-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========lớp trát mặt==========lớp trát mặt=====Dòng 59: Dòng 57: =====sự hoàn tất==========sự hoàn tất======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====vật liệu phủ=====+ =====vật liệu phủ=====''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[in]] [[such]] [[a]] [[coating]], e.g., [[a]] [[varnish]].Dòng 67: Dòng 65: =====bề mặt sơn==========bề mặt sơn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hoàn tất=====+ =====hoàn tất=====- =====hoàn thành=====+ =====hoàn thành=====- =====hoàn thiện=====+ =====hoàn thiện=====::[[baked]] [[finish]] (baking)::[[baked]] [[finish]] (baking)::sự hoàn thiện lớp nền lót::sự hoàn thiện lớp nền lótDòng 164: Dòng 162: ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::sự hoàn thiện trám cốt thép::sự hoàn thiện trám cốt thép- =====kết thúc=====+ =====kết thúc=====::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]::[[earlier]] [[operation]] [[finish]] [[time]]::thời hạn kết thúc thi công sớm::thời hạn kết thúc thi công sớmDòng 174: Dòng 172: ::cờ kết thúc::cờ kết thúc- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]], [[or]] [[otherwise]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].Dòng 180: Dòng 178: ''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.''Giải thích VN'': Làm phẳng một bề mặt.- =====lớp hoàn thiện=====+ =====lớp hoàn thiện=====::[[surface]] [[finish]]::[[surface]] [[finish]]::lớp hoàn thiện bề mặt::lớp hoàn thiện bề mặt- =====gia công tinh=====+ =====gia công tinh=====::[[finish]] [[allowance]]::[[finish]] [[allowance]]::dung sai gia công tinh::dung sai gia công tinhDòng 196: Dòng 194: ::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]::[[swing]] [[stopper]] [[finish]]::sự gia công tinh nút lắc::sự gia công tinh nút lắc- =====mài nhẵn=====+ =====mài nhẵn=====::[[rubber]] [[finish]]::[[rubber]] [[finish]]::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn::sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵnDòng 203: Dòng 201: ::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]::[[sand]] [[rubbed]] [[finish]]::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn::mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn- =====mặt phẳng ngoài=====+ =====mặt phẳng ngoài=====''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].''Giải thích EN'': [[A]] [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].a [[surface]] [[coating]] [[applied]] [[to]] [[wood]], [[metal]], [[etc]].Dòng 209: Dòng 207: ''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….''Giải thích VN'': Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….- =====sự hoàn thành=====+ =====sự hoàn thành=====- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện=====::[[baked]] [[finish]] (baking)::[[baked]] [[finish]] (baking)::sự hoàn thiện lớp nền lót::sự hoàn thiện lớp nền lótDòng 240: Dòng 238: ::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::[[wired]] [[stopper]] [[finish]]::sự hoàn thiện trám cốt thép::sự hoàn thiện trám cốt thép- =====sự kết thúc=====+ =====sự kết thúc=====- =====sự tinh sửa=====+ =====sự tinh sửa=====- =====sự trang sửa=====+ =====sự trang sửa=====::pry-off [[finish]]::pry-off [[finish]]::sự trang sửa chỗ nứt::sự trang sửa chỗ nứtDòng 250: Dòng 248: ::sự trang sửa bề mặt::sự trang sửa bề mặt=====sự tu sửa==========sự tu sửa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=finish finish] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện=====::[[best]] [[finish]]::[[best]] [[finish]]::sự hoàn thiện cao::sự hoàn thiện caoDòng 261: Dòng 257: ::sự hoàn thiện thấp::sự hoàn thiện thấp=====sự kết thúc==========sự kết thúc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=finish finish] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[annihilation]] , [[attainment]] , [[cease]] , [[cessation]] , [[close]] , [[closing]] , [[culmination]] , [[curtain ]]* , [[curtains ]]* , [[death]] , [[defeat]] , [[denouement]] , [[desistance]] , [[end]] , [[ending]] , [[end of the line]] , [[end of the road]] , [[finale]] , [[finis]] , [[last]] , [[last stage]] , [[ruin]] , [[stop]] , [[termination]] , [[terminus]] , [[winding-up]] , [[wind-up]] , [[wrap]] , [[wrap-up]] , [[appearance]] , [[beauty]] , [[burnish]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[elaboration]] , [[glaze]] , [[grace]] , [[grain]] , [[lacquer]] , [[luster]] , [[patina]] , [[perfection]] , [[polish]] , [[refinement]] , [[shine]] , [[smoothness]] , [[surface]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[closure]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[consummation]] , [[period]] , [[stopping point]] , [[terminus ad quem]]- =====Stop,conclude,end, cease: When you have finishedeating,please clearthetable.