-
(đổi hướng từ Diagramming)
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) biểu đồ, sơ đồ
- arithlog diagram
- biểu đồ lôga số
- assumption diagram
- biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
- base diagram
- sơ đồ cơ sở
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- block diagram
- sơ đồ khối
- circuit diagram
- sơ đồ mạch
- cording diagram
- sơ đồ mắc, cách mắc
- correlation diagram
- biểu đồ tương quan
- discharge diagram
- đồ thị phóng điện
- elementary diagram
- sơ đồ vẽ nguyên tắc
- energy discharge diagram
- biểu đồ tán năng
- flow out diagram
- biểu đồ lưu xuất
- functional diagram
- sơ đồ hàm
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- inspection diagram
- biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
- installation diagram
- sơ đồ bố trí
- interconnecting wiring diagram
- sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
- key diagram
- sơ đồ hàm
- line diagram
- sơ đồ tuyến tính
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- memoric diagram
- sơ đồ để nhớ
- natural alignment diagram
- sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
- non-alignment diagram
- sơ đồ không thẳng hàng
- percentage diagram
- (toán kinh tế ) sơ đồ phần trăm
- phase diagram
- sơ đồ pha
- schematic diagram
- (máy tính ) biểu đồ khái lược
- skeleton diagram
- (máy tính ) sơ đồ khung
- vector diagram
- biểu đồ vectơ
- velocity time diagram
- biểu đồ vận tốc thời gian
- wireless diagram
- sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- accumulation diagram of drainage area
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- admittance diagram
- biểu đồ dẫn nạp
- admittance diagram
- biểu đồ tổng dẫn
- area of diagram
- diện tích biểu đồ
- area of shear diagram
- diện tích biểu đồ cắt
- arithlog diagram
- biểu đồ lôgarit số
- arithlog diagram
- biểu đồ logo số
- assumption diagram
- biểu đồ giả định
- assumption diagram
- biểu đồ lý thuyết
- axial force diagram
- biểu đồ lực dọc
- base line of diagram
- tuyến cơ sở của một biểu đồ
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending-moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bilinear diagram
- biểu đồ Pranđơ
- block diagram
- biểu đồ khối
- Bode diagram
- biểu đồ Bode
- bode diagram
- biểu đồ tiệm cận
- cardioid diagram
- biểu đồ hình tim
- circle diagram
- biểu đồ tròn
- circular chart diagram
- biểu đồ tròn
- constitution diagram
- biểu đồ thành phần
- construction diagram
- biểu đồ xây dựng
- contour diagram
- biểu đồ đường đẳng trị
- controlled water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- correlation diagram
- biểu đồ tương quan
- current voltage diagram
- biểu đồ vôn-ampe
- cyclic work diagram
- biểu đồ chu kỳ công tác
- deformation diagram
- biểu đồ biến dạng
- diagram of component forces
- biểu đồ phân tích lực
- diagram of curvature
- biểu đồ độ cong
- diagram of deflection
- biểu đồ độ võng
- diagram of errors
- biểu đồ sai số
- diagram of fictitious efforts
- biểu đồ lực giả định
- diagram of forces
- biểu đồ lực
- diagram of forces
- biểu đồ nội lực
- diagram of grinding
- biểu đồ nghiền
- diagram of materials
- biểu đồ vật liệu
- diagram paper
- giấy vẽ biểu đồ
- diagram scanner
- bộ quét biểu đồ
- diagram stresses
- biểu đồ ứng suất
- discharge diagram
- biểu đồ lưu lượng
- displacement diagram
- biểu đồ chuyển vị
- energy discharge diagram
- biểu đồ tán năng
- energy discharge diagram
- biểu đồ tàn năng
- entropy chart diagram
- biểu đồ entropy
- equilibrium diagram
- biểu đồ cân bằng
- eye diagram
- biểu đồ dạng mắt
- eye diagram
- biểu đồ mắt
- fatigue strength diagram
- biểu đồ độ bền mỏi
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- flood diagram
- biểu đồ lũ
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ lưu thông
- flow in diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow out diagram
- biểu đồ lưu xuất
- fluency diagram
