-
(Khác biệt giữa các bản)(→biểu đồ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈdaɪəˌgræm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'daiəgræm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Biểu đồ==========Biểu đồ=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====biểu đồ, sơ đồ=====+ =====(máy tính ) biểu đồ, sơ đồ=====+ + ::[[arithlog]] [[diagram]]+ ::biểu đồ lôga số+ ::[[assumption]] [[diagram]]+ ::biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định+ ::[[base]] [[diagram]]+ ::sơ đồ cơ sở+ ::[[bending]] [[moment]] [[diagram]]+ ::biểu đồ mômen uốn+ ::[[block]] [[diagram]]+ ::sơ đồ khối+ ::[[circuit]] [[diagram]]+ ::sơ đồ mạch+ ::[[cording]] [[diagram]]+ ::sơ đồ mắc, cách mắc+ ::[[correlation]] [[diagram]]+ ::biểu đồ tương quan+ ::[[discharge]] [[diagram]]+ ::đồ thị phóng điện+ ::[[elementary]] [[diagram]]+ ::sơ đồ vẽ nguyên tắc+ ::[[energy]] [[discharge]] [[diagram]]+ ::biểu đồ tán năng+ ::[[flow]] [[out]] [[diagram]]+ ::biểu đồ lưu xuất+ ::[[functional]] [[diagram]]+ ::sơ đồ hàm+ ::[[influence]] [[diagram]]+ ::đường ảnh hưởng+ ::[[inspection]] [[diagram]]+ ::biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp+ ::[[installation]] [[diagram]]+ ::sơ đồ bố trí+ ::[[interconnecting]] [[wiring]] [[diagram]]+ ::sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp+ ::[[key]] [[diagram]]+ ::sơ đồ hàm+ ::[[line]] [[diagram]]+ ::sơ đồ tuyến tính+ ::[[load]] [[diagram]]+ ::biểu đồ tải trọng+ ::[[memoric]] [[diagram]]+ ::sơ đồ để nhớ+ ::[[natural]] [[alignment]] [[diagram]]+ ::sơ đồ thẳng hàng tự nhiên+ ::[[non]]-alignment [[diagram]]+ ::sơ đồ không thẳng hàng+ ::[[percentage]] [[diagram]]+ ::(toán kinh tế ) sơ đồ phần trăm+ ::[[phase]] [[diagram]]+ ::sơ đồ pha+ ::[[schematic]] [[diagram]]+ ::(máy tính ) biểu đồ khái lược+ ::[[skeleton]] [[diagram]]+ ::(máy tính ) sơ đồ khung+ ::[[vector]] [[diagram]]+ ::biểu đồ vectơ+ ::[[velocity]] [[time]] [[diagram]]+ ::biểu đồ vận tốc thời gian+ ::[[wireless]] [[diagram]]+ ::sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép+ + + === Xây dựng===+ =====chart=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Biểu đồ, đồ thị, bản vẽ=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biểu đồ, sơ đồ=====- =====biểu đồ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biểu đồ=====::[[accumulation]] [[diagram]] [[of]] [[drainage]] [[area]]::[[accumulation]] [[diagram]] [[of]] [[drainage]] [[area]]::biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước::biểu đồ tích lũy diện tích thoát nướcDòng 334: Dòng 399: ::biểu đồ tia X::biểu đồ tia X- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====lập biểu đồ=====+ =====lập biểu đồ=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====::[[action]] [[diagram]]::[[action]] [[diagram]]::giản đồ hoạt động::giản đồ hoạt động- ::[[ALD]]([[automatic]]logic [[diagram]])+ ::ALD ([[automatic]]logic [[diagram]])::giản đồ logic tự động hóa::giản đồ logic tự động hóa::[[antenna]] [[directivity]] [[diagram]]::[[antenna]] [[directivity]] [[diagram]]Dòng 347: Dòng 412: ::[[automated]] [[logic]] [[diagram]] (ALD)::[[automated]] [[logic]] [[diagram]] (ALD)::giản đồ logic tự động hóa::giản đồ logic tự động hóa- ::[[Basov]][[diagram]]+ ::Basov [[diagram]]::giản đồ Basov::giản đồ Basov::[[block]] [[diagram]]::[[block]] [[diagram]]Dòng 387: Dòng 452: ::entropy-temperature [[diagram]]::entropy-temperature [[diagram]]::giản đồ entropy-nhiệt độ::giản đồ entropy-nhiệt độ- ::[[Feynman]][[diagram]]+ ::Feynman [[diagram]]::giản đồ Feynman::giản đồ Feynman::[[flow]] [[diagram]]::[[flow]] [[diagram]]Dòng 417: Dòng 482: ::[[logic]] [[diagram]]::[[logic]] [[diagram]]::giản đồ logic::giản đồ logic- ::[[Mollier]][[diagram]]+ ::Mollier [[diagram]]::giản đồ Mollier::giản đồ Mollier::[[phase]] [[diagram]]::[[phase]] [[diagram]]Dòng 435: Dòng 500: ::[[polar]] [[diagram]]::[[polar]] [[diagram]]::giản đồ cực::giản đồ cực- ::[[Potier]][[diagram]]+ ::Potier [[diagram]]::giản đồ Potier::giản đồ Potier::[[pressure]] [[volume]] [[diagram]]::[[pressure]] [[volume]] [[diagram]]Dòng 447: Dòng 512: ::[[psychrometric]] [[diagram]]::[[psychrometric]] [[diagram]]::giản đồ độ ẩm-nhiệt độ::giản đồ độ ẩm-nhiệt độ- ::[[Rieke]][[diagram]]+ ::Rieke [[diagram]]::giản đồ Rieke (đèn điện tử)::giản đồ Rieke (đèn điện tử)- ::[[Rossby]][[diagram]]+ ::Rossby [[diagram]]::giản đồ Rossby::giản đồ Rossby::[[sectional]] [[diagram]]::[[sectional]] [[diagram]]Dòng 477: Dòng 542: ::[[vapour]] [[pressure]] [[diagram]]::[[vapour]] [[pressure]] [[diagram]]::giản đồ áp suất hơi::giản đồ áp suất hơi- ::[[Venn]][[diagram]]+ ::Venn [[diagram]]::giản đồ Venn::giản đồ Venn::[[winding]] [[diagram]]::[[winding]] [[diagram]]::giản đồ quấn dây::giản đồ quấn dây- =====sơ đồ=====- ==Kinh tế==+ =====sơ đồ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====biểu đồ=====- =====biểu đồ=====+ ::[[brewing]] [[diagram]]::[[brewing]] [[diagram]]::biểu đồ nấu::biểu đồ nấuDòng 495: Dòng 558: ::[[cause]] [[and]] [[effect]] [[diagram]]::[[cause]] [[and]] [[effect]] [[diagram]]::biểu đồ phân tích nhân quả::biểu đồ phân tích nhân quả- ::[[Edgeworth]][[box]] [[diagram]]+ ::Edgeworth [[box]] [[diagram]]::biểu đồ hộp Edgeworth::biểu đồ hộp Edgeworth::[[fermentation]] [[diagram]]::[[fermentation]] [[diagram]]::biểu đồ lên men::biểu đồ lên men- ::[[venn]][[diagram]]+ ::Venn [[diagram]]::biểu đồ ven::biểu đồ ven- =====đồ biểu=====+ + =====đồ biểu=====::[[system]] [[diagram]]::[[system]] [[diagram]]::đồ biểu hệ thống thiết bị::đồ biểu hệ thống thiết bịDòng 508: Dòng 572: ::[[system]] [[diagram]]::[[system]] [[diagram]]::đồ biểu trình tự thao tác::đồ biểu trình tự thao tác- =====đồ giải=====+ =====đồ giải=====- + - =====sơ đồ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diagram diagram] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A drawing showing the general scheme or outlineof an object and its parts.=====+ - + - =====A graphic representation of thecourse or results of an action or process.=====+ - + - =====Geom. a figuremade of lines used in proving a theorem etc.=====+ - =====V.tr.(diagrammed,diagramming; US diagramed,diagraming) represent bymeans of a diagram.=====+ =====sơ đồ=====+ ===Địa chất===+ =====biểu đồ, đồ thị, giản đồ =====- =====Diagrammatic adj. diagrammatically adv.[L diagramma f. Gk (as DIA-, -GRAM)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[big picture ]]* , [[blueprint]] , [[chart]] , [[description]] , [[design]] , [[draft]] , [[figure]] , [[floor plan]] , [[game]] , [[game plan]] , [[ground plan]] , [[layout]] , [[outline]] , [[perspective]] , [[representation]] , [[rough draft]] , [[block diagram]] , [[cutaway]] , [[drawing]] , [[exploded view]] , [[flow chart]] , [[graph]] , [[illustration]] , [[map]] , [[model]] , [[pie chart]] , [[plan]] , [[plat]] , [[plot]] , [[schema]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) biểu đồ, sơ đồ
- arithlog diagram
- biểu đồ lôga số
- assumption diagram
- biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định
- base diagram
- sơ đồ cơ sở
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- block diagram
- sơ đồ khối
- circuit diagram
- sơ đồ mạch
- cording diagram
- sơ đồ mắc, cách mắc
- correlation diagram
- biểu đồ tương quan
- discharge diagram
- đồ thị phóng điện
- elementary diagram
- sơ đồ vẽ nguyên tắc
- energy discharge diagram
- biểu đồ tán năng
- flow out diagram
- biểu đồ lưu xuất
