-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mô tả ( ai/cái gì))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'piktʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'piktʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: =====Mô tả ( ai/cái gì)==========Mô tả ( ai/cái gì)=====- ===Cấutrứctừ ===+ ===Cấu trúc từ ========[[put]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[picture]] ==========[[put]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[picture]] =====::làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc::làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việcDòng 53: Dòng 49: ::như pretty::như pretty- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hình, hình ảnh=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=picture picture] : Foldoc+ =====Hình ảnh, bức ảnh=====- ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình, hình ảnh=====- =====ảnh chụp=====+ === Xây dựng===+ =====ảnh chụp=====::[[serial]] [[picture]]::[[serial]] [[picture]]::ảnh chụp máy bay::ảnh chụp máy bay- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bức tranh=====- =====bức tranh=====+ - =====hình=====+ =====hình=====::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::tín hiệu hình ảnh analog::tín hiệu hình ảnh analogDòng 327: Dòng 321: ::coi hình::coi hình- =====hình ảnh=====+ =====hình ảnh=====::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::[[analog]] [[picture]] [[signal]]::tín hiệu hình ảnh analog::tín hiệu hình ảnh analogDòng 421: Dòng 415: ::hình ảnh thử nghiệm::hình ảnh thử nghiệm- =====hình vẽ=====+ =====hình vẽ=====- =====khung hình=====+ =====khung hình=====- =====kiểu dáng=====+ =====kiểu dáng=====::[[omit]] [[picture]] [[format]]::[[omit]] [[picture]] [[format]]::quên đi kiểu dạng hình::quên đi kiểu dạng hình- =====ảnh=====+ =====ảnh=====- =====màn ảnh=====+ =====màn ảnh=====- =====màn hình=====+ =====màn hình=====::[[display]] [[picture]]::[[display]] [[picture]]::hình ảnh màn hình::hình ảnh màn hình- =====tranh=====+ =====tranh=====::[[picture]] [[book]]::[[picture]] [[book]]::sách tranh ảnh::sách tranh ảnh::[[picture]] [[plane]]::[[picture]] [[plane]]::mặt phẳng tranh (ảnh)::mặt phẳng tranh (ảnh)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tình hình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tình hình=====+ ::[[business]] [[picture]]::[[business]] [[picture]]::tình hình kinh doanh::tình hình kinh doanh- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=picture picture] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[account]] , [[art]] , [[blueprint]] , [[canvas]] , [[cartoon]] , [[copy]] , [[delineation]] , [[depiction]] , [[description]] , [[doodle]] , [[double]] , [[draft]] , [[drawing]] , [[duplicate]] , [[effigy]] , [[engraving]] , [[figure]] , [[icon]] , [[image]] , [[impression]] , [[lookalike]] , [[outline]] , [[painting]] , [[panorama]] , [[photo]] , [[photograph]] , [[piece]] , [[portrait]] , [[portrayal]] , [[presentment]] , [[print]] , [[re-creation]] , [[replica]] , [[report]] , [[representation]] , [[ringer]] , [[similitude]] , [[simulacrum]] , [[sketch]] , [[spectacle]] , [[spitting image ]]* , [[statue]] , [[tableau]] , [[twin]] , [[archetype]] , [[embodiment]] , [[epitome]] , [[essence]] , [[idea]] , [[personification]] , [[cinema]] , [[flick ]]* , [[motion picture]] , [[movie]] , [[moving picture]] , [[photoplay]] , [[picture show]] , [[show]] , [[spitting image]] , [[ambrotype]] , [[aquarelle]] , [[aristotype]] , [[cabinet]] , [[caricature]] , [[carte-de-visite]] , [[chromo]] , [[chromolithograph]] , [[chromotype]] , [[chrysotype]] , [[collage]] , [[configuration]] , [[cut]] , [[cyclorama]] , [[daguerreotype]] , [[decalcomania]] , [[diaphanotype]] , [[diorama]] , [[draught]] , [[etching]] , [[half- tone]] , [[heliograph]] , [[heliotype]] , [[hieroglyphics]] , [[iconography]] , [[illustration]] , [[inconograph]] , [[landscape]] , [[likeness]] , [[lithograph]] , [[lithotint]] , [[mezzotint]] , [[minette]] , [[miniature]] , [[montage]] , [[mosaic]] , [[negative]] , [[oleograph]] , [[pastel]] , [[pasticcio]] , [[photoengraving]] , [[photogravure]] , [[photomontage]] , [[pictograph]] , [[portraiture]] , [[rubbing]] , [[scene]] , [[silhouette]] , [[stereogram]] , [[stereograph]] , [[study]] , [[thermotype]] , [[tintype]] , [[view]] , [[vignette]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[delineate]] , [[draw]] , [[illustrate]] , [[image]] , [[interpret]] , [[limn]] , [[paint]] , [[photograph]] , [[portray]] , [[render]] , [[represent]] , [[show]] , [[sketch]] , [[conceive of]] , [[create]] , [[daydream]] , [[dream]] , [[envision]] , [[fancy]] , [[fantasize]] , [[imagine]] , [[see]] , [[see in the mind]]’s eye , [[visualize]] , [[conceive]] , [[envisage]] , [[think]] , [[vision]] , [[depict]] , [[describe]] , [[express]] , [[canvas]] , [[cartoon]] , [[copy]] , [[drawing]] , [[etching]] , [[explain]] , [[film]] , [[flick]] , [[icon]] , [[idea]] , [[illustration]] , [[impression]] , [[likeness]] , [[mosaic]] , [[movie]] , [[painting]] , [[panorama]] , [[pastel]] , [[photo]] , [[pictorial]] , [[portrait]] , [[portrayal]] , [[print]] , [[scene]] , [[shot]] , [[snapshot]] , [[tableau]] , [[vignette]] , [[watercolor]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Drawing,painting,representation,portrait,depiction,artwork,illustration,sketch,photograph: Here is a picture ofour cottage in the Cotswolds.