• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) (dùng (như) phó từ) đến nỗi)
    Hiện nay (14:54, ngày 29 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::tuỳ hứng
    ::tuỳ hứng
    -
    ===Danh từ===
    +
     
     +
    =====(scots = foot)=====
    =====Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa=====
    =====Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa=====
    Dòng 39: Dòng 36:
    ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]
    ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bad]] [[fit]]
    ::không vừa
    ::không vừa
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 91: Dòng 89:
    ::[[his]] [[plan]] [[doesn't]] [[fit]] [[in]] [[with]] [[yours]]
    ::[[his]] [[plan]] [[doesn't]] [[fit]] [[in]] [[with]] [[yours]]
    ::kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
    ::kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[in]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[beat]] [[somebody]] [[into]] [[fits]]=====
     +
    =====to give somebody fits=====
     +
    ::Đánh thắng ai một cách dễ dàng
     +
    =====[[by]] [[fits]] [[and]] [[starts]]=====
     +
    ::không đều, thất thường, từng đợt một
     +
    =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[fit]]=====
     +
    ::làm ai ngạc nhiên
     +
    ::Xúc phạm đến ai
     +
    =====[[to]] [[fit]] [[the]] [[bill]]=====
     +
    ::thích hợp với thực tế
     +
    =====[[to]] [[throw]] [[a]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
     +
    =====[[not]] [[to]] [[be]] [[fit]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[candle]] [[to]] [[someone]]=====
     +
    ::không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
     +
    =====[[if]] [[the]] [[cap]] [[fits]]=====
     +
    ::có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình
     +
    =====[[to]] [[fit]] [[in]]=====
    ::ăn khớp; khớp với
    ::ăn khớp; khớp với
    -
     
    +
    ::Làm cho khớp với
    -
    =====Làm cho khớp với=====
    +
    =====[[to]] [[fit]] [[on]]=====
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[on]]
    +
    ::mặc thử (quần áo)
    ::mặc thử (quần áo)
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[a]] [[coat]] [[on]]
    +
    :::[[to]] [[fit]] [[a]] [[coat]] [[on]]
    -
    ::mặc thử cái áo choàng
    +
    :::mặc thử cái áo choàng
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[fit]] [[out]]=====
    -
    ::o fit up
    +
    =====to fit up=====
     +
    ::Trang bị
     +
    ::Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
     +
    =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====
     +
    ::Xem [[glove]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm=====
    -
    =====Trang bị=====
     
    -
    =====Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]
    +
    =====Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau=====
    -
    Xem [[glove]]
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====rà lắp=====
    -
    =====rà lắp=====
    +
    -
    =====tán đinh=====
    +
    =====tán đinh=====
    -
    =====vừa=====
    +
    =====vừa=====
    -
    =====vừa khít=====
    +
    =====vừa khít=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[dimensional]] [[relationship]] [[between]] [[mating]] [[parts]] [[in]] [[which]] [[limits]] [[of]] [[tolerances]] [[for]] [[such]] [[parts]] [[as]] [[shafts]] [[and]] [[holes]] [[result]] [[in]] [[fits]] [[of]] [[various]] [[quality]], [[which]] [[are]] [[established]] [[by]] [[a]] [[set]] [[of]] [[uniform]] [[standards]] [[and]] [[specifications]].
    ''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
    ''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự sửa lắp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hợp=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====khớp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự sửa lắp=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khớp nhau=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hợp=====
    +
    -
    =====khớp=====
    +
    =====làm khớp=====
    -
    =====khớp nhau=====
    +
    =====làm thích hợp=====
    -
    =====làm khớp=====
    +
    =====lắp=====
    -
    =====làm thích hợp=====
    +
    =====lắp ghép=====
    -
    =====lắp=====
    +
    =====gắn vào=====
    -
    =====lắp ghép=====
    +
    =====ăn khớp=====
    -
    =====gắn vào=====
    +
    =====phù hợp=====
    -
    =====ăn khớp=====
    +
    =====sự ăn khớp=====
    -
    =====phù hợp=====
    +
    =====ráp=====
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====
    -
     
