-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự phân loại==========Sự phân loại======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===- * Adj : [[classificatory]]+ * Adj : [[classificatory]]* Adv : [[classificatorily]]* Adv : [[classificatorily]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thống kê ) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng=====- |}+ + ::[[attributive]] [[classification]]+ ::sự phân theo thuộc tính+ ::[[automatic]] [[classification]]+ ::sự phân loại tự động+ ::[[manifold]] [[classification]]+ ::sự phân theo nhiều dấu hiệu+ ::[[marginal]] [[classification]]+ ::sự phân loại biên duyên+ ::[[one]]-way [[classification]]+ ::sự phân loại theo một dấu hiệu+ ::[[two]]-way [[classification]]+ ::sự phân loại theo hai dấu hiệu+ + === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====sự chuyển đường tàu=====+ =====sự chuyển đường tàu==========sự xếp hạng (tàu)==========sự xếp hạng (tàu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phân loại=====+ =====phân loại=====::[[aircraft]] [[classification]]::[[aircraft]] [[classification]]::sự phân loại máy bay::sự phân loại máy bayDòng 200: Dòng 214: ::bãi phân loại::bãi phân loại- =====sắp xếp=====+ =====sắp xếp=====- =====sự phân hạng=====+ =====sự phân hạng=====- =====sự phân loại=====+ =====sự phân loại=====''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[dividing]] [[things]] [[into]] [[classes]], [[or]] [[the]] [[divisions]] [[arrived]] [[at]] [[by]] [[such]] [[a]] [[process]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[process]] [[of]] [[grading]] [[and]] [[sorting]] [[of]] [[particles]] [[by]] [[size]], [[shape]], [[or]] [[density]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[dividing]] [[things]] [[into]] [[classes]], [[or]] [[the]] [[divisions]] [[arrived]] [[at]] [[by]] [[such]] [[a]] [[process]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[process]] [[of]] [[grading]] [[and]] [[sorting]] [[of]] [[particles]] [[by]] [[size]], [[shape]], [[or]] [[density]].Dòng 257: Dòng 271: ::[[temperature]] [[classification]]::[[temperature]] [[classification]]::sự phân loại nhiệt độ::sự phân loại nhiệt độ- =====sự phân cấp=====+ =====sự phân cấp=====- =====sự phân lớp=====+ =====sự phân lớp==========sự phân tầng==========sự phân tầng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=classification classification] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phân loại hàng hóa=====+ =====phân loại hàng hóa=====- =====sự chia nhóm=====+ =====sự chia nhóm=====- =====sự phân loại=====+ =====sự phân loại=====::ABC [[inventory]] [[classification]]::ABC [[inventory]] [[classification]]::sự phân loại ABC hàng tồn kho::sự phân loại ABC hàng tồn khoDòng 299: Dòng 311: ::sự phân loại thuế quan::sự phân loại thuế quan- =====sự phân loại (hàng hóa)=====+ =====sự phân loại (hàng hóa)=====- =====xếp hạng (một con) tàu=====+ =====xếp hạng (một con) tàu=====- =====xếp hạng tàu=====+ =====xếp hạng tàu=====::[[classification]] [[certificate]]::[[classification]] [[certificate]]::giấy chứng xếp hạng (tàu)::giấy chứng xếp hạng (tàu)Dòng 314: Dòng 326: ::[[ship's]] [[classification]]::[[ship's]] [[classification]]::sự xếp hạng tàu::sự xếp hạng tàu- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====sự phân loại, sự phân theo độ hạt =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[allocation]] , [[alloting]] , [[allotment]] , [[analysis]] , [[apportionment]] , [[arrangement]] , [[assignment]] , [[assortment]] , [[cataloguing]] , [[categorizing]] , [[codification]] , [[collocation]] , [[consignment]] , [[coordination]] , [[denomination]] , [[department]] , [[designation]] , [[disposal]] , [[disposition]] , [[distributing]] , [[distribution]] , [[division]] , [[echelon]] , [[gradation]] , [[grade]] , [[grading]] , [[graduation]] , [[group]] , [[grouping]] , [[kind]] , [[order]] , [[ordering]] , [[ordination]] , [[organization]] , [[pigeonholing]] , [[regulation]] , [[sizing]] , [[sorting]] , [[systematization]] , [[tabulating]] , [[taxonomy]] , [[typecasting]] , [[categorization]] , [[deployment]] , [[formation]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[category]] , [[set]] , [[confidential]] , [[family]] , [[file]] , [[genre]] , [[genus]] , [[niche]] , [[rank]] , [[rate]] , [[rating]] , [[sort]] , [[species]] , [[system]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng
- attributive classification
- sự phân theo thuộc tính
- automatic classification
- sự phân loại tự động
- manifold classification
- sự phân theo nhiều dấu hiệu
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- one-way classification
- sự phân loại theo một dấu hiệu
- two-way classification
- sự phân loại theo hai dấu hiệu
Kỹ thuật chung
phân loại
- aircraft classification
- sự phân loại máy bay
- analytical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- asset standard classification
- phân loại tiêu chuẩn tài sản
- automatic classification
- sự phân loại tự động
- bridge classification
- phân loại cầu
- broad classification system
- lớp phân loại rộng
- classification (ofsoil)
- sự phân loại đất
- classification (vs)
- sự phân loại
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại vùng vệ sinh
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification characteristics
- đặc điểm phân loại
- classification chart
- bảng phân loại
- classification count
- sự đếm để phân loại
- classification detector
- thiết bị dò phân loại
- classification level
- mức phân loại
- classification of building and structure
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of defects
- sự phân loại khuyết tật
- classification of goods
- phân loại hàng hóa
- classification of ground water
- sự phân loại nước ngầm
- classification of lines
- phân loại tuyến đường sắt
- classification of posts
- sự phân loại việc làm
- classification of rock
- phân loại đá
- classification of samples
- phân loại mẫu
- classification of tracks and switches
- phân loại đường sắt và ghi
- classification siding
- đường tránh tàu phân loại
- classification statistic
- thông kê để phân loại
- classification statistic
- thống kê để phân loại
- classification statistics
- thống kê phân loại
- classification system
- hệ thống phân loại
- classification table
- bảng phân loại
- classification test
