• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều là .media=== =====Sự trung gian; sự môi giới===== ::through (by) the medium...)
    So với sau →

    07:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .media

    Sự trung gian; sự môi giới
    through (by) the medium of
    qua sự môi giới của
    Phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...)
    Hoàn cảnh; môi trường
    sound travels through the medium of air
    âm thanh truyền qua môi trường không khí

    Danh từ, số nhiều là .mediums

    Trung dung; điểm chiết trung
    happy medium
    chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
    medium between tolerance and intolerance
    cái trung dung giữa tính khoan dung và tính cố chấp
    Ông đồng bà cốt; đồng cốt

    Tính từ

    Trung bình, trung, vừa
    medium wave
    (rađiô) làn sóng trung
    medium temperature
    nhiệt độ trung bình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công cụ
    điểm giữa
    dung môi
    môi trường
    abrading medium
    môi trường mài
    abrasive medium
    môi trường ăn mòn
    abrasive medium
    môi trường xâm thực
    absorbing medium
    môi trường hấp thụ
    absorbing medium
    môi trường hút thu
    absorption medium
    môi trường hấp thụ
    acid nutrient medium
    môi trường dinh dưỡng axit
    acidic medium
    môi trường axit
    active laser medium
    môi trường laser hoạt động
    active laser medium
    môi trường laze hoạt động
    active medium
    môi trường hoạt tính
    adsorbent filtering medium
    môi trường lọc hấp thụ
    adsorbent medium
    môi trường hấp phụ
    alkaline medium
    môi trường kiềm
    ambient medium
    môi trường xung quanh
    archival medium
    môi trường lưu trữ
    assay medium
    môi trường thí nghiệm
    automatic data medium
    môi trường dữ liệu tự động
    basal nutrient medium
    môi trường dinh dưỡng cơ bản
    bile medium
    môi trường mật
    bile salt culture medium
    môi trường nuôi cấy muối mật
    birefringent medium
    môi trường lưỡng chiết
    blank medium
    môi trường trống
    circumambient medium
    môi trường xung quanh
    citrate culture medium
    môi trường nuôi cấy xitrat
    cold medium
    môi trường lạnh
    communications medium
    môi trường truyền thông
    condensing medium
    môi trường ngưng tụ
    conducting medium
    môi trường dẫn điện
    continuous medium
    môi trường liên tục
    cooked meat culture medium
    môi trường nuôi cấy thịt nấu
    cooled medium
    môi trường được làm lạnh
    cooling medium
    môi trường làm lạnh
    cooling medium
    môi trường làm nguội
    corrosive medium
    môi trường ăn mòn
    corrosive medium
    môi trường xâm thực
    culture medium
    môi trường cấy
    data medium
    môi trường thông tin
    data medium
    môi trường dữ liệu
    data medium
    môi trường ghi
    data recording medium
    môi trường ghi dữ liệu
    dense medium
    môi trường nặng
    dense medium
    môi trường đặc
    Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
    khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    dielectric medium
    môi trường điện môi
    dispersion medium
    môi trường phân tán
    dispersion medium
    môi trường khuếch tán
    dispersive medium
    môi trường phân tán
    dispersive medium
    môi trường tán sắc
    dissipative medium
    môi trường tiêu tán
    Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
    điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
    distribution medium
    môi trường phân phối
    dynamics of loose medium
    động lực môi trường rời
    egg medium
    môi trường trứng
    elastic medium
    môi trường đàn hồi
    elasto-plastic medium
    môi trường đàn dẻo
    elasto-plastic medium
    môi trường đàn hồi-dẻo
    empty medium
    môi trường rỗng
    empty medium
    mối trường trống
    End of Medium (EM)
    kết thúc môi trường truyền
    eutectic medium
    môi trường ơtecti
    eutectic medium
    môi trường cùng tinh
    eutectic medium
    môi trừơng cùng tinh
    external medium
    môi trường ngoài
    fermentation medium
    môi trường ủ men
    filter (ing) medium
    môi trường lọc
    filter medium
    môi trường phin lọc
    filter medium
    môi trường bộ lọc
    filter medium
    môi trường lọc
    filtering medium
    môi trường thấm
    filtering medium felt
    môi trường lọc bằng phớt
    filtration medium
    môi trường lọc
    fixed medium
    môi trường cố định
    freezable medium
    môi trường kết đông được
    freezing medium
    môi trường kết đông
    gaseous active medium
    môi trường hoạt động dạng khí
    gaseous medium
    môi trường khí
    grinding medium
    môi trường nghiền
    hardening medium
    môi trường tôi
    heat exchange medium
    môi trường trao đổi nhiệt
    heat transfer medium
    môi trường trao đổi nhiệt
    heat transfer medium
    môi trường truyền nhiệt
    heat transmission medium
    môi trường truyền nhiệt
    heat-carrying medium
    chất [môi trường] tải nhiệt
    heat-carrying medium
    môi trường tải nhiệt
    heat-conducting medium
    chất [môi trường] tải nhiệt
    heat-conducting medium
    môi trường tải nhiệt
    heat-conveying medium
    chất [môi trường] tải nhiệt
