• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:59, ngày 6 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">fɔl</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    /'''<font color="red">fɔl</font>'''/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 68: Dòng 66:
    ::giọng nói khẽ đi
    ::giọng nói khẽ đi
    ::[[eyes]] [[fall]]
    ::[[eyes]] [[fall]]
    -
    ::m?t c?p xu?ng
    +
    ::mắt cụp xuống
    ::[[wind]] [[falls]]
    ::[[wind]] [[falls]]
    ::gió dịu đi
    ::gió dịu đi
    Dòng 83: Dòng 81:
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[somebody's]] [[esteem]]
    ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[somebody's]] [[esteem]]
    ::mất lòng quý trọng của ai
    ::mất lòng quý trọng của ai
    -
    ngủ thiếp đi
    +
    =====ngủ thiếp đi=====
    ::[[fall]] [[asleep]]
    ::[[fall]] [[asleep]]
    Dòng 100: Dòng 98:
    =====Buột nói ra, thốt ra=====
    =====Buột nói ra, thốt ra=====
    ::[[the]] [[news]] [[fell]] [[from]] [[his]] [[lips]]
    ::[[the]] [[news]] [[fell]] [[from]] [[his]] [[lips]]
    -
    ::hăn buộc miệng nói ra tin đó
    +
    ::hắn buột miệng nói ra tin đó
    =====Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)=====
    =====Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)=====
    Dòng 255: Dòng 253:
    =====[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]=====
    =====[[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]]=====
    ::thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
    ::thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
     +
    =====[[hasty]] [[climbers]] [[have]] [[sudden]] [[falls]]=====
     +
    ::hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
     +
    =====[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]=====
    =====[[to]] [[fall]] [[a]] [[victim]] [[to]]=====
    ::là nạn nhân của
    ::là nạn nhân của
    Dòng 264: Dòng 265:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước=====
     +
     +
    ::[[free]] [[fall]]
     +
    ::sự rơi tự do
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 346: Dòng 353:
    :[[ascend]] , [[climb]] , [[go up]] , [[rise]] , [[scale]] , [[advance]] , [[attain]] , [[overcome]] , [[overthrow]] , [[reach]] , [[win]]
    :[[ascend]] , [[climb]] , [[go up]] , [[rise]] , [[scale]] , [[advance]] , [[attain]] , [[overcome]] , [[overthrow]] , [[reach]] , [[win]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
    Sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
    Sự sụt giá, sự giảm giá
    (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật
    to try a fall
    vật thử một keo
    Sự sa ngã (đàn bà)
    Lượng mưa, lượng tuyết
    Số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
    Hướng đi xuống; dốc xuống
    ( số nhiều) thác
    the Niagara falls
    thác Ni-a-ga-ra
    Sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
    Dây ròng rọc
    Lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
    (từ Mỹ nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu

    Nội động từ .fallen

    Rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to fall out of the window
    rơi ra ngoài cửa sổ
    to fall to pieces
    rơi vỡ tan tành
    to fall to somebody's lot
    rơi vào số phận ai
    to fall into the hands of the enemy
    rơi vào tay kẻ địch
    the accent falls on the third syllable
    trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
    the meeting falls on Friday
    cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
    Rũ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
    to fall flat to the ground
    ngã sóng xoài duới đất
    Hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguội đi
    curtain falls
    màn hạ
    temperature falls
    độ nhiệt xuống thấp
    prices fall
    giá cả hạ xuống
    face falls
    mặt xịu xuống
    voice falls
    giọng nói khẽ đi
    eyes fall
    mắt cụp xuống
    wind falls
    gió dịu đi
    anger falls
    cơn giận nguôi đi
    Đổ nát, sụp đổ
    houses fall
    nhà cửa đổ nát
    Mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
    to fall very low
    sa sút quá, xu ống dốc quá
    to fall in somebody's esteem
    mất lòng quý trọng của ai
    ngủ thiếp đi
    fall asleep
    Sa ngã (đàn bà)
    Thất bại, thất thủ
    plans fall to the ground
    kế hoạch thất bại
    fortress falls
    pháo dài thất thủ
    Hy sinh, chết, ngã xuống ( (nghĩa bóng))
    many fell
    nhiều người bị hy sinh (trong chiến trân)
    Buột nói ra, thốt ra
    the news fell from his lips
    hắn buột miệng nói ra tin đó
    Sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
    ( + into) được chia thành, thuộc về
    the books falls into three parts
    cuốn sách được chia làm ba phần
    to fall into the category
    thuộc vào loại
    Bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
    to fall into error
    bị lầm lẫn
    to fall ill
    bị ốm
    to fall on evil days
    bị sa cơ thất thế
    Dốc xuống
    the land falls in gentle slopes to the sea
    đất dốc thoai thoải xuống biển
    Đổ ra
    the river falls to the sea
    sông đổ ra biển
    Bắt đầu
    to fall to work at once
    bắt tay vào việc ngay lập tức
    to fall into conversation
    bắt đầu nói chuyện
    Xông vào
    to fall on the enemy
    xông vào kẻ địch