- thí nghiệm để phân loại
- classification track
- đường phân loại toa xe
- classification track
- đường ray phân loại tàu
- classification yard line
- đường phân loại tàu
- classification yard line
- đường tàu vào trạm phân loại
- classification yard tower
- tháp trạm phân loại toa
- classification yard tower
- tháp bãi phân loại toa
- classification yard with hump
- bãi dốc gù phân loại dồn tàu
- Classification, Engineering soil
- phân loại đất xây dựng
- Classification, Erosion
- phân loại xói lở
- classifier classification
- máy phân loại
- close classification system
- hệ thống phân loại chi tiết
- design speed classification of the road
- phân loại tốc độ thiết kế của đường
- dichotomized classification system
- hệ thống phân loại đôi
- Directionality Classification (DC)
- phân loại hướng tính
- engineering soil classification
- phân loại đất xây dựng
- enumerative classification system
- hệ thống phân loại liệt kê
- Extraction and Classification of Homogenous Objects (ECHO)
- bóc tách và phân loại các đối tượng đồng nhất
- general classification of merchandise
- phân loại hàng hóa
- general classification system
- hệ thống phân loại chung
- general classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- grease classification
- phân loại mỡ
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- hydraulic classification
- máy phân loại thủy lực
- insulation classification
- sự phân loại cách điện
- job classification
- sự phân loại công việc
- lancefield classification
- phân loại Lance-field
- line classification
- phân loại mạch
- linear classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- marginal classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- material classification
- sự phân loại vật thể
- mechanical classification
- máy phân loại cơ học
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- occupational classification
- sự phân loại nghề nghiệp
- oil classification
- phân loại dầu
- particle classification
- sự phân loại hạt
- pattern classification
- sự phân loại mẫu
- rail classification
- phân loại ray (theo điều kiện và độ mòn ray)
- road classification
- phân loại đường
- rock classification
- phân loại đá
- rock classification
- sự phân loại đá
- security classification
- sự phân loại an toàn
- sieve classification
- sự phân loại qua rây (khoáng vật)
- soil classification
- phân loại đất
- soil classification
- sự phân loại đất
- specialized classification system
- hệ thống phân loại đặc biệt
- synthetic classification system
- hệ thống phân loại tổng hợp
- tariff classification
- phân loại giá cước
- temperature classification
- sự phân loại nhiệt độ
- Thom classification theorem
- định lý phân loại Thom
- track classification
- phân loại đường sắt
- universal classification system
- hệ thống phân loại chung
- universal classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- Yard, Classification
- bãi phân loại
sự phân loại
Giải thích EN: The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses include:the process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.
Giải thích VN: Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng: quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ trọng.
- aircraft classification
- sự phân loại máy bay
- automatic classification
- sự phân loại tự động
- classification (ofsoil)
- sự phân loại đất
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại vùng vệ sinh
- classification by screening
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification of building and structure
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of defects
- sự phân loại khuyết tật
- classification of ground water
- sự phân loại nước ngầm
- classification of posts
- sự phân loại việc làm
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- insulation classification
- sự phân loại cách điện
- job classification
- sự phân loại công việc
- marginal classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- material classification
- sự phân loại vật thể
- occupational classification
- sự phân loại nghề nghiệp
- particle classification
- sự phân loại hạt
- pattern classification
- sự phân loại mẫu
- rock classification
- sự phân loại đá
- security classification
- sự phân loại an toàn
- sieve classification
- sự phân loại qua rây (khoáng vật)
- soil classification
- sự phân loại đất
- temperature classification
- sự phân loại nhiệt độ
Kinh tế
sự phân loại
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- attributive classification
- sự phân loại phẩm chất
- classification of advertisement
- sự phân loại quảng cáo
- classification of risks
- sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm)
- cost classification
- sự phân loại phí tổn
- expense classification
- sự phân loại chi phí
- freight classification
- sự phân loại cước chuyên chở
- functional classification
- sự phân loại theo chức năng
- re-classification of post
- sự phân loại lại chức vụ
- scientific classification
- sự phân loại khoa học
- scientific classification
- sự phân loại mang tính khoa học
- screenless classification
- sự phân loại không sàng
- size classification
- sự phân loại theo kích thước
- tariff classification
- sự phân loại thuế quan
xếp hạng tàu
- classification certificate
- giấy chứng xếp hạng (tàu)
- classification certificate
- giấy chứng xếp hạng tàu
- classification society
- hội xếp hạng tàu
- classification society
- hội xếp hạng tàu (như Lloyd's Register ở Luân Đôn..)
- ship's classification
- sự xếp hạng tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , alloting , allotment , analysis , apportionment , arrangement , assignment , assortment , cataloguing , categorizing , codification , collocation , consignment , coordination , denomination , department , designation , disposal , disposition , distributing , distribution , division , echelon , gradation , grade , grading , graduation , group , grouping , kind , order , ordering , ordination , organization , pigeonholing , regulation , sizing , sorting , systematization , tabulating , taxonomy , typecasting , categorization , deployment , formation , layout , lineup , placement , sequence , category , set , confidential , family , file , genre , genus , niche , rank , rate , rating , sort , species , system
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