• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 44: Dòng 44:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại=====
     +
     +
    ::[[alpha]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm hạt anpha
     +
    ::[[batching]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm
     +
    ::[[battery]] [[operated]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm chạy bằng pin
     +
    ::[[beta]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm hạt bêta
     +
    ::[[bidirectional]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm hai chiều
     +
    ::[[continuos]] [[counter]]
     +
    ::máy tính liên tục
     +
    ::[[digit]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm chữ số
     +
    ::[[directional]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm có vận hành định hướng
     +
    ::[[discharge]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm phóng điện
     +
    ::[[dust]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm bụi
     +
    ::[[electromagnetic]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm điện tử
     +
    ::[[flat]] [[response]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm có đặc trưng nằm ngang
     +
    ::[[flip]]-flop [[counter]]
     +
    ::máy đếm trigơ
     +
    ::[[frequency]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm tần số
     +
    ::[[friction]] [[revolution]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm ma sát các vòng quay
     +
    ::[[functional]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm hàm
     +
    ::[[gamma]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm hạt gama
     +
    ::[[gated]] [[oscillation]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm những dao động điều khiển được
     +
    ::[[impulse]] [[counter]], [[pulse]] [[counter]]
     +
    ::máy tính xung; ống đếm xung
     +
    ::[[ion]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm ion
     +
    ::[[lock]]-on [[counter]]
     +
    ::máy đếm đồng bộ hoá
     +
    ::[[modul]] [[2]] [[counter]]
     +
    ::máy tính theo môdul 2
     +
    ::[[non]]-directional [[counter]]
     +
    ::máy đếm không có phương
     +
    ::[[part]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm các chi tiết
     +
    ::[[portable]] [[counter]]
     +
    ::máy tính cầm tay
     +
    ::[[predetermined]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm có thiết lập sơ bộ
     +
    ::[[production]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm sản phẩm
     +
    ::[[proportional]] [[counter]]
     +
    ::máy đế(máy tính )ỷ lệ
     +
    ::[[radiation]] [[counter]]
     +
    ::máy tính bức xạ
     +
    ::[[revolution]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm vòng quay
     +
    ::[[scale]]-of-two [[counter]]
     +
    ::máy đếm nhị phân
     +
    ::[[scintillation]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm nhấp nháy
     +
    ::[[seconds]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm giây
     +
    ::[[spark]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm nhấp nháy
     +
    ::[[speed]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm vòng quay
     +
    ::[[start]]-stop [[counter]]
     +
    ::máy đếm khởi dừng
     +
    ::[[step]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm bước
     +
    ::[[storage]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm tích luỹ
     +
    ::[[television]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm vô tuyến truyền hình
     +
    ::[[tubeless]] [[counter]]
     +
    ::máy đếm không đèn
     +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    Dòng 182: Dòng 266:
    :[[equally]] , [[same]] , [[similarly]]
    :[[equally]] , [[same]] , [[similarly]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    07:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /ˈkaʊntər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quầy hàng, quầy thu tiền
    to serve behind the counter
    phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
    Ghi sê (ngân hàng)
    Máy đếm
    Thẻ (để đánh bạc thay tiền)
    Ức ngực
    (hàng hải) thành đuôi tàu
    Miếng đệm lót giày

    Phó từ

    Đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
    to act counter to someone's wishes
    hành động chống lại ý muốn của một người nào
    to go counter
    đi ngược lại, làm trái lại

    Động từ

    Phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
    Chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
    Tiền tố
    Ngược lại
    counter-attraction
    sức hút ngược lại
    Chống lại; phản lại
    counter-revolutionary
    phản cách mạng
    counter-productive
    phản tác dụng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi ) quân cờ nhảy || ngược lại
    alpha counter
    máy đếm hạt anpha
    batching counter
    máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm
    battery operated counter
    máy đếm chạy bằng pin
    beta counter
    máy đếm hạt bêta
    bidirectional counter
    máy đếm hai chiều
    continuos counter
    máy tính liên tục
    digit counter
    máy đếm chữ số
    directional counter
    máy đếm có vận hành định hướng
    discharge counter
    máy đếm phóng điện
    dust counter
    máy đếm bụi
    electromagnetic counter
    máy đếm điện tử
    flat response counter
    máy đếm có đặc trưng nằm ngang
    flip-flop counter
    máy đếm trigơ
    frequency counter
    máy đếm tần số
    friction revolution counter
    máy đếm ma sát các vòng quay
    functional counter
    máy đếm hàm
    gamma counter
    máy đếm hạt gama
    gated oscillation counter
    máy đếm những dao động điều khiển được
    impulse counter, pulse counter
    máy tính xung; ống đếm xung
    ion counter
    máy đếm ion
    lock-on counter
    máy đếm đồng bộ hoá
    modul 2 counter
    máy tính theo môdul 2
    non-directional counter
    máy đếm không có phương
    part counter
    máy đếm các chi tiết
    portable counter
    máy tính cầm tay
    predetermined counter
    máy đếm có thiết lập sơ bộ
    production counter
    máy đếm sản phẩm
    proportional counter
    máy đế(máy tính )ỷ lệ
    radiation counter
    máy tính bức xạ
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    scale-of-two counter
    máy đếm nhị phân
    scintillation counter
    máy đếm nhấp nháy
    seconds counter
    máy đếm giây
    spark counter
    máy đếm nhấp nháy
    speed counter
    máy đếm vòng quay
    start-stop counter
    máy đếm khởi dừng
    step counter
    máy đếm bước
    storage counter
    máy đếm tích luỹ
    television counter
    máy đếm vô tuyến truyền hình
    tubeless counter
    máy đếm không đèn