    Ngoại động từ

    (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)

    Cấu trúc từ

    to fall asleep
    ngủ gật
    the fall of day
    lúc chập tối
    the fall of night
    lúc màn đêm buông xuống
    pride will have a fall
    (tục ngữ) trèo cao ngã đau
    to ride for a fall
    Xem ride
    to fall across
    tình cờ gặp (ai)
    to fall among
    tình cờ rơi vào đám (người nào...)
    to fall away
    bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
    Héo mòn đi, gầy mòn đi
    Biến đi
    to fall back
    ngã ngửa
    Rút lui
    to fall back on (upon)
    phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
    to fall behind
    thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
    to fall down
    rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, thất bại
    to fall for
    (từ lóng) mê tít, phục lăn
    Bị bịp, bị chơi xỏ
    to fall in
    (quân sự) đứng vào hàng
    (thông tục) thụt vào, lùi vào trong ( ngôi nhà)
    Đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
    Sụp, lún, sụp đổ (mái nhà...)
    to fall in with
    tình cờ gặp (ai)
    Theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) )
    Trùng hợp với
    to fall off
    rơi xuống
    Rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
    (hàng hải) không ăn theo tay lái
    Nổi dậy, bỏ hàng ngũ
    to fall on
    nhập trận, tấn công
    Băt đầu ăn uống
    to fall out
    rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
    Cãi nhau, bất hoà
    to fall out with somebody
    cãi nhau với ai, bất hoà với ai
    Hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
    it fell out that
    hoá ra là, thành ra là
    to fall out well
    dẫn đến kết quả tốt
    (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
    to fall out of
    bỏ (một thói quen...)
    to fall over
    ngã lộn nhào, bị đổ
    to fall over an obstacle
    va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
    to fall through
    hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
    to fall to
    bắt đầu
    Bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
    now, let's fall to!
    (thông tục) nào, chúng ta bắt đầu tấn công (bắt đầu ăn)!
    to fall under
    được liệt vào, được xếp loại vào
    ở duới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
    to fall upon
    tấn công
    to fall within
    nằm trong, gồm trong
    to fall due
    đến kỳ phải trả, đến hạn
    to fall flat
    Xem flat
    to fall foul of
    Xem foul
    to fall in love with
    Xem love
    to fall into a habit
    Xem habit
    to fall into line
    đứng vào hàng
    to fall into line with
    đồng ý với
    to fall into a rage
    giận điên lên, nổi cơn tam bành
    to fall on one's sword
    tự tử, tự sát
    to fall over backwards
    đi đến chỗ cực đoan
    hết sức sốt sắng đồng ý
    to fall over each other
    đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
    to fall a prey to
    To fall a sacrifice to
    Làm mới cho
    to fall short
    thiếu, không đủ
    Không tới đích (đạn, tên lửa...)
    to fall short of
    thất bại, không đạt (mục đích...)
    your work falls short of my expectations
    công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
    to fall on (upon) one's feet
    thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
    hasty climbers have sudden falls
    hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng
    to fall a victim to
    là nạn nhân của

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước
    free fall
    sự rơi tự do


    Kỹ thuật chung

    lượng nước rơi
    độ chênh
    độ giảm
    độ sụt
    dốc
    đốn rừng
    làm sụt lở
    giảm
    fall time
    thời gian giảm
    fall-off
    sự suy giảm
    flood fall
    sự giảm lũ
    frequency fall
    giảm tần số
    frequency fall-off
    sự giảm tần số
    voltage fall
    giảm điện áp
    giảm đi
    hạ
    hạ thấp
    fall of sea level
    sự hạ thấp mực nước biển
    mái dốc
    phá hủy
    rơi
    sự đổ
    sự đốn cây
    sự giảm
    flood fall
    sự giảm lũ
    frequency fall-off
    sự giảm tần số
    sự hạ
    sự phá hủy
    sự rơi
    sự sụt
    sụt
    tháo

    Kinh tế

    chia
    rơi
    sự rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    ascent , climb , rise , scaling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X