    heat-conveying medium
    môi trường tải nhiệt
    heat-exchanging medium
    môi trường trao đổi nhiệt
    heat-rejecting medium
    môi trường thải nhiệt
    heat-rejecting medium
    môi trường trao đổi nhiệt
    heat-transfer medium
    môi trường trao đổi nhiệt
    heat-transfer medium
    môi trường truyền nhiệt
    heated medium
    môi trường nhiệt
    heated medium
    môi trường được sưởi
    heating medium
    môi trường nhiệt
    heating medium
    môi trường sưởi ấm
    heating medium
    môi trường được sưởi
    heating medium
    môi trường mang nhiệt
    heterogeneous medium
    môi trường dị chất
    heterogeneous medium
    môi trường dị tính
    heterogeneous medium
    môi trường không đồng nhất
    high-corrosive medium
    môi trường ăn mòn mạnh
    high-corrosive medium
    môi trường xâm thực mạnh
    homogeneous medium
    môi trường đồng chất
    homogeneous medium
    môi trường đồng nhất
    homogeneous medium
    môi trường đồng tính
    ideally cohesive medium
    môi trường nhớt lý tưởng
    ideally noncohesive medium
    môi trường rời lý tưởng
    incompressible medium
    môi trường không nén
    incubating medium
    môi trường ủ mầm
    infinite medium problem
    bài toán môi trường vô hạn
    inflammable medium
    môi trường dễ cháy
    information storage medium
    môi trường lưu trữ thông tin
    inhomogeneous medium
    môi trường không đồng nhất
    input medium
    môi trường nhập
    interplanetary medium
    môi trường liên hành tinh
    isotopic medium
    môi trường đẳng hướng
    isotropic medium
    môi trường đẳng hướng
    linear deformation medium
    môi trường biến dạng tuyến tính
    liquid cooling medium
    môi trường làm lạnh chất lỏng
    liquid laser medium
    môi trường laze lỏng
    liquid medium
    môi trường lỏng
    litmus-milk culture medium
    môi trường nuôi cấy quỳ - sữa
    liver medium
    môi trường gan
    Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
    Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
    MAC (mediumaccess control)
    sự truy cập môi trường
    MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
    lớp con điều khiển truy cập môi trường
    machine-readable medium
    môi trường máy đọc được
    magnetic medium
    môi trường từ
    magnetic recording medium
    môi trường ghi từ
    magnetic storage medium
    môi trường nhớ từ
    magnetic storage medium
    môi trường bộ nhớ từ
    magneto-optical medium
    môi trường từ quang
    material medium
    môi trường chất
    MDI (mediumdependent interface)
    giao diện phụ thuộc môi trường
    mechanics of continuous medium
    cơ học môi trường liên tục
    medium access control
    điều khiển truy nhập môi trường
    Medium Access Control Convergence Function (MCF)
    chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
    medium access control sublayer (macsublayer)
    lớp con điều khiển truy cập môi trường
    medium attachment unit
    thiết bị ghép nối môi trường
    medium attachment unit (MAU)
    bộ nối môi trường
    Medium Dependent Interface (MDI)
    giao diện phụ thuộc môi trường
    medium map
    sơ đồ môi trường
    medium model
    mô hình môi trường
    medium of heat transmission
    môi trường truyền nhiệt
    medium overlay
    lớp phủ môi trường
    medium overlay
    sự phủ môi trường
    moderating medium
    môi trường làm chậm
    multiplying medium
    môi trường nhân
    neutral medium
    môi trường trung tính
    non-magnetic recording medium
    môi trường không từ tính
    non-scattering medium
    môi trường không tán xạ
    nondispersive medium
    môi trường không sắc
    opaque medium
    môi trường mờ
    opaque medium
    môi trường chắn sáng
    opaque medium
    môi trường không trong suốt
    optical medium
    môi trường quang
    output medium
    môi trường đầu ra
    output medium
    môi trường xuất
    oxidizing medium
    môi trường oxi hóa
    Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
    Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
    photorefractive medium
    môi trường chiết quang
    photorefractive medium
    môi trường khúc quang
    physical medium
    môi trường vật lý
    Physical Medium (PM)
    môi trường vật lý
    Physical Medium Attachment (PMA)
    gắn với môi trường vật lý
    Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
    Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
    Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
    không phụ thuộc môi trường vật lý (lớp con)
    plastic medium
    môi trường dẻo
    prerecorded medium
    môi trường (dữ liệu) được ghi trước
    primary refrigerant medium
    môi trường lạnh sơ cấp
    primary refrigerant medium
    môi trường lỏng
    primary refrigerating medium
    môi trường làm lạnh sơ cấp
    primary refrigerating medium
    môi trường lạnh sơ cấp
    processing medium
    môi trường xử lý
    propagation medium
    môi trường lan truyền
    quenching medium
    môi trường tôi
    quenching medium
    môi trường làm nguội
    radiating medium
    môi trường bức xạ
    reaction medium
    môi trường phản ứng
    read-only medium
    môi trường chỉ đọc
    recording medium
    môi trường ghi
    recording medium
    môi trường ghi nhận
