-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mi:djəm</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'mi:djəm</font>'''/ =====Dòng 34: Dòng 30: ::nhiệt độ trung bình::nhiệt độ trung bình- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========công cụ==========công cụ=====Dòng 589: Dòng 588: ::[[medium]] [[curing]]::[[medium]] [[curing]]::đóng rắn vừa phải::đóng rắn vừa phải- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bậc trung==========bậc trung=====::medium-sized [[company]]::medium-sized [[company]]Dòng 630: Dòng 626: =====vật môi giới==========vật môi giới=====- =====vật trung gian=====+ =====vật trung gian=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=medium&searchtitlesonly=yes medium] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=medium&searchtitlesonly=yes medium] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Average, middle, mid, medial, median, normal, standard,usual, everyday, ordinary; mid-sized: His wife has an estatecar of medium size - nothing extravagant.==========Average, middle, mid, medial, median, normal, standard,usual, everyday, ordinary; mid-sized: His wife has an estatecar of medium size - nothing extravagant.=====Dòng 647: Dòng 640: =====Atmosphere, environment, ambience or ambiance,milieu: The air serves as a medium of sound. The light isrefracted as it passes into a denser medium. 5 means, method,mode, approach, instrumentality, device, mechanism,intermediation, technique, contrivance, agency, expedient, way,course, route, road, avenue, channel, conveyance, vehicle:Latin and Greek were the media of the scholarship, the science,and the theology of the Middle Ages. Television is a powerfuladvertising medium.==========Atmosphere, environment, ambience or ambiance,milieu: The air serves as a medium of sound. The light isrefracted as it passes into a denser medium. 5 means, method,mode, approach, instrumentality, device, mechanism,intermediation, technique, contrivance, agency, expedient, way,course, route, road, avenue, channel, conveyance, vehicle:Latin and Greek were the media of the scholarship, the science,and the theology of the Middle Ages. Television is a powerfuladvertising medium.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. (pl. media or mediums) 1 the middle quality,degree, etc. between extremes (find a happy medium).==========N. (pl. media or mediums) 1 the middle quality,degree, etc. between extremes (find a happy medium).=====22:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều là .mediums
Trung dung; điểm chiết trung
- happy medium
- chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
- medium between tolerance and intolerance
- cái trung dung giữa tính khoan dung và tính cố chấp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi trường
- abrading medium
- môi trường mài
- abrasive medium
- môi trường ăn mòn
- abrasive medium
- môi trường xâm thực
- absorbing medium
- môi trường hấp thụ
- absorbing medium
- môi trường hút thu
- absorption medium
- môi trường hấp thụ
- acid nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng axit
- acidic medium
- môi trường axit
- active laser medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active medium
- môi trường hoạt tính
- adsorbent filtering medium
- môi trường lọc hấp thụ
- adsorbent medium
- môi trường hấp phụ
- alkaline medium
- môi trường kiềm
- ambient medium
- môi trường xung quanh
- archival medium
- môi trường lưu trữ
- assay medium
- môi trường thí nghiệm
- automatic data medium
- môi trường dữ liệu tự động
- basal nutrient medium
- môi trường dinh dưỡng cơ bản
- bile medium
- môi trường mật
- bile salt culture medium
- môi trường nuôi cấy muối mật
- birefringent medium
- môi trường lưỡng chiết
- blank medium
- môi trường trống
- circumambient medium
- môi trường xung quanh
- citrate culture medium
- môi trường nuôi cấy xitrat
- cold medium
- môi trường lạnh
- communications medium
- môi trường truyền thông
- condensing medium
- môi trường ngưng tụ
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- continuous medium
- môi trường liên tục
- cooked meat culture medium
- môi trường nuôi cấy thịt nấu
- cooled medium
