-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự tăng thêm)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">geɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 39: Dòng 35: ::[[watch]] [[gains]] [[five]] [[minutes]]::[[watch]] [[gains]] [[five]] [[minutes]]::đồng hồ nhanh năm phút::đồng hồ nhanh năm phút- ::[[to]] [[gain]] [[on]]([[upon]])+ =====Xúc tác, tạo=====- ::lấn chiếm, lấn vào+ ::[[gain]] [[medium]]- ::[[sea]] [[gains]] [[on]] [[land]]+ ::[[active]] [[medium]]- ::biển lấn vào đất liền+ ::[[active]] [[laser]] [[medium]]- + ::Nguồn bức xạ dùng trong máy tạo chùm tia laser- =====Tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)=====+ - =====Tranh thủ được lòng (ai)=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[gain]] [[over]]+ =====[[ill-gotten]] [[gains]] [[never]] [[prosper]]=====+ ::(tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu+ =====[[to]] [[gain]] [[on]] ([[upon]])=====+ ::lấn chiếm, lấn vào+ :::[[sea]] [[gains]] [[on]] [[land]]+ :::biển lấn vào đất liền+ ::Tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)+ ::Tranh thủ được lòng (ai)+ =====[[to]] [[gain]] [[over]]=====::tranh thủ được, giành được về phía mình::tranh thủ được, giành được về phía mình- ::[[to]] [[gain]] [[credence]]+ =====[[to]] [[gain]] [[credence]]=====::đáng tin cậy hơn nữa::đáng tin cậy hơn nữa- ::[[to]] [[carry]]/[[gain]] [[one's]] [[point]]+ =====[[to]] [[carry]]/[[gain]] [[one's]] [[point]]=====::thuyết phục người ta nghe mình::thuyết phục người ta nghe mình- ::[[to]] [[gain]] [[ground]]+ =====[[to]] [[gain]] [[ground]]=====::tiến tới, tiến bộ::tiến tới, tiến bộ- ::[[to]] [[gain]] [[sb's]] [[hand]]+ =====[[to]] [[gain]] [[sb's]] [[hand]]=====::làm cho ai hứa hẹn lấy mình::làm cho ai hứa hẹn lấy mình- ::[[to]] [[gain]] [[one's]] [[laurels]]+ =====[[to]] [[gain]] [[one's]] [[laurels]]=====::thành công mỹ mãn, công thành danh toại::thành công mỹ mãn, công thành danh toại- ::[[to]] [[gain]] [[time]]+ =====[[to]] [[gain]] [[time]]=====::trì hoãn, kéo dài thời gian::trì hoãn, kéo dài thời gian- ::[[to]] [[gain]] [[the]] [[upper]] [[hand]]+ =====[[to]] [[gain]] [[the]] [[upper]] [[hand]]=====::nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế::nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế- ::[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[gain]]+ =====[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[gain]]=====::được ăn cả, ngã về không::được ăn cả, ngã về không+ ===hình thái từ======hình thái từ===+ *V-ed: [[Gained]]*V-ing: [[Gaining]]*V-ing: [[Gaining]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lỗ hốc=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====lỗ hốc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[hollow]] [[made]] [[in]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[into]] [[which]] [[hardware]] [[or]] [[another]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[is]] [[fitted]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[hollow]] [[made]] [[in]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]], [[into]] [[which]] [[hardware]] [[or]] [[another]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[is]] [[fitted]].''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.+ ===Toán & tin===+ =====gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi ) sự được cuộc=====- == Toán & tin ==+ ::[[gain]] [[in]] [[energy]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự tăng năng lượng- =====kiếm được=====+ ::[[gain]] [[perstage]]- + ::sự khuếch đại từng bước- =====sự tăngthêm=====+ ::[[expected]] [[gain]]- + ::(toán kinh tế ) lãi kỳ vọng- == Xây dựng==+ ::[[feedback]] [[gain]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::hệ số phản liên- =====hệ số tăng=====+ ::[[information]] [[gain]]+ ::sự làm tăng tin+ ::[[net]] [[gain]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) thực thu+ === Xây dựng===+ =====hệ số tăng=====::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]::hệ số tăng bền theo thời gian::hệ số tăng bền theo thời gian- =====sự có thêm=====+ =====sự có thêm=====- =====sự dôi ra=====+ =====sự dôi ra=====- + === Điện===- == Điện==+ =====độ lợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ lợi=====+ ''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.- =====lợi suất=====+ =====lợi suất=====''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.