• Revision as of 08:05, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'plei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
    to make a display of
    phô bày, trưng bày
    Sự phô trương, sự khoe khoang
    Sự biểu lộ, sự để lộ ra
    (ngành in) sự sắp chữ nổi bật

    Ngoại động từ

    Bày ra, phô bày, trưng bày
    Phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
    Biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
    (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
    (vi tính) hiển thị
    to display a dialog box
    hiển thị một hộp thoại

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phô bày
    trưng bày

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phơi bày
    thể hiện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình hiện
    character display terminal
    màn hình hiển thị kí tự
    digital display
    màn hình hiện số
    display monitor
    màn hình hiển thị
    holographic heads-up display
    màn hình hiển thị phía trước
    panoramic display screen
    màn hình hiện toàn cảnh
    radar display
    hình hiển thị rađa
    Screen (videodisplay) (SCRN)
    màn hình (hiển thị video)
    hiển thị
    alphanumeric display device
    thiết bị hiển thị chữ-số
    alphanumeric display terminal
    đầu cuối hiển thị chữ-số
    analog display device
    thiết bị hiển thị tương tự
    Analogue Display Services Interface (ADSI)
    giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự
    background display
    sự hiển thị nền
    backlit display
    hiển thị chiếu sáng lưng
    bar graph display
    màn hiển thị biểu đồ thanh
    bar graph display
    sự hiển thị biểu đồ thanh
    called number display
    sự hiển thị số đã gọi
    cathode-ray tube display (CRTdisplay)
    sự hiển thị bằng ống tia âm cực
    character definition display
    hiển thị định nghĩa ký tự
    character display
    hiển thị kí tự
    character display (device)
    thiết bị hiển thị ký tự
    character display device
    thiết bị hiển thị kí tự
    character display device
    thiết bị hiển thị ký tự
    character display terminal
    đầu cuối hiển thị kí tự
    character display terminal
    màn hình hiển thị kí tự
    CLID (callingline identification display)
    sự hiển thị nhận dạng đường gọi
    color display
    bộ hiển thị màu
    color display
    sự hiển thị màu
    colour display
    bộ hiển thị màu
    Colour Display (CD)
    hiển thị mầu
    command display
    hiển thị lệnh
    console display
    hiển thị bàn giao tiếp
    Control Display Unit (CDU)
    khối hiển thị điều khiển
    customize the way you display information
    tùy biến cách hiển thị thông tin
    data display
    hiển thị dữ liệu
    Data Display (DD)
    hiển thị dữ liệu
    Data Display Module (DDM)
    môđun hiển thị dữ liệu
    data display station
    trạm hiển thị dữ liệu
    data display station
    trạm hiển thị số liệu
    Data Display Unit (DDU)
    khối hiển thị dữ liệu
    Defined Display Area (DDA)
    vùng hiển thị xác định
    digital display
    sự hiển thị số
    Digital Display (DD)
    hiển thị số
    digital display area
    vùng hiển thị số
    Digital Display Channel (DDC)
    kênh hiển thị số
    Display and Control Module (DCM)
    môđun điều khiển và hiển thị
    Display and Control Unit (DCU)
    khối điều khiển và hiển thị
    display and printing calculator
    máy tính hiển thị và in
    display area
    vùng hiển thị
    display attribute
    thuộc tính hiển thị
    display background
    nền hiển thị
    display board
    bảng mạch hiển thị
    display box
    hộp hiển thị
    display calculator
    máy tính hiển thị
    display card
    cạc hiển thị
    display color
    màu hiển thị
    display column
    cột hiển thị
    display command
    lệnh hiển thị
    Display Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel (DDF)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel One (DDC1)
    kênh dữ liệu hiển thị số 1
    Display Data Entry Block (DDEB)
    khối đầu vào dữ liệu hiển thị
    Display Data Return ASCII (DDRA)
    ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
    Display Data Send ASCII (DDSA)
    ASCII gửi dữ liệu hiển thị
    Display Data Text Template (DDTT)
