tệp
    file manager
    trình quản lý tệp tin
    finance I/O manager (FIOM)
    bộ quản lý nhập/xuất tài chính
    finance I/O manager (FIOM)
    chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
    FIOM (financeI/O manager)
    bộ quản lý nhập/xuất tài chính
    FIOM (financeI/O manager)
    chương trình quản lý nhập/xuất tài chính
    GEM (graphicsenvironment manager)
    bộ quản lý môi trường đồ họa
    Graphics Data Display Manager (GDDM)
    bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
    graphics Environment Manager (GEM)
    bộ quản lý môi trường đồ họa
    Graphics Environment Manager (GEM)
    nhà quản lý môi trường đồ họa
    Heterogeneous LAN Manager (HLM)
    Phần tử quản lý mạng LAN không đồng nhất
    input manager
    chương trình quản lý nhập
    LAN Manager for UNIX (LM/X)
    Bộ quản lý LAN cho môi trường UNIX
    LAN Network Management/Manager (IBM) (LNM)
    Quản lý mạng/gói quản lý mạng của LAN
    logical volume manager
    bộ quản lý khối logic
    logical volume manager
    chương trình quản lý khối lôgic
    Mailing List Manager (Internet) (LML)
    Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet)
    manager class
    lớp của bộ quản lý
    manager role
    vai trò quản lý
    manager station
    trạm quản lý thi hành
    Manager-to-Manager (M2M)
    từ quản lý tới quản lý
    manager/secretary station
    trạm quản lý/ thư ký
    Mass Memory Unit manager (MUM)
    bộ quản lý khối nhớ lớn
    memory manager
    sự quản lý bộ nhớ
    Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
    Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
    Motif Window Manager (MWM)
    bộ quản lý cửa sổ chủ đề
    Multi Media Presentation Manager (MMPM)
    bộ quản lý trình diễn đa phương tiện
    Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
    Bộ quản lý Server Netscape (Netscape)
    Network Logical Data Manager (NLDM)
    bộ quản lý dữ liệu logic mạng
    network logical data manager (NLDM)
    chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
    network manager
    bộ quản lý mạng
    network manager
    chương trình quản lý mạng
    network manager
    người quản lý mạng
    Network Node Manager (NNM)
    bộ quản lý nút mạng
    NLDM (networklogical data manager)
    chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
    Object Data Manager (IBM(ODM)
    Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
    object data manager (ODM)
    chương trình quản lý đối tượng
    Object Manager (OM)
    phần tử quản lý đối tượng
    ODM (objectdata manager)
    chương trình quản lý đối tượng
    overlay manager
    bộ quản lý phủ
    Personal Information Manager (PIM)
    phần tử quản lý thông tin cá nhân
    PIM (Personalinformation manager)
    bộ quản lý thông tin cá nhân
    PM (presentationmanager)
    chương trình quản lý trình diễn
    PM (productmanager)
    chương trình quản lý sản phẩm
    presentation manager
    bộ quản lý trình diễn
    Print Manager
    bộ quản lý in
    Print Manager
    chương trình quản lý in
    Process Manager (PM)
    phần tử quản lý quá trình
    Processor Resource Systems Manager (PRSM)
    nhà quản lý các hệ thống tài nguyên bộ xử lý
    product manager (PM)
    chương trình quản lý sản phẩm
    program Manager
    bộ quản lý chương trình
    program manager
    quản lý viên chương trình
    programming Manager
    người quản lý lập trình
    Redundant Link Manager (RLM)
    nhà quản lý tuyến dự phòng
    remote print manager
    bộ quản lý in từ xa
    remote print manager (RPM)
    chương trình quản lý từ xa
    report manager
    trình quản lý báo cáo
    resource manager
    bộ quản lý nguồn
    resource manager
    chương trình quản lý nguồn
    resource object data manager
    bộ quản lý dữ liệu nguồn
    resource object data manager
    chương trình quản lý dữ liệu nguồn
    Resource Object Data Manager (RODM)
    nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
    resource status manager
    bộ quản lý trạng thái nguồn
    RODM (resouringobject data manager)
    bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
    RODM (resouringobject data manager)
    chương trình quản lý dữ liệu nguồn
    RPM (remoteprint manager)
    chương trình quản lý in từ xa
    Security Accounts Manager [Microsoft] (SAM)
    khối quản lý các tài khoản an toàn
    Session Control Manager (SCM)
    bộ quản lý điều khiển phiên
    session manager
    bộ quản lý phiên
    single lock manager
    bộ quản lý khóa đơn
    space manager
    người quản lý không gian (lưu trữ)
    SPM (syncpoint manager)
    chương trình quản lý đồng bộ
    studio manager
    người quản lý stuđiô
    sync point manager (SPM)
    bộ quản lý điểm đồng bộ
    sync point manager (SPM)
    chương trình quản lý điểm đồng bộ
    System Manager Facility (SMF)
    Tiện ích quản lý hệ thống [Compap]
    System Resource manager (SRM)
    bộ quản lý tài nguyên hệ thống
    tape library manager
    người quản lý thư viện băng
    Task Manager
    trình quản lý tác vụ
    TOM (toolmanager)
    chương trình quản lý công cụ
    tool manager (TOM)
    chương trình quản lý công cụ
    Topology Database Manager (TDM)
    bộ quản lý cơ sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
    upper manager as in adobe type manager
    quản lý ấn mẫu
    view manager
    bộ quản lý cảnh nhìn
    virtual terminal manager (VTM)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    VTM (virtualterminal manager)
    chương trình quản lý đầu cuối ảo
    window manager
    người quản lý cửa sổ
    Wireless Manager (WM)
    nhà quản lý vô tuyến
    X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
    Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)

    Kinh tế

    giám đốc
    account manager
    giám đốc nghiệp vụ (quảng cáo)
    acting manager
    quyền giám đốc
    advertising manager
    giám đốc quảng cáo
    appoint sb manager (to...)