    +
    -
    =====ráp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[manner]] [[in]] [[which]] [[one]] [[part]] [[joins]] [[or]] [[aligns]] [[with]] [[another]]..
    Dòng 158: Dòng 173:
    ''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.
    ''Giải thích VN'': Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.
    -
    =====sự lắp=====
    +
    =====sự lắp=====
    -
     
    +
    -
    =====sự lắp ghép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sửa lắp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thích hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phù hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fit fit] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fit&searchtitlesonly=yes fit] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fitting, appropriate, fitted, suitable, suited, adapted,apt, meet, apropos, applicable; befitting, becoming, convenient,proper, right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready, able, capable, qualified, worthy, right, adequate: Thequestion is, is such a man fit to lead men into battle?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Healthy, well, hale, hearty, stalwart, vigorous, strong, sturdy,robust, strapping, able-bodied, in good shape or trim orcondition, in fine fettle: Is she fit enough to run in themarathon?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ready, angry, troubled, upset, inclined, disposed,ready or likely or about to, exhausted enough: I worked till Iwas fit to drop. Mr Barrett was coughing fit to burst.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Befit, suit, become, be suited to, be suitable orappropriate for, answer, satisfy: This computer program doesnot fit my needs.=====
    +
    =====sự lắp ghép=====
    -
    =====Join, conform, go (together), match,correspond, dovetail, tally: I cannot make the parts fit.=====
    +
    =====sửa lắp=====
    -
    =====Adjust, modify, change, adapt, alter, accommodate, shape,fashion: You will just have to fit your schedule to conform toours.=====
    +
    =====thích hợp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phù hợp=====
    -
    =====Equip, supply, furnish, provide, outfit, fit out or up,install or instal, rig out, gear up: I am having my boat fittedwith radar.=====
    +
    =====xắt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[adapted]] , [[adequate]] , [[advantageous]] , [[apposite]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[befitting]] , [[beneficial]] , [[capable]] , [[comely]] , [[comme il faut]] , [[competent]] , [[conformable]] , [[convenient]] , [[correct]] , [[correspondent]] , [[deserving]] , [[desirable]] , [[due]] , [[equipped]] , [[equitable]] , [[expedient]] , [[favorable]] , [[feasible]] , [[felicitous]] , [[fitted]] , [[fitting]] , [[good enough]] , [[happy]] , [[just]] , [[likely]] , [[meet]] , [[opportune]] , [[practicable]] , [[preferable]] , [[prepared]] , [[proper]] , [[qualified]] , [[ready]] , [[right]] , [[rightful]] , [[seasonable]] , [[seemly]] , [[tasteful]] , [[timely]] , [[trained]] , [[well-suited]] , [[wise]] , [[worthy]] , [[able-bodied]] , [[fit as a fiddle]] , [[hale]] , [[in good condition]] , [[muscled]] , [[robust]] , [[slim]] , [[sound]] , [[strapping ]]* , [[toned]] , [[trim]] , [[up to snuff]] , [[well]] , [[wholesome]] , [[wrapped tight]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[good]] , [[suitable]] , [[useful]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[healthful]] , [[hearty]] , [[whole]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[access]] , [[attack]] , [[blow]] , [[bout]] , [[burst]] , [[caprice]] , [[conniption]] , [[convulsion]] , [[epileptic attack]] , [[frenzy]] , [[humor]] , [[jumps]] , [[mood]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[paroxysm]] , [[rage]] , [[rush]] , [[spasm]] , [[spate]] , [[spell]] , [[stroke]] , [[tantrum]] , [[throe]] , [[torrent]] , [[turn]] , [[twitch]] , [[whim]] , [[whimsy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[agree]] , [[answer]] , [[apply]] , [[be apposite]] , [[be apt]] , [[become]] , [[be comfortable]] , [[be consonant]] , [[befit]] , [[be in keeping]] , [[click ]]* , [[concur]] , [[conform]] , [[consist]] , [[dovetail ]]* , [[go]] , [[go together]] , [[go with]] , [[harmonize]] , [[have its place]] , [[interlock]] , [[join]] , [[match]] , [[meet]] , [[parallel]] , [[relate]] , [[respond]] , [[set]] , [[suit]] , [[tally]] , [[accommodate]] , [[accoutre]] , [[arm]] , [[fix]] , [[furnish]] , [[get]] , [[implement]] , [[kit out]] , [[make]] , [[make up]] , [[outfit]] , [[prepare]] , [[provide]] , [[ready]] , [[rig ]]* , [[adjust]] , [[alter]] , [[arrange]] , [[dispose]] , [[fashion]] , [[modify]] , [[place]] , [[position]] , [[quadrate]] , [[reconcile]] , [[shape]] , [[square]] , [[tailor]] , [[tailor-make]] , [[prime]] , [[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[gear]] , [[rig]] , [[turn out]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[correspond]] , [[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[dovetail]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[accouter]] , [[appoint]] , [[equip]] , [[fit]] , [[gear]] , [[outfit]] , [[rig]] , [[turn out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inadequate]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfit]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[unworthy]] , [[poor]] , [[weak]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte)
    Cơn (đau)
    a fit of coughing
    cơn ho
    a fit of laughter
    sự cười rộ lên
    Sự ngất đi, sự xỉu
    to fall down in a fit
    ngất đi
    Đợt
    a fit of energy
    một đợt gắng sức
    Hứng
    when the fit is on one
    tuỳ hứng