- môi trường được làm lạnh
- cooling medium
- môi trường làm lạnh
- cooling medium
- môi trường làm nguội
- corrosive medium
- môi trường ăn mòn
- corrosive medium
- môi trường xâm thực
- culture medium
- môi trường cấy
- data medium
- môi trường thông tin
- data medium
- môi trường dữ liệu
- data medium
- môi trường ghi
- data recording medium
- môi trường ghi dữ liệu
- dense medium
- môi trường nặng
- dense medium
- môi trường đặc
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- dielectric medium
- môi trường điện môi
- dispersion medium
- môi trường phân tán
- dispersion medium
- môi trường khuếch tán
- dispersive medium
- môi trường phân tán
- dispersive medium
- môi trường tán sắc
- dissipative medium
- môi trường tiêu tán
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- distribution medium
- môi trường phân phối
- dynamics of loose medium
- động lực môi trường rời
- egg medium
- môi trường trứng
- elastic medium
- môi trường đàn hồi
- elasto-plastic medium
- môi trường đàn dẻo
- elasto-plastic medium
- môi trường đàn hồi-dẻo
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty medium
- mối trường trống
- End of Medium (EM)
- kết thúc môi trường truyền
- eutectic medium
- môi trường ơtecti
- eutectic medium
- môi trường cùng tinh
- eutectic medium
- môi trừơng cùng tinh
- external medium
- môi trường ngoài
- fermentation medium
- môi trường ủ men
- filter (ing) medium
- môi trường lọc
- filter medium
- môi trường phin lọc
- filter medium
- môi trường bộ lọc
- filter medium
- môi trường lọc
- filtering medium
- môi trường thấm
- filtering medium felt
- môi trường lọc bằng phớt
- filtration medium
- môi trường lọc
- fixed medium
- môi trường cố định
- freezable medium
- môi trường kết đông được
- freezing medium
- môi trường kết đông
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous medium
- môi trường khí
- grinding medium
- môi trường nghiền
- hardening medium
- môi trường tôi
- heat exchange medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transmission medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat-carrying medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-carrying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conducting medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-conducting medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conveying medium
- chất [môi trường] tải nhiệt
- heat-conveying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-exchanging medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường thải nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heated medium
- môi trường nhiệt
- heated medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- môi trường nhiệt
- heating medium
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- môi trường mang nhiệt
- heterogeneous medium
- môi trường dị chất
- heterogeneous medium
- môi trường dị tính
- heterogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- high-corrosive medium
- môi trường ăn mòn mạnh
- high-corrosive medium
- môi trường xâm thực mạnh
- homogeneous medium
- môi trường đồng chất
- homogeneous medium
- môi trường đồng nhất
- homogeneous medium
- môi trường đồng tính
- ideally cohesive medium
- môi trường nhớt lý tưởng
- ideally noncohesive medium
- môi trường rời lý tưởng
- incompressible medium
- môi trường không nén
- incubating medium
- môi trường ủ mầm
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inflammable medium
- môi trường dễ cháy
- information storage medium
- môi trường lưu trữ thông tin
- inhomogeneous medium
- môi trường không đồng nhất
- input medium
- môi trường nhập
- interplanetary medium
- môi trường liên hành tinh
- isotopic medium
- môi trường đẳng hướng
- isotropic medium
- môi trường đẳng hướng
- linear deformation medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- liquid cooling medium
- môi trường làm lạnh chất lỏng
- liquid laser medium
- môi trường laze lỏng
- liquid medium
- môi trường lỏng
- litmus-milk culture medium
- môi trường nuôi cấy quỳ - sữa
- liver medium
- môi trường gan
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- MAC (mediumaccess control)
- sự truy cập môi trường
