-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều là .mediums
Trung dung; điểm chiết trung
- happy medium
- chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
- medium between tolerance and intolerance
- cái trung dung giữa tính khoan dung và tính cố chấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
môi trường
- abrading medium
- môi trường mài
- abrasive medium
- môi trường ăn mòn
- abrasive medium
- môi trường xâm thực
- absorbing medium
- môi trường hấp thụ
- absorbing medium
- môi trường hút thu
- absorption medium
- môi trường hấp thụ
- acid nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng axit
- acidic medium
- môi trường axit
- active laser medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active medium
- môi trường hoạt tính
- adsorbent filtering medium
- môi trường lọc hấp thụ
- adsorbent medium
- môi trường hấp phụ
- alkaline medium
- môi trường kiềm
- ambient medium
- môi trường xung quanh
- archival medium
- môi trường lưu trữ
- assay medium
- môi trường thí nghiệm
- automatic data medium
- môi trường dữ liệu tự động
- basal nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng cơ bản
- bile medium
- môi trường mật
- bile salt culture medium
- môi trường nuôi cấy muối mật
- birefringent medium
- môi trường lưỡng chiết
- blank medium
- môi trường trống
- circumambient medium
- môi trường xung quanh
- citrate culture medium
- môi trường nuôi cấy xitrat
- cold medium
- môi trường lạnh
- communications medium
- môi trường truyền thông
- condensing medium
- môi trường ngưng tụ
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- continuous medium
- môi trường liên tục
- cooked meat culture medium
- môi trường nuôi cấy thịt nấu
- cooled medium
- môi trường được làm lạnh
- cooling medium
- môi trường làm lạnh
- cooling medium
- môi trường làm nguội
- corrosive medium
- môi trường ăn mòn
- corrosive medium
- môi trường xâm thực
- culture medium
- môi trường cấy
- data medium
- môi trường thông tin
- data medium
- môi trường dữ liệu
- data medium
- môi trường ghi
- data recording medium
- môi trường ghi dữ liệu
- dense medium
- môi trường nặng
- dense medium
- môi trường đặc
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- dielectric medium
- môi trường điện môi
- dispersion medium
- môi trường phân tán
- dispersion medium
- môi trường khuếch tán
- dispersive medium
- môi trường phân tán
- dispersive medium
- môi trường tán sắc
- dissipative medium
- môi trường tiêu tán
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- distribution medium
- môi trường phân phối
- dynamics of loose medium
- động lực môi trường rời
- egg medium
- môi trường trứng
- elastic medium
- môi trường đàn hồi
- elasto-plastic medium
- môi trường đàn dẻo
- elasto-plastic medium
- môi trường đàn hồi-dẻo
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty medium
- mối trường trống
- End of Medium (EM)
- kết thúc môi trường truyền
- eutectic medium
- môi trường ơtecti
- eutectic medium
- môi trường cùng tinh
- eutectic medium
- môi trừơng cùng tinh
- external medium
- môi trường ngoài
- fermentation medium
- môi trường ủ men
- filter (ing) medium
- môi trường lọc
- filter medium
- môi trường phin lọc
- filter medium
- môi trường bộ lọc
- filter medium
- môi trường lọc
- filtering medium
- môi trường thấm
- filtering medium felt
- môi trường lọc bằng phớt
- filtration medium
- môi trường lọc
- fixed medium
- môi trường cố định
- freezable medium
- môi trường kết đông được
- freezing medium
- môi trường kết đông
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous medium
- môi trường khí
- grinding medium
- môi trường nghiền
- hardening medium
- môi trường tôi
- heat exchange medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transmission medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat-carrying medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-carrying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conducting medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-conducting medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conveying medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-conveying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-exchanging medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường thải nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heated medium
- môi trường nhiệt
- heated medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- môi trường nhiệt
- heating medium
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- môi trường mang nhiệt
- heterogeneous medium
- môi trường dị chất
- heterogeneous medium
- môi trường dị tính
- heterogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- high-corrosive medium
- môi trường ăn mòn mạnh
- high-corrosive medium
- môi trường xâm thực mạnh
- homogeneous medium
