• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 56: Dòng 56:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====van=====
    =====van=====
    Dòng 66: Dòng 64:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sổ đăng ký=====
    +
    =====sổ đăng ký=====
    ::[[register]] [[of]] [[world]] [[large]] [[dams]]
    ::[[register]] [[of]] [[world]] [[large]] [[dams]]
    ::sổ đăng ký các đập lớn thế giới
    ::sổ đăng ký các đập lớn thế giới
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bộ phận ghi=====
    =====bộ phận ghi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=register register] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====ghi danh=====
    =====ghi danh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=register register] : Foldoc
     
    === Điện===
    === Điện===
    =====bộ số=====
    =====bộ số=====
    Dòng 82: Dòng 76:
    =====cơ cấu chỉ thị=====
    =====cơ cấu chỉ thị=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ chỉ mục=====
    +
    =====bộ chỉ mục=====
    -
    =====bộ đếm=====
    +
    =====bộ đếm=====
    -
    =====bộ ghi=====
    +
    =====bộ ghi=====
    ''Giải thích VN'': 1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.
    ''Giải thích VN'': 1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.
    -
    =====cái điện trở=====
    +
    =====cái điện trở=====
    -
    =====đăng ký=====
    +
    =====đăng ký=====
    ::[[accumulation]] [[register]]
    ::[[accumulation]] [[register]]
    ::đăng ký tích lũy
    ::đăng ký tích lũy
    Dòng 121: Dòng 115:
    ::[[Visitor]] [[Location]] [[Register]] (VLR)
    ::[[Visitor]] [[Location]] [[Register]] (VLR)
    ::bộ đăng ký vị trí khách
    ::bộ đăng ký vị trí khách
    -
    =====đưa vào thanh ghi=====
    +
    =====đưa vào thanh ghi=====
    ::[[register]] [[insertion]]
    ::[[register]] [[insertion]]
    ::sự đưa vào thanh ghi
    ::sự đưa vào thanh ghi
    -
    =====nhập=====
    +
    =====nhập=====
    ::[[External]] [[Access]] [[Register]] (EAR)
    ::[[External]] [[Access]] [[Register]] (EAR)
    ::bộ ghi truy nhập bên ngoài
    ::bộ ghi truy nhập bên ngoài
    Dòng 133: Dòng 127:
    ::input/output [[register]]
    ::input/output [[register]]
    ::thanh ghi nhập/xuất
    ::thanh ghi nhập/xuất
    -
    =====nhật ký (công tác) số ghi=====
    +
    =====nhật ký (công tác) số ghi=====
    -
    =====ghi=====
    +
    =====ghi=====
    -
    =====ghi lại=====
    +
    =====ghi lại=====
    -
    =====máy ghi=====
    +
    =====máy ghi=====
    -
    =====máy tự ghi=====
    +
    =====máy tự ghi=====
    -
    =====sổ đăng kiểm=====
    +
    =====sổ đăng kiểm=====
    -
    =====sổ ghi=====
    +
    =====sổ ghi=====
    -
    =====sự sắp cân=====
    +
    =====sự sắp cân=====
    -
    =====thanh ghi=====
    +
    =====thanh ghi=====
    ::A [[register]] ([[arithmetic]][[register]])
    ::A [[register]] ([[arithmetic]][[register]])
    ::thanh ghi A
    ::thanh ghi A
    Dòng 489: Dòng 483:
    ::thanh ghi làm việc
    ::thanh ghi làm việc
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chỉ, ghi (trên máy ghi, công-tơ)=====
    +
    =====chỉ, ghi (trên máy ghi, công-tơ)=====
    -
    =====công-tơ=====
    +
    =====công-tơ=====
    -
    =====danh bạ=====
    +
    =====danh bạ=====
    ::[[Lloyd's]] [[Register]] [[Book]]
    ::[[Lloyd's]] [[Register]] [[Book]]
    ::Danh bạ đăng kiểm của Lloyd's
    ::Danh bạ đăng kiểm của Lloyd's
    Dòng 500: Dòng 494:
    ::[[register]] [[of]] [[directors]]
    ::[[register]] [[of]] [[directors]]
    ::danh bạ giám đốc công ty
    ::danh bạ giám đốc công ty
    -
    =====danh sách=====
    +
    =====danh sách=====
    ::[[share]] [[register]]
    ::[[share]] [[register]]
    ::danh sách cổ đông
    ::danh sách cổ đông
    Dòng 506: Dòng 500:
    ::danh sách cổ đông
    ::danh sách cổ đông
    -
    =====danh sách, danh bạ, mục bạ=====
    +
    =====danh sách, danh bạ, mục bạ=====
    -
    =====ghi vào sổ, đăng ký=====
    +
    =====ghi vào sổ, đăng ký=====
    -
    =====gởi bảo đảm=====
    +
    =====gởi bảo đảm=====
    -
    =====gởi bảo đảm (thư, bưu phẩm...)=====
    +
    =====gởi bảo đảm (thư, bưu phẩm...)=====
    -
    =====sổ=====
    +
    =====sổ=====
    -
    =====sổ đăng ký=====
    +
    =====sổ đăng ký=====
    ::[[bank]] [[register]]
    ::[[bank]] [[register]]
    ::sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng
    ::sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng
    Dòng 574: Dòng 568:
    ::sổ đăng ký nhận mua cổ phiếu
    ::sổ đăng ký nhận mua cổ phiếu
    -
    =====sổ bộ=====
    +
    =====sổ bộ=====
    -
    =====sổ sách=====
    +
    =====sổ sách=====
    ::[[alternation]] [[on]] [[entries]] [[in]] [[the]] [[register]]
    ::[[alternation]] [[on]] [[entries]] [[in]] [[the]] [[register]]
    ::sự thay đổi khoản mục trong sổ sách
    ::sự thay đổi khoản mục trong sổ sách
    Dòng 583: Dòng 577:
    ::[[trade]] [[register]]
    ::[[trade]] [[register]]
    ::sổ sách thương mại
    ::sổ sách thương mại
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=register register] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[annals]] , [[archives]] , [[book]] , [[catalog]] , [[catalogue]] , [[chronicle]] , [[diary]] , [[entry]] , [[file]] , [[ledger]] , [[log]] , [[memorandum]] , [[registry]] , [[roll]] , [[roll call]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[scroll]]
    -
