-
(Khác biệt giữa các bản)(→V.)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 73: Dòng 73: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====pha=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Bệ, giàn, giá, bậc, mức, cấp=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bàn soi (kính hiển vi)==========bàn soi (kính hiển vi)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thời kỳ mức độ=====+ =====tầng; cấp; mắt (sàng)=====+ + ::[[stage]] [[of]] [[regulation]]+ ::(điều khiển học ) cấp điều khiển=== Vật lý====== Vật lý========đĩa (kính hiển vi)==========đĩa (kính hiển vi)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bục sân khấu=====+ =====bục sân khấu=====- =====bước=====+ =====bước=====::[[gain]] [[per]] [[stage]]::[[gain]] [[per]] [[stage]]::sự khuếch đại từng bước::sự khuếch đại từng bướcDòng 104: Dòng 111: ::[[working]] [[stage]]::[[working]] [[stage]]::bước thi công::bước thi công- =====dài=====+ =====dài=====- =====đài=====+ =====đài=====- =====đoạn đường sắt=====+ =====đoạn đường sắt=====- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====::B-stage [[resin]]::B-stage [[resin]]::nhựa giai đoạn B::nhựa giai đoạn BDòng 235: Dòng 242: ::[[ultimate]] [[stage]] [[of]] [[reaction]]::[[ultimate]] [[stage]] [[of]] [[reaction]]::giai đoạn cuối cùng của phản ứng::giai đoạn cuối cùng của phản ứng- =====giàn giáo=====+ =====giàn giáo=====::[[hanging]] [[stage]]::[[hanging]] [[stage]]::giàn giáo di động::giàn giáo di độngDòng 244: Dòng 251: ::[[traveling]] [[stage]]::[[traveling]] [[stage]]::giàn giáo lăn::giàn giáo lăn- =====giàn=====+ =====giàn=====::B-stage [[time]]::B-stage [[time]]::thời gian tầng B::thời gian tầng BDòng 279: Dòng 286: ::two-stage [[expansion]]::two-stage [[expansion]]::giãn nở hai cấp::giãn nở hai cấp- =====ga=====+ =====ga=====- =====bậc=====+ =====bậc=====- =====bãi=====+ =====bãi=====- =====mực=====+ =====mực=====- =====mức độ=====+ =====mức độ=====- =====mực nước=====+ =====mực nước=====::[[float]] [[type]] [[water]] [[stage]] [[recorder]]::[[float]] [[type]] [[water]] [[stage]] [[recorder]]::thiết bị ghi mức nước kiểu phao::thiết bị ghi mức nước kiểu phaoDòng 318: Dòng 325: ::stage-volume [[relation]]::stage-volume [[relation]]::quan hệ mức nước-dung tích::quan hệ mức nước-dung tích- =====mực thước=====+ =====mực thước=====- =====pha=====+ =====pha=====- =====quảng trường=====+ =====quảng trường=====- =====sàn=====+ =====sàn=====- =====sân=====+ =====sân=====- =====sân khấu=====+ =====sân khấu=====::[[back]] [[stage]]::[[back]] [[stage]]::bộ phận sau sân khấu::bộ phận sau sân khấuDòng 381: Dòng 388: ::[[upper]] [[gridiron]] [[stage]]::[[upper]] [[gridiron]] [[stage]]::sân khấu có khung kéo phông::sân khấu có khung kéo phông- =====sàn làm việc=====+ =====sàn làm việc=====- =====sàn thao tác=====+ =====sàn thao tác=====- =====thứ tự=====+ =====thứ tự==========thước==========thước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chặng đường=====+ =====chặng đường=====- =====chặng đường tính phí (chuyên chở)=====+ =====chặng đường tính phí (chuyên chở)=====- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====::[[ageing]] [[stage]]::[[ageing]] [[stage]]::giai đoạn già::giai đoạn giàDòng 426: Dòng 433: ::two-stage [[sampling]]::two-stage [[sampling]]::cách lấy mẫu hai giai đoạn::cách lấy mẫu hai giai đoạn- =====nghề sân khấu=====+ =====nghề sân khấu=====- =====sân khấu=====+ =====sân khấu=====- =====thời kỳ=====+ =====thời kỳ=====::[[abandonment]] [[stage]]::[[abandonment]] [[stage]]::thời kỳ thay thế::thời kỳ thay thế- =====tiến trình=====+ =====tiến trình==========trạm==========trạm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stage stage] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[system date]] , [[degree]] , [[division]] , [[footing]] , [[grade]] , [[juncture]] , [[lap]] , [[leg]] , [[length]] , [[moment]] , [[node]] , [[notch]] , [[phase]] , [[plane]] , [[point]] , [[point in time]] , [[rung]] , [[standing]] , [[status]] , [[step]] , [[arena]] , [[boards]] , [[broadway]] , [[dais]] , [[drama]] , [[footlights]] , [[frame]] , [[legit]] , [[limelight ]]* , [[mise-en-sc]]- =====Position,situation,grade,level,stratum, tier, echelon,step, station, place, point, spot, juncture,division, phase,lap; status,condition: We have to reach the third stage beforegoing on to the fourth.=====+ [[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Platform,dais,podium; rostrum:After the performance,the audience threw flowers onto thestage.