-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[when]] [[the]] [[fit]] [[is]] [[on]] [[one]]::[[when]] [[the]] [[fit]] [[is]] [[on]] [[one]]::tuỳ hứng::tuỳ hứng- ::[[to]] [[beat]] [[somebody]] [[into]] [[fits]]- ::o give somebody fits- =====Đánh thắng ai một cách dễ dàng=====- ::[[by]] [[fits]] [[and]] [[starts]]- ::không đều, thất thường, từng đợt một- ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[fit]]- ::làm ai ngạc nhiên- =====Xúc phạm đến ai=====+ =====(scots = foot)=====- ::[[to]] [[fit]] [[the]] [[bill]]+ - ::thích hợp với thực tế+ - ::[[to]] [[throw]] [[a]] [[fit]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên+ - ===Danh từ===+ =====Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa==========Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa=====Dòng 55: Dòng 36: ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]::không vừa::không vừa+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 84: Dòng 66: ::[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[split]] [[one's]] [[side]]::[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[split]] [[one's]] [[side]]::cười đến vỡ bụng::cười đến vỡ bụng- ::[[not]] [[to]] [[be]] [[fit]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[candle]] [[to]] [[someone]]+ - ::không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai+ - ::[[if]] [[the]] [[cap]] [[fits]]+ - ::có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 110: Dòng 89: ::[[his]] [[plan]] [[doesn't]] [[fit]] [[in]] [[with]] [[yours]]::[[his]] [[plan]] [[doesn't]] [[fit]] [[in]] [[with]] [[yours]]::kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh::kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh- ::[[to]] [[fit]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[beat]] [[somebody]] [[into]] [[fits]]=====+ =====to give somebody fits=====+ ::Đánh thắng ai một cách dễ dàng+ =====[[by]] [[fits]] [[and]] [[starts]]=====+ ::không đều, thất thường, từng đợt một+ =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[fit]]=====+ ::làm ai ngạc nhiên+ ::Xúc phạm đến ai+ =====[[to]] [[fit]] [[the]] [[bill]]=====+ ::thích hợp với thực tế+ =====[[to]] [[throw]] [[a]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên+ =====[[not]] [[to]] [[be]] [[fit]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[candle]] [[to]] [[someone]]=====+ ::không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai+ =====[[if]] [[the]] [[cap]] [[fits]]=====+ ::có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình+ =====[[to]] [[fit]] [[in]]=====::ăn khớp; khớp với::ăn khớp; khớp với- + ::Làm cho khớp với- =====Làm cho khớp với=====+ =====[[to]] [[fit]] [[on]]=====- ::[[to]] [[fit]] [[on]]+ ::mặc thử (quần áo)::mặc thử (quần áo)- ::[[to]] [[fit]] [[a]] [[coat]] [[on]]+ :::[[to]] [[fit]] [[a]] [[coat]] [[on]]- ::mặc thử cái áo choàng+ :::mặc thử cái áo choàng- ::[[to]] [[fit]] [[out]]+ =====[[to]] [[fit]] [[out]]=====- ::ofitup+ =====to fit up=====+ ::Trang bị+ ::Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)+ =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====+ ::Xem [[glove]]+ + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm=====- =====Trang bị=====- =====Sửa sangchocó tiện nghi(nhà ở)=====+ ===Cơ - Điện tử===- ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]+ =====Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau=====- Xem [[glove]]+ - == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rà lắp=====- =====rà lắp=====+ - =====tán đinh=====+ =====tán đinh=====- =====vừa=====+ =====vừa=====- =====vừa khít=====+ =====vừa khít=====''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.+ === Xây dựng===+ =====sự sửa lắp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hợp=====- ==Xây dựng==+ =====khớp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự sửa lắp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====khớp nhau=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hợp=====+ - =====khớp=====+ =====làm khớp=====- =====khớp nhau=====+ =====làm thích hợp=====- =====làm khớp=====+ =====lắp=====- =====làm thích hợp=====+ =====lắp ghép=====- =====lắp=====+ =====gắn vào=====- =====lắp ghép=====+ =====ăn khớp=====- =====gắn vào=====+ =====phù hợp=====- =====ăn khớp=====+ =====sự ăn khớp=====- =====phù hợp=====+ =====ráp=====- =====sự ăn khớp=====+ =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====- + - =====ráp=====+ - + - =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..Dòng 177: Dòng 173: ''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.