-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">split</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">split</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Động từ===+ =====Chẻ, bửa, tách, chia rẽ========Tính từ======Tính từ===Dòng 31: Dòng 31: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau=====- ===Cấutrứctừ ===+ ===Cấu trúc từ ========[[to]] [[spit]] [[off]] ([[up]]) ==========[[to]] [[spit]] [[off]] ([[up]]) =====::làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra::làm vỡ ra; vỡ ra, tách raDòng 52: Dòng 52: * PP : [[split]]* PP : [[split]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kẽ nứt (dọc)=====+ - =====mặt giáp mối=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====kẽ nứt (dọc)=====- ==Toán & tin==+ =====mặt giáp mối=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====chia tách, tách ra=====+ =====chia tách, tách ra=====+ === Xây dựng===+ =====bị tách ra=====- ===Nguồn khác===+ =====bị cắt ra=====- *[http://foldoc.org/?query=split split] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====khe hở (vì kèo)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị tách ra=====+ - =====bị cắt ra=====+ =====đường rạn=====- =====khe hở (vì kèo)=====+ =====làm mẻ=====- =====đường rạn=====+ =====tách ra.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt=====- =====làm mẻ=====+ =====chẻ ra=====- =====tách ra.=====+ =====chia=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt=====+ - + - =====chẻ ra=====+ - + - =====chia=====+ ::[[column]] [[split]]::[[column]] [[split]]::sự chia cột::sự chia cộtDòng 104: Dòng 96: ::[[split]] [[transducer]]::[[split]] [[transducer]]::máy biến năng chia tách::máy biến năng chia tách- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- =====được tách nhiều phần=====+ =====được tách nhiều phần=====- =====đường nứt=====+ =====đường nứt=====- =====nhiều phần=====+ =====nhiều phần=====- =====làm bong ra=====+ =====làm bong ra=====- =====làm nứt=====+ =====làm nứt=====- =====nứt=====+ =====nứt=====- =====nứt nẻ=====+ =====nứt nẻ=====- =====miếng gạch mỏng=====+ =====miếng gạch mỏng=====- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====sự cắt rãnh=====+ =====sự cắt rãnh=====- =====sự chẻ=====+ =====sự chẻ=====- =====sự nứt=====+ =====sự nứt=====- =====sự rạn=====+ =====sự rạn=====- =====sự tách=====+ =====sự tách=====::[[column]] [[split]]::[[column]] [[split]]::sự tách cột::sự tách cộtDòng 141: Dòng 133: ::[[control]] [[interval]] [[split]]::[[control]] [[interval]] [[split]]::sự tách khoảng điều khiển::sự tách khoảng điều khiển- =====tách ra=====+ =====tách ra=====- =====vết nứt (ở gỗ)=====+ =====vết nứt (ở gỗ)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chia=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chia=====+ ::[[split]] [[capital]] [[trust]]::[[split]] [[capital]] [[trust]]::tín thác chia thành cổ phần::tín thác chia thành cổ phầnDòng 187: Dòng 176: ::two-way [[stock]] [[split]]::two-way [[stock]] [[split]]::sự chia hai chứng khoán::sự chia hai chứng khoán- =====chia cắt=====+ =====chia cắt=====::[[split-up]]::[[split-up]]::sự chia cắt cổ phần::sự chia cắt cổ phần- =====chia chịu=====+ =====chia chịu=====::[[split]] [[of]] [[total]] [[freight]]::[[split]] [[of]] [[total]] [[freight]]::sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển::sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển- =====chia nhau=====+ =====chia nhau=====- =====chia ra=====+ =====chia ra=====- =====chia rẽ=====+ =====chia rẽ=====- =====chia xẻ=====+ =====chia xẻ=====- =====cùng chung (trách nhiệm, chi phí...)=====+ =====cùng chung (trách nhiệm, chi phí...)=====- =====đồng chia=====+ =====đồng chia=====- =====đồng gánh=====+ =====đồng gánh=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[geographic]] [[split]] [[run]]::[[geographic]] [[split]] [[run]]::sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)::sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)Dòng 270: Dòng 259: ::[[stock]] [[split]]::[[stock]] [[split]]::phân nhỏ chứng khoán::phân nhỏ chứng khoán- =====phân chia=====+ =====phân chia=====::[[split]] [[commission]]::[[split]] [[commission]]::hoa hồng (được) phân chia::hoa hồng (được) phân chiaDòng 279: Dòng 268: ::[[split]] [[the]] [[profits]]::[[split]] [[the]] [[profits]]::phân chia, phân phối lợi nhuận::phân chia, phân phối lợi nhuận- =====phần đã chia=====+ =====phần đã chia=====- =====phần được chia=====+ =====phần được chia=====- =====phân hóa=====+ =====phân hóa=====::[[split]] [[depreciation]]::[[split]] [[depreciation]]::phân hóa (khoản) khấu hao::phân hóa (khoản) khấu hao::split-off [[point]]::split-off [[point]]::điểm phân hóa::điểm phân hóa- =====phân liệt=====+ =====phân liệt=====- =====phân phối=====+ =====phân phối=====::[[split]] [[the]] [[profits]]::[[split]] [[the]] [[profits]]::phân chia, phân phối lợi nhuận::phân chia, phân phối lợi nhuận- =====rạn nứt=====+ =====rạn nứt=====- + - =====sự phân liệt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Often, split up or apart. divide, separate, cleave, cut orchop apart, cut or chop in two, pull or tear apart, rend, breakor snap apart or in two, break up, come apart, rupture,partition, detach, become detached; bisect, dichotomize: Hesplit the log with one blow of his axe. The ship split apart onthe reef. The party may split on the tax issue. 