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- machine-readable medium
- môi trường máy đọc được
- magnetic medium
- môi trường từ
- magnetic recording medium
- môi trường ghi từ
- magnetic storage medium
- môi trường nhớ từ
- magnetic storage medium
- môi trường bộ nhớ từ
- magneto-optical medium
- môi trường từ quang
- material medium
- môi trường chất
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- mechanics of continuous medium
- cơ học môi trường liên tục
- medium access control
- điều khiển truy nhập môi trường
- Medium Access Control Convergence Function (MCF)
- chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- medium attachment unit
- thiết bị ghép nối môi trường
- medium attachment unit (MAU)
- bộ nối môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- medium map
- sơ đồ môi trường
- medium model
- mô hình môi trường
- medium of heat transmission
- môi trường truyền nhiệt
- medium overlay
- lớp phủ môi trường
- medium overlay
- sự phủ môi trường
- moderating medium
- môi trường làm chậm
- multiplying medium
- môi trường nhân
- neutral medium
- môi trường trung tính
- non-magnetic recording medium
- môi trường không từ tính
- non-scattering medium
- môi trường không tán xạ
- nondispersive medium
- môi trường không sắc
- opaque medium
- môi trường mờ
- opaque medium
- môi trường chắn sáng
- opaque medium
- môi trường không trong suốt
- optical medium
- môi trường quang
- output medium
- môi trường đầu ra
- output medium
- môi trường xuất
- oxidizing medium
- môi trường oxi hóa
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- photorefractive medium
- môi trường chiết quang
- photorefractive medium
- môi trường khúc quang
- physical medium
- môi trường vật lý
- Physical Medium (PM)
- môi trường vật lý
- Physical Medium Attachment (PMA)
- gắn với môi trường vật lý
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
- không phụ thuộc môi trường vật lý (lớp con)
- plastic medium
- môi trường dẻo
- prerecorded medium
- môi trường (dữ liệu) được ghi trước
- primary refrigerant medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- primary refrigerant medium
- môi trường lỏng
- primary refrigerating medium
- môi trường làm lạnh sơ cấp
- primary refrigerating medium
- môi trường lạnh sơ cấp
- processing medium
- môi trường xử lý
- propagation medium
- môi trường lan truyền
- quenching medium
- môi trường tôi
- quenching medium
- môi trường làm nguội
- radiating medium
- môi trường bức xạ
- reaction medium
- môi trường phản ứng
- read-only medium
- môi trường chỉ đọc
- recording medium
- môi trường ghi
- recording medium
- môi trường ghi nhận
- reflecting medium
- môi trường phản chiếu
- reflecting medium
- môi trường khúc xạ
- refracting medium
- môi trường khúc xạ
- refrigerant medium
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerated medium
- môi trường được làm lạnh
- refrigerating medium
- môi trường làm lạnh
- refrigerating medium
- môi trường lạnh
- rigid-plastic medium
- môi trường cứng dẻo
- rigid-plastic medium
- môi trường cứng-dẻo
- scattering medium
- môi trường tán xạ
- selective medium
- môi trường chọn lọc
- selenite culture medium
- môi trường nuôi cấy selenit
- semisolid medium
- môi trường mềm
- serum-water culture medium
- môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
- slightly corrosive medium
- môi trường ăn mòn yếu
- slightly corrosive medium
- môi trường xâm thực yếu
- solid medium
- môi trường đặc
- storage medium
- môi trường nhớ
- storage medium
- môi trường ghi
- STP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (S-MIC)
- đầu nối của giao diện môi trường STP (MAU Token Ring)
- stratified medium
- môi trường phân lớp
- strongly-absorbing medium
- môi trường hấp thụ mạnh
- surrounding medium
- môi trường xung quanh
- tellunite culture medium
- môi trường nuôi cấy tellunite
- theory of linearly deformable medium
- lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
- tissue culture medium
- môi trường nuôi cấy mô
- translucent medium
- môi trường trong mờ
- transmission medium
- môi trường truyền
- transmission medium
- môi trường truyền dẫn
- transparent medium
- môi trường trong suốt
- UTP Medium Interface Connector (TokenRing MAU) (U-MIC)