- môi trường đồng chất
- homogeneous medium
- môi trường đồng nhất
- homogeneous medium
- môi trường đồng tính
- ideally cohesive medium
- môi trường nhớt lý tưởng
- ideally noncohesive medium
- môi trường rời lý tưởng
- incompressible medium
- môi trường không nén
- incubating medium
- môi trường ủ mầm
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inflammable medium
- môi trường dễ cháy
- information storage medium
- môi trường lưu trữ thông tin
- inhomogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- input medium
- môi trường nhập
- interplanetary medium
- môi trường liên hành tinh
- isotopic medium
- môi trường đẳng hướng
- isotropic medium
- môi trường đẳng hướng
- linear deformation medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- liquid cooling medium
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid laser medium
- môi trường laze lỏng
- liquid medium
- môi trường lỏng
- litmus-milk culture medium
- môi trường nuôi cấy quỳ - sữa
- liver medium
- môi trường gan
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- MAC (mediumaccess control)
- sự truy cập môi trường
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- machine-readable medium
- môi trường máy đọc được
- magnetic medium
- môi trường từ
- magnetic recording medium
- môi trường ghi từ
- magnetic storage medium
- môi trường nhớ từ
- magnetic storage medium
- môi trường bộ nhớ từ
- magneto-optical medium
- môi trường từ quang
- material medium
- môi trường chất
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- mechanics of continuous medium
- cơ học môi trường liên tục
- medium access control
- điều khiển truy nhập môi trường
- Medium Access Control Convergence Function (MCF)
- chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- medium attachment unit
- thiết bị ghép nối môi trường
- medium attachment unit (MAU)
- bộ nối môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- medium map
- sơ đồ môi trường
- medium model
- mô hình môi trường
- medium of heat transmission
- môi trường truyền nhiệt
- medium overlay
- lớp phủ môi trường
- medium overlay
- sự phủ môi trường
- moderating medium
- môi trường làm chậm
- multiplying medium
- môi trường nhân
- neutral medium
- môi trường trung tính
- non-magnetic recording medium
- môi trường không từ tính
- non-scattering medium
- môi trường không tán xạ
- nondispersive medium
- môi trường không sắc
- opaque medium
- môi trường mờ
- opaque medium
- môi trường chắn sáng
- opaque medium
- môi trường không trong suốt
- optical medium
- môi trường quang
- output medium
- môi trường đầu ra
- output medium
- môi trường xuất
- oxidizing medium
- môi trường oxi hóa
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- photorefractive medium
- môi trường chiết quang
- photorefractive medium
- môi trường khúc quang
- physical medium
- môi trường vật lý
- Physical Medium (PM)
- môi trường vật lý
- Physical Medium Attachment (PMA)
- gắn với môi trường vật lý
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
- không phụ thuộc môi trường vật lý (lớp con)
- plastic medium
- môi trường dẻo
- prerecorded medium
- môi trường (dữ liệu) được ghi trước
- primary refrigerant medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- primary refrigerant medium
- môi trường lỏng
- primary refrigerating medium
- môi trường làm lạnh sơ cấp
- primary refrigerating medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- processing medium
- môi trường xử lý
- propagation medium
- môi trường lan truyền
- quenching medium
- môi trường tôi
- quenching medium
- môi trường làm nguội
- radiating medium
- môi trường bức xạ
- reaction medium
- môi trường phản ứng
- read-only medium
- môi trường chỉ đọc
- recording medium
- môi trường ghi
- recording medium
- môi trường ghi nhận
- reflecting medium
- môi trường phản chiếu
- reflecting medium
- môi trường khúc xạ
- refracting medium
- môi trường khúc xạ
- refrigerant medium
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerated medium
- môi trường được làm lạnh
- refrigerating medium
- môi trường làm lạnh
- refrigerating medium
- môi trường lạnh
- rigid-plastic medium
- môi trường cứng dẻo
- rigid-plastic medium
- môi trường cứng-dẻo
- scattering medium
- môi trường tán xạ
- selective medium
- môi trường chọn lọc
- selenite culture medium
- môi trường nuôi cấy selenit
- semisolid medium
- môi trường mềm
- serum-water culture medium
- môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
- slightly corrosive medium
- môi trường ăn mòn yếu
- slightly corrosive medium
- môi trường xâm thực yếu
- solid medium
- môi trường đặc
- storage medium
- môi trường nhớ
- storage medium
- môi trường ghi
- STP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (S-MIC)
- đầu nối của giao diện môi trường STP (MAU Token Ring)
- stratified medium