2 Often, splitup. divorce, separate, go separate ways, break up, part company:After 30 years, the Hitchcocks have decided to split up.=====+ - + - =====Often, split up. branch, fork, diverge, separate: The roadsplits to pass round the pond.=====+ - + - =====Often, split up. divide (up),apportion, deal out, dole out, distribute, allot, share orparcel out, carve up: Why don't we split the dinner bill fiveways?=====+ - + - =====Burst, crack or break up, fall apart or about, Slangbust: I laughed so much I thought I'd split!=====+ - + - =====Leave, depart,go, Slang take a (run-out) powder, take it on the lam, beat it,scram, skedaddle: When they heard the sirens of the policecars, they split.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Crack, cleft, fissure, chink, cranny, slit, slot,crevice, groove, furrow, channel, sulcus; gap, hiatus, lacuna,opening, separation, division, chasm; rift, break, rupture,fracture; slash, gash, tear, rip, rent: The edges of thetectonic plates mark splits in the earth's crust. Pressurecaused the splits in these plaster columns. I had to borrow atablecloth to cover up the split in my trousers. 8 division,dichotomy, schism, breach, rupture, partition, disunion,discord; break, separation: Don't you think that the issue willcause a split within the party?=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Divided, separated; halved, bisected, cleft; cut,broken, fractured: The result was a split vote along partylines. Their first containers were of split bamboo.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (splitting; past and past part. split) 1 intr. &tr. a break or cause to break forcibly into parts, esp. withthe grain or into halves. b (often foll. by up) divide intoparts (split into groups; split up the money equally).=====+ - + - =====Tr. &intr. (often foll. by off, away) remove or be removed bybreaking, separating, or dividing (split the top off the bottle;split away from the main group).=====+ - + - =====Intr. & tr. a (usu. foll.by up, on, over, etc.) separate esp. through discord (split upafter ten years; they were split on the question of picketing).b (foll. by with) quarrel or cease association with (anotherperson etc.).=====+ - + - =====Tr. cause the fission of (an atom).=====+ - + - =====Intr. &tr. sl. leave, esp. suddenly.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by on)colloq. betray secrets; inform (split on them to the police).=====+ - + - =====Intr. a (as splitting adj.) (esp. of a headache) very painful;acute. b (of the head) suffer great pain from a headache,noise, etc.=====+ - + - =====Intr. (of a ship) be wrecked.=====+ - + - =====Tr. US colloq.dilute (whisky etc.) with water.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instanceof splitting; the state of being split.=====+ - + - =====A fissure, vent,crack, cleft, etc.=====+ - + - =====A separation into parties; a schism.=====+ - + - =====(in pl.) Brit. the athletic feat of leaping in the air orsitting down with the legs at right angles to the body in frontand behind, or at the sides with the trunk facing forwards.=====+ - + - =====Asplit osier etc. used for parts of basketwork.=====+ - + - =====Each strip ofsteel, cane, etc., of the reed in a loom.=====+ - + - =====A single thicknessof split hide.=====+ - + - =====The turning up of two cards of equal value infaro, so that the stakes are divided.=====+ - + - =====A half a bottle ofmineral water. b half a glass of liquor.=====+ - + - =====Colloq. a divisionof money, esp. the proceeds of crime.=====+ - =====Splitter n.[orig. Naut. f. MDu. splitten,rel.to spletten,spliten,MHGsplizen]=====+ =====sự phân liệt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breach]] , [[chasm]] , [[chink]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[damage]] , [[division]] , [[fissure]] , [[gap]] , [[rent]] , [[rift]] , [[rima]] , [[rimation]] , [[rime]] , [[rip]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slash]] , [[slit]] , [[tear]] , [[alienation]] , [[break]] , [[break-up]] , [[discord]] , [[disruption]] , [[dissension]] , [[divergence]] , [[estrangement]] , [[fracture]] , [[partition]] , [[schism]] , [[detachment]] , [[disjunction]] , [[disjuncture]] , [[disseverance]] , [[disseverment]] , [[disunion]] , [[divorce]] , [[divorcement]] , [[parting]] , [[severance]] , [[gash]] , [[incision]] , [[slice]] , [[crevice]] , [[disaffection]] , [[allocation]] , [[allowance]] , [[dole]] , [[lot]] , [[measure]] , [[part]] , [[portion]] , [[quantum]] , [[quota]] , [[ration]] , [[share]] , ([[colloq]].) breach , [[bifurcation]] , [[dichotomy]] , [[dissidence]] , [[divarication]] , [[diversity]] , [[fission]] , [[scission]] , [[splitting]]+ =====verb=====+ :[[bifurcate]] , [[branch]] , [[break]] , [[burst]] , [[cleave]] , [[come apart]] , [[come undone]] , [[crack]] , [[dichotomize]] , [[disband]] , [[disjoin]] , [[dissever]] , [[disunite]] , [[diverge]] , [[divide]] , [[divorce]] , [[fork]] , [[gape]] , [[give way]] , [[go separate ways]] , [[hack]] , [[isolate]] , [[open]] , [[part]] , [[part company]] , [[put