- functional diagram
- sơ đồ hàm
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- inspection diagram
- biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp
- installation diagram
- sơ đồ bố trí
- interconnecting wiring diagram
- sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp
- key diagram
- sơ đồ hàm
- line diagram
- sơ đồ tuyến tính
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- memoric diagram
- sơ đồ để nhớ
- natural alignment diagram
- sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
- non-alignment diagram
- sơ đồ không thẳng hàng
- percentage diagram
- (toán kinh tế ) sơ đồ phần trăm
- phase diagram
- sơ đồ pha
- schematic diagram
- (máy tính ) biểu đồ khái lược
- skeleton diagram
- (máy tính ) sơ đồ khung
- vector diagram
- biểu đồ vectơ
- velocity time diagram
- biểu đồ vận tốc thời gian
- wireless diagram
- sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- accumulation diagram of drainage area
- biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
- admittance diagram
- biểu đồ dẫn nạp
- admittance diagram
- biểu đồ tổng dẫn
- area of diagram
- diện tích biểu đồ
- area of shear diagram
- diện tích biểu đồ cắt
- arithlog diagram
- biểu đồ lôgarit số
- arithlog diagram
- biểu đồ logo số
- assumption diagram
- biểu đồ giả định
- assumption diagram
- biểu đồ lý thuyết
- axial force diagram
- biểu đồ lực dọc
- base line of diagram
- tuyến cơ sở của một biểu đồ
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending-moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bilinear diagram
- biểu đồ Pranđơ
- block diagram
- biểu đồ khối
- Bode diagram
- biểu đồ Bode
- bode diagram
- biểu đồ tiệm cận
- cardioid diagram
- biểu đồ hình tim
- circle diagram
- biểu đồ tròn
- circular chart diagram
- biểu đồ tròn
- constitution diagram
- biểu đồ thành phần
- construction diagram
- biểu đồ xây dựng
- contour diagram
- biểu đồ đường đẳng trị
- controlled water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- correlation diagram
- biểu đồ tương quan
- current voltage diagram
- biểu đồ vôn-ampe
- cyclic work diagram
- biểu đồ chu kỳ công tác
- deformation diagram
- biểu đồ biến dạng
- diagram of component forces
- biểu đồ phân tích lực
- diagram of curvature
- biểu đồ độ cong
- diagram of deflection
- biểu đồ độ võng
- diagram of errors
- biểu đồ sai số
- diagram of fictitious efforts
- biểu đồ lực giả định
- diagram of forces
- biểu đồ lực
- diagram of forces
- biểu đồ nội lực
- diagram of grinding
- biểu đồ nghiền
- diagram of materials
- biểu đồ vật liệu
- diagram paper
- giấy vẽ biểu đồ
- diagram scanner
- bộ quét biểu đồ
- diagram stresses
- biểu đồ ứng suất
- discharge diagram
- biểu đồ lưu lượng
- displacement diagram
- biểu đồ chuyển vị
- energy discharge diagram
- biểu đồ tán năng
- energy discharge diagram
- biểu đồ tàn năng
- entropy chart diagram
- biểu đồ entropy
- equilibrium diagram
- biểu đồ cân bằng
- eye diagram
- biểu đồ dạng mắt
- eye diagram
- biểu đồ mắt
- fatigue strength diagram
- biểu đồ độ bền mỏi
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- flood diagram
- biểu đồ lũ
- flow diagram
- biểu đồ dòng chảy
- flow diagram
- biểu đồ lưu thông
- flow in diagram
- biểu đồ dòng chảy đến
- flow out diagram
- biểu đồ dòng chảy ra
- flow out diagram
- biểu đồ lưu xuất
- fluency diagram
- biểu đồ tín hiệu
- force diagram
- biểu đồ lực
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- frame diagram
- biểu đồ mômen khung
- free bending moment diagram
- biểu đồ momem uốn dầm đơn giản
- free bending moment diagram
- biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
- frequency diagram
- biểu đồ xác suất
- Fresnel's diagram
- biểu đồ Fresnel
