-
(Khác biệt giữa các bản)(h)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ::[[watch]] [[gains]] [[five]] [[minutes]]::[[watch]] [[gains]] [[five]] [[minutes]]::đồng hồ nhanh năm phút::đồng hồ nhanh năm phút+ =====Xúc tác, tạo=====+ ::[[gain]] [[medium]]+ ::[[active]] [[medium]]+ ::[[active]] [[laser]] [[medium]]+ ::Nguồn bức xạ dùng trong máy tạo chùm tia laser+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[ill-gotten]] [[gains]] [[never]] [[prosper]]==========[[ill-gotten]] [[gains]] [[never]] [[prosper]]=====Dòng 68: Dòng 74: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========lỗ hốc==========lỗ hốc=====Dòng 77: Dòng 81: ''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====kiếmđược=====+ =====gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi ) sự được cuộc=====- =====sự tăngthêm=====+ ::[[gain]] [[in]] [[energy]]+ ::sự tăng năng lượng+ ::[[gain]] [[perstage]]+ ::sự khuếch đại từng bước+ ::[[expected]] [[gain]]+ ::(toán kinh tế ) lãi kỳ vọng+ ::[[feedback]] [[gain]]+ ::hệ số phản liên+ ::[[information]] [[gain]]+ ::sự làm tăng tin+ ::[[net]] [[gain]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) thực thu=== Xây dựng====== Xây dựng========hệ số tăng==========hệ số tăng=====Dòng 291: Dòng 306: =====tăng thêm của cải==========tăng thêm của cải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gain gain] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accretion]] , [[accrual]] , [[accumulation]] , [[achievement]] , [[addition]] , [[advance]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[attainment]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[cut]] , [[dividend]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[gravy ]]* , [[growth]] , [[headway ]]* , [[hike ]]* , [[improvement]] , [[income]] , [[increase]] , [[increment]] , [[lucre]] , [[payoff]] , [[proceeds]] , [[produce]] , [[profit]] , [[progress]] , [[receipts]] , [[return]] , [[rise]] , [[share]] , [[take]] , [[up ]]* , [[upping]] , [[velvet ]]* , [[yield]] , [[avail]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[favor]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[augmentation]] , [[compensation]] , [[enhancement]] , [[hoarding]] , [[store]]- =====Get,obtain,acquire,procure,attain,achieve,secure,earn,win,capture,bag,net,harvest,reap,garner,glean,collect,gather,come by,pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[advance]] , [[ameliorate]] , [[annex]] , [[attain]] , [[augment]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[bring in]] , [[build up]] , [[capture]] , [[clear]] , [[collect]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[earn]] , [[enlarge]] , [[enlist]] , [[expand]] , [[fulfill]] , [[gather]] , [[get]] , [[glean]] , [[grow]] , [[harvest]] , [[have]] , [[improve]] , [[increase]] , [[land]] , [[make]] , [[make a killing]] , [[move forward]] , [[net]] , [[obtain]] , [[overtake]] , [[parlay]] , [[perfect]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[produce]] , [[profit]] , [[progress]] , [[promote]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[reap]] , [[score ]]* , [[secure]] , [[succeed]] , [[win over]] , [[acquire]] , [[come by]] , [[win]] , [[take]] , [[deserve]] , [[merit]] , [[draw]] , [[gross]] , [[pay]] , [[repay]] , [[yield]] , [[capitalize]] , [[develop]] , [[arrive at]] , [[come to]] , [[get to]] , [[come around]] , [[convalesce]] , [[mend]] , [[perk up]] , [[rally]] , [[recuperate]] , [[accretion]] , [[accumulation]] , [[acquisition]] , [[addition]] , [[advantage]] , [[conciliate]] , [[dividend]] , [[effect]] , [[good]] , [[growth]] , [[improvement]] , [[income]] , [[increment]] , [[induce]] , [[lucre]] , [[outflank]] , [[persuade]] , [[plus]] , [[prevail]] , [[return]]- =====Make,get, profit,gain ground,earn,benefit,realize,clear,bring in,produce, yield: Have yougained from the transaction?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Improve,recuperate,progress,rally,get better,advance,gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.