    mầu văn bản dữ liệu hiển thị
    display device
    bộ hiển thị
    display device
    thiết bị hiển thị
    display element
    phần hiển thị
    display element
    phần tử hiển thị
    display entity
    thực thể hiển thị
    display file
    tập tin hiển thị
    display format
    khuôn hiển thị
    display frame
    khung hiển thị
    display group
    nhóm hiển thị
    display image
    hình ảnh hiển thị
    display image
    ảnh hiển thị
    Display Information Facility (DIF)
    phương tiện thông tin hiển thị
    display instruction
    lệnh hiển thị
    Display Interface (DI)
    giao diện hiển thị
    display key
    khóa hiển thị
    display layout sheet
    tờ lập hiển thị
    display layout sheet
    trang sắp xếp hiển thị
    display levels
    các mức hiển thị
    display light
    đèn báo hiển thị
    display line
    dòng hiển thị
    display list
    danh sách hiển thị
    display loss
    tổn hao hiển thị
    display menu
    lệnh đơn hiển thị
    display menu
    trình đơn hiển thị
    display monitor
    màn hình hiển thị
    display order
    lệnh hiển thị
    display paging
    phân trang hiển thị
    display panel
    bảng hiển thị
    display point
    điểm hiển thị
    display position
    vị trí hiển thị
    display priority
    ưu tiên hiển thị
    display screen
    màn hiển thị
    display segment
    đoạn hiển thị
    display setting
    sự đặt hiển thị
    display space
    khoảng hiển thị
    display space
    không gian hiển thị
    display space
    vùng hiển thị
    display standard
    tiêu chuẩn hiển thị
    display station field
    trường trạm hiển thị
    display station field
    vùng trạm hiển thị
    display station pass-through
    chuyển qua trạm hiển thị
    display surface
    bề mặt hiển thị
    display surface
    mặt hiển thị
    display symbol
    ký hiệu hiển thị
    display system
    hệ thống hiển thị
    Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
    giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
    display terminal
    đầu cuối hiển thị
    display time
    thời gian hiển thị
    display tube
    ống đèn hiển thị
    display types
    các kiểu hiển thị
    display unit
    bộ hiển thị
    display window
    cửa sổ hiển thị
    dynamic display image
    hình ảnh hiển thị động
    dynamic tool display
    hiển thị công cụ động
    edit display
    sự hiển thị soạn thảo
    electro-chromatic display
    sự hiển thị sắc điện
    electroluminescent display (ELD)
    hiển thị bằng điện phát quang
    electromechanical display device
    dụng cụ hiển thị cơ điện
    Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
    hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
    electronic display micrometric head
    đầu vi kế hiển thị điện tử
    Enhanced Colour Display (ECD)
    hiển thị màu tăng cường
    Erase Display (ED)
    hiển thị xóa
    fault display
    sự hiển thị sai hỏng
    fault display
    sự hiển thị sự cố
    Field Emission Display (FED)
    hiển thị phát xạ trường
    Flat Panel Display (FPD)
    hiển thị màn hình phẳng
    Flat Panel Display Interface (FPDI)
    giao diện hiển thị màn hình phẳng
    flowchart picture screen display
    màn hiển thị khái quát
    foreground display image
    ảnh hiển thị mặt trước
    foreground display image
    ảnh hiển thị nổi
    Gas Plasma Display (GPD)
    Hiển thị Plasma khí
    GDI graphic Display Interface
    giao diện hiển thị đồ họa
    GDT (graphicdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    graphic display
    hiển thị đồ họa
    graphic display (device)
    thiết bị hiển thị hình ảnh
    graphic display device
    thiết bị hiển thị đồ họa
    graphic display interface
    giao diện hiển thị đồ họa
    graphic display program
    chương trình hiển thị đồ họa
    graphic display terminal (GDT)
    đầu cuối hiển thị đồ họa
    Graphics Data Display Manager (GDDM)
    bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
    head down display
    sự hiển thị đầu hạ thấp
    help display
    hiển thị trợ giúp
    hierarchical display
    hiển thị phân cấp
    holographic heads-up display
    màn hình hiển thị phía trước
    image display
    sự hiển thị ảnh
    in-vehicle visual display
    bộ hiển thị hình trên xe
