-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 156: Dòng 156: =====Que, gậy, cán, chuôi, cần, (v) chọc thủng, gắnchặt, kẹt chặt==========Que, gậy, cán, chuôi, cần, (v) chọc thủng, gắnchặt, kẹt chặt=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====que,tay đòn,gậy=====+ =====que; tay đòn; gậy=====+ + ::[[control]] [[stick]]+ ::tay điều khiển=== Xây dựng====== Xây dựng========thân cây==========thân cây=====Dòng 248: Dòng 251: :[[loosen]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unstick]] , [[displace]] , [[remove]] , [[disobey]] , [[forget]] , [[refuse]]:[[loosen]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unstick]] , [[displace]] , [[remove]] , [[disobey]] , [[forget]] , [[refuse]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]18:50, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ .stuck
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , bat , baton , billet , birch , bludgeon , board , branch , cane , club , cudgel , drumstick , ferrule , ingot , mast , rod , rule , ruler , shoot , slab , slat , staff , stake , stalk , stave , stem , strip , switch , timber , twig , wand , wedge , walking stick , bloom , shaft , adherence , agglutination , batlet , boomerang , conglutination , fagot , ferule , gad , gambrel , garrot , glutinosity , goad , maul-stick , mucilage , pl. chatwood , resin , skewer , sprag , stab , stickiness , tenacity , thrust , viscosity , walking-stick , woomerah
verb
- attach , be bogged down , become embedded , become immobilized , bind , bond , braze , catch , cement , clasp , cleave , cling , cling like ivy , clog , cohere , fasten , fix , freeze to , fuse , glue , hold , hold fast , hold on , hug , jam , join , linger , lodge , paste , persist , remain , snag , solder , stay , stay put , stick like barnacle , stick together , unite , weld , dig , drive , gore , impale , insert , jab , penetrate , pierce , pin , plunge , prod , puncture , ram , run , sink , spear , stab , thrust , transfix , deposit , drop , establish , install , place , plant , plonk , plunk , put , set , settle , store , stuff , abide , bear , bear up under , brook , get on with , go , grin and bear it , last , put up with , see through , stand , stomach * , suffer , support , take , take it , tolerate , weather , adhere , lay , confound , foist , inflict , saddle , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , affix , agglutinate , cheat , conglutinate , disconcert , glutinate , hesitate , infix , jut , pose , project , protrude. (slang) impose upon , push , puzzle , scruple , stall , stick out
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