-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">stick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 70: Dòng 66: =====I'm stuck by this question==========I'm stuck by this question=====- =====Tôi bị câu hỏi đó=====+ =====Tôi bị bối rối bởi câu hỏi đó=====::[[to]] [[stick]] [[somebody]] [[up]]::[[to]] [[stick]] [[somebody]] [[up]]::làm ai luống cuống::làm ai luống cuốngDòng 114: Dòng 110: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng=====- ::[[to]] [[stick]] [[around]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[a]] [[cleft]] [[stick]]=====+ ::ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó+ =====[[to]] [[want]] [[the]] [[stich]]=====+ ::muốn phải đòn+ =====[[to]] [[stick]] [[around]]=====::(từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần::(từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần- ::[[to]] [[stick]] [[at]]+ =====[[to]] [[stick]] [[at]]=====::miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục::miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục- ::[[to]] [[stick]] [[at]] [[a]] [[task]] [[for]] [[six]] [[hours]]+ :::[[to]] [[stick]] [[at]] [[a]] [[task]] [[for]] [[six]] [[hours]]- ::miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền+ :::miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền- ::[[to]] [[stick]] [[at]] [[nothing]]+ :::[[to]] [[stick]] [[at]] [[nothing]]- ::không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào+ :::không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào- ::[[to]] [[stick]] [[by]]+ =====[[to]] [[stick]] [[by]]=====::trung thành với::trung thành với- ::[[to]] [[stick]] [[down]]+ =====[[to]] [[stick]] [[down]]=====::dán, dán lên, dán lại::dán, dán lên, dán lại- + ::Ghi vào (sổ...)- =====Ghi vào (sổ...)=====+ =====[[to]] [[stick]] [[it]] [[out]]=====- ::[[to]] [[stick]] [[it]] [[out]]+ ::chịu đựng đến cùng::chịu đựng đến cùng- ::[[to]] [[stick]] [[out]] [[for]]+ =====[[to]] [[stick]] [[out]] [[for]]=====::đòi; đạt được (cái gì)::đòi; đạt được (cái gì)- ::[[to]] [[stick]] [[to]] [[it]]+ =====[[to]] [[stick]] [[to]] [[it]]=====::khiên trì, bám vào (cái gì)::khiên trì, bám vào (cái gì)- ::[[to]] [[stick]] [[up]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí- ::[[to]] [[stick]] [[up]] [[for]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]] [[for]]=====::(thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)::(thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)- ::[[to]] [[stick]] [[up]] [[to]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]] [[to]]=====::không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại::không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại- ::[[to]] [[stick]] [[fast]]+ =====[[to]] [[stick]] [[fast]]=====::bị sa lầy một cách tuyệt vọng::bị sa lầy một cách tuyệt vọng- ::[[if]] [[you]] [[throw]] [[mud]] [[enough]], [[some]] [[of]] [[it]] [[will]] [[stick]]+ =====[[if]] [[you]] [[throw]] [[mud]] [[enough]], [[some]] [[of]] [[it]] [[will]] [[stick]]=====::nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu::nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu- ::[[some]] [[of]] [[the]] [[money]] [[stuck]] [[in]] ([[to]]) [[his]] [[fingers]]+ =====[[some]] [[of]] [[the]] [[money]] [[stuck]] [[in]] ([[to]]) [[his]] [[fingers]]=====::hắn tham ô một ít tiền::hắn tham ô một ít tiền+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past : [[stuck]]* past : [[stuck]]* PP : [[stuck]]* PP : [[stuck]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====que, tay đòn, gậy=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=stick stick] : Foldoc+ =====Que, gậy, cán, chuôi, cần, (v) chọc thủng, gắnchặt, kẹt chặt=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====que; tay đòn; gậy=====- =====thân cây=====+ - ==Điện==+ ::[[control]] [[stick]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::tay điều khiển- =====kết bám=====+ === Xây dựng===+ =====thân cây=====+ === Điện===+ =====kết bám=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cán=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái gậy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáicán=====+ - =====cáigậy=====+ =====cái que=====- =====cái que=====+ =====chọc thủng=====- =====chọc thủng=====+ =====kẹt=====- =====kẹt=====+ =====dán=====- =====dán=====+ =====dán vào=====- =====dán vào=====+ =====dính=====- =====dính=====+ =====dính bám=====- =====dínhbám=====+ =====dính vào=====- =====dính vào=====+ =====đòn bẩy=====- =====đòn bẩy=====+ =====đũa=====- =====đũa=====+ =====gắn=====- =====gắn=====+ =====gập=====- =====gập=====+ =====gậy=====- =====gậy=====+ =====gỗ tròn=====- =====gỗ tròn=====+ =====bám=====- =====bám=====+ =====que=====- =====que=====+ =====sự dính=====- =====sựdính=====+ =====sự kẹt=====- =====sựkẹt=====+ =====sự tắc=====- =====sự tắc=====+ =====sào=====- =====sào=====+ =====thỏi mài=====- =====thỏi mài=====+ =====tay đòn=====- =====tayđòn=====+ =====tay gạt=====+ === Kinh tế ===+ =====bám vào=====- =====tay gạt=====+ =====đâm=====- ==Kinh tế==+ =====dán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bám vào=====+ =====dính=====- =====đâm=====+ =====nước hầm=====- =====dán=====+ =====sản phẩm canh ép=====- =====dính=====+ =====tấm ván=====- =====nước hầm=====+ =====thanh gỗ=====- =====sản phẩm canh ép=====+ =====thỏi=====- + - =====tấm ván=====+ - + - =====thanh gỗ=====+ - + - =====thỏi=====+ ::[[chocolate]] [[stick]]::[[chocolate]] [[stick]]::thỏi socola::thỏi socolaDòng 243: Dòng 239: ::[[dough]] [[stick]]::[[dough]] [[stick]]::thỏi bột nhào::thỏi bột nhào+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bar]] , [[bat]] , [[baton]] , [[billet]] , [[birch]] , [[bludgeon]] , [[board]] , [[branch]] , [[cane]] , [[club]] , [[cudgel]] , [[drumstick]] , [[ferrule]] , [[ingot]] , [[mast]] , [[rod]] , [[rule]] , [[ruler]] , [[shoot]] , [[slab]] , [[slat]] , [[staff]] , [[stake]] , [[stalk]] , [[stave]] , [[stem]] , [[strip]] , [[switch]] , [[timber]] , [[twig]] , [[wand]] , [[wedge]] , [[walking stick]] , [[bloom]] , [[shaft]] , [[adherence]] , [[agglutination]] , [[batlet]] , [[boomerang]] , [[conglutination]] , [[fagot]] , [[ferule]] , [[gad]] , [[gambrel]] , [[garrot]] , [[glutinosity]] , [[goad]] , [[maul-stick]] , [[mucilage]] , [[pl]]. chatwood , [[resin]] , [[skewer]] , [[sprag]] , [[stab]] , [[stickiness]] , [[tenacity]] , [[thrust]] , [[viscosity]] , [[walking-stick]] , [[woomerah]]+ =====verb=====+ :[[attach]] , [[be bogged down]] , [[become embedded]] , [[become immobilized]] , [[bind]] , [[bond]] , [[braze]] , [[catch]] , [[cement]] , [[clasp]] , [[cleave]] , [[cling]] , [[cling like ivy]] , [[clog]] , [[cohere]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[freeze to]] , [[fuse]] , [[glue]] , [[hold]] , [[hold fast]] , [[hold on]] , [[hug]] , [[jam]] , [[join]] , [[linger]] , [[lodge]] , [[paste]] , [[persist]] , [[remain]] , [[snag]] , [[solder]] , [[stay]] , [[stay put]] , [[stick like barnacle]] , [[stick together]] , [[unite]] , [[weld]] , [[dig]] , [[drive]] , [[gore]] , [[impale]] , [[insert]] , [[jab]] , [[penetrate]] , [[pierce]] , [[pin]] , [[plunge]] , [[prod]] , [[puncture]] , [[ram]] , [[run]] , [[sink]] , [[spear]] , [[stab]] , [[thrust]] , [[transfix]] , [[deposit]] , [[drop]] , [[establish]] , [[install]] , [[place]] , [[plant]] , [[plonk]] , [[plunk]] , [[put]] , [[set]] , [[settle]] , [[store]] , [[stuff]] , [[abide]] , [[bear]] , [[bear up under]] , [[brook]] , [[get on with]] , [[go]] , [[grin and bear it]] , [[last]] , [[put up with]] , [[see through]] , [[stand]] , [[stomach ]]* , [[suffer]] , [[support]] , [[take]] , [[take it]] , [[tolerate]] , [[weather]] , [[adhere]] , [[lay]] , [[confound]] , [[foist]] , [[inflict]] , [[saddle]] , [[bilk]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[rook]] , [[swindle]] , [[victimize]] , [[affix]] , [[agglutinate]] , [[cheat]] , [[conglutinate]] , [[disconcert]] , [[glutinate]] , [[hesitate]] , [[infix]] , [[jut]] , [[pose]] , [[project]] , [[protrude]]. (slang) impose upon , [[push]] , [[puzzle]] , [[scruple]] , [[stall]] , [[stick out]]+ =====phrasal verb=====+ :[[abide]] , [[bide]] , [[linger]] , [[stay]] , [[tarry]] , [[wait]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[beetle]] , [[belly]] , [[jut]] , [[overhang]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[protuberate]] , [[stand out]] , [[hold up]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[loosen]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unstick]] , [[displace]] , [[remove]] , [[disobey]] , [[forget]] , [[refuse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stick stick] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pierce, thrust, stab, transfix, pin, spike, impale, spear,spit, run through, poke, gore, jab, prick, puncture, punch,penetrate, drill, bore, riddle, perforate: He stuck the wildboar with his spear.=====+ - + - =====Put, drop, place, deposit, Colloq shove,plonk, plunk, plop: Stick another ice cube in my drink, wouldyou?=====+ - + - =====Put, poke, push, thrust, prod, dig; insert: She stuckher head out of the window to get a better look. Stop stickingyour finger in my ribs! 4 attach, fasten, affix, fix, nail, pin,tack; glue, cement, paste, gum, weld, solder, bind, tie, tape,wire; bond, melt, fuse, unite, join: What shall we used tostick the poster to the wall? How can I stick the pieces of thevase together again? 