    information display
    sự hiển thị thông tin
    Information Display System (BISYNC) (IDS)
    Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
    inquiry display terminal
    đầu cuối hiển thị hỏi tin
    instantaneous display
    sự hiển thị tức thời
    Keyboard Display Terminal (KDT)
    đầu cuối hiển thị bàn phím
    LED display
    sự hiển thị bằng LED
    liquid crystal display
    mặt hiển thị tinh thể lỏng
    Liquid Crystal Display (LCD)
    hiển thị bằng tinh thể lỏng
    liquid crystal display (LCD)
    hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
    liquid crystal display (LCD)
    sự hiển thị tinh thể lỏng
    live display
    sự hiển thị trực tiếp
    LSD (large-screen display)
    sự hiển thị màn ảnh rộng
    Main Display Console (MDC)
    bàn điều khiển hiển thị chính
    member list display
    hiển thị danh sách thành phần
    monitor display
    hiển thị theo dõi
    Monochrome Display (MD)
    hiển thị đơn sắc
    Monochrome Display Adapter (MDA)
    bộ thích ứng hiển thị đơn sắc
    Multifunction CRT Display System (MCDS)
    Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
    non sequenced display
    sự hiển thị không liên tục
    non-display
    không hiển thị
    numerical display device
    thiết bị hiển thị số
    output display area
    vùng hiển thị dữ liệu xuất
    output display terminal
    sự hiển thị dữ liệu ra
    panoramic display module
    môđun hiện thị toàn cảnh
    part-page display
    sự hiển thị phần trang
    Plasma Display Panel (PDP)
    Tấm hiển thị Plasma
    preprocessed display
    sự hiển thị
    primary display sequence
    dãy hiển thị sơ cấp
    radar display
    hình hiển thị rađa
    radar display
    sự hiển thị rađa
    raster display
    hiển thị bằng mành
    raster display
    sự hiển thị theo mành
    raster display device
    thiết bị hiển thị bằng mành
    remote display
    sự hiển thị từ xa
    Screen (videodisplay) (SCRN)
    màn hình (hiển thị video)
    second-level message display
    hiển thị thông báo cấp hai
    secondary display sequence
    dãy hiển thị thứ cấp
    sequenced display
    sự hiển thị tuần tự
    seven segment display
    hiển thị bảy thanh
    seven-segment display
    sự hiển thị bảy đoạn
    specification display
    sự hiển thị đặc tả
    Standard Color Display (SCD)
    hiển thị màu tiêu chuẩn
    static display image
    ảnh hiển thị tĩnh
    System Display Architecture [Digital] (SDA)
    Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
    system service display station
    trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
    TDL (tenninaldisplay language)
    ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
    Terminal Data/Display Management System (TDMS)
    Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
    Terminal Display Editor (TDE)
    bộ biên tập hiển thị đầu cuối
    terminal display language (TDL)
    ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
    three-dimensional display system
    hệ thống hiển thị ba chiều
    transaction display
    sự hiển thị giao dịch
    unit of display
    thiết bị hiển thị màn hình
    Vacuum Fluorescent Display (VFD)
    hiển thị huỳnh quang chân không
    VDM (videoDisplay Metafile)
    siêu tập tin hiển thị video
    VDP (videodisplay processor)
    bộ xử lý hiển thị video
    VDT (videodisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    VDT (visualdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị trực quan
    VDU (videodisplay unit)
    thiết bị hiển thị hình ảnh
    VDU (videodisplay unit)
    thiết bị hiển thị video
    vector display
    bộ hiển thị vectơ
    video display metafile (VDM)
    siêu tập tin hiển thị video
    Video Display Terminal (VDT)
    đầu cuối hiển thị video
    video display terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối hiển thị video
    video display unit
    bộ video hiển thị
    video display unit (VDU)
    thiết bị hiển thị hình ảnh
    video display unit (VDU)
    thiết bị hiển thị video
    video screen display unit
    bộ hiển thị màn tia âm cực
    visual display
    bộ hiển thị
    visual display
    sự hiển thị nhìn thấy
    Visual Display Terminal (VDT)
    thiết bị đầu cuối có hiển thị