=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[bag it]] , [[break up]] , [[bring to a close]] , [[carry through]] , [[cease]] , [[clinch]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[crown ]]* , [[culminate]] , [[deal with]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do]] , [[effect]] , [[end]] , [[execute]] , [[finalize]] , [[fold]] , [[fulfill]] , [[get out of the way]] , [[halt]] , [[hang it up]] , [[have done with]] , [[make]] , [[make short work of]] , [[mop up]] , [[perfect]] , [[put finishing touches on]] , [[round off ]]* , [[round up ]]* , [[scratch]] , [[scrub]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[shut down]] , [[shutter]] , [[stop]] , [[terminate]] , [[top off ]]* , [[ultimate]] , [[wind up ]]* , [[wrap]] , [[wrap up ]]* , [[deplete]] , [[devour]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[drain]] , [[drink]] , [[eat]] , [[empty]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[go]] , [[run through ]]* , [[spend]] , [[use]] , [[wash up ]]* , [[annihilate]] , [[assassinate]] , [[best ]]* , [[bring down ]]* , [[carry off ]]* , [[destroy]] , [[do in ]]* , [[down]] , [[exterminate]] , [[get rid of ]]* , [[liquidate]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put an end to]] , [[put away ]]* , [[rout]] , [[rub out ]]* , [[ruin]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[take off ]]* , [[take out ]]* , [[vaporize]] , [[worst ]]* , [[coat]] , [[develop]] , [[elaborate]] , [[face]] , [[gild]] , [[lacquer]] , [[polish]] , [[refine]] , [[smooth]] , [[stain]] , [[texture]] , [[veneer]] , [[wax]] , [[come in]] , [[place]] , [[consummate]] , [[wind up]] , [[wrap up]] , [[consume]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[play out]] , [[run through]] , [[use up]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[kill]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[coating]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[defeat]] , [[die]] , [[dispose]] , [[finis]] , [[glaze]] , [[limit]] , [[perfection]] , [[surface]] , [[windup]]- =====Complete,accomplish,perfect,achieve,carry out,fulfil,consummate, clinch,write'finis' to,Colloq wrap up: We finishedthe work ontime.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Sometimes,finishoff. dispose of,dispatch or despatch,exhaust,consume,eat or drink (up),use (up), devour,drain,Colloq polish off: We finished the lastofthe beer last night.4 Sometimes,finish off. kill,exterminate, annihilate, destroy,get rid of,dispose of,dispatch or despatch, put an end to,administer or deliver or give the coup de grƒce,bring down,overcome,beat,defeat,conquer,best, worst,Colloqpolishoff,terminate,Slang bump off,rub out,US waste,ice: The cavalryfinished off the last of the enemy. The contender was finishedin the third round. 5 Sometimes,finish up. conclude,close,terminate, wind up,end,culminate: He goes straight home whenhe finishes work. When will you finish?=====+ :[[beginning]] , [[commencement]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[start]]- + =====verb=====- =====Sometimes,finish up.endup,settle: Where did you finishupafter the party?=====+ :[[begin]] , [[commence]] , [[initiate]] , [[introduce]] , [[start]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[save]] , [[store]] , [[bear]] , [[create]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Sometimes,finishoff. perfect,put the final touches on,polish,put a finish on: He finishes fine furniture for aliving.=====+ - + - =====Finish with. release,let go,have or be done with,let loose,set free: I'll finish with you later,young man!=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Conclusion,termination,end,close,closing,completion,culmination,ending,finale,Colloq winding up,USwind-up: Tomorrow is the finish of the hunting season.=====+ - + - =====Death,killing,annihilation,extermination,downfall,destruction,defeat: A major catastrophe spelt the finish ofthe dinosaurs.=====+ - + - =====Polish, surface,texture: Just feel thefinish on this gunstock!=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. a (often foll. by off) bring to an end;come to the end of; complete. b (usu. foll. by off) colloq.kill; overcome completely. c (often foll. by off,up) consumeor get through the whole or the remainder of (food or drink)(finish up your dinner).=====+ - + - =====Intr. a come to an end,cease. breach the end,esp. of a race. c = finish up.=====+ - + - =====Tr. acomplete the manufacture of (cloth,woodwork, etc.) by surfacetreatment. b put the final touches to; make perfect or highlyaccomplished (finished manners). c prepare (a girl) for entryinto fashionable society.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the end,the last stage. bthe point at which a race etc. ends. c the death of a fox in ahunt (be in at the finish).=====+ - + - =====A method,material,or textureused for surface treatment of wood,cloth,etc. (mahoganyfinish).=====+ - + - =====What serves to give completeness.=====+ - + - =====An accomplishedor completed state.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- degrees of (surface) finish