- functional diagram
- biểu đồ chức năng
- grain-size distribution diagram
- biểu đồ phân bố độ hạt
- homographic diagram
- biểu đồ cộng tuyến
- hydrologic diagram
- biểu đồ thủy văn
- Hyquyst diagram
- Biểu đồ Hyquít
- id-diagram
- biểu đồ độ ẩm
- ideal diagram
- biểu đồ lý tưởng
- impedance diagram
- biểu đồ tổng trở
- impedance diagram
- biểu đồ trở kháng
- indicator diagram
- biểu đồ chỉ đạo
- indicator diagram
- biểu đồ chỉ thị
- indicator diagram
- biểu đồ thi công
- inlet diagram
- biểu đồ vào
- inspection diagram
- biểu đồ kiểm tra
- installation diagram
- biểu đồ lắp đặt
- Lattice diagram
- biểu đồ Lattice
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line diagram
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line diagram
- biểu đồ tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- load (ing) diagram
- biểu đồ đặt tải
- load diagram
- biểu đồ phụ tải
- load diagram
- biểu đồ tải
- load diagram
- biểu đồ tải trọng
- load diagram
- biểu đồ trọng tải
- load intensity diagram
- biểu đồ tải trọng
- load strain diagram
- biểu đồ biến dạng tải trọng
- load-tension diagram
- biểu đồ kéo
- logic diagram
- biểu đồ logic
- lubrication diagram
- biểu đồ bôi trơn
- Maxwell diagram
- biểu đồ Macxoen-Cremona
- Maxwell diagram
- biểu đồ Maxell
- Maxwell diagram
- biểu đồ Maxwell
- melting diagram
- biểu đồ độ nóng chảy
- mollier diagram
- biểu đồ làm mềm
- moment diagram
- biểu đồ mômen
- non-alignment diagram
- biểu đồ không thẳng hàng
- normal force diagram
- biểu đồ lực dọc
- normal force diagram
- biểu đồ lực pháp
- Nyquist diagram
- biểu đồ Nyquist
- percentage diagram
- biểu đồ phần trăm
- phase diagram
- biểu đồ cân bằng pha
- phase diagram
- biểu đồ pha
- phase diagram
- biểu đồ trạng thái
- phasor diagram
- biểu đồ pha
- Pourbaix diagram
- biểu đồ Pourbaix
- power diagram
- biểu đồ công suất
- power diagram
- biểu đồ năng lượng
- prismatic diagram
- biểu đồ hình tháp
- Rousseau diagram
- biểu đồ Rousseau
- S-N diagram
- biểu đồ S-N
- scatter diagram
- biểu đồ điểm
- shear diagram
- biểu đồ lực cắt
- shear force diagram
- biểu đồ lực cắt
- shearing force diagram
- biểu đồ lực cắt
- signal flow diagram
- biểu đồ tín hiệu
- state diagram
- biểu đồ trạng thái
- strain diagram
- biểu đồ biến dạng
- stress diagram
- biểu đồ ứng suất
- stress diagram
- biểu đổ ứng suất
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- stress-train diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- synoptic diagram
- biểu đồ dự toán
- synoptic diagram
- biểu đồ khái quát
- take a diagram
- vẽ biểu đồ
- tangential pressure diagram
- biểu đồ áp suất tiếp tuyến
- tensile test diagram
- biểu đồ thí nghiệm kéo
- thermodynamic diagram
- biểu đồ nhiệt động lực
- tidal diagram
- biểu đồ triều
- timing diagram
- biểu đồ phân phối khí
- torsion diagram
- biểu đồ thí nghiệm xoắn
- triaxial diagram
- biểu đồ ba trục
- trunking diagram
- biểu đồ đường trục
- twisting moment diagram
- biểu đồ mômen xoắn
- valve diagram
- biểu đồ phân phối
- valve diagram
- biểu đồ van
- vector diagram
- biểu đồ vectơ
- velocity diagram
- biểu đồ tốc độ
- velocity diagram
- biểu đồ vận tốc
- velocity time diagram
- biểu đồ vận tốc thời gian
- Venn diagram
- biểu đồ Ven
- Venn diagram
- biểu đồ Venn
- Villiot diagram
- biểu đồ Viliô
- voltage diagram of two-port network
- biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
- voltage phasor diagram
- biểu đồ pha điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ vectơ điện áp
- water consumption diagram
- biểu đồ dùng nước
- water diagram
- biểu đồ nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước
- water requirement diagram
- biểu đồ nhu cầu nước
- Williot diagram