+ === Điện lạnh===+ =====phần thu được=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lượng thêm=====- == Điện lạnh==+ =====khuếch đại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần thu được=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lượng thêm=====+ - + - =====khuếch đại=====+ ''Giải thích EN'': [[An]] [[increase]] [[in]] [[a]] [[signal]] [[as]] [[it]] [[passes]] [[through]] [[a]] [[control]] [[system]] [[or]] [[control]] [[element]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[increase]] [[in]] [[a]] [[signal]] [[as]] [[it]] [[passes]] [[through]] [[a]] [[control]] [[system]] [[or]] [[control]] [[element]]..Dòng 211: Dòng 218: ::bộ khuếch đại hệ số biến::bộ khuếch đại hệ số biến- =====độ khuếch đại=====+ =====độ khuếch đại=====::closed-loop [[gain]]::closed-loop [[gain]]::độ khuếch đại vòng kín::độ khuếch đại vòng kínDòng 242: Dòng 249: ::[[transistor]] [[gain]]::[[transistor]] [[gain]]::độ khuếch đại tranzito::độ khuếch đại tranzito- =====độ tăng cường=====+ =====độ tăng cường=====- =====độ tăng ích=====+ =====độ tăng ích=====::[[absolute]] [[gain]] [[of]] [[an]] [[antenna]]::[[absolute]] [[gain]] [[of]] [[an]] [[antenna]]::độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten::độ tăng ích tuyệt đối của ăng tenDòng 276: Dòng 283: ::độ tăng ích điện áp::độ tăng ích điện áp- =====lợi=====+ =====lợi=====- =====lợi ích=====+ =====lợi ích=====- =====lợi nhuận=====+ =====lợi nhuận=====- =====gia lượng=====+ =====gia lượng=====::[[information]] [[gain]]::[[information]] [[gain]]::gia lượng thông tin::gia lượng thông tin::[[proportional]] [[control]] [[gain]]::[[proportional]] [[control]] [[gain]]::gia lượng điều khiển tỷ lệ::gia lượng điều khiển tỷ lệ- =====sự khuếch đại=====+ =====sự khuếch đại=====::[[current]] [[gain]]::[[current]] [[gain]]::sự khuếch đại dòng::sự khuếch đại dòngDòng 294: Dòng 301: ::[[gain]] [[per]] [[stage]]::[[gain]] [[per]] [[stage]]::sự khuếch đại từng bước::sự khuếch đại từng bước- =====vết cắt=====+ =====vết cắt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====của kiếm được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====của kiếm được=====+ - + - =====tăng thêm của cải=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gain gain] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.=====+ - + - =====Make, get, profit, gain ground, earn,benefit, realize, clear, bring in, produce, yield: Have yougained from the transaction?=====+ - + - =====Improve, recuperate, progress,rally, get better, advance, gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.=====+ - + - =====Catch up (to or on orwith), approach, get nearer (to), overtake, close with, close in(on), narrow the gap, gain ground: As we came to the finishline, Tom was gaining on me. Though he kept gaining, I won. 5leave behind, outdistance, draw or pull away (from), widen thegap, get or go or move further or farther ahead, get further orfarther away (from), increase the lead: I kept gaining on himtill I was a mile ahead.=====+ - + - =====Reach, arrive at, get to, come to:After paddling for hours, we finally gained the shore.=====+ - + - =====Increase, move ahead, improve, advance, progress, gain ground:Shares gained again on the exchange.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Profit, advantage, margin, yield, return, revenue,income, dividend, benefit, emolument, payment, pay, money;proceeds, earnings, winnings; Colloq chiefly US take, payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment, improvement, rise, addition, enhancement, elevation,augmentation, upward or forward movement, advance, progress:Each month has seen a gain in share prices.=====+ - + - =====Acquisition,achievement, attainment: My gain was at the expense of theirsacrifice.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. obtain or secure (usu. something desired orfavourable) (gain an advantage; gain recognition).=====+ - + - =====Tr.acquire (a sum) as profits or as a result of changed conditions;earn.=====+ - + - =====Tr. obtain as an increment or addition (gain momentum;gain weight).=====+ - + - =====Tr. a win (a victory). b reclaim (land fromthe sea).=====+ - + - =====Intr. (foll. by in) make a specified advance orimprovement (gained in stature).=====+ - + - =====Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast, or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on, upon) come closer to a person orthing pursued.=====+ - + - =====Tr. a bring over to one's interest or views.b (foll. by over) win by persuasion etc.=====+ - + - =====Tr. reach or arriveat (a desired place).