-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
digit
- hàng số cao (bên trái)
- left-hand digit
- hàng số có nghĩa
- significant digit
- hàng số có nghĩa lớn nhất
- most significant digit
- hàng số của tổng
- sum digit
- hàng số khác không
- non-zero digit
- hàng số kiểm tra
- check digit
- hàng số nhân
- multiplier digit
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng số độc lập
- independent digit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
constant
- biểu thức hằng số
- constant expression
- chức năng hằng số
- constant function
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số (chất) khí
- gas constant
- hằng số (chất) khí
- gas-law constant
- hằng số (chất) khí
- universal gas constant
- hằng số (của) dụng cụ
- instrumental constant
- hằng số (của) máy
- machine constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số âm thanh của phòng
- room acoustics constant
- hằng số ánh sáng
- light constant
- hằng số Avogadro
- Avogadro's constant
- hằng số Balzmann
- Bolzmann constant
- hằng số biến năng
- transfer constant
- hằng số Boltzmanm
- Boltzmann constant
- hằng số Boltzmann
- boltzmann constant
- hằng số bức xạ
- radiation constant
- hằng số bước sóng
- phase constant
- hằng số bước sóng
- wavelength constant
- hằng số cân bằng
- equilibrium constant
- hằng số chắn
- screen constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số che
- screen constant
- hằng số chuẩn cự
- stadia constant
- hằng số chuyển
- conversion constant
- hằng số chuyển ảnh
- image transfer constant
- hằng số cơ bản
- fundamental constant
- hằng số công tơ
- meter constant
- hằng số Curie
- Cruie constant
- hằng số Curie
- Curie constant
- hằng số Curie
- curie's constant
- hằng số dài
- long constant
- hằng số dầm
- beam constant
- hằng số dao động
- oscillation constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dẻo
- plasticity constant
- hằng số di chuyển
- transfer constant
- hằng số dị hướng
- anisotropy constant
- hằng số dữ kiện
- data constant
- hằng số dụng cụ
- instrumental constant
- hằng số Faraday
- electrochemical constant
- hằng số Faraday
- faraday constant
- hằng số gama
- gamma constant
- hằng số ghép
- coupling constant
- hằng số giảm áp
- depression constant
- hằng số giảm chấn
- damping constant
- hằng số giãn nở
- expansion constant
- hằng số Hall
- Hall constant
- hằng số hấp dẫn
- gravitation constant
- hằng số hấp dẫn
- gravitational constant
- hằng số hệ thống
- system constant
- hằng số hóa học
- chemical constant
- hằng số Joule
- Joule's constant
- hằng số Kerr
- Kerr constant
- hằng số kết cấu
- structural constant
- hằng số khe hở điện
- electric space constant
- hằng số khí
- gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí phổ biến
- absolute gas constant
- hằng số khí phổ biến
- gas constant
- hằng số khí phổ biến
- gas-law constant
- hằng số khí phổ biến
- universal gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- absolute gas constant
- hằng số khí ®
- gas constant
- hằng số không gian từ
- magnetic space constant
- hằng số khúc xạ
- constant of refraction
- hằng số khuếch tán
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion constant
- hằng số ký tự
- character constant
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- iterative propagation constant
- hằng số lệnh
- instruction constant
- hằng số liệt kê
- enumeration constant
- hằng số lò xo
- spring constant
- hằng số logic
- logical constant
- hằng số Lorenz (dẫn nhiệt)
- Lorenz constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số Madelung
- Madelung constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng
- network constant
- hằng số mạng lưới
- lattice constant
- hằng số mạng điện
- network constant
- hằng số mao dẫn
- capillary constant
- hằng số mặt trời
- solar constant
- hằng số mặt đất
- ground constant
- hằng số mật độ độ nhớt
- viscosity gravity constant
- hằng số máy đo xa
- stadium constant
- hằng số momen quay
- torque constant
- hằng số ngăn
- cell constant
- hằng số ngẫu hợp
- coupling constant
- hằng số nghịch đảo
- constant of inversion
- hằng số nghiệm sôi
- boiling constant
- hằng số nguyên
- integer constant
- hằng số nguyên dài
- long inter constant
- hằng số nguyên tử
- atomic constant
- hằng số nhân cho một hệ thốngvô hạn
- multiplication constant for an infinite system
- hằng số nhân của một đại số
- multiplication constant of an algebra
- hằng số nhân nơtron
- neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhập
- entry constant
- hằng số nhị phân
- binary constant
- hằng số nhiệt
- heat constant
- hằng số nhóm
- block constant
- hằng số pha
- phase constant
- hằng số pha
- wavelength constant
- hằng số pha ảnh
- image phase constant
- hằng số pha loãng
- dilution constant
- hằng số phân bố
- distributed constant
- hằng số phân bố tùy ý
- arbitrarily assigned constant
- hằng số phân hủy
- decomposition constant
- hằng số phân hủy
- disintegration constant
- hằng số phân phối
- distributed constant
- hằng số phân rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- disintegration constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân tử khí