    reflecting medium
    môi trường phản chiếu
    reflecting medium
    môi trường khúc xạ
    refracting medium
    môi trường khúc xạ
    refrigerant medium
    môi trường môi chất lạnh
    refrigerated medium
    môi trường được làm lạnh
    refrigerating medium
    môi trường làm lạnh
    refrigerating medium
    môi trường lạnh
    rigid-plastic medium
    môi trường cứng dẻo
    rigid-plastic medium
    môi trường cứng-dẻo
    scattering medium
    môi trường tán xạ
    selective medium
    môi trường chọn lọc
    selenite culture medium
    môi trường nuôi cấy selenit
    semisolid medium
    môi trường mềm
    serum-water culture medium
    môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
    slightly corrosive medium
    môi trường ăn mòn yếu
    slightly corrosive medium
    môi trường xâm thực yếu
    solid medium
    môi trường đặc
    storage medium
    môi trường nhớ
    storage medium
    môi trường ghi
    STP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (S-MIC)
    đầu nối của giao diện môi trường STP (MAU Token Ring)
    stratified medium
    môi trường phân lớp
    strongly-absorbing medium
    môi trường hấp thụ mạnh
    surrounding medium
    môi trường xung quanh
    tellunite culture medium
    môi trường nuôi cấy tellunite
    theory of linearly deformable medium
    lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
    tissue culture medium
    môi trường nuôi cấy mô
    translucent medium
    môi trường trong mờ
    transmission medium
    môi trường truyền
    transmission medium
    môi trường truyền dẫn
    transparent medium
    môi trường trong suốt
    UTP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (U-MIC)
    đầu nối phối ghép môi trường UTP (MAU Teken Ring)
    virgin medium
    môi trường trắng
    virgin medium
    môi trường trống
    vital medium
    môi trường sống
    phương pháp
    phương tiện
    blank medium
    phương tiện trống
    communication medium
    phương tiện truyền thông
    data medium
    phương tiện nhớ
    empty medium
    phương tiện tải tin trống
    empty medium
    phương tiện trống
    end of medium
    kết thúc phương tiện
    erasable optical medium
    phương tiện quang xóa được
    fixed medium
    phương tiện cố định
    grinding medium
    phương tiện nghiền
    heat transmission medium
    phương tiện truyền nhiệt
    input medium
    phương tiện nhập
    laser medium
    phương tiện laze
    laser medium
    phương tiện quang laze
    laser optic medium
    phương tiện laze
    laser optic medium
    phương tiện quang laze
    magnetic medium
    phương tiện từ
    magnetic storage medium
    phương tiện nhớ từ tính
    magnetic-recording medium
    phương tiện ghi từ tính
    magneto-optical medium
    phương tiện từ quang
    medium control interface
    giao diện điều khiển phương tiện
    moving magnet medium
    phương tiện có nam châm quay
    optical medium
    phương tiện quang
    optical storage medium
    phương tiện nhớ quang
    physical medium
    phương tiện vật lý
    presentation medium
    phương tiện trình bày
    read-only medium
    phương tiện chỉ đọc
    recorded (data) medium
    phương tiện ghi dữ liệu
    recorded data medium
    phương tiện ghi dữ liệu
    recording medium
    phương tiện ghi
    recording medium
    phương tiện mang dữ liệu
    recording medium
    phương tiện nhớ
    removable medium
    phương tiện tháo lắp được
    secondary storage medium
    phương tiện lưu trữ thứ cấp
    shared (communication) medium
    phương tiện chia sẻ
    storage medium
    phương tiện lưu trữ
    storage medium
    phương tiện mang dữ liệu
    storage medium
    phương tiện nhớ
    transmission medium
    phương tiện phát
    transmission medium
    phương tiện truyền dẫn
    transmission medium
    phương tiện truyền thông
    số trung bình
    medium frequency
    tấn số trung bình
    medium frequency
    tần số trung bình
    medium frequency (MF)
    tần số trung bình
    medium frequency propagation
    sự truyền tần số trung bình
    medium frequency tube
    đèn tần số trung bình
    MF (mediumfrequency)
    tần số trung bình
    vật liệu
    filter medium
    vật liệu phin lọc
    magnetic medium
    vật liệu từ
    medium hard coal tar pitch
    péc nửa khô (vật liệu)
    vừa (phải)
    medium curing
    đóng rắn vừa phải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc trung
    medium-sized company
    công ty cỡ vừa bậc trung
    medium-sized enterprise
    xí nghiệp bậc trung
    medium-term note
    giấy bạc trung hạn
    chứng khoán trung hạn
    medium-dated securities
    các chứng khoán trung hạn
    dịch rót
    phương tiện truyền thông
    phương tiện (truyền thông)
    trung bình
    medium coarse granuted sugar
    đường cát tinh thể trung bình
    medium fat fish
    cá có độ béo trung bình
    medium finish
    sự hoàn thiện trung bình
    medium grade cattle
    gia súc loại tiêu chuẩn trung bình
    medium grind
    sự nghiền trung binh
    medium powdered sugar
    đường bột có độ nghiền nhỏ trung bình
    medium quality
    phẩm chất trung bình
    medium-grade
    chất lượng trung bình
    medium-term bond
    trái phiếu có thời hạn trung bình
    vật môi giới
    vật trung gian