- môi trường phân lớp
- strongly-absorbing medium
- môi trường hấp thụ mạnh
- surrounding medium
- môi trường xung quanh
- tellunite culture medium
- môi trường nuôi cấy tellunite
- theory of linearly deformable medium
- lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
- tissue culture medium
- môi trường nuôi cấy mô
- translucent medium
- môi trường trong mờ
- transmission medium
- môi trường truyền
- transmission medium
- môi trường truyền dẫn
- transparent medium
- môi trường trong suốt
- UTP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (U-MIC)
- đầu nối phối ghép môi trường UTP (MAU Teken Ring)
- virgin medium
- môi trường trắng
- virgin medium
- môi trường trống
- vital medium
- môi trường sống
phương tiện
- blank medium
- phương tiện trống
- communication medium
- phương tiện truyền thông
- data medium
- phương tiện nhớ
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- end of medium
- kết thúc phương tiện
- erasable optical medium
- phương tiện quang xóa được
- fixed medium
- phương tiện cố định
- grinding medium
- phương tiện nghiền
- heat transmission medium
- phương tiện truyền nhiệt
- input medium
- phương tiện nhập
- laser medium
- phương tiện laze
- laser medium
- phương tiện quang laze
- laser optic medium
- phương tiện laze
- laser optic medium
- phương tiện quang laze
- magnetic medium
- phương tiện từ
- magnetic storage medium
- phương tiện nhớ từ tính
- magnetic-recording medium
- phương tiện ghi từ tính
- magneto-optical medium
- phương tiện từ quang
- medium control interface
- giao diện điều khiển phương tiện
- moving magnet medium
- phương tiện có nam châm quay
- optical medium
- phương tiện quang
- optical storage medium
- phương tiện nhớ quang
- physical medium
- phương tiện vật lý
- presentation medium
- phương tiện trình bày
- read-only medium
- phương tiện chỉ đọc
- recorded (data) medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recorded data medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recording medium
- phương tiện ghi
- recording medium
- phương tiện mang dữ liệu
- recording medium
- phương tiện nhớ
- removable medium
- phương tiện tháo lắp được
- secondary storage medium
- phương tiện lưu trữ thứ cấp
- shared (communication) medium
- phương tiện chia sẻ
- storage medium
- phương tiện lưu trữ
- storage medium
- phương tiện mang dữ liệu
- storage medium
- phương tiện nhớ
- transmission medium
- phương tiện phát
- transmission medium
- phương tiện truyền dẫn
- transmission medium
- phương tiện truyền thông
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bậc trung
- medium-sized company
- công ty cỡ vừa bậc trung
- medium-sized enterprise
- xí nghiệp bậc trung
- medium-term note
- giấy bạc trung hạn
trung bình
- medium coarse granuted sugar
- đường cát tinh thể trung bình
- medium fat fish
- cá có độ béo trung bình
- medium finish
- sự hoàn thiện trung bình
- medium grade cattle
- gia súc loại tiêu chuẩn trung bình
- medium grind
- sự nghiền trung binh
- medium powdered sugar
- đường bột có độ nghiền nhỏ trung bình
- medium quality
- phẩm chất trung bình
- medium-grade
- chất lượng trung bình
- medium-term bond
- trái phiếu có thời hạn trung bình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Average, middle, mid, medial, median, normal, standard,usual, everyday, ordinary; mid-sized: His wife has an estatecar of medium size - nothing extravagant.
Average, middle, mid-point, compromise, centre, mean,norm, mediocrity: Instead of going to extremes, try for thehappy medium.
Atmosphere, environment, ambience or ambiance,milieu: The air serves as a medium of sound. The light isrefracted as it passes into a denser medium. 5 means, method,mode, approach, instrumentality, device, mechanism,intermediation, technique, contrivance, agency, expedient, way,course, route, road, avenue, channel, conveyance, vehicle:Latin and Greek were the media of the scholarship, the science,and the theology of the Middle Ages. Television is a powerfuladvertising medium.
Oxford
N. & adj.
The intervening substance throughwhich impressions are conveyed to the senses etc. (light passingfrom one medium into another).
Biol. the physical environmentor conditions of growth, storage, or transport of a livingorganism (the shape of a fish is ideal for its fluid medium;growing mould on the surface of a medium).
An agency or meansof doing something (the medium through which money is raised).6 the material or form used by an artist, composer, etc.(language as an artistic medium).
(pl.mediums) a person claiming to be in contact with the spirits ofthe dead and to communicate between the dead and the living.
Mediumism n.(in sense 8 of n.). mediumistic adj. (in sense 8 of n.).mediumship n. (in sense 8 of n.). [L, = middle, neut. ofmedius]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