- molar gas constant
- hằng số phòng (âm học xây dựng)
- room constant
- hằng số phóng xạ
- radioactive constant
- hằng số phóng đại
- magnification constant
- hằng số phức
- complex constant
- hắng số pin
- cell constant
- hằng số Planck
- Planck' constant
- hằng số Planck
- Planck's constant
- hằng số quán tính
- inertia constant
- hằng số quang ứng suất
- stress-optic constant
- hằng số quang điện
- photoelectric constant
- hằng số quay
- rotational constant
- hằng số R-C
- R-C constant
- hằng số R-C
- resistance-capacitance constant
- hằng số rây
- screening constant
- hằng số rađa
- radar constant
- hằng số riêng phần
- partial rate constant
- hằng số Rydberg
- Rydberg constant
- hằng số sa lắng
- sedimentation constant
- hằng số số học
- arithmetic constant
- hằng số sóng
- wave constant
- hằng số Stefan-Boltzmann
- Stefan-Boltzmann constant
- hằng số suy giảm
- attenuation constant
- hằng số suy giảm
- decay constant
- hằng số suy giảm âm
- acoustical attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm lặp
- iterative attenuation constant
- hằng số tách
- separation constant
- hằng số tập tin
- file constant
- hằng số tập trung
- lumped constant
- hằng số tắt dần
- attenuation constant
- hằng số tắt dần
- damping constant
- hằng số tắt dần
- decay constant
- hằng số thái dương
- solar constant
- hằng số thập phân
- decimal constant
- hằng số thời gian
- time constant
- hằng số thời gian (trong mạch RL)
- time constant (L/R)
- hằng số thời gian bộ lọc
- filter time constant
- hằng số thời gian cơ học
- mechanical time constant
- hằng số thời gian dài
- long-time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian phụ tải
- charge time constant
- hằng số thời gian R-C
- R-C time constant
- hằng số thuận nghịch
- reciprocity constant
- hằng số thực
- real constant
- hằng số thực cơ bản
- basic real constant
- hằng số tích phân
- constant of integration
- hằng số tích phân
- integration constant
- hằng số tính sai
- constant of aberration
- hằng số tốc độ
- rate constant
- hằng số trọng lực
- gravitation constant
- hằng số Trouton
- Trouton's constant
- hằng số truyền
- propagation constant
- hằng số truyền
- transmission constant
- hằng số truyền âm
- acoustic propagation constant
- hằng số truyền ảnh
- image transfer constant
- hằng số từ
- magnetic constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- magnetic space constant
- hàng số từ (tính)
- magnetic constant
- hằng số từ giảo
- magnetostriction constant
- hằng số tụ điện
- capacitor constant
- hằng số tự động
- automatic constant
- hằng số tùy ý
- arbitrary constant
- hắng số tuyệt đối
- absolute constant
- hằng số tuyệt đối
- absolute constant
- hằng số vận tốc góc
- CAV (constantangular velocity)
- hằng số verdet
- verdet constant
- hằng số von Klitzing
- von klitzing constant
- hằng số xoắn
- torsion constant
- hằng số xoắn
- torsional constant
- hằng số xung
- pulse constant
- hằng số đặc trưng
- characteristic constant
- hắng số đàn hồi
- clastic constant
- hằng số đàn hồi
- clastic constant
- hằng số đàn hồi
- elastic constant
- hằng số đàn hồi
- spring constant
- hằng số đất
- soil constant
- hằng số đĩa (quay)
- disc constant
- hằng số đĩa (quay)
- watt-hour constant
- hằng số địa chấn
- seismic constant
- hằng số địa chỉ
- ADCON (addressconstant)
- hằng số địa chỉ
- address constant
- hằng số điện
- electric constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số điện kế
- galvanometer constant
- hàng số điện môi
- dielectric constant
- hắng số điện môi
- dielectric constant
- hằng số điện môi
- electric constant
- hằng số điện môi
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- relative dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm tương đương
- effective dielectric constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện từ
- electromagnetic constant
- hằng số định luật chất khí
- universal gas constant
- hằng số định luật khí
- gas constant
- hằng số định vị lại
- relocation constant
- hằng số độ ẩm cân bằng
- Equilibrum moisture constant (EMC)
- hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-trọng lực
- viscosity-gravity constant
- hằng số động
- float constant
- hằng số đông kết
- hardening constant
- hằng số động lực
- dynamic constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- mạng hằng số tập trung
- lumped-constant network
- sự kiểm tra hằng số
- constant verification
- trường hằng số
- constant field
- vùng nhớ hằng số
- constant (s) area
- đồng hồ đo hằng số đầu
- constant-head meter
constant (adj-no)
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một con số mà bạn đã đánh trực tiếp vào một ô hoặc đặt vào công [[thức. ]]
digit
- hàng số cao (bên trái)
- left-hand digit
- hàng số có nghĩa
- significant digit
- hàng số có nghĩa lớn nhất
- most significant digit
- hàng số của tổng
- sum digit
- hàng số khác không
- non-zero digit
- hàng số kiểm tra
- check digit
- hàng số nhân
- multiplier digit
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng số độc lập
- independent digit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