    =====Record, roll, roster, rota, catalogue, annal(s),archive(s), journal, daybook, diary, appointment book, calendar,chronicle, schedule, programme, directory, ledger, file, index,inventory, list, listing, poll, tally,: The council holds aregister of all houses sold since 1900 with the names of bothsellers and buyers. 2 cash register, till, money box, cash-box:The money in the register does not agree with the figures forreceipts.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[catalogue]] , [[check in]] , [[chronicle]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[file]] , [[inscribe]] , [[join]] , [[list]] , [[note]] , [[record]] , [[schedule]] , [[set down]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[sign up for]] , [[subscribe]] , [[take down]] , [[weigh in]] , [[be shown]] , [[bespeak]] , [[betray]] , [[disclose]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[manifest]] , [[mark]] , [[point out]] , [[point to]] , [[read]] , [[reflect]] , [[say]] , [[show]] , [[come home to]] , [[dawn on]] , [[get through to]] , [[have an effect on]] , [[impress]] , [[sink in]] , [[tell]] , [[enter]] , [[insert]] , [[indicate]] , [[soak in]] , [[agenda]] , [[archives]] , [[blotter]] , [[book]] , [[calendar]] , [[catalog]] , [[certify]] , [[chronical]] , [[diary]] , [[docket]] , [[enrol]] , [[entry]] , [[matriculate]] , [[membership]] , [[roll]] , [[roster]] , [[tally]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Record, write or jot or take or put or set down, list,enrol, sign in or on or up, enter, catalogue, log, index,chronicle, note, make or take note (of): All transactions mustbe registered.=====
    +
    :[[eradicate]] , [[erase]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Show, display, express, indicate, manifest,reveal, betray, divulge, record, reflect: James pretended tolike my book, but his contempt for it was registered on hisface. 5 make known, inform of, advise, transmit, communicate,record, note, make note of, report, write down, minute: I wishto register my disapproval of the way prisoners are treatedhere. 6 check in, sign in or on, log in: In the US, all aliensare required to register each year in January. We registered inthe hotel as man and wife. 7 Sometimes, register with or on.sink in, impress, become apparent (to), make an impression (on),come home (to), get through (to); dawn on or upon, occur to: Iheard what you said, but it just didn't register. The namedidn't register with me at first, but I now know who you are. 8indicate, read, mark, represent, measure, point to, specify,exhibit, show, manifest: The earthquake registered 7 on theRichter scale.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An official list e.g. of births, marriages, anddeaths, of shipping, of professionally qualified persons, or ofqualified voters in a constituency.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A book in which items arerecorded for reference.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device recording speed, force, etc.4 (in electronic devices) a location in a store of data, usedfor a specific purpose and with quick access time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thecompass of a voice or instrument. b a part of this compass(lower register).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An adjustable plate for widening ornarrowing an opening and regulating a draught, esp. in afire-grate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a set of organ pipes. b a sliding devicecontrolling this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== cash register (see CASH(1)).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Linguistics each of several forms of a language (colloquial,formal, literary, etc.) usually used in particularcircumstances.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing the exact correspondence of theposition of printed matter on the two sides of a leaf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing & Photog. the correspondence of the position ofcolour-components in a printed positive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. set down(a name, fact, etc.) formally; record in writing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make amental note of; notice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. enter or cause to be entered in aparticular register.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. entrust (a letter etc.) to a postoffice for transmission by registered post.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & refl. putone's name on a register, esp. as an eligible voter or as aguest in a register kept by a hotel etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of aninstrument) record automatically; indicate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. express (anemotion) facially or by gesture (registered surprise). b intr.(of an emotion) show in a person's face or gestures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.make an impression on a person's mind (did not register at all).9 intr. & tr. Printing correspond or cause to correspondexactly in position.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'redʤistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sổ, sổ sách
    a register of birth
    sổ khai sinh
    Máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)
    a cash register
    máy tính tiền (ở tiệm ăn...)
    (âm nhạc) quãng âm
    (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy
    in register
    sắp chữ cân
    out of register
    sắp chữ không cân
    Van điều tiết; van, cửa lò (lò cao...)
    (ngôn ngữ học) phạm vi từ vựng (ngữ pháp..) dùng trong những tình huống giao tiếp cụ thể, trong bối cảnh nghề nghiệp
    the informal register of speech
    từ ngữ nói thân mật
    specialist registers of English
    những từ ngữ chuyên môn trong tiếng Anh