- biểu đồ Viliô
- X-ray diagram
- biểu đồ tia X
giản đồ
- action diagram
- giản đồ hoạt động
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- antenna directivity diagram
- giản đồ hướng tính ăng ten
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- Basov diagram
- giản đồ Basov
- block diagram
- giản đồ khối
- chromaticity diagram
- giản đồ sắc độ
- color phase diagram
- giản đồ pha màu
- colour phase diagram
- giản đồ pha màu
- constitution diagram
- giản đồ pha
- constitution diagram
- giản đồ thành phần
- cooling diagram
- giản đồ làm lạnh
- data flow diagram (DFD)
- giản đồ luồng dữ liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giản đồ luồng số liệu
- directional diagram
- giản đồ định hướng
- distribution diagram
- giản đồ điều khiển
- energy level. diagram
- giản đồ năng lượng
- enthalpy diagram
- giản đồ entanpy
- enthalpy-entropy diagram
- giản đồ entanpy-entropy
- enthalpy-pressure diagram
- giản đồ entanpy-áp suất
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- Entity - Relationship (diagram) (E-R)
- Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
- entropy diagram
- giản đồ entropy
- entropy-temperature diagram
- giản đồ entropy-nhiệt độ
- Feynman diagram
- giản đồ Feynman
- flow diagram
- giản đồ luồng
- force diagram
- giản đồ lực
- functional diagram
- giản đồ chức năng
- gust V-n diagram
- giản đồ V-n gió giật
- heat balance diagram
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat flow diagram
- giản đồ dòng nhiệt
- horizontal field-strength diagram
- giản đồ cường độ trường ngang
- indicator diagram
- giản đồ chỉ dẫn
- level diagram
- giản đồ mức
- level diagram
- giản đồ tầng (mức)
- liquid vapor equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- liquid vapour equilibrium diagram
- giản đồ cân bằng lỏng-hơi
- load diagram
- giản đồ tải trọng
- logic diagram
- giản đồ logic
- Mollier diagram
- giản đồ Mollier
- phase diagram
- giản đồ định pha
- phase diagram
- giản đồ pha
- phase diagram
- giản đồ thành phần
- phase equilibrium diagram
- giản đồ pha
- phasing diagram
- giản đồ định pha
- phasing diagram
- giản đồ pha
- point diagram
- giản đồ điểm
- polar diagram
- giản đồ cực
- Potier diagram
- giản đồ Potier
- pressure volume diagram
- giản đồ thể tích-áp suất
- pressure-enthalpy diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure-heat diagram
- giản đồ áp suất-entanpy
- pressure/volume diagram
- giản đồ áp suất/thể tích
- psychrometric diagram
- giản đồ độ ẩm-nhiệt độ
- Rieke diagram
- giản đồ Rieke (đèn điện tử)
- Rossby diagram
- giản đồ Rossby
- sectional diagram
- giản đồ mặt cắt
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- stability diagram
- giản đồ ổn định
- state diagram
- giản đồ trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- stress-strain diagram
- giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
- take a diagram
- vẽ giản đồ
- timing diagram
- giản đồ định thời
- traffic diagram
- giản đồ lưu lượng
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng giao thông
- uplift diagram
- giản đồ áp lực ngược
- vapor pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- vapour pressure diagram
- giản đồ áp suất hơi
- Venn diagram
- giản đồ Venn
- winding diagram
- giản đồ quấn dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big picture * , blueprint , chart , description , design , draft , figure , floor plan , game , game plan , ground plan , layout , outline , perspective , representation , rough draft , block diagram , cutaway , drawing , exploded view , flow chart , graph , illustration , map , model , pie chart , plan , plat , plot , schema
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