    Visual Display Unit (VDU)
    khối hiển thị bằng mắt nhìn
    X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
    Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
    màn hiển thị
    bar graph display
    màn hiển thị biểu đồ thanh
    flowchart picture screen display
    màn hiển thị khái quát
    màn hình
    a display
    màn hình kiểu A
    active matrix display
    màn hình ma trận hoạt động
    active matrix display
    màn hình ma trận tích cực
    active matrix liquid crystal display (AMLCD)
    màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
    alphanumeric display terminal
    màn hình chữ-số
    AMLCD (activematrix liquid crystal display)
    màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
    AMLCD (activematrix liquid crystal display)
    màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
    analog display
    màn hình analog
    analog display
    màn hình tương tự
    B-display
    màn hình kiểu B
    background display
    nền màn hình
    basic working display
    màn hình làm việc cơ bản
    basic working display
    màn hình xử lý chính
    big screen display
    màn hình cỡ lớn
    bit map display
    màn hình ánh xạ bit
    bit-mapped display
    màn hình ánh xạ bit
    bit-mapped display
    màn hình ánh xạ bít
    braille display
    màn hình chữ nổi
    browse display
    màn hình tìm duyệt
    C-display
    màn hình kiểu C
    calligraphic display device
    màn hình đồ họa quét hình
    cathode ray tube display
    màn hình tia âm cực
    cathode-ray tube display (CRTdisplay)
    màn hình dùng ống tia âm cực
    character display
    màn hình ký tự
    character display terminal
    màn hình hiển thị kí tự
    clear display
    màn hình trống
    clear display
    màn hình xóa
    color display
    màn hình màu
    colour display
    màn hình màu
    composite display
    màn hình phức hợp
    composite video display
    màn hình video hỗn hợp
    composite video display
    màn hình video phức hợp
    computer display
    màn hình máy tính
    console display
    màn hình điều khiển
    DCI (DisplayControl Interface)
    giao diện điều khiển màn hình
    Dedicated Display Indicator (DDI)
    phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
    digital display
    màn hình chữ số
    digital display
    màn hình hiện số
    digital display
    màn hình số
    digital display area
    vùng màn hình số
    display attribute
    thuộc tính màn hình
    display background
    nền màn hình
    display background
    phông màn hình
    display board
    bảng mạch màn hình
    display card
    cạc màn hình
    display component
    thành phần màn hình
    Display Control Interface (DCI)
    giao diện điều khiển màn hình
    Display Control Program (DCP)
    chương trình điều khiển màn hình
    Display Control System (DCS)
    hệ thống điều khiển màn hình
    display device
    thiết bị màn hình
    display element
    phần tử màn hình
    display foreground
    mặt trước màn hình
    display format
    khổ màn hình
    display format
    khuôn màn hình
    display format
    dạng thức màn hình
    display frame
    khung màn hình
    display function
    chức năng màn hình
    display group
    nhóm màn hình
    display image
    hình ảnh màn hình
    display indicator
    chỉ báo màn hình
    display mode
    chế độ màn hình
    display monitor
    màn hình hiển thị
    display page
    trang màn hình
    display picture
    hình ảnh màn hình
    display position
    vị trí màn hình
    display retention
    độ lưu màn hình
    display scrolling
    cuộn màn hình
    display scrolling
    sự cuộn màn hình
    display size
    kích thước màn hình
    display standard
    tiêu chuẩn màn hình
    display tube
    đèn màn hình
    display type
    chữ màn hình
    display unit
    thiết bị màn hình
    dual scan display
    màn hình quét đôi
    edit display
    màn hình soạn thảo
    EL (electroluminescentdisplay)
    màn hình điện phát quang
    Electro-Luminescent Display (ELD)
    màn hình huỳnh quang điện
    electroluminescent display (EL)
    màn hình điện phát quang
    electronic display
    màn hình điện tử
    flat (screen) display
    màn hình phẳng
    flat panel display