    bổ nhiệm ai làm giám đốc
    area manager
    giám đốc khu vực
    area manager
    giám đốc phân khu
    area sales manager
    giám đốc bán hàng khu vực
    assistant manager
    trợ lý giám đốc
    bank manager
    giám đốc ngân hàng
    branch manager
    giám đốc chi nhánh
    brand manager
    giám đốc nhãn hiệu
    business manager
    giám đốc doanh nghiệp
    co-manager
    đồng giám đốc
    combination export manager
    giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp
    commercial manager
    giám đốc kinh doanh
    commercial manager
    giám đốc thương mại
    computer manager
    giám đốc tin học
    country manager
    giám đốc (nghiệp vụ) đóng ở một nước
    credit manager
    giám đốc phòng cho vay
    customer relations manager
    giám đốc giao dịch khách hàng
    deputy general manager
    phó tổng giám đốc
    distribution manager
    giám đốc kinh tiêu
    district manager
    giám đốc địa hạt
    district manager
    giám đốc khu vực
    district sales manager
    giám đốc mãi khu vực
    executive manager
    giám đốc điều hành
    export manager
    giám đốc xuất khẩu
    export sales manager
    giám đốc bán hàng xuất khẩu
    export sales manager
    giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu
    factory manager
    giám đốc nhà máy
    financial manager
    giám đốc tài chính
    fund manager
    giám đốc đầu tư
    general manager
    tổng giám đốc
    general sales manager
    giám đốc bán hàng
    joint manager
    đồng giám đốc
    line manager
    giám đốc chuyên môn
    line manager
    giám đốc ngành
    line manager
    giám đốc phụ trách
    market research manager
    giám đốc nghiên cứu tiếp thị
    marketing communications manager
    giám đốc truyền thông tiếp thị
    marketing manager
    ban giám đốc tiếp thị
    marketing manager
    giám đốc tiếp thị
    merchandise manager
    giám đốc thương mại
    middle manager
    phó giám đốc
    operation manager
    giám đốc nghiệp vụ
    personnel manager
    giám đốc nhân sự
    product manager
    giám đốc sản phẩm
    production manager
    giám đốc sản xuất
    project manager
    giám đốc công trình
    project manager
    giám đốc dự án
    public relations manager
    giám đốc quan hệ quần chúng
    publicity manager
    giám đốc quảng cáo
    purchasing manager
    giám đốc mua hàng
    relationship manager
    giám đốc quan hệ xã hội
    research manager
    giám đốc nghiên cứu
    sales manager
    giám đốc bán hàng
    sales manager
    giám đốc kinh doanh
    sales manager
    giám đốc tiêu thụ
    site manager
    giám đốc công trường
    sourcing manager
    giám đốc cung ứng
    staff manager
    giám đốc nhân sự
    station manager
    giám đốc ga
    supply manager
    giám đốc cung ứng
    traffic manager
    giám đốc mãi vụ
    traffic manager
    giám đốc mại vụ
    traffic manager
    giám đốc xa vụ
    under manager
    phó giám đốc
    under-manager
    trợ lý giám đốc
    vice-manager
    phó giám đốc
    vice-manager
    trợ lý giám đốc
    works manager
    giám đốc nhà máy
    works manager
    giám đốc xưởng, nhà máy
    người quản lý
    bank manager
    người quản lý ngân hàng
    business manager
    người quản lý kinh doanh
    business manager
    người quản lý sự vụ kinh doanh
    estate manager
    người quản lý địa sản
    estate manager
    người quản lý ruộng đất
    fund manager (investmentmanager)
    người quản lý quỹ
    list manager
    người quản lý danh sách (thư tín)
    money manager
    người quản lý quỹ
    portfolio manager
    người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
    special manager
    người quản lý đặc biệt
    syndicate manager
    người quản lý tổ hợp
    top manager
    người quản lý cao nhất
    viên quản lý
    acting manager
    viên quản lý thường vụ
    line manager
    nhân viên quản lý tuyến sản xuất
    potential manager
    nhân viên quản lý trong tương lai
    reservation manager
    viên quản lý đặt chỗ trước
    risk manager
    nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm)
    technical manager
    nhân viên quản lý kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X