asunder]] , [[rend]] , [[rip]] , [[rive]] , [[separate]] , [[sever]] , [[slash]] , [[slit]] , [[snap]] , [[splinter]] , [[sunder]] , [[tear]] , [[whack]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[carve up]] , [[distribute]] , [[divvy]] , [[divvy up ]]* , [[dole]] , [[go even-steven]] , [[go fifty-fifty]] , [[halve]] , [[mete out]] , [[parcel out]] , [[partition]] , [[share]] , [[slice]] , [[slice the pie]] , [[slice up]] , [[carve]] , [[fissure]] , [[fracture]] , [[rupture]] , [[run]] , [[detach]] , [[disjoint]] , [[break off]] , [[break up]] , [[depart]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[alienate]] , [[bisect]] , [[broken]] , [[cleaved]] , [[cleft]] , [[cut]] , [[deal]] , [[destroy]] , [[difference]] , [[disrupt]] , [[divided]] , [[fractured]] , [[fragment]] , [[lam]] , [[mixed]] , [[opening]] , [[portion]] , [[reave]] , [[rent]] , [[rift]] , [[schism]] , [[segregate]] , [[separated]] , [[separation]] , [[shatter]] , [[sliver]] , [[slopped]] , [[tore]] , [[undecided]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closing]] , [[closure]] , [[juncture]] , [[marriage]] , [[union]]+ =====verb=====+ :[[combine]] , [[join]] , [[pull together]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chia
- column split
- sự chia cột
- control area split
- sự phân chia vùng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- fifty-fifty power split
- sự chia đều công suất
- split bar
- dải phân chia
- split into
- phân chia
- split rod
- thành chia tách
- split screen
- màn hình phân chia
- split transducer
- máy biến năng chia tách
Kinh tế
chia
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split column journal
- sổ nhật ký chia cột
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- split schedule
- bảng chia giờ
- split share
- cổ phiếu chia nhỏ
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the difference
- chia đôi chênh lệch
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split-investment company
- công ty chia tách đầu tư
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- sự chia tách cổ phiếu
- three-way split
- sự chia làm ba
- two-way split
- sự chia hai
- two-way split
- sự chia làm hai
- two-way stock split
- sự chia chứng khoán làm hai
- two-way stock split
- sự chia hai chứng khoán
phần
- geographic split run
- sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)
- reverse split
- phân nhỏ ngược
- share split
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- split capital
- vốn phân loại
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split cheque
- chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặt
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split commission
- hoa hồng phân đôi
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- split depreciation
- phân hóa (khoản) khấu hao
- split down
- phân nhỏ ngược
- split extraction
- sự chiết lấy từng phần
- split extraction
- sự chiết phân đoạn
- split funding
- sự đầu tư phân tán
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- split price
- giá đặt mua phân biệt
- split price
- giá phân tán
- split pricing
- cách định giá phân biệt
- split running
- sự đầu tư phân tán
- split share
- cổ phiếu phân tán
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stocks
- hàng trữ phân tán, khu biệt
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split up
- phân nhỏ lên
- split-off point
- điểm phân hóa
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- phân nhỏ chứng khoán
phân chia
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , chasm , chink , cleavage , cleft , crack , damage , division , fissure , gap , rent , rift , rima , rimation , rime , rip , rupture , separation , slash , slit , tear , alienation , break , break-up , discord , disruption , dissension , divergence , estrangement , fracture , partition , schism , detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , severance , gash , incision , slice , crevice , disaffection , allocation , allowance , dole , lot , measure , part , portion , quantum , quota , ration , share , (colloq.) breach , bifurcation , dichotomy , dissidence , divarication , diversity , fission , scission , splitting
verb
- bifurcate , branch , break , burst , cleave , come apart , come undone , crack , dichotomize , disband , disjoin , dissever , disunite , diverge , divide , divorce , fork , gape , give way , go separate ways , hack , isolate , open , part , part company , put asunder , rend , rip , rive , separate , sever , slash , slit , snap , splinter , sunder , tear , whack , allocate , allot , apportion , carve up , distribute , divvy , divvy up * , dole , go even-steven , go fifty-fifty , halve , mete out , parcel out , partition , share , slice , slice the pie , slice up , carve , fissure , fracture , rupture , run , detach , disjoint , break off , break up , depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , withdraw , alienate , bisect , broken , cleaved , cleft , cut , deal , destroy , difference , disrupt , divided , fractured , fragment , lam , mixed , opening , portion , reave , rent , rift , schism , segregate , separated , separation , shatter , sliver , slopped , tore , undecided
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