    Ngoại động từ

    Đăng ký; ghi vào sổ, vào sổ
    to register a name
    đăng ký tên vào sổ
    to register luggage
    vào sổ các hành lý
    to register oneself
    ghi tên vào danh sách cử tri
    Được ghi trong tâm trí, được nhận thức đầy đủ (về sự việc..)
    (nghĩa bóng) ghi nhận; nhận ra, nhớ; để ý (về người)
    Gửi bảo đảm (thư..); gửi bảo đảm hành lý
    to register a letter
    gửi bảo đảm một bức thư
    Được chỉ ra, được ghi lại (về những con số); chỉ, ghi (con số.. bằng máy ghi, công tơ...) tự động
    the thermometer registered 30oC
    cái đo nhiệt chỉ 30 độ
    Lột tả, biểu lộ (cảm xúc..)
    his face registered surprise
    nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên
    (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    van

    Cơ - Điện tử

    Thanh ghi, bộ ghi, máy đếm, bộ cộng, cửa điềutiết

    Cơ khí & công trình

    sổ đăng ký
    register of world large dams
    sổ đăng ký các đập lớn thế giới

    Hóa học & vật liệu

    bộ phận ghi

    Toán & tin

    ghi danh

    Điện

    bộ số

    Điện lạnh

    cơ cấu chỉ thị

    Kỹ thuật chung

    bộ chỉ mục
    bộ đếm
    bộ ghi

    Giải thích VN: 1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.