    (scots = foot)
    Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
    Kiểu cắt (quần áo) cho vừa vặn
    Cái vừa vặn
    to be a tight fit
    vừa như in
    to be a bad fit
    không vừa

    Tính từ

    Dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
    not fit for the job
    không đủ khả năng làm việc đó
    a fit time and place for a gathering
    thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
    Đúng, phải
    it is not fit that one treats one's friends badly
    xử tệ với bạn là không đúng
    Sẵn sàng; đến lúc phải
    to go on speaking till it is fit to stop
    tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
    Mạnh khoẻ, sung sức
    to feel fit
    thấy khoẻ
    to look fit
    trông khoẻ
    to be as fit as a fiddle
    khoẻ như vâm; rất sung sức
    Bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)
    (thông tục) (dùng (như) phó từ) đến nỗi
    to laugh fit to split one's side
    cười đến vỡ bụng

    Ngoại động từ

    Hợp, vừa
    this coat does not fit me
    tôi mắc cái áo này không vừa
    Làm cho hợp, làm cho vừa
    to fit oneself for one's tasks
    chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
    Lắp
    to fit a spoke
    lắp một nan hoa

    Nội động từ

    Vừa hợp
    your clothes fit well
    quần áo của anh mặc rất vừa
    Thích hợp, phù hợp, ăn khớp
    his plan doesn't fit in with yours
    kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh

    Cấu trúc từ

    to give somebody fits
    Đánh thắng ai một cách dễ dàng
    by fits and starts
    không đều, thất thường, từng đợt một
    to give someone a fit
    làm ai ngạc nhiên
    Xúc phạm đến ai
    to fit the bill
    thích hợp với thực tế
    to throw a
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
    not to be fit to hold a candle to someone
    không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
    if the cap fits
    có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình
    to fit in
    ăn khớp; khớp với
    Làm cho khớp với
    to fit on
    mặc thử (quần áo)
    to fit a coat on
    mặc thử cái áo choàng
    to fit out
    to fit up
    Trang bị
    Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
    to fit like a glove
    Xem glove

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

    Cơ - Điện tử

    Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau

    Cơ khí & công trình

    rà lắp
    tán đinh
    vừa
    vừa khít

    Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.

    Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.

    Xây dựng

    sự sửa lắp

    Kỹ thuật chung

    hợp
    khớp
    khớp nhau
    làm khớp
    làm thích hợp
    lắp
    lắp ghép
    gắn vào
    ăn khớp
    phù hợp
    sự ăn khớp
    ráp
    sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa

    Giải thích EN: The manner in which one part joins or aligns with another..

    Giải thích VN: Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.

    sự lắp
    sự lắp ghép
    sửa lắp
    thích hợp

    Kinh tế

    phù hợp
    xắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    accouter , appoint , equip , fit , gear , outfit , rig , turn out

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X