    màn hình dẹt
    flat panel display
    màn hình phẳng
    Flat Panel Display (FPD)
    hiển thị màn hình phẳng
    Flat Panel Display Interface (FPDI)
    giao diện hiển thị màn hình phẳng
    flat-panel display
    màn hình phẳng
    flat-panel display
    màn hình tấm phẳng
    formatted display
    màn hình định khuôn
    full-page display
    màn hình toàn trang
    G-display
    màn hình G
    gas-discharge display
    màn hình phẳng plasma
    gas-plasma display
    màn hình plasma khí
    GDI graphic Display Interface
    giao diện màn hình đồ họa
    GDT (graphicdisplay terminal)
    màn hình đồ họa
    graphic (al) display
    màn hình đồ thị
    graphic display
    màn hình đồ họa
    graphic display (device)
    màn hình đồ họa
    graphic display device
    màn hình đồ họa
    Graphic Display Interface (GDI)
    giao diện màn hình đồ họa
    graphic display terminal (GDT)
    màn hình đồ họa
    head-down display
    màn hình HDD
    head-up display
    màn hình HUD
    help display
    màn hình trợ giúp
    holographic heads-up display
    màn hình hiển thị phía trước
    I-display
    màn hình I
    IBM 8514/A display adapter
    bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
    in-vehicle visual display
    màn hình trên xe
    J-display
    màn hình J
    K-display
    màn hình-K
    L-display
    màn hình L
    large-screen display
    màn hình ảnh rộng
    LCD (liquidcrystal display)
    màn hình tinh thể lỏng
    LED display
    màn hình LED
    light-emitting diode display
    màn hình LED
    lighting-emitting diode display
    màn hình điot phát quang
    lighting-emitting diode display
    màn hình LED
    liquid crystal display
    màn hình LCD
    liquid crystal display
    màn hình tinh thể lỏng
    liquid crystal display (LCD)
    màn hình tinh thể lỏng
    liquid crystal display-LCD
    màn hình tinh thể lỏng-LCD
    LSD (large-screen display)
    màn hình ảnh rộng
    MDA (MonochromeDisplay Adapter)
    bộ tương hợp màn hình tương sắc
    megapel display
    màn hình triệu điểm ảnh
    monochrome display
    màn hình đơn sắc
    Monochrome Display (MD)
    màn hình đen trắng
    Monochrome Display Adapter (MDA)
    bộ tương hợp màn hình đơn sắc
    osillographic display
    màn hình máy hiện sóng
    output display
    màn hình đầu ra
    output display terminal
    màn hình đầu ra
    page display
    màn hình nguyên trang
    panel display
    màn hình dẹt
    panel display
    màn hình tấm
    panoramic display screen
    màn hình hiện toàn cảnh
    partitioned display
    màn hình phân chia
    passive matrix display
    màn hình ma trận thụ động
    plasma display
    màn hình Plasma
    point of sale display (posdisplay)
    màn hình ở điểm bán hàng
    point-mode display
    màn hình kiểu điểm
    POS display (pointof sale display)
    màn hình điểm bán
    positive display
    màn hình dương
    positive display
    màn hình dương bản
    professional graphics display
    màn hình đồ họa chuyên nghiệp
    R-display
    màn hình R
    random scan display
    màn hình quét ngẫu nhiên
    rasler-scan display
    màn hình quét mành
    refreshable display
    màn hình làm tươi được
    Screen (videodisplay) (SCRN)
    màn hình (hiển thị video)
    second-level message display
    màn hình thông báo cấp hai
    secondary video display controller
    bộ điều khiển màn hình thứ cấp
    service display
    màn hình dịch vụ
    service display
    màn hình tiện ích
    seven-segment display
    màn hình bảy đoạn
    touch-sensitive display
    màn hình cảm giác
    touch-sensitive display
    màn hình cờ
    transaction display
    màn hình giao dịch (kinh doanh)
    unit of display
    thiết bị hiển thị màn hình
    VDP (videodisplay processor)
    bộ xử lý màn hình video
    VDT (visualdisplay terminal)
    thiết bị đầu cuối màn hình
    vector display
    màn hình vectơ
    video display adapter
    bộ điều hợp màn hình video
    video display adapter
    bộ tương hợp màn hình video
    video display board
    bảng mạch màn hình video
    video display page
    trang màn hình video
    video display processor (VDP)
    bộ xử lý màn hình video
    video display tube
    ống đèn màn hình video