    cái điện trở
    đăng ký
    accumulation register
    đăng ký tích lũy
    Address Space Register (ASR)
    bộ đăng ký giãn cách địa chỉ
    clock register
    đăng ký đồng hồ
    control register
    đăng ký khiển
    Home Location Register (HLR)
    bộ đăng ký vị trí thường trú
    instruction register
    đăng ký chỉ thị
    register of hazardous substances
    sự đăng ký chất gây nguy hiểm
    register of world large dams
    sổ đăng ký các đập lớn thế giới
    register ton
    tấn đăng ký
    register tonnage
    trọng tải đăng ký
    risk register
    đăng ký rủi ro
    status register
    đăng ký trạng thái
    tons register
    tấn đăng ký
    Visitor Location Register (VLR)
    bộ đăng ký vị trí khách
    đưa vào thanh ghi
    register insertion
    sự đưa vào thanh ghi
    nhập
    External Access Register (EAR)
    bộ ghi truy nhập bên ngoài
    input register
    thanh ghi dữ liệu nhập
    input register
    thanh ghi nhập
    input/output register
    thanh ghi nhập/xuất
    nhật ký (công tác) số ghi
    ghi
    ghi lại
    máy ghi
    máy tự ghi
    sổ đăng kiểm
    sổ ghi
    sự sắp cân
    thanh ghi
    A register (arithmeticregister)
    thanh ghi A
    a register (arithmeticregister)
    thanh ghi số học
    accumulator register
    thanh ghi tích lũy
    accumulator register
    thanh ghi tổng
    adding storage register
    thanh ghi cộng
    adding-storage register
    thanh ghi (bộ nhớ) tổng
    adding-storage register
    thanh ghi tổng
    address modification register
    thanh ghi sửa đổi địa chỉ
    adjacent register
    thanh ghi bổ sung
    arithmetic register (Aregister)
    thanh ghi số học
    auxiliary register
    thanh ghi phụ
    base address register
    thanh ghi địa chỉ cơ sở
    base address register
    thanh ghi địa chỉ gốc
    base register
    thanh ghi cơ bản
    basic address register
    thanh ghi địa chỉ cơ sở
    basic status register (BSTAT)
    thanh ghi trạng thái cơ bản
    boundary register
    thanh ghi biên
    BSTAL (basicstatus register)
    thanh ghi trạng thái cơ bản
    buried register
    thanh ghi ngầm
    CCR (conditioncode register)
    thanh ghi mã điều kiện
    channel colour register
    thanh ghi địa chỉ kênh
    circular register
    thanh ghi dịch chuyển
    circulating register
    thanh ghi luân chuyển
    circulating register
    thanh ghi xoay tròn
    clock register
    thanh ghi giờ
    colour register
    thanh ghi màu
    command channel register
    thanh ghi kênh lệnh
    computer control register
    thanh ghi điều khiển máy tính
    condition code register
    thanh ghi mã điều kiện
    condition code register (CCR)
    thanh ghi mã điều lệnh
    control command register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    control instruction register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    CPU base register
    thanh ghi chỉ số của CPU
    CPU base register
    thanh ghi cơ sở của CPU
    CSR control and status register
    thanh ghi trạng thái và điều khiển
    current instruction register
    thanh ghi dữ liệu
    current-instruction register
    thanh ghi lệnh hiện hành
    data register
    thanh ghi màn hình
    double length register
    thanh ghi kép
    double register
    thanh ghi kép
    DSR (dynamicservice register)
    thanh ghi dịch vụ động
    dynamic service register (DSR)
    thanh ghi dịch vụ động
    dynamic shift register
    thanh ghi dịch vụ động
    extension register
    thanh ghi mở rộng
    flag register
    thanh ghi cờ
    flag register
    thanh ghi cờ hiệu
    flat register
    thanh ghi phẳng
    floating-point register
    thanh ghi dấu phẩy động
    general purpose register
    thanh ghi đa dụng
    general purpose register
    thanh ghi đa năng
    general-purpose register
    thanh ghi đa (chức) năng
    GOSIP Register Database (GRD)
    Cơ sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP
    home location register (HLR)
    thanh ghi vị trí gốc
    IAR (instructionaddress register)
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    IMR (interruptionmask register)
    thanh ghi mặt nạ ngắt
    incoming register
    thanh ghi đến
    index register
    thanh ghi chỉ mục
    input register
    thanh ghi dữ liệu nhập
    input register
    thanh ghi nhập
    input register
    thanh ghi vào
    input/output register
    thanh ghi nhập/xuất
    input/output register
    thanh ghi vào/ra
    instruction address register
    thanh ghi con trỏ lệnh
    instruction address register
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    instruction address register (IAR)
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    instruction pointer register
    thanh ghi con trỏ lệnh
    instruction pointer register
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    instruction register (IR)
    thanh ghi chỉ thị
    instruction register (IR)
    thanh ghi lệnh
    interrupt request register
    thanh ghi yêu cầu ngắt
    interruption mask register (IMR)