- =====sự lắp=====+ =====sự lắp=====- + - =====sự lắp ghép=====+ - + - =====sửa lắp=====+ - + - =====thích hợp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phù hợp=====+ - + - =====xắt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fit fit] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fit&searchtitlesonly=yes fit] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fitting, appropriate, fitted, suitable, suited, adapted,apt, meet, apropos, applicable; befitting, becoming, convenient,proper, right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready, able, capable, qualified, worthy, right, adequate: Thequestion is, is such a man fit to lead men into battle?=====+ - + - =====Healthy, well, hale, hearty, stalwart, vigorous, strong, sturdy,robust, strapping, able-bodied, in good shape or trim orcondition, in fine fettle: Is she fit enough to run in themarathon?=====+ - + - =====Ready, angry, troubled, upset, inclined, disposed,ready or likely or about to, exhausted enough: I worked till Iwas fit to drop. Mr Barrett was coughing fit to burst.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Befit, suit, become, be suited to, be suitable orappropriate for, answer, satisfy: This computer program doesnot fit my needs.=====+ =====sự lắp ghép=====- =====Join, conform, go (together), match,correspond, dovetail, tally: I cannot make the parts fit.=====+ =====sửa lắp=====- =====Adjust, modify, change, adapt, alter, accommodate, shape,fashion: You will just have to fit your schedule to conform toours.=====+ =====thích hợp=====+ === Kinh tế ===+ =====phù hợp=====- =====Equip,supply,furnish,provide,outfit, fit outorup,install or instal, rig out, gearup:I am having my boat fittedwith radar.=====+ =====xắt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[able]] , [[adapted]] , [[adequate]] , [[advantageous]] , [[apposite]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[befitting]] , [[beneficial]] , [[capable]] , [[comely]] , [[comme il faut]] , [[competent]] , [[conformable]] , [[convenient]] , [[correct]] , [[correspondent]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[due]] , [[equipped]] , [[equitable]] , [[expedient]] , [[favorable]] , [[feasible]] , [[felicitous]] , [[fitted]] , [[fitting]] , [[good enough]] , [[happy]] , [[just]] , [[likely]] , [[meet]] , [[opportune]] , [[practicable]] , [[preferable]] , [[prepared]] , [[proper]] , [[qualified]] , [[ready]] , [[right]] , [[rightful]] , [[seasonable]] , [[seemly]] , [[tasteful]] , [[timely]] , [[trained]] , [[well-suited]] , [[wise]] , [[worthy]] , [[able-bodied]] , [[fit as a fiddle]] , [[hale]] , [[in good condition]] , [[muscled]] , [[robust]] , [[slim]] , [[sound]] , [[strapping ]]* , [[toned]] , [[trim]] , [[up to snuff]] , [[well]] , [[wholesome]] , [[wrapped tight]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[good]] , [[suitable]] , [[useful]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[healthful]] , [[hearty]] , [[whole]]+ =====noun=====+ :[[access]] , [[attack]] , [[blow]] , [[bout]] , [[burst]] , [[caprice]] , [[conniption]] , [[convulsion]] , [[epileptic attack]] , [[frenzy]] , [[humor]] , [[jumps]] , [[mood]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[paroxysm]] , [[rage]] , [[rush]] , [[spasm]] , [[spate]] , [[spell]] , [[stroke]] , [[tantrum]] , [[throe]] , [[torrent]] , [[turn]] , [[twitch]] , [[whim]] , [[whimsy]]+ =====verb=====+ :[[accord]] , [[agree]] , [[answer]] , [[apply]] , [[be apposite]] , [[be apt]] , [[become]] , [[be comfortable]] , [[be consonant]] , [[befit]] , [[be in keeping]] , [[click ]]* , [[concur]] , [[conform]] , [[consist]] , [[dovetail ]]* , [[go]] , [[go together]] , [[go with]] , [[harmonize]] , [[have its place]] , [[interlock]] , [[join]] , [[match]] , [[meet]] , [[parallel]] , [[relate]] , [[respond]] , [[set]] , [[suit]] , [[tally]] , [[accommodate]] , [[accoutre]] , [[arm]] , [[fix]] , [[furnish]] , [[get]] , [[implement]] , [[kit out]] , [[make]] , [[make up]] , [[outfit]] , [[prepare]] , [[provide]] , [[ready]] , [[rig ]]* , [[adjust]] , [[alter]] , [[arrange]] , [[dispose]] , [[fashion]] , [[modify]] , [[place]] , [[position]] , [[quadrate]] , [[reconcile]] , [[shape]] , [[square]] , [[tailor]] , [[tailor-make]] , [[prime]] , [[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[gear]] , [[rig]] , [[turn out]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[correspond]] , [[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[dovetail]]+ =====phrasal verb=====+ :[[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit]] , [[gear]] , [[outfit]] , [[rig]] , [[turn out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inadequate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfit]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[unworthy]] , [[poor]] , [[weak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