5 Often, stick together. cohere, adhere,stay or remain or cleave or cling together: I cannot make theseparts stick together.=====+ - + - =====Hold, last, endure, go through, beupheld, be or remain effective, remain attached: The prosecutorwas unable to make a charge of murder stick.=====+ - + - =====Linger, dwell,remain (fixed), continue, stay; be or become lodged or stoppedor fixed or fast or immovable or stationary, be or becomeentangled or enmired or bogged down: Something sticks in mymind about your leaving next week. We were stuck in the Sundaytraffic for hours. The wheel is stuck in the sand. 8 burden,weigh down, encumber, saddle with, charge, impose on, force on:We stuck Tony with the nasty job of changing the tyre.=====+ - + - =====Baffle, puzzle, bewilder, perplex, confuse, stump, stop,nonplus: I was totally stuck for a solution.=====+ - + - =====Stand, abide,tolerate, endure, bear: I can't stick people watching me whileI am painting.=====+ - + - =====Stick around or about. wait, tarry, linger,stay, stand by, remain, Colloq hang around or about or on: Canyou stick around for a few minutes after the meeting?=====+ - + - =====Stickat. stop at, hesitate at, pause at, scruple at, be deterred orput off by, take exception to, shrink from or at, balk at:Barnes sticks at nothing to get his way.=====+ - + - =====Stick by. support,be loyal or faithful to, stand by: Arnold will stick by you,come what may.=====+ - + - =====Stick it (out). persevere, persist, standfast, bear it, be resolute, soldier on, hold (one's) ground,grin and bear it, see it through, weather it, Colloq US tough itout: It was a very hard job, but I stuck it out to the veryend.=====+ - + - =====Stick out or up. protrude, jut (out), extend, project,poke (out); bulge, obtrude, stand out, overhang, beetle: Stickout your tongue. What is sticking out of your ear? Balconiesstick out from all sides of the building. 16 stick together. aunite, unify, join (forces), consolidate, merge, confederate,amalgamate, cooperate, work together: The family always stickstogether at times of crisis. b See 5, above.=====+ - + - =====Stick up. arob, mug, Colloq hold up, US heist: They stuck up a bankcourier this morning, in broad daylight! b put up, post, affix,display: We went round town sticking up posters for ourcandidate.=====+ - + - =====Stick up for. rally to the support of, support,stand by or up for, defend, speak for or in behalf of, take upthe cudgels for; put one's money where one's mouth is, have thecourage of one's convictions: A person must stick up for whathe thinks is right.=====+ - + - =====Stick with. persevere, persist, stay orremain or continue with, not change one's mind about: Stickwith me, kid, and you'll wear diamonds. I'll stick with thesmoked eel as a starter.=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .stuck
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , bat , baton , billet , birch , bludgeon , board , branch , cane , club , cudgel , drumstick , ferrule , ingot , mast , rod , rule , ruler , shoot , slab , slat , staff , stake , stalk , stave , stem , strip , switch , timber , twig , wand , wedge , walking stick , bloom , shaft , adherence , agglutination , batlet , boomerang , conglutination , fagot , ferule , gad , gambrel , garrot , glutinosity , goad , maul-stick , mucilage , pl. chatwood , resin , skewer , sprag , stab , stickiness , tenacity , thrust , viscosity , walking-stick , woomerah
verb
- attach , be bogged down , become embedded , become immobilized , bind , bond , braze , catch , cement , clasp , cleave , cling , cling like ivy , clog , cohere , fasten , fix , freeze to , fuse , glue , hold , hold fast , hold on , hug , jam , join , linger , lodge , paste , persist , remain , snag , solder , stay , stay put , stick like barnacle , stick together , unite , weld , dig , drive , gore , impale , insert , jab , penetrate , pierce , pin , plunge , prod , puncture , ram , run , sink , spear , stab , thrust , transfix , deposit , drop , establish , install , place , plant , plonk , plunk , put , set , settle , store , stuff , abide , bear , bear up under , brook , get on with , go , grin and bear it , last , put up with , see through , stand , stomach * , suffer , support , take , take it , tolerate , weather , adhere , lay , confound , foist , inflict , saddle , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , affix , agglutinate , cheat , conglutinate , disconcert , glutinate , hesitate , infix , jut , pose , project , protrude. (slang) impose upon , push , puzzle , scruple , stall , stick out
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