- mức độ hoàn thiện bề mặt
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (paintwork)
- sơn hoàn thiện
- finish allowance
- dung sai hoàn thiện
- finish boring
- sự doa hoàn thiện
- finish builder's hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- finish coat
- lớp hoàn thiện
- finish drawing
- bản vẽ hoàn thiện
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finish hardware
- đồ ngũ kim hoàn thiện
- finish lap
- sự mài nghiền hoàn thiện
- finish machinery
- sự gia công hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- floated finish
- lớp láng mặt hoàn thiện
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- hammer finish
- hoàn thiện bằng búa
- hammer finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- hammer finish paint
- lớp sơn hoàn thiện bằng búa
- hammered finish
- sự dùng búa hoàn thiện
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- nonlustrous finish
- bề mặt hoàn thiện bóng
- pip under finish
- vết khi hoàn thiện
- polished finish of stone
- sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
- polishing finish
- sự đánh bóng hoàn thiện
- porcelain finish
- mặt hoàn thiện bằng sứ
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- rustle finish
- mặt hoàn thiện thô
- sand blast finish
- sự phun cát hoàn thiện
- sand rubbed finish
- mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- stippling (stipplingfinish)
- chấm sơn (hoàn thiện)
- surface finish
- độ hoàn thiện bề mặt
- surface finish
- lớp hoàn thiện bề mặt
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- trowel finish
- sự dùng bay hoàn thiện
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
làm phẳng
Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.
Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.
mặt phẳng ngoài
Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.
Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….
sự hoàn thiện
- baked finish (baking)
- sự hoàn thiện lớp nền lót
- bent finish
- sự hoàn thiện kiểu uốn
- bush hammer finish
- sự hoàn thiện bằng búa răng
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- flange press finish
- sự hoàn thiện ép bích
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- full gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt bóng láng
- inside finish
- sự hoàn thiện trong nhà
- interior finish
- sự hoàn thiện nội thất
- machine finish
- sự hoàn thiện bằng máy
- rubber finish
- sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
- semi-gloss (finish)
- sự hoàn thiện mặt nhẵn
- sharp finish
- sự hoàn thiện tinh
- wired stopper finish
- sự hoàn thiện trám cốt thép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , acquirement , acquisition , annihilation , attainment , cease , cessation , close , closing , culmination , curtain * , curtains * , death , defeat , denouement , desistance , end , ending , end of the line , end of the road , finale , finis , last , last stage , ruin , stop , termination , terminus , winding-up , wind-up , wrap , wrap-up , appearance , beauty , burnish , cultivation , culture , elaboration , glaze , grace , grain , lacquer , luster , patina , perfection , polish , refinement , shine , smoothness , surface , texture , veneer , closure , completion , conclusion , consummation , period , stopping point , terminus ad quem
verb
- accomplish , achieve , bag it , break up , bring to a close , carry through , cease , clinch , close , complete , conclude , crown * , culminate , deal with , determine , discharge , do , effect , end , execute , finalize , fold , fulfill , get out of the way , halt , hang it up , have done with , make , make short work of , mop up , perfect , put finishing touches on , round off * , round up * , scratch , scrub , settle , sew up , shut down , shutter , stop , terminate , top off * , ultimate , wind up * , wrap , wrap up * , deplete , devour , dispatch , dispose of , drain , drink , eat , empty , exhaust , expend , go , run through * , spend , use , wash up * , annihilate , assassinate , best * , bring down * , carry off * , destroy , do in * , down , exterminate , get rid of * , liquidate , overcome , overpower , put an end to , put away * , rout , rub out * , ruin , slaughter , slay , take off * , take out * , vaporize , worst * , coat , develop , elaborate , face , gild , lacquer , polish , refine , smooth , stain , texture , veneer , wax , come in , place , consummate , wind up , wrap up , consume , draw down , eat up , play out , run through , use up , carry off , cut down , cut off , kill , bankrupt , break down , cross up , demolish , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , coating , completion , conclusion , defeat , die , dispose , finis , glaze , limit , perfection , surface , windup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