    thanh ghi mặt nạ ngắt
    IR (instructionregister)
    thanh ghi địa chỉ
    IR (instructionregister)
    thanh ghi lệnh
    local register
    thanh ghi cục bộ
    local register
    thanh ghi nội hạt
    location register (LR)
    thanh ghi vị trí
    LR (locationregister)
    thanh ghi vi trí
    machine state register
    thanh ghi trạng thái máy
    magnetic shift register
    thanh ghi dịch chuyển từ
    MAR (memoryaddress register)
    thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
    mask register
    thanh ghi mạng che
    mask register
    thanh ghi mặt nạ
    MDR (memorydata register)
    thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
    memory address register (MAR)
    thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
    memory buffer register
    thanh ghi bộ đệm nhớ
    memory data register
    thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
    memory data register (MDR)
    thanh ghi dữ liệu nhớ
    memory lockout register
    thanh ghi khóa bộ nhớ
    memorybuffer register
    thanh ghi đệm bộ nhớ
    motion register
    thanh ghi chuyển động
    multiplier register
    thanh ghi số nhân
    multiplier-quotient register
    thanh ghi số nhân-thương
    multiport register
    thanh ghi đa cổng
    multiport register
    thanh ghi nhiều cổng
    operation register
    thanh ghi thao tác
    order register
    thanh ghi lệnh
    originating register
    thanh ghi xuất phát
    output buffer register
    thanh ghi đệm xuất
    parameter register
    thanh ghi tham số
    partial product register
    thanh ghi tích bộ phận
    primary register
    thanh ghi chính
    primary register
    thanh ghi sơ cấp
    primary register set
    tập hợp thanh ghi chính
    primary register set
    tập hợp thanh ghi sơ cấp
    product register
    thanh ghi tích
    program register
    thanh ghi chương trình
    program register
    thanh ghi con trỏ lệnh
    program register
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    program register
    thanh ghi trình
    program status register
    thanh ghi trạng thái chương trình
    quadruple register
    thanh ghi chập bốn
    receiver register
    thanh ghi nhận
    register allocation
    phân bố thanh ghi
    register allocation
    sự cấp phát thanh ghi
    register allocation
    sự phân phối thanh ghi
    register and arithmetic logic unit
    thanh ghi và bộ logic số học
    register assignment
    sự gán (giá trị cho) thanh ghi
    register block
    khối thanh ghi
    register capacity
    dung lượng thanh ghi
    register circuit
    mạch thanh ghi
    register compatible
    tương thích thanh ghi
    register control
    sự điều khiển thanh ghi
    register exchange instruction
    lệnh trao đổi thanh ghi
    register file
    tệp thanh ghi
    register file
    tập tin thanh ghi
    register guides
    các dẫn hướng thanh ghi
    register insertion
    sự chèn vào thanh ghi
    register insertion
    sự đưa vào thanh ghi
    register length
    kích thước thanh ghi
    register length
    độ dài thanh ghi
    register map
    sơ đồ thanh ghi
    register name
    tên thanh ghi
    register save area
    vùng thanh ghi
    register set
    bộ thanh ghi
    register set
    tập thanh ghi
    Register Transfer Language (RTL)
    ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
    Register Transfer Level (RTL)
    mức chuyển giao thanh ghi
    register translator
    bộ dịch thanh ghi
    register variable
    biến thanh ghi
    relocation register
    thanh ghi định vị lại
    return code register
    thanh ghi mã trở về
    secondary register set
    tập hợp thanh ghi thứ cấp
    secondary register set
    tập thanh ghi thứ cấp
    segmentation register table
    bảng thanh ghi phân đoạn
    sequence control register
    thanh ghi điều khiển dãy
    sequence control register
    thanh ghi điều khiển tuần tự
    sequence control register
    thanh ghi tuần tự
    sequence register
    thanh ghi dãy địa chỉ
    shift register
    dịch thanh ghi
    shift register
    thanh ghi dịch
    source register
    thanh ghi nguồn
    special register
    thanh ghi đặc biệt
    special-purpose register
    thanh ghi chuyên dụng
    standby register
    thanh ghi dự phòng
    standby register
    thanh ghi dự trữ
    storage register
    thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
    storage register
    thanh ghi lưu trữ
    storage-to-register instruction
    lệnh nhớ vào thanh ghi
    stored register
    thanh ghi được lưu trữ
    switch register
    thanh ghi chuyển mạch
    system address register
    thanh ghi địa chỉ hệ thống
    task register
    thanh ghi tác vụ
    temporary register
    thanh ghi tạm thời
    time register
    thanh ghi thời gian
    timer register
    thanh ghi giờ
    triple register
    thanh ghi bội ba
    volatile register
    thanh ghi hay thay đổi
    volatile register
    thanh ghi khả biến
    working register
    thanh ghi làm việc