=====+ - + - =====Image,(perfect or exact)likeness, (carbon) copy, double, duplicate,twin,(exact)replica,look-alike,facsimile,Colloq spitting image or spitandimage,Slang (dead)ringer: Isn't she just the picture ofher mother?=====+ - + - =====Impression,idea,notion,understanding, image:I think I have a pretty good picture of the situation.=====+ - + - =====Model,prototype,epitome,essence, embodiment,incarnation,personification,perfect example: From her autobiography,youmight believe her to be thepictureof sweet innocence. 5 put(someone) in or into thepicture. inform or advise fully,Colloqfill (someone) in: Put me into thepictureabout what went onhere last night.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Envision,envisage,visualize,imagine, fancy,conceiveof, see in the mind'seye: Picture yourself lying on a beach inthe Bahamas.=====+ - + - =====Depict,draw,portray,paint,represent,show,illustrate,display: In this fresco,Salome is pictured dancingbefore Herod Antipas.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A (often attrib.) a painting, drawing,photograph,etc.,esp. as a work of art (picture frame). b aportrait,esp. a photograph,of a person (does not like to haveher picture taken). c a beautiful object (her hat is apicture).=====+ - + - =====A a total visual or mentalimpressionproduced; ascene (the picture looks bleak). b a written or spokendescription (drew a vivid picture of moral decay).=====+ - + - =====A a film.b (in pl.) Brit. a showing of films at a cinema (went to thepictures). c (in pl.) films in general.=====+ - + - =====An image on atelevision screen.=====+ - + - =====Colloq. a esp. iron. a person or thingexemplifying something (he was the picture of innocence). b aperson or thing resembling another closely (the picture of heraunt).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Represent in a picture.=====+ - + - =====(also refl.; oftenfoll. by to) imagine,esp. visually or vividly (pictured it toherself).=====+ - + - =====Describe graphically.=====+ - + - =====A rail on a wallused for hanging pictures from. picture-palace (or -theatre)Brit. archaic a cinema. picture postcard a postcard with apicture on one side. picture window a very large windowconsisting of one pane of glass. picture-writing a mode ofrecording events etc. bypictorialsymbols as in earlyhieroglyphics etc.[ME f. L pictura f. pingere pict- paint]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- color picture
- hình màu
- color picture signal
- tín hiệu hình màu
- color picture tube
- đèn hình màu
- color picture tube
- ống đèn hình màu
- color television picture tube
- đèn hình màu
- colour picture
- hình ảnh màu
- colour picture
- hình màu
- colour picture tube
- ống hình màu
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- copy picture
- sao chép hình
- cut picture
- hình ảnh cắt
- defocused picture
- hình mờ
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- graphic picture
- hình đồ họa
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- high picture level
- mức hình cao
- import picture
- nhập khẩu hình
- loss of picture look
- sự mất khóa hình
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- move picture
- dời hình
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- negative picture phase
- pha hình âm
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- omit picture format
- quên đi kiểu dạng hình
- paste picture
- phết dán hình
- paste picture link
- phết dán hình liên kết
- picture (e.g. in programming languages)
- hình ảnh
- picture analyzer
- bộ phân tích hình
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture box
- hộp hình
- picture breakup
- sự rã hình
- picture breakup
- sự vỡ hình
- picture brightness
- độ sáng của hình
- picture carrier
- sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ lọc sóng mang hình
- picture channel
- kênh hình
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture compression
- sự nén hình
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture cues
- các tín hiệu hình
- picture curtain
- màn hình
- picture data
- dữ liệu hình
- picture definition
- độ nét của hình
- picture demodulator
- bộ giải điều biến hình
- picture display
- phô bày hình
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture drift
- sự trôi hình
- picture element
- phần hình ảnh
- picture failure
- sự cố hình
- picture flutter
- sự nhấp nháy hình
- picture flutter
- sự rung hình
- picture frequency
- tần số hình
- picture grammar
- ngữ pháp hình
- picture graphics
- đồ họa hình
- picture image
- hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture lock
- sự khóa hình
- picture monitor
- bộ kiểm tra hình
- picture monitor
- máy thu hình kiểm tra
- picture monitor (television)
- máy thu thử nghiệm (truyền hình)
- picture object
- đối tượng hình
- picture portion
- phần hình
- picture processing
- sự xử lý hình
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture record
- bản ghi hình
- picture recording
- sự ghi hình
- picture resolution
- độ phân giải hình
- picture screen
- bình phong hình
- picture screen
- màn hình
- picture segmentation
- sự phân đoạn hình
- picture segmentation
- sự phân mảnh hình
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture signal
- tín hiệu hình
- picture size
- kích thước hình
- picture slip
- độ trượt hình
- picture space