- biểu đồ tín hiệu
- force diagram
- biểu đồ lực
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- frame diagram
- biểu đồ mômen khung
- free bending moment diagram
- biểu đồ momem uốn dầm đơn giản
- free bending moment diagram
- biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
- frequency diagram
- biểu đồ xác suất
- Fresnel's diagram
- biểu đồ Fresnel
- functional diagram
- biểu đồ chức năng
- grain-size distribution diagram
- biểu đồ phân bố độ hạt
- homographic diagram
- biểu đồ cộng tuyến
- hydrologic diagram
- biểu đồ thủy văn
- Hyquyst diagram
- Biểu đồ Hyquít
- id-diagram
- biểu đồ độ ẩm
- ideal diagram
- biểu đồ lý tưởng
- impedance diagram
- biểu đồ tổng trở
- impedance diagram
- biểu đồ trở kháng
- indicator diagram
- biểu đồ chỉ đạo
- indicator diagram
- biểu đồ chỉ thị
- indicator diagram
- biểu đồ thi công
- inlet diagram
- biểu đồ vào
- inspection diagram
- biểu đồ kiểm tra
- installation diagram
- biểu đồ lắp đặt
- Lattice diagram
- biểu đồ Lattice
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line diagram
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line diagram
- biểu đồ tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- load (ing) diagram
- biểu đồ đặt tải
- load diagram
- biểu đồ phụ tải
- load diagram
- biểu đồ tải
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- load diagram
- biểu đồ trọng tải
- load intensity diagram
- biểu đồ tải trọng
- load strain diagram
- biểu đồ biến dạng tải trọng
- load-tension diagram
- biểu đồ kéo
- logic diagram
- biểu đồ logic
- lubrication diagram
- biểu đồ bôi trơn
- Maxwell diagram
- biểu đồ Macxoen-Cremona
- Maxwell diagram
- biểu đồ Maxell
- Maxwell diagram
- biểu đồ Maxwell
- melting diagram
- biểu đồ độ nóng chảy
- mollier diagram
- biểu đồ làm mềm
- moment diagram
- biểu đồ mômen
- non-alignment diagram
- biểu đồ không thẳng hàng
- normal force diagram
- biểu đồ lực dọc
- normal force diagram
- biểu đồ lực pháp
- Nyquist diagram
- biểu đồ Nyquist
- percentage diagram
- biểu đồ phần trăm
- phase diagram
- biểu đồ cân bằng pha
- phase diagram
- biểu đồ pha
- phase diagram
- biểu đồ trạng thái
- phasor diagram
- biểu đồ pha
- Pourbaix diagram
- biểu đồ Pourbaix
- power diagram
- biểu đồ công suất
- power diagram
- biểu đồ năng lượng
- prismatic diagram
- biểu đồ hình tháp
- Rousseau diagram
- biểu đồ Rousseau
- S-N diagram
- biểu đồ S-N
- scatter diagram
- biểu đồ điểm
- shear diagram
- biểu đồ lực cắt
- shear force diagram
- biểu đồ lực cắt
- shearing force diagram
- biểu đồ lực cắt
- signal flow diagram
- biểu đồ tín hiệu
- state diagram
- biểu đồ trạng thái
- strain diagram
- biểu đồ biến dạng
- stress diagram
- biểu đồ ứng suất
- stress diagram
- biểu đổ ứng suất
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-train diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- synoptic diagram
- biểu đồ dự toán
- synoptic diagram
- biểu đồ khái quát
- take a diagram
- vẽ biểu đồ
- tangential pressure diagram
- biểu đồ áp suất tiếp tuyến
- tensile test diagram
- biểu đồ thí nghiệm kéo
- thermodynamic diagram
- biểu đồ nhiệt động lực
- tidal diagram
- biểu đồ triều
- timing diagram
- biểu đồ phân phối khí
- torsion diagram
- biểu đồ thí nghiệm xoắn
- triaxial diagram
- biểu đồ ba trục
- trunking diagram
- biểu đồ đường trục
- twisting moment diagram
- biểu đồ mômen xoắn
- valve diagram
- biểu đồ phân phối
- valve diagram
- biểu đồ van
- vector diagram
- biểu đồ vectơ
- velocity diagram
- biểu đồ tốc độ
- velocity diagram
- biểu đồ vận tốc
- velocity time diagram
- biểu đồ vận tốc thời gian
- Venn diagram
- biểu đồ Ven
- Venn diagram
- biểu đồ Venn
- Villiot diagram
- biểu đồ Viliô
- voltage diagram of two-port network
- biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
- voltage phasor diagram
- biểu đồ pha điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ vectơ điện áp
- water consumption diagram