    Kinh tế

    chỉ, ghi (trên máy ghi, công-tơ)
    công-tơ
    danh bạ
    Lloyd's Register Book
    Danh bạ đăng kiểm của Lloyd's
    register of debenture-holders
    danh bạ chủ nợ
    register of directors
    danh bạ giám đốc công ty
    danh sách
    share register
    danh sách cổ đông
    shareholder's register
    danh sách cổ đông
    danh sách, danh bạ, mục bạ
    ghi vào sổ, đăng ký
    gởi bảo đảm
    gởi bảo đảm (thư, bưu phẩm...)
    sổ
    sổ đăng ký
    bank register
    sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng
    commercial register
    sổ đăng ký thương mại
    companies register
    sổ đăng ký công ty
    contract register
    sổ đăng ký hợp đồng
    hotel register
    sổ đăng ký nhà trọ
    insurance register
    sổ đăng ký bảo hiểm
    land register
    sổ đăng ký đất đai
    Lloyd's register book
    Sổ đăng ký tàu của Hiệp hội Lloyd's
    plant register
    sổ đăng ký tài sản công xưởng
    property register
    sổ đăng ký địa ốc
    property register
    sổ đăng ký nhà đất
    register book
    sổ đăng bạ, sổ đăng lục, sổ đăng ký quốc tịch tàu bè
    register book
    sổ đăng ký quốc tịch tàu bè
    register of charges
    sổ đăng ký thế chấp
    register of directors
    sổ đăng ký giám đốc
    register of directors' shareholdings
    sổ đăng ký cổ phiếu các quản trị viên (công ty)
    register of directors' shareholdings
    sổ đăng ký cổ phiếu của các quản trị viên (công ty)
    register of expenses
    sổ đăng ký chi tiêu
    register of members
    sổ đăng ký thành viên
    register of shipping
    sổ đăng ký tàu biển
    register of shipping
    sổ đăng ký tàu biển, thuyền
    register of ships
    sổ đăng ký tàu
    register of stock transfer
    sổ đăng ký chuyển nhượng cổ phiếu
    share register
    sổ đăng ký cổ phiếu
    shareholder's register
    sổ đăng ký cổ đông
    shipping register
    sổ đăng ký tàu bè
    stock register
    sổ đăng ký cổ đông
    subscription register
    sổ đăng ký nhận mua cổ phiếu
    sổ bộ
    sổ sách
    alternation on entries in the register
    sự thay đổi khoản mục trong sổ sách
    plant and machinery register
    sổ sách nhà xưởng và máy móc
    trade register
    sổ sách thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X