=====+ :[[expenditure]] , [[forfeit]] , [[forfeiture]] , [[loss]] , [[waste]]- + =====verb=====- =====Catch up (to or on orwith),approach,get nearer (to),overtake,close with,closein(on),narrow the gap,gain ground: As we came to the finishline,Tom was gaining on me. Though he kept gaining,I won. 5leave behind,outdistance,draw or pull away (from),widen thegap,get or go or move further or farther ahead, getfurther orfarther away (from), increasethe lead: I kept gaining on himtill I wasamile ahead.=====+ :[[exhaust]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[miss]] , [[pass]] , [[spend]] , [[waste]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Reach,arrive at,get to,come to:After paddling for hours,we finally gained the shore.=====+ - + - =====Increase,move ahead,improve,advance,progress,gain ground:Shares gained again on the exchange.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Profit,advantage,margin,yield,return,revenue,income,dividend,benefit,emolument,payment,pay,money;proceeds,earnings,winnings; Colloq chiefly UStake,payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment,improvement,rise,addition,enhancement,elevation,augmentation,upward or forward movement,advance,progress:Each month has seen a gain in share prices.=====+ - + - =====Acquisition,achievement,attainment: My gain was at the expense of theirsacrifice.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. obtain or secure (usu. something desired orfavourable) (gain anadvantage; gain recognition).=====+ - + - =====Tr.acquire (a sum) as profits or as a result of changed conditions;earn.=====+ - + - =====Tr. obtain as anincrementor addition (gain momentum;gain weight).=====+ - + - =====Tr. a win (a victory). b reclaim (land fromthe sea).=====+ - + - =====Intr. (foll. by in) make a specified advance orimprovement (gained in stature).=====+ - + - =====Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast,or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on,upon) come closer to a person orthing pursued.=====+ - + - =====Tr. a bring over to one's interest or views.b (foll. by over) win by persuasion etc.=====+ - + - =====Tr. reach or arriveat (a desired place).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Something gained,achieved,etc.2 an increase of possessions etc.; a profit,advance,orimprovement.=====+ - + - =====The acquisition of wealth.=====+ - + - =====(in pl.) sums ofmoney acquired by trade etc.,emoluments,winnings.=====+ - + - =====Anincrease in amount.=====+ - + - =====Electronics a the factor by which poweretc. is increased. b the logarithm of this.=====+ - + - =====Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner,gaaignier to till,acquire,ult. f. Gmc]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , accrual , accumulation , achievement , addition , advance , advancement , advantage , attainment , benefit , boost , buildup , cut , dividend , earnings , emolument , gravy * , growth , headway * , hike * , improvement , income , increase , increment , lucre , payoff , proceeds , produce , profit , progress , receipts , return , rise , share , take , up * , upping , velvet * , yield , avail , blessing , boon , favor , acquirement , acquisition , augmentation , compensation , enhancement , hoarding , store
verb
- accomplish , achieve , advance , ameliorate , annex , attain , augment , benefit , boost , bring in , build up , capture , clear , collect , complete , consummate , earn , enlarge , enlist , expand , fulfill , gather , get , glean , grow , harvest , have , improve , increase , land , make , make a killing , move forward , net , obtain , overtake , parlay , perfect , pick up , procure , produce , profit , progress , promote , rack up * , reach , realize , reap , score * , secure , succeed , win over , acquire , come by , win , take , deserve , merit , draw , gross , pay , repay , yield , capitalize , develop , arrive at , come to , get to , come around , convalesce , mend , perk up , rally , recuperate , accretion , accumulation , acquisition , addition , advantage , conciliate , dividend , effect , good , growth , improvement , income , increment , induce , lucre , outflank , persuade , plus , prevail , return
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