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Something gained, achieved, etc.2 an increase of possessions etc.; a profit, advance, orimprovement.=====+ - + - =====The acquisition of wealth.=====+ - + - =====(in pl.) sums ofmoney acquired by trade etc., emoluments, winnings.=====+ - + - =====Anincrease in amount.=====+ - + - =====Electronics a the factor by which poweretc. is increased. b the logarithm of this.=====+ - =====Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner,gaaignier to till, acquire,ult. f. Gmc]=====+ =====tăng thêm của cải=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accretion]] , [[accrual]] , [[accumulation]] , [[achievement]] , [[addition]] , [[advance]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[attainment]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[cut]] , [[dividend]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[gravy ]]* , [[growth]] , [[headway ]]* , [[hike ]]* , [[improvement]] , [[income]] , [[increase]] , [[increment]] , [[lucre]] , [[payoff]] , [[proceeds]] , [[produce]] , [[profit]] , [[progress]] , [[receipts]] , [[return]] , [[rise]] , [[share]] , [[take]] , [[up ]]* , [[upping]] , [[velvet ]]* , [[yield]] , [[avail]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[favor]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[augmentation]] , [[compensation]] , [[enhancement]] , [[hoarding]] , [[store]]+ =====verb=====+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[advance]] , [[ameliorate]] , [[annex]] , [[attain]] , [[augment]] , [[benefit]] , [[boost]] , [[bring in]] , [[build up]] , [[capture]] , [[clear]] , [[collect]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[earn]] , [[enlarge]] , [[enlist]] , [[expand]] , [[fulfill]] , [[gather]] , [[get]] , [[glean]] , [[grow]] , [[harvest]] , [[have]] , [[improve]] , [[increase]] , [[land]] , [[make]] , [[make a killing]] , [[move forward]] , [[net]] , [[obtain]] , [[overtake]] , [[parlay]] , [[perfect]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[produce]] , [[profit]] , [[progress]] , [[promote]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[reap]] , [[score ]]* , [[secure]] , [[succeed]] , [[win over]] , [[acquire]] , [[come by]] , [[win]] , [[take]] , [[deserve]] , [[merit]] , [[draw]] , [[gross]] , [[pay]] , [[repay]] , [[yield]] , [[capitalize]] , [[develop]] , [[arrive at]] , [[come to]] , [[get to]] , [[come around]] , [[convalesce]] , [[mend]] , [[perk up]] , [[rally]] , [[recuperate]] , [[accretion]] , [[accumulation]] , [[acquisition]] , [[addition]] , [[advantage]] , [[conciliate]] , [[dividend]] , [[effect]] , [[good]] , [[growth]] , [[improvement]] , [[income]] , [[increment]] , [[induce]] , [[lucre]] , [[outflank]] , [[persuade]] , [[plus]] , [[prevail]] , [[return]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[expenditure]] , [[forfeit]] , [[forfeiture]] , [[loss]] , [[waste]]+ =====verb=====+ :[[exhaust]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[miss]] , [[pass]] , [[spend]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , accrual , accumulation , achievement , addition , advance , advancement , advantage , attainment , benefit , boost , buildup , cut , dividend , earnings , emolument , gravy * , growth , headway * , hike * , improvement , income , increase , increment , lucre , payoff , proceeds , produce , profit , progress , receipts , return , rise , share , take , up * , upping , velvet * , yield , avail , blessing , boon , favor , acquirement , acquisition , augmentation , compensation , enhancement , hoarding , store
verb
- accomplish , achieve , advance , ameliorate , annex , attain , augment , benefit , boost , bring in , build up , capture , clear , collect , complete , consummate , earn , enlarge , enlist , expand , fulfill , gather , get , glean , grow , harvest , have , improve , increase , land , make , make a killing , move forward , net , obtain , overtake , parlay , perfect , pick up , procure , produce , profit , progress , promote , rack up * , reach , realize , reap , score * , secure , succeed , win over , acquire , come by , win , take , deserve , merit , draw , gross , pay , repay , yield , capitalize , develop , arrive at , come to , get to , come around , convalesce , mend , perk up , rally , recuperate , accretion , accumulation , acquisition , addition , advantage , conciliate , dividend , effect , good , growth , improvement , income , increment , induce , lucre , outflank , persuade , plus , prevail , return
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