- đầu nối phối ghép môi trường UTP (MAU Teken Ring)
- virgin medium
- môi trường trắng
- virgin medium
- môi trường trống
- vital medium
- môi trường sống
phương tiện
- blank medium
- phương tiện trống
- communication medium
- phương tiện truyền thông
- data medium
- phương tiện nhớ
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- end of medium
- kết thúc phương tiện
- erasable optical medium
- phương tiện quang xóa được
- fixed medium
- phương tiện cố định
- grinding medium
- phương tiện nghiền
- heat transmission medium
- phương tiện truyền nhiệt
- input medium
- phương tiện nhập
- laser medium
- phương tiện laze
- laser medium
- phương tiện quang laze
- laser optic medium
- phương tiện laze
- laser optic medium
- phương tiện quang laze
- magnetic medium
- phương tiện từ
- magnetic storage medium
- phương tiện nhớ từ tính
- magnetic-recording medium
- phương tiện ghi từ tính
- magneto-optical medium
- phương tiện từ quang
- medium control interface
- giao diện điều khiển phương tiện
- moving magnet medium
- phương tiện có nam châm quay
- optical medium
- phương tiện quang
- optical storage medium
- phương tiện nhớ quang
- physical medium
- phương tiện vật lý
- presentation medium
- phương tiện trình bày
- read-only medium
- phương tiện chỉ đọc
- recorded (data) medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recorded data medium
- phương tiện ghi dữ liệu
- recording medium
- phương tiện ghi
- recording medium
- phương tiện mang dữ liệu
- recording medium
- phương tiện nhớ
- removable medium
- phương tiện tháo lắp được
- secondary storage medium
- phương tiện lưu trữ thứ cấp
- shared (communication) medium
- phương tiện chia sẻ
- storage medium
- phương tiện lưu trữ
- storage medium
- phương tiện mang dữ liệu
- storage medium
- phương tiện nhớ
- transmission medium
- phương tiện phát
- transmission medium
- phương tiện truyền dẫn
- transmission medium
- phương tiện truyền thông
Kinh tế
bậc trung
- medium-sized company
- công ty cỡ vừa bậc trung
- medium-sized enterprise
- xí nghiệp bậc trung
- medium-term note
- giấy bạc trung hạn
trung bình
- medium coarse granuted sugar
- đường cát tinh thể trung bình
- medium fat fish
- cá có độ béo trung bình
- medium finish
- sự hoàn thiện trung bình
- medium grade cattle
- gia súc loại tiêu chuẩn trung bình
- medium grind
- sự nghiền trung binh
- medium powdered sugar
- đường bột có độ nghiền nhỏ trung bình
- medium quality
- phẩm chất trung bình
- medium-grade
- chất lượng trung bình
- medium-term bond
- trái phiếu có thời hạn trung bình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Average, middle, mid, medial, median, normal, standard,usual, everyday, ordinary; mid-sized: His wife has an estatecar of medium size - nothing extravagant.
Average, middle, mid-point, compromise, centre, mean,norm, mediocrity: Instead of going to extremes, try for thehappy medium.
Atmosphere, environment, ambience or ambiance,milieu: The air serves as a medium of sound. The light isrefracted as it passes into a denser medium. 5 means, method,mode, approach, instrumentality, device, mechanism,intermediation, technique, contrivance, agency, expedient, way,course, route, road, avenue, channel, conveyance, vehicle:Latin and Greek were the media of the scholarship, the science,and the theology of the Middle Ages. Television is a powerfuladvertising medium.
Oxford
The intervening substance throughwhich impressions are conveyed to the senses etc. (light passingfrom one medium into another).
Biol. the physical environmentor conditions of growth, storage, or transport of a livingorganism (the shape of a fish is ideal for its fluid medium;growing mould on the surface of a medium).
An agency or meansof doing something (the medium through which money is raised).6 the material or form used by an artist, composer, etc.(language as an artistic medium).
(pl.mediums) a person claiming to be in contact with the spirits ofthe dead and to communicate between the dead and the living.
Mediumism n.(in sense 8 of n.). mediumistic adj. (in sense 8 of n.).mediumship n. (in sense 8 of n.). [L, = middle, neut. ofmedius]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