    visual display terminal (VDT)
    đầu cuối màn hình
    working display
    màn hình làm việc
    sự biểu hiện
    sự chỉ báo
    sự đọc ra
    sự hiển thị
    background display
    sự hiển thị nền
    bar graph display
    sự hiển thị biểu đồ thanh
    called number display
    sự hiển thị số đã gọi
    cathode-ray tube display (CRTdisplay)
    sự hiển thị bằng ống tia âm cực
    CLID (callingline identification display)
    sự hiển thị nhận dạng đường gọi
    color display
    sự hiển thị màu
    digital display
    sự hiển thị số
    edit display
    sự hiển thị soạn thảo
    electro-chromatic display
    sự hiển thị sắc điện
    fault display
    sự hiển thị sai hỏng
    fault display
    sự hiển thị sự cố
    head down display
    sự hiển thị đầu hạ thấp
    image display
    sự hiển thị ảnh
    information display
    sự hiển thị thông tin
    instantaneous display
    sự hiển thị tức thời
    LED display
    sự hiển thị bằng LED
    liquid crystal display (LCD)
    sự hiển thị tinh thể lỏng
    live display
    sự hiển thị trực tiếp
    LSD (large-screen display)
    sự hiển thị màn ảnh rộng
    non sequenced display
    sự hiển thị không liên tục
    output display terminal
    sự hiển thị dữ liệu ra
    part-page display
    sự hiển thị phần trang
    radar display
    sự hiển thị rađa
    raster display
    sự hiển thị theo mành
    remote display
    sự hiển thị từ xa
    sequenced display
    sự hiển thị tuần tự
    seven-segment display
    sự hiển thị bảy đoạn
    specification display
    sự hiển thị đặc tả
    transaction display
    sự hiển thị giao dịch
    visual display
    sự hiển thị nhìn thấy
    sự quảng cáo
    sự trình bày
    polar display
    sự trình bày cực
    trình bày
    display box
    hộp trình bày
    display command
    lệnh trình bày
    polar display
    sự trình bày cực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bày ra
    chữ cỡ nổi bật
    sự bày (hàng)
    department display
    sự bày hàng ở cửa hàng bách hóa
    jumble display
    sự bày hàng lẫn lộn
    jumble display
    sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn
    shelf display
    sự bày hàng lên giá
    triển lãm (hàng hóa)
    trưng bày
    counter display
    sự trưng bày quầy hàng
    display advertising
    quảng cáo trưng bày
    display allowance
    cấp khoản trưng bày
    display outer
    phần ngoài trưng bày
    display self
    bàn trưng bày hàng
    dump display
    trưng bày bán hạ giá
    island display
    trưng bày tách biệt
    mass display
    sự trưng bày tập trung
    point of purchase display
    điểm trưng bày bán
    product display
    trưng bày sản phẩm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Show, exhibit, air, put or set forth, make visible,expose, evince, manifest, demonstrate, betray, reveal, unveil,disclose; advertise, publicize: Her paintings are beingdisplayed at the gallery today.
    Unfurl, unfold, spread orstretch or open out, present: The ship suddenly displayed theJolly Roger.
    Show off, flaunt, parade, flourish, vaunt,Colloq flash: He goes on those quiz programmes only to displayhis knowledge.
    N.
    Show, exhibition, exhibit, presentation, array;demonstration; exposition, manifestation, revelation: Wevisited a display of weapons at the armoury. I have seldom seensuch a display of ignorance. 5 ostentation, spectacle, flourish,show, parade, ceremony, pageantry, pageant, splendour, array,panoply, magnificence, grandeur, pomp, splash, ‚clat, ‚lan,dash: The display put on for Queen Victorias jubilee was trulylavish.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Expose to view; exhibit; show.
    Showostentatiously.
    Allow to appear; reveal; betray (displayedhis ignorance).
    N.
    The act or an instance of displaying.2 an exhibition or show.
    Ostentation; flashiness.
    Thedistinct behaviour of some birds and fish, esp. used to attracta mate.
    A the presentation of signals or data on a visualdisplay unit etc. b the information so presented.
    Printingthe arrangement and choice of type in order to attractattention.
    Displayer n. [ME f. OF despleier f. L displicare(as DIS-, plicare fold): cf. DEPLOY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X