- biểu đồ dùng nước
- water diagram
- biểu đồ nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước
- water requirement diagram
- biểu đồ nhu cầu nước
- Williot diagram
- biểu đồ Viliô
- X-ray diagram
- biểu đồ tia X
giản đồ
- action diagram
- giản đồ hoạt động
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- antenna directivity diagram
- giản đồ hướng tính ăng ten
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- Basov diagram
- giản đồ Basov
- block diagram
- giản đồ khối
- chromaticity diagram
- giản đồ sắc độ
- color phase diagram
- giản đồ pha màu
- colour phase diagram
- giản đồ pha màu
- constitution diagram
- giản đồ pha
- constitution diagram
- giản đồ thành phần
- cooling diagram
- giản đồ làm lạnh
- data flow diagram (DFD)
- giản đồ luồng dữ liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giản đồ luồng số liệu
- directional diagram
- giản đồ định hướng
- distribution diagram
- giản đồ điều khiển
- energy level. diagram
- giản đồ năng lượng
- enthalpy diagram
- giản đồ entanpy
- enthalpy-entropy diagram
- giản đồ entanpy-entropy
- enthalpy-pressure diagram
- giản đồ entanpy-áp suất
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- Entity - Relationship (diagram) (E-R)
- Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
- entropy diagram
- giản đồ entropy
- entropy-temperature diagram
- giản đồ entropy-nhiệt độ
- Feynman diagram
- giản đồ Feynman
- flow diagram
- giản đồ luồng
- force diagram
- giản đồ lực
- functional diagram
- giản đồ chức năng
- gust V-n diagram
- giản đồ V-n gió giật
- heat balance diagram
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat flow diagram
- giản đồ dòng nhiệt
- horizontal field-strength diagram
- giản đồ cường độ trường ngang
- indicator diagram
- giản đồ chỉ dẫn
- level diagram
- giản đồ mức
- level diagram
- giản đồ tầng (mức)
- liquid vapor equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapour equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- load diagram
- giản đồ tải trọng
- logic diagram
- giản đồ logic
- Mollier diagram
- giản đồ Mollier
- phase diagram
- giản đồ định pha
- phase diagram
- giản đồ pha
- phase diagram
- giản đồ thành phần
- phase equilibrium diagram
- giản đồ pha
- phasing diagram
- giản đồ định pha
- phasing diagram
- giản đồ pha
- point diagram
- giản đồ điểm
- polar diagram
- giản đồ cực
- Potier diagram
- giản đồ Potier
- pressure volume diagram
- giản đồ thể tích-áp suất
- pressure-enthalpy diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-heat diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure/volume diagram
- giản đồ áp suất/thể tích
- psychrometric diagram
- giản đồ độ ẩm-nhiệt độ
- Rieke diagram
- giản đồ Rieke (đèn điện tử)
- Rossby diagram
- giản đồ Rossby
- sectional diagram
- giản đồ mặt cắt
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- stability diagram
- giản đồ ổn định
- state diagram
- giản đồ trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- stress-strain diagram
- giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
- take a diagram
- vẽ giản đồ
- timing diagram
- giản đồ định thời
- traffic diagram
- giản đồ lưu lượng
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng giao thông
- uplift diagram
- giản đồ áp lực ngược
- vapor pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- vapour pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- Venn diagram
- giản đồ Venn
- winding diagram
- giản đồ quấn dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big picture * , blueprint , chart , description , design , draft , figure , floor plan , game , game plan , ground plan , layout , outline , perspective , representation , rough draft , block diagram , cutaway , drawing , exploded view , flow chart , graph , illustration , map , model , pie chart , plan , plat , plot , schema
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