    Giao thông & vận tải

    đuôi nở (đóng tàu)

    Vật lý

    cấu đếm

    Xây dựng

    người tính toán
    đối lại

    Đo lường & điều khiển

    bộ đếm tần số

    Kỹ thuật chung

    bộ đếm

    Giải thích EN: 1. a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred.a circuit in which an oscillator of known frequency increments a numerical output at regular intervals, so that the time between two events can be determined by indicating the number of counts that have occurred. 2. a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received.a digital circuit, composed of a series of bistable devices such as flip-flops, that keeps track of the number of times a specific event occurs by switching from one state to the next each time a pulse is received. 3. a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.a device that can change from one to the next of a sequence of distinguishable states after receiving a discrete input signal.

    Giải thích VN: 1. một mạch trong đó một bộ tạo dao động đã biết tần số làm tăng một đầu ra số học trong cách khoảng thời gian đều đặn, sao cho thời gian giữa hai sự kiện có thể được xác định bằng cách chỉ ra số lần xảy ra. 2. một mạch số bao gồm tập hợp các thiết bị có thể lặp lại ví dụ như các mạch lật để theo dõi số lần một sự kiện nhất định xảy ra bằng việc chuyển mạch từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp mỗi lần nhận được một xung. 3. một thiết bị có thể thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái kế tiếp trong một chuỗi các trạng thái có thể phân biệt được sau khi nhận được một tín hiệu vào riêng biệt.

    chống
    ngược
    anti-clockwise, counter-clockwise
    ngược chiều kim đồng hồ
    backward counter
    bộ đếm ngược
    bidirectional counter
    bộ đếm xuôi-ngược
    count down counter
    máy đếm ngược
    counter clockwise
    ngược chiều kim đồng hồ
    counter clockwise rotation (CCW)
    quay ngược chiều kim đồng hồ
    counter curly
    dòng ngược
    counter current
    dòng ngược
    counter current flow
    dòng ngược chiều
    counter current pipe exchanger
    máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
    counter flange
    gờ mép ngược
    counter flow
    dòng chảy ngược
    counter flow
    dòng ngược
    counter flow
    dòng ngược chiều
    counter flush
    tuần hoàn ngược
    counter flush drilling
    khoan kiểu bơm ngược
    counter motion
    chuyển động ngược
    counter pressure
    áp lực ngược chiều
    counter streamline
    đường dòng ngược
    counter streamline
    đường khí động lực ngược
    counter voltage
    điện áp ngược
    counter [reversible counter]
    bộ đếm (bộ đếm ngược)
    counter-current cooling
    làm lạnh ngược dòng
    counter-rotating propellers
    bộ cánh quạt quay ngược
    down counter
    bộ đếm ngược
    forward-backward counter
    bộ đệm ngược xuôi
    forward-backward counter
    bộ đếm xuôi-ngược
    reversible counter
    bộ đếm ngược
    up-down counter
    bộ đếm xuôi/ngược
    up-down counter
    bộ đếm xuôi-ngược
    ngược lại
    đối
    đồng hồ đo
    trip meter or trip mileage counter
    đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
    máy đếm

    Giải thích EN: A device used in counting; specific uses include:a device that registers and totals the number of operations performed by a machine.

    Giải thích VN: Dùng để đếm, thường là số hoạt động của máy.

    máy đếm tần số
    máy đo
    máy tính
    computer control counter
    bộ đếm điều khiển máy tính
    continuous counter
    máy tính liên tục
    module 2 counter
    máy tính theo môđun 2
    portable counter
    máy tính cầm tay
    revolution counter
    máy tính tốc độ quay
    ống đếm
    quân cờ nhảy
    tốc kế

    Kinh tế

    ghi- sê (ngân hàng)
    quầy giao dịch
    quầy hàng, quầy thu tiền
    quầy thu ngân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X