- vùng hình
- picture specification
- đặc tả hình
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- picture transmission
- hệ phát hình
- picture transmission
- sự chuyển hình
- picture transmission
- sự phát hình
- picture transmitter
- bộ phát hình
- picture transmitter
- máy phát hình
- picture tube
- đèn hình
- picture-signal amplitude
- biên độ tín hiệu hình
- positive picture phase
- pha hình dương
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- size picture
- đo cỡ hình
- SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
- Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
- hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- take a picture
- chụp hình
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- television picture tube
- đèn hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
- three-beam color picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-beam colour picture tube
- đèn hình màu ba chùm
- three-gun color picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- three-gun colour picture tube
- đèn hình màu ba súng phóng
- unsealed picture
- hình chưa định tỉ lệ
- view picture
- coi hình
hình ảnh
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh analog
- analog picture signal
- tín hiệu hình ảnh tương tự
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- associated picture
- hình ảnh liên hợp
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- colour picture
- hình ảnh màu
- cut picture
- hình ảnh cắt
- developed picture
- hình ảnh (đã) rửa
- display picture
- hình ảnh màn hình
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- Format Picture
- định dạng hình ảnh
- half-tone picture
- hình ảnh trung gian
- Motion Picture Experts Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia hình ảnh động
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- network picture processing language (NPPL)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- NPPN (networkpicture processing language)
- ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
- picture aspect ratio
- khuôn dạng hình ảnh
- picture channel
- đường kênh hình ảnh
- picture content
- nội dung hình ảnh
- picture distortion
- sự biến dạng hình ảnh
- picture distortion
- sự méo hình ảnh
- picture element
- phần hình ảnh
- picture in picture
- hình ảnh trong hình ảnh
- picture information
- thông tin hình ảnh
- picture information
- tín hiệu hình ảnh
- picture information
- tin tức hình ảnh
- Picture Interchange Formats File (PIF)
- tệp định dạng trao đổi hình ảnh
- picture quality
- chất lượng hình ảnh
- picture sharpness
- độ rõ hình ảnh
- picture stop
- sự dừng hình ảnh
- projected picture
- hình ảnh được trình chiếu
- received television picture
- hình ảnh truyền hình nhận được
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- stereoscopic picture couple
- cặp hình ảnh nhìn nổi
- stereoscopic television picture
- hình ảnh truyền hình nổi
- still picture
- hình ảnh tĩnh
- Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
- định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
- Still Picture Television (SPTV)
- truyền hình ảnh tĩnh
- still picture television programme
- chương trình bằng hình ảnh cố định
- television picture
- hình ảnh truyền hình
- television picture signal
- tín hiệu hình ảnh truyền hình
- test picture
- hình ảnh thử nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , art , blueprint , canvas , cartoon , copy , delineation , depiction , description , doodle , double , draft , drawing , duplicate , effigy , engraving , figure , icon , image , impression , lookalike , outline , painting , panorama , photo , photograph , piece , portrait , portrayal , presentment , print , re-creation , replica , report , representation , ringer , similitude , simulacrum , sketch , spectacle , spitting image * , statue , tableau , twin , archetype , embodiment , epitome , essence , idea , personification , cinema , flick * , motion picture , movie , moving picture , photoplay , picture show , show , spitting image , ambrotype , aquarelle , aristotype , cabinet , caricature , carte-de-visite , chromo , chromolithograph , chromotype , chrysotype , collage , configuration , cut , cyclorama , daguerreotype , decalcomania , diaphanotype , diorama , draught , etching , half- tone , heliograph , heliotype , hieroglyphics , iconography , illustration , inconograph , landscape , likeness , lithograph , lithotint , mezzotint , minette , miniature , montage , mosaic , negative , oleograph , pastel , pasticcio , photoengraving , photogravure , photomontage , pictograph , portraiture , rubbing , scene , silhouette , stereogram , stereograph , study , thermotype , tintype , view , vignette
verb
- delineate , draw , illustrate , image , interpret , limn , paint , photograph , portray , render , represent , show , sketch , conceive of , create , daydream , dream , envision , fancy , fantasize , imagine , see , see in the mind’s eye , visualize , conceive , envisage , think , vision , depict , describe , express , canvas , cartoon , copy , drawing , etching , explain , film , flick , icon , idea , illustration , impression , likeness , mosaic , movie , painting , panorama , pastel , photo , pictorial , portrait , portrayal , print , scene , shot , snapshot , tableau , vignette , watercolor
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