=====+ - + - =====The stage. show business,the theatre,the boards,thefootlights,Broadway,Chiefly Brit the West End; acting,Thespianism; Colloq showbiz: That first burst of applausedecided her to make the stage her career.=====+ - + - =====V.=====+ - battle, fight, struggle againt the goverment+ - + - =====Put on, produce, present, mount, exhibit: If we can'tget the theatre, why don't we stage the showinMr Kimble'sbarn? 5 put on,contrive,organize,originate,devise,make up,concoct,fake,trump up,stage-manage,manipulate,manoeuvre:It seems that the enthusiastic reception given his wife had beenstaged solely for his benefit.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A point or period in a process or development(reached a critical stage; is in the larval stage).=====+ - + - =====A araised floor or platform,esp. one on which plays etc. areperformed before an audience. b (prec. by the) the acting ortheatrical profession,dramatic art or literature,the drama. cthe scene of action (the stage of politics). d = landing-stage.3 a a regular stopping-place on a route. b the distance betweentwo stopping-places. c Brit. = fare-stage.=====+ - + - =====Astronaut. asection of a rocket with a separate engine, jettisoned when itspropellant is exhausted.=====+ - + - =====Geol. a range of strata forming asubdivision of a series.=====+ - + - =====Electronics a single amplifyingtransistor or valve with the associated equipment.=====+ - + - =====Thesurface on which an object is placed for inspection through amicroscope.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Present (a play etc.) on stage.=====+ - + - =====Arrange the occurrence of (staged a demonstration; staged acomeback).=====+ - + - =====An artificial or theatrical effect produced in reallife. stage fright nervousness on facing an audience esp. forthe first time. stage-hand a person handling scenery etc.during a performance on stage. stage left (or right) on theleft (or right) side of the stage, facing the audience.stage-manage 1 be the stage-manager of.=====+ - + - =====Arrange and controlfor effect. stage-management the job or craft of astage-manager. stage-manager the person responsible forlighting and other mechanical arrangements for a play etc.stage name a name assumed for professional purposes by an actor.stage play a play performed on stage rather than broadcast etc.stage rights exclusive rights to perform a particular play.stage-struck filled with an inordinate desire to go on thestage. stage whisper 1 an aside.=====+ - + - =====A loud whisper meant to beheard by others than the person addressed.=====+ - + - =====Stageable adj.stageability n. stager n.[ME f. OF estage dwelling ult. f. Lstare stand]=====+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Thời kỳ, giai đoạn=====+ - + [[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- many-stage
- nhiều bước
- multi-stage circuit
- mạch nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều bước
- single-stage
- một bước
- switching stage
- bước chuyển mạch
- two-stage servo-system
- hệ secvo hai bước
- working stage
- bước thi công
giai đoạn
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn B
- blending stage
- giai đoạn trộn
- braking stage
- hãm giai đoạn
- C-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- cast in many stage phrases
- đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
- compression stage
- giai đoạn nén
- concluding stage
- giai đoạn cuối
- construction stage
- giai đoạn xây dựng
- destruction stage
- giai đoạn phá hủy
- development stage
- giai đoạn phát triển
- elastic stage
- giai đoạn đàn hồi
- erecting stage
- giai đoạn lắp ráp
- erection stage
- giai đoạn lắp ráp
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thử
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- freezing stage
- giai đoạn kết đông
- initial stage
- giai đoạn ban đầu
- liquid stage
- giai đoạn lỏng
- lock up stage
- giai đoạn xây dựng cuối cùng
- many-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage
- nhiều giai đoạn
- one-stage procession
- quá trình một giai đoạn
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic stage
- giai đoạn chảy dẻo
- pressure stage
- giai đoạn nén
- printing stage
- giai đoạn in ảnh
- processing stage
- giai đoạn chế biến
- processing stage
- giai đoạn gia công
- processing stage
- giai đoạn xử lý
- prototype stage
- giai đoạn mẫu thử
- prototype stage
- giai đoạn nguyên mẫu
- reaction stage
- giai đoạn phản ứng
- settling stage
- giai đoạn lún
- shearing stage
- giai đoạn trượt
- single stage curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn
- single-stage
- một giai đoạn
- stage crushing
- nghiền chia giai đoạn
- stage floatation
- sự tuyển nổi giai đoạn
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
- stage of construction
- giai đoạn xây dựng thi công
- stage of decomposition
- giai đoạn phân hủy
- stage of early youth
- giai đoạn thanh niên sơ kỳ
- stage of failure
- giai đoạn phá hoại
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
- stage of late maturity
- giai đoạn trưởng thành muộn
- stage of late youth
- giai đoạn thành niên muộn
- stage of maturity
- giai đoạn trưởng thành
- stage of old age
- giai đoạn già nua
- stage of regional planning
- giai đoạn quy hoạch vùng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- stage of Strenthening
- giai đoạn tăng bền
- stage of work
- giai đoạn công tác
- three-stage
- ba giai đoạn
- three-stage process
- quá trình ba giai đoạn
- transition stage
- giai đoạn chuyển tiếp
- two-stage
- hai giai đoan
- two-stage
- hai giai đoạn
- two-stage design (practice)
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- two-stage filter
- bộ lọc hai giai đoạn
- two-stage process
- quá trình hai giai đoạn
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
giàn
- B-stage time
- thời gian tầng B
- expansion stage
- hành trình giãn nở
- expansion stage
- pha giãn nở
- expansion stage
- tầng giãn nở
- experimental stage
- gian đoạn thực nghiệm
- hanging stage
- giàn giáo di động
- hanging stage
- giàn giáo treo
- intermediate-frequency stage
- tầng tần số trung gian
- landing stage of scaffold
- sàn công tác trên giàn giáo
- low-stage regulating valve
- van giãn nở hạ áp
- multi-stage expansion
- giãn nở nhiều gian đoạn
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage expansion
- giãn nở từng cấp
- three-stage mission
- phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng
- traveling stage
- giàn giáo lăn
- turbine stage
- giàn tuabin
- two-stage expansion
- giãn nở hai cấp
mực nước
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- highest stage
- mức nước cao nhất
- low-water stage
- mực nước cạn
- low-water stage
- mực nước thấp
- range of stage
- biên độ dao động mức nước
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage hydrograph
- biểu đồ mức nước
- stage hydrograph
- đường mức nước
- stage observation
- sự quan trắc mức nước
- stage of river
- mực nước dòng sông
- stage of zero flow
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage recorder
- mưa ghi mức nước
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
sân khấu
- back stage
- bộ phận sau sân khấu
- box-type stage
- sân khấu hộp
- deep stage
- sân khấu hộp
- deep stage with out portal
- sân khấu không khung
- main part of stage
- phần chính của sân khấu
- open stage (surroundedby audience on three sides)
- sân khấu hở
- open-air stage
- sân khấu ngoài trời
- panorama stage
- sân khấu toàn cảnh
- platform stage
- sân khấu bệ
- platform stage
- sân khấu bục
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- ring stage (runningaround the hall)
- sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
- rotary stage
- sân khấu quay
- rotary stage drum
- vành quay của sân khấu
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage curtain box
- hộp màn sân khấu
- stage floor
- sàn sân khấu
- stage floor elevating table
- mặt nâng sàn sân khấu
- stage lifting machinery
- thang nâng sân khấu
- stage lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stage ring
- vòng sân khấu
- stage service gallery
- cánh gà sân khấu
- stage with ancillary premises
- tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)
- structural portal of stage
- khung kết cấu của sân khấu
- three-portal stage
- sân khấu ba khung
- upper gridiron stage
- sân khấu có khung kéo phông
Kinh tế
giai đoạn
- ageing stage
- giai đoạn già
- ageing stage
- giai đoạn ổn định
- analysis stage
- giai đoạn phân tích
- buyer readiness stage
- giai đoạn sẵn sàng mua
- competitive stage
- giai đoạn cạnh tranh
- design stage
- giai đoạn thiết kế
- development stage
- giai đoạn phát triển
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- introduction stage
- giai đoạn mới giới thiệu
- pioneering stage
- giai đoạn mở đường
- planning stage
- giai đoạn kế hoạch
- proof stage
- giai đoạn thử thách
- retentive stage
- giai đoạn duy trì
- stage of production
- giai đoạn sản xuất
- takeoff stage of a developing economy
- giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế
- two-stage sampling
- cách lấy mẫu hai giai đoạn
Từ điển: Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