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Average, middle, mid, medial, median, normal, standard,usual, everyday, ordinary; mid-sized: His wife has an estatecar of medium size - nothing extravagant.
    See mediocre,above.
    N.
    Average, middle, mid-point, compromise, centre, mean,norm, mediocrity: Instead of going to extremes, try for thehappy medium.
    Atmosphere, environment, ambience or ambiance,milieu: The air serves as a medium of sound. The light isrefracted as it passes into a denser medium. 5 means, method,mode, approach, instrumentality, device, mechanism,intermediation, technique, contrivance, agency, expedient, way,course, route, road, avenue, channel, conveyance, vehicle:Latin and Greek were the media of the scholarship, the science,and the theology of the Middle Ages. Television is a powerfuladvertising medium.

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. media or mediums) 1 the middle quality,degree, etc. between extremes (find a happy medium).
    Themeans by which something is communicated (the medium of sound;the medium of television).
    The intervening substance throughwhich impressions are conveyed to the senses etc. (light passingfrom one medium into another).
    Biol. the physical environmentor conditions of growth, storage, or transport of a livingorganism (the shape of a fish is ideal for its fluid medium;growing mould on the surface of a medium).
    An agency or meansof doing something (the medium through which money is raised).6 the material or form used by an artist, composer, etc.(language as an artistic medium).
    The liquid (e.g. oil orgel) with which pigments are mixed for use in painting.
    (pl.mediums) a person claiming to be in contact with the spirits ofthe dead and to communicate between the dead and the living.
    Adj.
    Between two qualities, degrees, etc.
    Average;moderate (of medium height).
    Mediumism n.(in sense 8 of n.). mediumistic adj. (in sense 8 of n.).mediumship n. (in sense 8 of n.). [L, = middle, neut. ofmedius]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X